Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93472.93 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93472.93 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93472.93 (+0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Opta thành KES
Opta/KES: 1 Opta = 0.0005688 KES. Giá chuyển đổi 1 Opta (Opta) thành Shilling Kenya (KES) là 0.0005688 KES hôm nay.

Opta
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Opta/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Opta (Opta) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Opta hiện có giá trị là 0.0005688 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Opta hiện có giá 0.0005688 KES, nghĩa là mua 5 Opta sẽ mất 0.002844 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1,758.19 Opta và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 8,790.95 Opta, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Opta sang KES
Chuyển đổi KES sang Opta
Opta
Shilling Kenya
1 Opta
0.0005688 KES
Đổi 1 Opta sang 0.0005688 KES
2 Opta
0.001138 KES
Đổi 2 Opta sang 0.001138 KES
5 Opta
0.002844 KES
Đổi 5 Opta sang 0.002844 KES
10 Opta
0.005688 KES
Đổi 10 Opta sang 0.005688 KES
20 Opta
0.01138 KES
Đổi 20 Opta sang 0.01138 KES
50 Opta
0.02844 KES
Đổi 50 Opta sang 0.02844 KES
100 Opta
0.05688 KES
Đổi 100 Opta sang 0.05688 KES
200 Opta
0.1138 KES
Đổi 200 Opta sang 0.1138 KES
500 Opta
0.2844 KES
Đổi 500 Opta sang 0.2844 KES
1000 Opta
0.5688 KES
Đổi 1000 Opta sang 0.5688 KES
5000 Opta
2.84 KES
Đổi 5000 Opta sang 2.84 KES
10000 Opta
5.69 KES
Đổi 10000 Opta sang 5.69 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Opta thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Opta tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Opta sang KES, lên đến 10000 Opta, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Opta
1 KES
1,758.19 Opta
Đổi 1 KES sang 1,758.19 Opta
10 KES
17,581.9 Opta
Đổi 10 KES sang 17,581.9 Opta
50 KES
87,909.49 Opta
Đổi 50 KES sang 87,909.49 Opta
100 KES
175,818.98 Opta
Đổi 100 KES sang 175,818.98 Opta
200 KES
351,637.96 Opta
Đổi 200 KES sang 351,637.96 Opta
500 KES
879,094.9 Opta
Đổi 500 KES sang 879,094.9 Opta
1000 KES
1,758,189.81 Opta
Đổi 1000 KES sang 1,758,189.81 Opta
2000 KES
3,516,379.61 Opta
Đổi 2000 KES sang 3,516,379.61 Opta
5000 KES
8,790,949.04 Opta
Đổi 5000 KES sang 8,790,949.04 Opta
10000 KES
17,581,898.07 Opta
Đổi 10000 KES sang 17,581,898.07 Opta
50000 KES
87,909,490.37 Opta
Đổi 50000 KES sang 87,909,490.37 Opta
100000 KES
175,818,980.75 Opta
Đổi 100000 KES sang 175,818,980.75 Opta
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành Opta toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Opta đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang Opta, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Opta/KES
Opta/KES: 1 Opta = 0.0005688 KES; 2025/12/04 10:10:28
Trong 1D vừa qua, Opta đã thay đổi 0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Opta(Opta) đã thay đổi 0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành Opta trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Opta sang KES: Biến động và thay đổi giá của Opta/KES
Giá Opta cao nhất theo KES 7 ngày qua là -- KES trong khi giá Opta thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là -- KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Opta theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Opta theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 KES | -- KES | -- KES | -- KES |
Thấp | 0 KES | -- KES | -- KES | -- KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Opta (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Opta bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Opta bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Opta
Số liệu thị trường Opta sang KES
Opta/KES:
KSh0.0005688
Khối lượng Opta 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Opta:
KSh568,059.83
Nguồn cung lưu hành Opta:
998.76M Opta
Tỷ giá Opta sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Opta thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Opta là KSh0.0005688 mỗi Opta, với tổng vốn hoá thị trường của KSh568,059.83 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 998,757,000 Opta. Khối lượng giao dịch của Opta đã thay đổi --% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Opta là KSh--.
Thông tin thêm về Opta trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Opta phổ biến nhất là Opta sang KES, trong đó mã của Opta là Opta. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Opta sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Opta sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Opta phổ biến

