Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OPM thành AZN

OPM/AZN: 1 OPM = 0.001378 AZN. Giá chuyển đổi 1 OpMentis (OPM) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001378 AZN hôm nay.
OPM
OPM
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OPM/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpMentis (OPM) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OPM hiện có giá trị là 0.001378 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OPM hiện có giá 0.001378 AZN, nghĩa là mua 5 OPM sẽ mất 0.006890 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 725.69 OPM và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 3,628.45 OPM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OPM sang AZN

Chuyển đổi AZN sang OPM

OpMentis
Manat Azerbaijani
1 OPM
0.001378  AZN
Đổi 1 OPM sang 0.001378 AZN
2 OPM
0.002756  AZN
Đổi 2 OPM sang 0.002756 AZN
5 OPM
0.006890  AZN
Đổi 5 OPM sang 0.006890 AZN
10 OPM
0.01378  AZN
Đổi 10 OPM sang 0.01378 AZN
20 OPM
0.02756  AZN
Đổi 20 OPM sang 0.02756 AZN
50 OPM
0.06890  AZN
Đổi 50 OPM sang 0.06890 AZN
100 OPM
0.1378  AZN
Đổi 100 OPM sang 0.1378 AZN
200 OPM
0.2756  AZN
Đổi 200 OPM sang 0.2756 AZN
500 OPM
0.6890  AZN
Đổi 500 OPM sang 0.6890 AZN
1000 OPM
1.38  AZN
Đổi 1000 OPM sang 1.38 AZN
5000 OPM
6.89  AZN
Đổi 5000 OPM sang 6.89 AZN
10000 OPM
13.78  AZN
Đổi 10000 OPM sang 13.78 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OPM thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của OpMentis tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OPM sang AZN, lên đến 10000 OPM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
OpMentis
1 AZN
725.69 OPM
Đổi 1 AZN sang 725.69 OPM
10 AZN
7,256.9 OPM
Đổi 10 AZN sang 7,256.9 OPM
50 AZN
36,284.48 OPM
Đổi 50 AZN sang 36,284.48 OPM
100 AZN
72,568.95 OPM
Đổi 100 AZN sang 72,568.95 OPM
200 AZN
145,137.91 OPM
Đổi 200 AZN sang 145,137.91 OPM
500 AZN
362,844.76 OPM
Đổi 500 AZN sang 362,844.76 OPM
1000 AZN
725,689.53 OPM
Đổi 1000 AZN sang 725,689.53 OPM
2000 AZN
1,451,379.05 OPM
Đổi 2000 AZN sang 1,451,379.05 OPM
5000 AZN
3,628,447.63 OPM
Đổi 5000 AZN sang 3,628,447.63 OPM
10000 AZN
7,256,895.26 OPM
Đổi 10000 AZN sang 7,256,895.26 OPM
50000 AZN
36,284,476.3 OPM
Đổi 50000 AZN sang 36,284,476.3 OPM
100000 AZN
72,568,952.61 OPM
Đổi 100000 AZN sang 72,568,952.61 OPM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành OPM toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo OpMentis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang OPM, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OPM/AZN

OPM/AZN: 1 OPM = 0.001378 AZN; 2025/12/04 15:59:37
Trong 1D vừa qua, OpMentis đã thay đổi 0.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpMentis(OPM) đã thay đổi 0.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OPM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OPM sang AZN: Biến động và thay đổi giá của OpMentis/AZN

Giá OpMentis cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001589 AZN trong khi giá OpMentis thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001378 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpMentis theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OPM theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001512 AZN
0.001589 AZN
0.002717 AZN
0.007326 AZN
Thấp
0.001378 AZN
0.001378 AZN
0.001225 AZN
0.001225 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
-8.45%
-41.94%
-79.55%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OPM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OPM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OPM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpMentis

Số liệu thị trường OPM sang AZN

OPM/AZN:
₼0.001378
Khối lượng OPM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OPM:
--
Nguồn cung lưu hành OPM:
0 OPM

Tỷ giá OPM sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpMentis thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpMentis là ₼0.001378 mỗi OPM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OPM. Khối lượng giao dịch của OpMentis đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OPM là ₼0.

