Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91634.81 (+5.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91634.81 (+5.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$91634.81 (+5.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi Oomerjak thành ARS
Oomerjak/ARS: 1 Oomerjak = 0.1034 ARS. Giá chuyển đổi 1 Oomerjak (Oomerjak) thành Peso Argentina (ARS) là 0.1034 ARS hôm nay.
Oomerjak
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Oomerjak/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Oomerjak (Oomerjak) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Oomerjak hiện có giá trị là 0.1034 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Oomerjak hiện có giá 0.1034 ARS, nghĩa là mua 5 Oomerjak sẽ mất 0.5168 ARS. Tương tự, ARS$1 ARS có thể được chuyển đổi thành 9.67 Oomerjak và ARS$50 ARS có thể được chuyển đổi thành 48.37 Oomerjak, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi Oomerjak sang ARS
Chuyển đổi ARS sang Oomerjak
Oomerjak
Peso Argentina
1 Oomerjak
0.1034 ARS
Đổi 1 Oomerjak sang 0.1034 ARS
2 Oomerjak
0.2067 ARS
Đổi 2 Oomerjak sang 0.2067 ARS
5 Oomerjak
0.5168 ARS
Đổi 5 Oomerjak sang 0.5168 ARS
10 Oomerjak
1.03 ARS
Đổi 10 Oomerjak sang 1.03 ARS
20 Oomerjak
2.07 ARS
Đổi 20 Oomerjak sang 2.07 ARS
50 Oomerjak
5.17 ARS
Đổi 50 Oomerjak sang 5.17 ARS
100 Oomerjak
10.34 ARS
Đổi 100 Oomerjak sang 10.34 ARS
200 Oomerjak
20.67 ARS
Đổi 200 Oomerjak sang 20.67 ARS
500 Oomerjak
51.68 ARS
Đổi 500 Oomerjak sang 51.68 ARS
1000 Oomerjak
103.37 ARS
Đổi 1000 Oomerjak sang 103.37 ARS
5000 Oomerjak
516.83 ARS
Đổi 5000 Oomerjak sang 516.83 ARS
10000 Oomerjak
1,033.67 ARS
Đổi 10000 Oomerjak sang 1,033.67 ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Oomerjak thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Oomerjak tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Oomerjak sang ARS, lên đến 10000 Oomerjak, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Oomerjak
1 ARS
9.67 Oomerjak
Đổi 1 ARS sang 9.67 Oomerjak
10 ARS
96.74 Oomerjak
Đổi 10 ARS sang 96.74 Oomerjak
50 ARS
483.72 Oomerjak
Đổi 50 ARS sang 483.72 Oomerjak
100 ARS
967.43 Oomerjak
Đổi 100 ARS sang 967.43 Oomerjak
200 ARS
1,934.86 Oomerjak
Đổi 200 ARS sang 1,934.86 Oomerjak
500 ARS
4,837.15 Oomerjak
Đổi 500 ARS sang 4,837.15 Oomerjak
1000 ARS
9,674.3 Oomerjak
Đổi 1000 ARS sang 9,674.3 Oomerjak
2000 ARS
19,348.61 Oomerjak
Đổi 2000 ARS sang 19,348.61 Oomerjak
5000 ARS
48,371.52 Oomerjak
Đổi 5000 ARS sang 48,371.52 Oomerjak
10000 ARS
96,743.04 Oomerjak
Đổi 10000 ARS sang 96,743.04 Oomerjak
50000 ARS
483,715.22 Oomerjak
Đổi 50000 ARS sang 483,715.22 Oomerjak
100000 ARS
967,430.44 Oomerjak
Đổi 100000 ARS sang 967,430.44 Oomerjak
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành Oomerjak toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Oomerjak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang Oomerjak, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ Oomerjak/ARS
Oomerjak/ARS: 1 Oomerjak = 0.1034 ARS; 2025/12/03 01:08:55
Trong 1D vừa qua, Oomerjak đã thay đổi 0.00% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Oomerjak(Oomerjak) đã thay đổi 0.00% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành Oomerjak trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi Oomerjak sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Oomerjak/ARS
Giá Oomerjak cao nhất theo ARS 7 ngày qua là -- ARS trong khi giá Oomerjak thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là -- ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Oomerjak theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Oomerjak theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 ARS | -- ARS | -- ARS | -- ARS |
Thấp | 0 ARS | -- ARS | -- ARS | -- ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua Oomerjak (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Oomerjak bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Oomerjak bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Oomerjak
Số liệu thị trường Oomerjak sang ARS
Oomerjak/ARS:
ARS$0.1034
Khối lượng Oomerjak 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường Oomerjak:
ARS$22,331.3
Nguồn cung lưu hành Oomerjak:
216.04K Oomerjak
Tỷ giá Oomerjak sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Oomerjak thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Oomerjak là ARS$0.1034 mỗi Oomerjak, với tổng vốn hoá thị trường của ARS$22,331.3 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của 216,039.78 Oomerjak. Khối lượng giao dịch của Oomerjak đã thay đổi --% (ARS$-- ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Oomerjak là ARS$--.
Thông tin thêm về Oomerjak trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là ARS$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Oomerjak phổ biến nhất là Oomerjak sang ARS, trong đó mã của Oomerjak là Oomerjak. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi Oomerjak sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi Oomerjak sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Oomerjak phổ biến

