Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92158.06 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92158.06 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92158.06 (-0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OPM thành BDT
OPM/BDT: 1 OPM = 0.09920 BDT. Giá chuyển đổi 1 OpMentis (OPM) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.09920 BDT hôm nay.

OPM
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPM/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpMentis (OPM) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPM hiện có giá trị là 0.09920 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPM hiện có giá 0.09920 BDT, nghĩa là mua 5 OPM sẽ mất 0.4960 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 10.08 OPM và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 50.4 OPM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OPM sang BDT
Chuyển đổi BDT sang OPM
OpMentis
Taka Bangladesh
1 OPM
0.09920 BDT
Đổi 1 OPM sang 0.09920 BDT
2 OPM
0.1984 BDT
Đổi 2 OPM sang 0.1984 BDT
5 OPM
0.4960 BDT
Đổi 5 OPM sang 0.4960 BDT
10 OPM
0.9920 BDT
Đổi 10 OPM sang 0.9920 BDT
20 OPM
1.98 BDT
Đổi 20 OPM sang 1.98 BDT
50 OPM
4.96 BDT
Đổi 50 OPM sang 4.96 BDT
100 OPM
9.92 BDT
Đổi 100 OPM sang 9.92 BDT
200 OPM
19.84 BDT
Đổi 200 OPM sang 19.84 BDT
500 OPM
49.6 BDT
Đổi 500 OPM sang 49.6 BDT
1000 OPM
99.2 BDT
Đổi 1000 OPM sang 99.2 BDT
5000 OPM
495.99 BDT
Đổi 5000 OPM sang 495.99 BDT
10000 OPM
991.98 BDT
Đổi 10000 OPM sang 991.98 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPM thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của OpMentis tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPM sang BDT, lên đến 10000 OPM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
OpMentis
1 BDT
10.08 OPM
Đổi 1 BDT sang 10.08 OPM
10 BDT
100.81 OPM
Đổi 10 BDT sang 100.81 OPM
50 BDT
504.04 OPM
Đổi 50 BDT sang 504.04 OPM
100 BDT
1,008.09 OPM
Đổi 100 BDT sang 1,008.09 OPM
200 BDT
2,016.17 OPM
Đổi 200 BDT sang 2,016.17 OPM
500 BDT
5,040.44 OPM
Đổi 500 BDT sang 5,040.44 OPM
1000 BDT
10,080.87 OPM
Đổi 1000 BDT sang 10,080.87 OPM
2000 BDT
20,161.75 OPM
Đổi 2000 BDT sang 20,161.75 OPM
5000 BDT
50,404.37 OPM
Đổi 5000 BDT sang 50,404.37 OPM
10000 BDT
100,808.74 OPM
Đổi 10000 BDT sang 100,808.74 OPM
50000 BDT
504,043.71 OPM
Đổi 50000 BDT sang 504,043.71 OPM
100000 BDT
1,008,087.43 OPM
Đổi 100000 BDT sang 1,008,087.43 OPM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành OPM toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo OpMentis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang OPM, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OPM/BDT
OPM/BDT: 1 OPM = 0.09920 BDT; 2025/12/04 15:03:23
Trong 1D vừa qua, OpMentis đã thay đổi 0.00% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpMentis(OPM) đã thay đổi 0.00% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành OPM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OPM sang BDT: Biến động và thay đổi giá của OpMentis/BDT
Giá OpMentis cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.1144 BDT trong khi giá OpMentis thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.09920 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpMentis theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPM theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1088 BDT | 0.1144 BDT | 0.1956 BDT | 0.5274 BDT |
Thấp | 0.09920 BDT | 0.09920 BDT | 0.08819 BDT | 0.08819 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -8.45% | -41.94% | -79.55% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OPM (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPM bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OpMentis
Số liệu thị trường OPM sang BDT
OPM/BDT:
৳0.09920
Khối lượng OPM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPM:
--
Nguồn cung lưu hành OPM:
0 OPM
Tỷ giá OPM sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OpMentis thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OpMentis là ৳0.09920 mỗi OPM, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPM. Khối lượng giao dịch của OpMentis đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPM là ৳0.
Thông tin thêm về OpMentis trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpMentis phổ biến nhất là OPM sang BDT, trong đó mã của OpMentis là OPM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OPM sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OPM sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OpMentis phổ biến

OPM đến TWD
1 OPM thành NT$0.02539 TWD

OPM đến CNY
1 OPM thành ¥0.005732 CNY
OPM đến BDT
1 OPM thành ৳0.09920 BDT

OPM đến USD
1 OPM thành $0.0008106 USD

OPM đến AUD
1 OPM thành AU$0.001226 AUD

OPM đến EUR
1 OPM thành €0.0006949 EUR

OPM đến CAD
1 OPM thành C$0.001132 CAD

OPM đến KRW
1 OPM thành ₩1.19 KRW

OPM đến JPY
1 OPM thành ¥0.1255 JPY

OPM đến GBP
1 OPM thành £0.0006075 GBP

OPM đến BRL
1 OPM thành R$0.004292 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