Opta đến TWD
1 Opta thành NT$0.0001377 TWD
Opta đến KES
1 Opta thành KSh0.0005688 KES

Opta đến CNY
1 Opta thành ¥0.{4}3109 CNY

Opta đến USD
1 Opta thành $0.{5}4399 USD

Opta đến AUD
1 Opta thành AU$0.{5}6651 AUD

Opta đến EUR
1 Opta thành €0.{5}3772 EUR

Opta đến CAD
1 Opta thành C$0.{5}6142 CAD

Opta đến KRW
1 Opta thành ₩0.006475 KRW

Opta đến JPY
1 Opta thành ¥0.0006831 JPY

Opta đến GBP
1 Opta thành £0.{5}3299 GBP

Opta đến BRL
1 Opta thành R$0.{4}2335 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

SAPIEN đến KES
1 SAPIEN thành KSh21.68 KES

RECALL đến KES
1 RECALL thành KSh17.48 KES

H đến KES
1 H thành KSh10.88 KES

NXPC đến KES
1 NXPC thành KSh60.82 KES

HEI đến KES
1 HEI thành KSh20.81 KES

RED đến KES
1 RED thành KSh38.93 KES

DST đến KES
1 DST thành KSh128.69 KES

CES đến KES
1 CES thành KSh125.19 KES

SXP đến KES
1 SXP thành KSh9.15 KES

CHEX đến KES
1 CHEX thành KSh5.2 KES
Bảng chuyển đổi từ Opta sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Opta đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Opta thành Shilling Kenya đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KES và mức thấp nhất là 0 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 Opta là KSh-- KES , thay đổi --% so với giá hiện tại. Opta đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-KSh
--KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Opta | KSh0.0002844 | KSh-- | 0.00% |
1 Opta | KSh0.0005688 | KSh-- | 0.00% |
5 Opta | KSh0.002844 | KSh-- | 0.00% |
10 Opta | KSh0.005688 | KSh-- | 0.00% |
50 Opta | KSh0.02844 | KSh-- | 0.00% |
100 Opta | KSh0.05688 | KSh-- | 0.00% |
500 Opta | KSh0.2844 | KSh-- | 0.00% |
1000 Opta | KSh0.5688 | KSh-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Opta/KES
1 Opta bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Opta (Opta) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.0005688.
Tôi có thể mua bao nhiêu Opta với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,758.19 Opta đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Opta sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Opta sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Opta bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 8,790.95 Opta, trong khi 5 Opta sẽ có giá khoảng 0.002844KES.
Giá cao nhất của Opta/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Opta tính theo KES là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Opta/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Opta tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Opta (Opta) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Opta (Opta) đã giảm -- so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Opta thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Opta và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Opta/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Opta hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Opta/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Opta/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Opta/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Opta và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Opta: Opta sang Đô la Mỹ (USD), Opta sang Euro (EUR), Opta sang Bảng Anh (GBP), Opta sang Đô la Canada (CAD), Opta sang Rupee Ấn Độ (INR), Opta sang Rupee Pakistan (PKR), Opta sang Real Brazil (BRL), Opta sang ...
Giá của Opta ở Mỹ là $0.{5}4399 USD. Ngoài ra, giá của Opta là €0.{5}3772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3299 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6142 CAD ở Canada, ₹0.0003963 INR ở Ấn Độ, ₨0.001243 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2335 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opta phổ biến nhất là Opta sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Opta (Opta) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0005688.
Giá của Opta ở Mỹ là $0.{5}4399 USD. Ngoài ra, giá của Opta là €0.{5}3772 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}3299 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}6142 CAD ở Canada, ₹0.0003963 INR ở Ấn Độ, ₨0.001243 PKR ở Pakistan, R$0.{4}2335 BRL ở Brazil, ...
Cặp Opta phổ biến nhất là Opta sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Opta (Opta) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.0005688.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































