Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi OpenSea thành MDL

OpenSea/MDL: 1 OpenSea = 0.002176 MDL. Giá chuyển đổi 1 OpenSea🆕 (OpenSea) thành Leu Moldova (MDL) là 0.002176 MDL hôm nay.
OpenSea
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OpenSea/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OpenSea🆕 (OpenSea) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OpenSea hiện có giá trị là 0.002176 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OpenSea hiện có giá 0.002176 MDL, nghĩa là mua 5 OpenSea sẽ mất 0.01088 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 459.57 OpenSea và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 2,297.83 OpenSea, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OpenSea sang MDL

Chuyển đổi MDL sang OpenSea

OpenSea🆕
Leu Moldova
1 OpenSea
0.002176  MDL
Đổi 1 OpenSea sang 0.002176 MDL
2 OpenSea
0.004352  MDL
Đổi 2 OpenSea sang 0.004352 MDL
5 OpenSea
0.01088  MDL
Đổi 5 OpenSea sang 0.01088 MDL
10 OpenSea
0.02176  MDL
Đổi 10 OpenSea sang 0.02176 MDL
20 OpenSea
0.04352  MDL
Đổi 20 OpenSea sang 0.04352 MDL
50 OpenSea
0.1088  MDL
Đổi 50 OpenSea sang 0.1088 MDL
100 OpenSea
0.2176  MDL
Đổi 100 OpenSea sang 0.2176 MDL
200 OpenSea
0.4352  MDL
Đổi 200 OpenSea sang 0.4352 MDL
500 OpenSea
1.09  MDL
Đổi 500 OpenSea sang 1.09 MDL
1000 OpenSea
2.18  MDL
Đổi 1000 OpenSea sang 2.18 MDL
5000 OpenSea
10.88  MDL
Đổi 5000 OpenSea sang 10.88 MDL
10000 OpenSea
21.76  MDL
Đổi 10000 OpenSea sang 21.76 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OpenSea thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của OpenSea🆕 tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OpenSea sang MDL, lên đến 10000 OpenSea, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
OpenSea🆕
1 MDL
459.57 OpenSea
Đổi 1 MDL sang 459.57 OpenSea
10 MDL
4,595.66 OpenSea
Đổi 10 MDL sang 4,595.66 OpenSea
50 MDL
22,978.28 OpenSea
Đổi 50 MDL sang 22,978.28 OpenSea
100 MDL
45,956.56 OpenSea
Đổi 100 MDL sang 45,956.56 OpenSea
200 MDL
91,913.12 OpenSea
Đổi 200 MDL sang 91,913.12 OpenSea
500 MDL
229,782.81 OpenSea
Đổi 500 MDL sang 229,782.81 OpenSea
1000 MDL
459,565.62 OpenSea
Đổi 1000 MDL sang 459,565.62 OpenSea
2000 MDL
919,131.24 OpenSea
Đổi 2000 MDL sang 919,131.24 OpenSea
5000 MDL
2,297,828.1 OpenSea
Đổi 5000 MDL sang 2,297,828.1 OpenSea
10000 MDL
4,595,656.2 OpenSea
Đổi 10000 MDL sang 4,595,656.2 OpenSea
50000 MDL
22,978,281.02 OpenSea
Đổi 50000 MDL sang 22,978,281.02 OpenSea
100000 MDL
45,956,562.04 OpenSea
Đổi 100000 MDL sang 45,956,562.04 OpenSea
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành OpenSea toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo OpenSea🆕 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang OpenSea, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OpenSea/MDL

OpenSea/MDL: 1 OpenSea = 0.002176 MDL; 2025/11/04 06:20:41
Trong 1D vừa qua, OpenSea🆕 đã thay đổi 0.00% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OpenSea🆕(OpenSea) đã thay đổi 0.00% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành OpenSea trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OpenSea sang MDL: Biến động và thay đổi giá của OpenSea🆕/MDL

Giá OpenSea🆕 cao nhất theo MDL 7 ngày qua là -- MDL trong khi giá OpenSea🆕 thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là -- MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OpenSea🆕 theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OpenSea theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0 MDL
-- MDL
-- MDL
-- MDL
Thấp
0 MDL
-- MDL
-- MDL
-- MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OpenSea (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OpenSea bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OpenSea bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OpenSea🆕

Số liệu thị trường OpenSea sang MDL

OpenSea/MDL:
L0.002176
Khối lượng OpenSea 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OpenSea:
L2,175,961.38
Nguồn cung lưu hành OpenSea:
1000.00M OpenSea

Tỷ giá OpenSea sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OpenSea🆕 thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OpenSea🆕 là L0.002176 mỗi OpenSea, với tổng vốn hoá thị trường của L2,175,961.38 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,997,060 OpenSea. Khối lượng giao dịch của OpenSea🆕 đã thay đổi --% (L-- MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OpenSea là L--.

