Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93299.99 (+7.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93299.99 (+7.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93299.99 (+7.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Oomerjak thành MXN
Oomerjak/MXN: 1 Oomerjak = 0.001297 MXN. Giá chuyển đổi 1 Oomerjak (Oomerjak) thành Peso Mexico (MXN) là 0.001297 MXN hôm nay.
Oomerjak
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Oomerjak/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oomerjak (Oomerjak) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Oomerjak hiện có giá trị là 0.001297 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Oomerjak hiện có giá 0.001297 MXN, nghĩa là mua 5 Oomerjak sẽ mất 0.006485 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 771.02 Oomerjak và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 3,855.11 Oomerjak, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Oomerjak sang MXN
Chuyển đổi MXN sang Oomerjak
Oomerjak
Peso Mexico
1 Oomerjak
0.001297 MXN
Đổi 1 Oomerjak sang 0.001297 MXN
2 Oomerjak
0.002594 MXN
Đổi 2 Oomerjak sang 0.002594 MXN
5 Oomerjak
0.006485 MXN
Đổi 5 Oomerjak sang 0.006485 MXN
10 Oomerjak
0.01297 MXN
Đổi 10 Oomerjak sang 0.01297 MXN
20 Oomerjak
0.02594 MXN
Đổi 20 Oomerjak sang 0.02594 MXN
50 Oomerjak
0.06485 MXN
Đổi 50 Oomerjak sang 0.06485 MXN
100 Oomerjak
0.1297 MXN
Đổi 100 Oomerjak sang 0.1297 MXN
200 Oomerjak
0.2594 MXN
Đổi 200 Oomerjak sang 0.2594 MXN
500 Oomerjak
0.6485 MXN
Đổi 500 Oomerjak sang 0.6485 MXN
1000 Oomerjak
1.3 MXN
Đổi 1000 Oomerjak sang 1.3 MXN
5000 Oomerjak
6.48 MXN
Đổi 5000 Oomerjak sang 6.48 MXN
10000 Oomerjak
12.97 MXN
Đổi 10000 Oomerjak sang 12.97 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Oomerjak thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Oomerjak tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Oomerjak sang MXN, lên đến 10000 Oomerjak, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Oomerjak
1 MXN
771.02 Oomerjak
Đổi 1 MXN sang 771.02 Oomerjak
10 MXN
7,710.22 Oomerjak
Đổi 10 MXN sang 7,710.22 Oomerjak
50 MXN
38,551.1 Oomerjak
Đổi 50 MXN sang 38,551.1 Oomerjak
100 MXN
77,102.2 Oomerjak
Đổi 100 MXN sang 77,102.2 Oomerjak
200 MXN
154,204.39 Oomerjak
Đổi 200 MXN sang 154,204.39 Oomerjak
500 MXN
385,510.98 Oomerjak
Đổi 500 MXN sang 385,510.98 Oomerjak
1000 MXN
771,021.96 Oomerjak
Đổi 1000 MXN sang 771,021.96 Oomerjak
2000 MXN
1,542,043.92 Oomerjak
Đổi 2000 MXN sang 1,542,043.92 Oomerjak
5000 MXN
3,855,109.81 Oomerjak
Đổi 5000 MXN sang 3,855,109.81 Oomerjak
10000 MXN
7,710,219.61 Oomerjak
Đổi 10000 MXN sang 7,710,219.61 Oomerjak
50000 MXN
38,551,098.06 Oomerjak
Đổi 50000 MXN sang 38,551,098.06 Oomerjak
100000 MXN
77,102,196.13 Oomerjak
Đổi 100000 MXN sang 77,102,196.13 Oomerjak
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành Oomerjak toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Oomerjak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang Oomerjak, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Oomerjak/MXN
Oomerjak/MXN: 1 Oomerjak = 0.001297 MXN; 2025/12/03 05:01:31
Trong 1D vừa qua, Oomerjak đã thay đổi 0.00% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oomerjak(Oomerjak) đã thay đổi 0.00% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành Oomerjak trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Oomerjak sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Oomerjak/MXN
Giá Oomerjak cao nhất theo MXN 7 ngày qua là -- MXN trong khi giá Oomerjak thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là -- MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oomerjak theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Oomerjak theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 MXN | -- MXN | -- MXN | -- MXN |
Thấp | 0 MXN | -- MXN | -- MXN | -- MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Oomerjak (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Oomerjak bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Oomerjak bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oomerjak
Số liệu thị trường Oomerjak sang MXN
Oomerjak/MXN:
Mex$0.001297
Khối lượng Oomerjak 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Oomerjak:
Mex$280.2
Nguồn cung lưu hành Oomerjak:
216.04K Oomerjak
Tỷ giá Oomerjak sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oomerjak thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oomerjak là Mex$0.001297 mỗi Oomerjak, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$280.2 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 216,039.78 Oomerjak. Khối lượng giao dịch của Oomerjak đã thay đổi --% (Mex$-- MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Oomerjak là Mex$--.
Thông tin thêm về Oomerjak trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oomerjak phổ biến nhất là Oomerjak sang MXN, trong đó mã của Oomerjak là Oomerjak. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Oomerjak sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Oomerjak sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oomerjak phổ biến
Oomerjak đến MXN
1 Oomerjak thành Mex$0.001297 MXN

