Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi Opta thành MMK

Opta/MMK: 1 Opta = 0.009236 MMK. Giá chuyển đổi 1 Opta (Opta) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.009236 MMK hôm nay.
Opta
Opta
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Opta/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opta (Opta) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Opta hiện có giá trị là 0.009236 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Opta hiện có giá 0.009236 MMK, nghĩa là mua 5 Opta sẽ mất 0.04618 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 108.27 Opta và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 541.35 Opta, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Opta sang MMK

Chuyển đổi MMK sang Opta

Opta
Kyat Myanmar
1 Opta
0.009236  MMK
Đổi 1 Opta sang 0.009236 MMK
2 Opta
0.01847  MMK
Đổi 2 Opta sang 0.01847 MMK
5 Opta
0.04618  MMK
Đổi 5 Opta sang 0.04618 MMK
10 Opta
0.09236  MMK
Đổi 10 Opta sang 0.09236 MMK
20 Opta
0.1847  MMK
Đổi 20 Opta sang 0.1847 MMK
50 Opta
0.4618  MMK
Đổi 50 Opta sang 0.4618 MMK
100 Opta
0.9236  MMK
Đổi 100 Opta sang 0.9236 MMK
200 Opta
1.85  MMK
Đổi 200 Opta sang 1.85 MMK
500 Opta
4.62  MMK
Đổi 500 Opta sang 4.62 MMK
1000 Opta
9.24  MMK
Đổi 1000 Opta sang 9.24 MMK
5000 Opta
46.18  MMK
Đổi 5000 Opta sang 46.18 MMK
10000 Opta
92.36  MMK
Đổi 10000 Opta sang 92.36 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Opta thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Opta tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Opta sang MMK, lên đến 10000 Opta, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Opta
1 MMK
108.27 Opta
Đổi 1 MMK sang 108.27 Opta
10 MMK
1,082.7 Opta
Đổi 10 MMK sang 1,082.7 Opta
50 MMK
5,413.49 Opta
Đổi 50 MMK sang 5,413.49 Opta
100 MMK
10,826.97 Opta
Đổi 100 MMK sang 10,826.97 Opta
200 MMK
21,653.95 Opta
Đổi 200 MMK sang 21,653.95 Opta
500 MMK
54,134.86 Opta
Đổi 500 MMK sang 54,134.86 Opta
1000 MMK
108,269.73 Opta
Đổi 1000 MMK sang 108,269.73 Opta
2000 MMK
216,539.45 Opta
Đổi 2000 MMK sang 216,539.45 Opta
5000 MMK
541,348.63 Opta
Đổi 5000 MMK sang 541,348.63 Opta
10000 MMK
1,082,697.25 Opta
Đổi 10000 MMK sang 1,082,697.25 Opta
50000 MMK
5,413,486.26 Opta
Đổi 50000 MMK sang 5,413,486.26 Opta
100000 MMK
10,826,972.52 Opta
Đổi 100000 MMK sang 10,826,972.52 Opta
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành Opta toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Opta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang Opta, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Opta/MMK

Opta/MMK: 1 Opta = 0.009236 MMK; 2025/12/04 06:44:06
Trong 1D vừa qua, Opta đã thay đổi 0.00% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opta(Opta) đã thay đổi 0.00% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành Opta trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Opta sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Opta/MMK

Giá Opta cao nhất theo MMK 7 ngày qua là -- MMK trong khi giá Opta thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là -- MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opta theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Opta theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 MMK
-- MMK
-- MMK
-- MMK
Thấp
0 MMK
-- MMK
-- MMK
-- MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Opta (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Opta bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Opta bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Opta

Số liệu thị trường Opta sang MMK

Opta/MMK:
Ks0.009236
Khối lượng Opta 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Opta:
Ks9,224,711.66
Nguồn cung lưu hành Opta:
998.76M Opta

Tỷ giá Opta sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Opta thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Opta là Ks0.009236 mỗi Opta, với tổng vốn hoá thị trường của Ks9,224,711.66 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,757,000 Opta. Khối lượng giao dịch của Opta đã thay đổi --% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Opta là Ks--.