Thông tin thêm về OpMentis trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpMentis phổ biến nhất là OPM sang AZN, trong đó mã của OpMentis là OPM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OPM sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OPM sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpMentis phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OPM đến TWD
1 OPM thành NT$0.02539 TWD
popular info Manat Azerbaijani
OPM đến AZN
1 OPM thành ₼0.001378 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OPM đến CNY
1 OPM thành ¥0.005732 CNY
popular info Đô la Mỹ
OPM đến USD
1 OPM thành $0.0008106 USD
popular info Đô la Úc
OPM đến AUD
1 OPM thành AU$0.001226 AUD
popular info Euro
OPM đến EUR
1 OPM thành €0.0006949 EUR
popular info Đô la Canada
OPM đến CAD
1 OPM thành C$0.001132 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OPM đến KRW
1 OPM thành ₩1.19 KRW
popular info Yên Nhật
OPM đến JPY
1 OPM thành ¥0.1255 JPY
popular info Bảng Anh
OPM đến GBP
1 OPM thành £0.0006075 GBP
popular info Real Brazil
OPM đến BRL
1 OPM thành R$0.004292 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets 币安人生
币安人生 đến AZN
1 币安人生 thành ₼0.2090 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼5,456.75 AZN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến AZN
1 BSU thành ₼0.3420 AZN
other assets DeAgentAI
AIA đến AZN
1 AIA thành ₼0.6499 AZN
other assets Tether Gold
XAUt đến AZN
1 XAUt thành ₼7,144.87 AZN
other assets NEXPACE
NXPC đến AZN
1 NXPC thành ₼0.8016 AZN
other assets Humanity Protocol
H đến AZN
1 H thành ₼0.1346 AZN
other assets Shiba Inu
SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}1508 AZN
other assets Allora
ALLO đến AZN
1 ALLO thành ₼0.2936 AZN
other assets Solar
SXP đến AZN
1 SXP thành ₼0.1230 AZN

Bảng chuyển đổi từ OPM sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của OpMentis đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OPM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -8.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.001512 AZN và mức thấp nhất là 0.001378 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OPM là ₼0.002373 AZN , thay đổi -41.94% so với giá hiện tại. OpMentis đã thay đổi
-
0.04031AZN
, tương đương mức thay đổi -96.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OPM
₼0.0006890₼0.0006890
0.00%
1 OPM
₼0.001378₼0.001378
0.00%
5 OPM
₼0.006890₼0.006890
0.00%
10 OPM
₼0.01378₼0.01378
0.00%
50 OPM
₼0.06890₼0.06890
0.00%
100 OPM
₼0.1378₼0.1378
0.00%
500 OPM
₼0.6890₼0.6890
0.00%
1000 OPM
₼1.38₼1.38
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OPM/AZN

1 OpMentis bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 OpMentis (OPM) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001378.
Tôi có thể mua bao nhiêu OPM với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 725.69 OPM đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OPM sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OPM sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OPM bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 3,628.45 OPM, trong khi 5 OPM sẽ có giá khoảng 0.006890AZN.
Giá cao nhất của OPM/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OPM tính theo AZN là ₼0.1293. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OPM/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpMentis tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpMentis (OPM) đã giảm 8.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpMentis (OPM) đã giảm 41.94% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OPM thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpMentis và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OPM/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OPM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OPM/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OPM/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OPM/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpMentis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpMentis: OPM sang Đô la Mỹ (USD), OPM sang Euro (EUR), OPM sang Bảng Anh (GBP), OPM sang Đô la Canada (CAD), OPM sang Rupee Ấn Độ (INR), OPM sang Rupee Pakistan (PKR), OPM sang Real Brazil (BRL), OPM sang ...
Giá của OpMentis ở Mỹ là $0.0008106 USD. Ngoài ra, giá của OpMentis là €0.0006949 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0006075 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001132 CAD ở Canada, ₹0.07284 INR ở Ấn Độ, ₨0.2290 PKR ở Pakistan, R$0.004292 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpMentis phổ biến nhất là OPM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 OpMentis (OPM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001378.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.