Thông tin thêm về OpenSea🆕 trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OpenSea🆕 phổ biến nhất là OpenSea sang MDL, trong đó mã của OpenSea🆕 là OpenSea. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92805.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81371.86 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150262.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 572552.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9463852.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OpenSea sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OpenSea sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OpenSea🆕 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OpenSea đến TWD
1 OpenSea thành NT$0.003971 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OpenSea đến CNY
1 OpenSea thành ¥0.0009147 CNY
popular info Đô la Mỹ
OpenSea đến USD
1 OpenSea thành $0.0001285 USD
popular info Leu Moldova
OpenSea đến MDL
1 OpenSea thành L0.002176 MDL
popular info Euro
OpenSea đến EUR
1 OpenSea thành €0.0001116 EUR
popular info Đô la Canada
OpenSea đến CAD
1 OpenSea thành C$0.0001807 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OpenSea đến KRW
1 OpenSea thành ₩0.1850 KRW
popular info Yên Nhật
OpenSea đến JPY
1 OpenSea thành ¥0.01978 JPY
popular info Bảng Anh
OpenSea đến GBP
1 OpenSea thành £0.{4}9788 GBP
popular info Real Brazil
OpenSea đến BRL
1 OpenSea thành R$0.0006887 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến MDL
1 AITECH thành L0.2965 MDL
other assets Bitcoin
BTC đến MDL
1 BTC thành L1,766,688.71 MDL
other assets Ethereum
ETH đến MDL
1 ETH thành L59,205.65 MDL
other assets Dash
DASH đến MDL
1 DASH thành L2,180.17 MDL
other assets Zcash
ZEC đến MDL
1 ZEC thành L7,687.27 MDL
other assets META FINANCIAL AI
MEFAI đến MDL
1 MEFAI thành L0.05294 MDL
other assets Decred
DCR đến MDL
1 DCR thành L916.09 MDL
other assets Solana
SOL đến MDL
1 SOL thành L2,678.88 MDL
other assets BNB
BNB đến MDL
1 BNB thành L16,121.96 MDL
other assets XRP
XRP đến MDL
1 XRP thành L38.34 MDL

Bảng chuyển đổi từ OpenSea sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của OpenSea🆕 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OpenSea thành Leu Moldova đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MDL và mức thấp nhất là 0 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 OpenSea là L-- MDL , thay đổi --% so với giá hiện tại. OpenSea🆕 đã thay đổi
-L
--MDL
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:20 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OpenSea
L0.001088L--
0.00%
1 OpenSea
L0.002176L--
0.00%
5 OpenSea
L0.01088L--
0.00%
10 OpenSea
L0.02176L--
0.00%
50 OpenSea
L0.1088L--
0.00%
100 OpenSea
L0.2176L--
0.00%
500 OpenSea
L1.09L--
0.00%
1000 OpenSea
L2.18L--
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OpenSea/MDL

1 OpenSea🆕 bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 OpenSea🆕 (OpenSea) trong Leu Moldova (MDL) là L0.002176.
Tôi có thể mua bao nhiêu OpenSea với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 459.57 OpenSea đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OpenSea sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OpenSea sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OpenSea bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 2,297.83 OpenSea, trong khi 5 OpenSea sẽ có giá khoảng 0.01088MDL.
Giá cao nhất của OpenSea/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OpenSea tính theo MDL là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OpenSea/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OpenSea🆕 tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OpenSea🆕 (OpenSea) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OpenSea🆕 (OpenSea) đã giảm -- so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OpenSea thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OpenSea🆕 và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OpenSea/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OpenSea hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OpenSea/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OpenSea/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OpenSea/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OpenSea🆕 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OpenSea🆕: OpenSea sang Đô la Mỹ (USD), OpenSea sang Euro (EUR), OpenSea sang Bảng Anh (GBP), OpenSea sang Đô la Canada (CAD), OpenSea sang Rupee Ấn Độ (INR), OpenSea sang Rupee Pakistan (PKR), OpenSea sang Real Brazil (BRL), OpenSea sang ...
Giá của OpenSea🆕 ở Mỹ là $0.0001285 USD. Ngoài ra, giá của OpenSea🆕 là €0.0001116 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}9788 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001807 CAD ở Canada, ₹0.01138 INR ở Ấn Độ, ₨0.03632 PKR ở Pakistan, R$0.0006887 BRL ở Brazil, ...
Cặp OpenSea🆕 phổ biến nhất là OpenSea sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 OpenSea🆕 (OpenSea) ở Leu Moldova (MDL) là L0.002176.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.