币安人生 đến BDT
1 币安人生 thành ৳14.99 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳385,415.29 BDT

BSU đến BDT
1 BSU thành ৳25.38 BDT

AIA đến BDT
1 AIA thành ৳48.86 BDT

NXPC đến BDT
1 NXPC thành ৳57.91 BDT

SHIB đến BDT
1 SHIB thành ৳0.001072 BDT

ESPORTS đến BDT
1 ESPORTS thành ৳54.12 BDT

HEI đến BDT
1 HEI thành ৳19.96 BDT

ALLO đến BDT
1 ALLO thành ৳20.88 BDT

H đến BDT
1 H thành ৳9.79 BDT
Bảng chuyển đổi từ OPM sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của OpMentis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPM thành Taka Bangladesh đã thay đổi -8.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1088 BDT và mức thấp nhất là 0.09920 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 OPM là ৳0.1709 BDT , thay đổi -41.94% so với giá hiện tại. OpMentis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.28% so với năm trước.
-৳
2.57BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:03 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OPM | ৳0.04960 | ৳0.04960 | 0.00% |
1 OPM | ৳0.09920 | ৳0.09920 | 0.00% |
5 OPM | ৳0.4960 | ৳0.4960 | 0.00% |
10 OPM | ৳0.9920 | ৳0.9920 | 0.00% |
50 OPM | ৳4.96 | ৳4.96 | 0.00% |
100 OPM | ৳9.92 | ৳9.92 | 0.00% |
500 OPM | ৳49.6 | ৳49.6 | 0.00% |
1000 OPM | ৳99.2 | ৳99.2 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp OPM/BDT
1 OpMentis bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 OpMentis (OPM) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.09920.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPM với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.08 OPM đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPM sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPM sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPM bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 50.4 OPM, trong khi 5 OPM sẽ có giá khoảng 0.4960BDT.
Giá cao nhất của OPM/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPM tính theo BDT là ৳9.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPM/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpMentis tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpMentis (OPM) đã giảm 8.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpMentis (OPM) đã giảm 41.94% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPM thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpMentis và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPM/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPM/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPM/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPM/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpMentis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpMentis: OPM sang Đô la Mỹ (USD), OPM sang Euro (EUR), OPM sang Bảng Anh (GBP), OPM sang Đô la Canada (CAD), OPM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPM sang Rupee Pakistan (PKR), OPM sang Real Brazil (BRL), OPM sang ...
Giá của OpMentis ở Mỹ là $0.0008106 USD. Ngoài ra, giá của OpMentis là €0.0006949 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001132 CAD ở Canada, ₹0.07284 INR ở Ấn Độ, ₨0.2290 PKR ở Pakistan, R$0.004292 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpMentis phổ biến nhất là OPM sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 OpMentis (OPM) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.09920.
Giá của OpMentis ở Mỹ là $0.0008106 USD. Ngoài ra, giá của OpMentis là €0.0006949 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001132 CAD ở Canada, ₹0.07284 INR ở Ấn Độ, ₨0.2290 PKR ở Pakistan, R$0.004292 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpMentis phổ biến nhất là OPM sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 OpMentis (OPM) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.09920.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Ủy ban Tài chính Thượng viện New Hampshire thông qua Dự luật Dự trữ BitcoinSách Beige của Cục Dự trữ Liên bang: Do sự gia tăng bất ổn kinh tế do các yếu tố như thuế quan gây ra, triển vọng ở nhiều khu vực đã xấu đi đáng kểFed Beige Book ủng hộ quan điểm cho rằng việc cắt giảm lãi suất sẽ mất thời gianSau California, 11 tiểu bang khác của Hoa Kỳ đã kiện chính quyền Trump vì lạm dụng chính sách thuế quan và vi phạm luật phápSUI đã vượt qua mức 3 đô la vào sáng nay, tăng hơn 11% trong 24 giờNguồn: Phía Hoa Kỳ đã nói rõ trong các cuộc đàm phán được tổ chức vào đầu tháng này rằng Nhật Bản không thể được hưởng chế độ thuế quan đặc biệtGiao thức Staking thanh khoản của hệ sinh thái Berachain Infrared phát hành kế hoạch điểm, kế hoạch phát hành mã thông báo trong quý 3Moonshot đã ra mắt đồng tiền meme Solana trên chuỗi DARKNgân hàng Trung ương Nga và Bộ Tài chính ra mắt nền tảng giao dịch tiền điện tử dành cho “các nhà đầu tư có trình độ cao”Số tiền 5 triệu đô la bị đánh cắp của ZKsync đã được thu hồi hoàn toàn












