Thông tin thêm về Opta trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opta phổ biến nhất là Opta sang MMK, trong đó mã của Opta là Opta. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Opta sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Opta sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Opta phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Opta đến TWD
1 Opta thành NT$0.0001379 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Opta đến CNY
1 Opta thành ¥0.{4}3110 CNY
popular info Đô la Mỹ
Opta đến USD
1 Opta thành $0.{5}4399 USD
popular info Đô la Úc
Opta đến AUD
1 Opta thành AU$0.{5}6651 AUD
popular info Euro
Opta đến EUR
1 Opta thành €0.{5}3773 EUR
popular info Đô la Canada
Opta đến CAD
1 Opta thành C$0.{5}6141 CAD
popular info Kyat Myanmar
Opta đến MMK
1 Opta thành Ks0.009236 MMK
popular info Won Hàn Quốc
Opta đến KRW
1 Opta thành ₩0.006484 KRW
popular info Yên Nhật
Opta đến JPY
1 Opta thành ¥0.0006838 JPY
popular info Bảng Anh
Opta đến GBP
1 Opta thành £0.{5}3299 GBP
popular info Real Brazil
Opta đến BRL
1 Opta thành R$0.{4}2335 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Sapien
SAPIEN đến MMK
1 SAPIEN thành Ks364.47 MMK
other assets Humanity Protocol
H đến MMK
1 H thành Ks161.86 MMK
other assets Heima
HEI đến MMK
1 HEI thành Ks338.33 MMK
other assets RedStone
RED đến MMK
1 RED thành Ks651.94 MMK
other assets Babylon
BABY đến MMK
1 BABY thành Ks42.25 MMK
other assets Telcoin
TEL đến MMK
1 TEL thành Ks12.7 MMK
other assets Solayer
LAYER đến MMK
1 LAYER thành Ks448.69 MMK
other assets DAYSTARTER
DST đến MMK
1 DST thành Ks1,812.66 MMK
other assets Recall
RECALL đến MMK
1 RECALL thành Ks285.19 MMK
other assets Firo
FIRO đến MMK
1 FIRO thành Ks4,646.57 MMK

Bảng chuyển đổi từ Opta sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Opta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Opta thành Kyat Myanmar đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MMK và mức thấp nhất là 0 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 Opta là Ks-- MMK , thay đổi --% so với giá hiện tại. Opta đã thay đổi
-Ks
--MMK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:44 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Opta
Ks0.004618Ks--
0.00%
1 Opta
Ks0.009236Ks--
0.00%
5 Opta
Ks0.04618Ks--
0.00%
10 Opta
Ks0.09236Ks--
0.00%
50 Opta
Ks0.4618Ks--
0.00%
100 Opta
Ks0.9236Ks--
0.00%
500 Opta
Ks4.62Ks--
0.00%
1000 Opta
Ks9.24Ks--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp Opta/MMK

1 Opta bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Opta (Opta) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.009236.
Tôi có thể mua bao nhiêu Opta với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 108.27 Opta đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Opta sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Opta sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Opta bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 541.35 Opta, trong khi 5 Opta sẽ có giá khoảng 0.04618MMK.
Giá cao nhất của Opta/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Opta tính theo MMK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Opta/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opta tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opta (Opta) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opta (Opta) đã giảm -- so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Opta thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opta và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Opta/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Opta hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Opta/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Opta/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Opta/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opta: Opta sang Đô la Mỹ (USD), Opta sang Euro (EUR), Opta sang Bảng Anh (GBP), Opta sang Đô la Canada (CAD), Opta sang Rupee Ấn Độ (INR), Opta sang Rupee Pakistan (PKR), Opta sang Real Brazil (BRL), Opta sang ...
Giá của Opta ở Mỹ là $0.{5}4399 USD. Ngoài ra, giá của Opta là €0.{5}3773 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3299 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6141 CAD ở Canada, ₹0.0003972 INR ở Ấn Độ, ₨0.001243 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2335 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opta phổ biến nhất là Opta sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Opta (Opta) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.009236.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.