Oomerjak đến TWD
1 Oomerjak thành NT$0.002226 TWD

Oomerjak đến CNY
1 Oomerjak thành ¥0.0005014 CNY

Oomerjak đến USD
1 Oomerjak thành $0.{4}7097 USD

Oomerjak đến AUD
1 Oomerjak thành AU$0.0001079 AUD

Oomerjak đến EUR
1 Oomerjak thành €0.{4}6096 EUR

Oomerjak đến CAD
1 Oomerjak thành C$0.{4}9913 CAD

Oomerjak đến KRW
1 Oomerjak thành ₩0.1043 KRW

Oomerjak đến JPY
1 Oomerjak thành ¥0.01105 JPY

Oomerjak đến GBP
1 Oomerjak thành £0.{4}5363 GBP

Oomerjak đến BRL
1 Oomerjak thành R$0.0003781 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

BTC đến MXN
1 BTC thành Mex$1,698,667.26 MXN

XRP đến MXN
1 XRP thành Mex$39.98 MXN

SOL đến MXN
1 SOL thành Mex$2,592.21 MXN

SUI đến MXN
1 SUI thành Mex$31.12 MXN

LINK đến MXN
1 LINK thành Mex$257.26 MXN

PENGU đến MXN
1 PENGU thành Mex$0.2218 MXN

ADA đến MXN
1 ADA thành Mex$8.01 MXN

TURBO đến MXN
1 TURBO thành Mex$0.04340 MXN

HBAR đến MXN
1 HBAR thành Mex$2.69 MXN

PEPE đến MXN
1 PEPE thành Mex$0.{4}8474 MXN
Bảng chuyển đổi từ Oomerjak sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Oomerjak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Oomerjak thành Peso Mexico đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MXN và mức thấp nhất là 0 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 Oomerjak là Mex$-- MXN , thay đổi --% so với giá hiện tại. Oomerjak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Mex$
--MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Oomerjak | Mex$0.0006485 | Mex$-- | 0.00% |
1 Oomerjak | Mex$0.001297 | Mex$-- | 0.00% |
5 Oomerjak | Mex$0.006485 | Mex$-- | 0.00% |
10 Oomerjak | Mex$0.01297 | Mex$-- | 0.00% |
50 Oomerjak | Mex$0.06485 | Mex$-- | 0.00% |
100 Oomerjak | Mex$0.1297 | Mex$-- | 0.00% |
500 Oomerjak | Mex$0.6485 | Mex$-- | 0.00% |
1000 Oomerjak | Mex$1.3 | Mex$-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Oomerjak/MXN
1 Oomerjak bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Oomerjak (Oomerjak) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.001297.
Tôi có thể mua bao nhiêu Oomerjak với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 771.02 Oomerjak đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Oomerjak sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Oomerjak sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Oomerjak bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 3,855.11 Oomerjak, trong khi 5 Oomerjak sẽ có giá khoảng 0.006485MXN.
Giá cao nhất của Oomerjak/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Oomerjak tính theo MXN là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Oomerjak/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oomerjak tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oomerjak (Oomerjak) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oomerjak (Oomerjak) đã giảm -- so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Oomerjak thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oomerjak và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Oomerjak/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Oomerjak hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Oomerjak/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Oomerjak/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Oomerjak/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oomerjak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oomerjak: Oomerjak sang Đô la Mỹ (USD), Oomerjak sang Euro (EUR), Oomerjak sang Bảng Anh (GBP), Oomerjak sang Đô la Canada (CAD), Oomerjak sang Rupee Ấn Độ (INR), Oomerjak sang Rupee Pakistan (PKR), Oomerjak sang Real Brazil (BRL), Oomerjak sang ...
Giá của Oomerjak ở Mỹ là $0.{4}7097 USD. Ngoài ra, giá của Oomerjak là €0.{4}6096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5363 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9913 CAD ở Canada, ₹0.006399 INR ở Ấn Độ, ₨0.02001 PKR ở Pakistan, R$0.0003781 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oomerjak phổ biến nhất là Oomerjak sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Oomerjak (Oomerjak) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.001297.
Giá của Oomerjak ở Mỹ là $0.{4}7097 USD. Ngoài ra, giá của Oomerjak là €0.{4}6096 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5363 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9913 CAD ở Canada, ₹0.006399 INR ở Ấn Độ, ₨0.02001 PKR ở Pakistan, R$0.0003781 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oomerjak phổ biến nhất là Oomerjak sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Oomerjak (Oomerjak) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.001297.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Phân tích: PPI và CPI đã được triển khai lần lượt, và kỳ vọng biến động thị trường đã giảm đáng kểCổ phiếu Mỹ tiếp tục tăng, chỉ số S&P 500 hiện tăng 1,3%Crunch Lab Hoàn Thành Vòng Gọi Vốn Hạt Giống Trị Giá 3,5 Triệu Đô LaGalxe thông báo hợp tác với Google CloudKhai thác token OGC kết thúc chỉ trong 15 ngày vào ngày 31 tháng 8Tuần trước, số lượng người dùng hoạt động của nền tảng cho vay Aave đã đạt mức cao kỷ lụcMức kháng cự nào là chìa khóa giúp Solana nhảy lên 200 USD?XRP phá vỡ ngưỡng kháng cự lớn: Điều gì tiếp theo?Theo các nhà phân tích, Polygon (MATIC) đã sẵn sàng cho một đợt tăng giá tiềm năng nếu nó giữ được mức quan trọng97% đồng meme đã tồn tại chưa đầy một năm













