Oomerjak đến TWD
1 Oomerjak thành NT$0.002230 TWD
Oomerjak đến ARS
1 Oomerjak thành ARS$0.1034 ARS

Oomerjak đến CNY
1 Oomerjak thành ¥0.0005018 CNY

Oomerjak đến USD
1 Oomerjak thành $0.{4}7097 USD

Oomerjak đến AUD
1 Oomerjak thành AU$0.0001081 AUD

Oomerjak đến EUR
1 Oomerjak thành €0.{4}6105 EUR

Oomerjak đến CAD
1 Oomerjak thành C$0.{4}9918 CAD

Oomerjak đến KRW
1 Oomerjak thành ₩0.1042 KRW

Oomerjak đến JPY
1 Oomerjak thành ¥0.01106 JPY

Oomerjak đến GBP
1 Oomerjak thành £0.{4}5371 GBP

Oomerjak đến BRL
1 Oomerjak thành R$0.0003781 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

SOL đến ARS
1 SOL thành ARS$201,351.88 ARS

SUI đến ARS
1 SUI thành ARS$2,388.44 ARS

LINK đến ARS
1 LINK thành ARS$19,798.64 ARS

XAUt đến ARS
1 XAUt thành ARS$6,121,485.88 ARS

BTC đến ARS
1 BTC thành ARS$133,397,854.95 ARS

ADA đến ARS
1 ADA thành ARS$632.52 ARS

PENGU đến ARS
1 PENGU thành ARS$17.71 ARS

TURBO đến ARS
1 TURBO thành ARS$3.65 ARS

PARTI đến ARS
1 PARTI thành ARS$199.22 ARS

AVAX đến ARS
1 AVAX thành ARS$19,896.83 ARS
Bảng chuyển đổi từ Oomerjak sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của Oomerjak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Oomerjak thành Peso Argentina đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 ARS và mức thấp nhất là 0 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 Oomerjak là ARS$-- ARS , thay đổi --% so với giá hiện tại. Oomerjak đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ARS$
--ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 Oomerjak | ARS$0.05168 | ARS$-- | 0.00% |
1 Oomerjak | ARS$0.1034 | ARS$-- | 0.00% |
5 Oomerjak | ARS$0.5168 | ARS$-- | 0.00% |
10 Oomerjak | ARS$1.03 | ARS$-- | 0.00% |
50 Oomerjak | ARS$5.17 | ARS$-- | 0.00% |
100 Oomerjak | ARS$10.34 | ARS$-- | 0.00% |
500 Oomerjak | ARS$51.68 | ARS$-- | 0.00% |
1000 Oomerjak | ARS$103.37 | ARS$-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp Oomerjak/ARS
1 Oomerjak bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Oomerjak (Oomerjak) trong Peso Argentina (ARS) là ARS$0.1034.
Tôi có thể mua bao nhiêu Oomerjak với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.67 Oomerjak đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Oomerjak sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Oomerjak sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Oomerjak bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 48.37 Oomerjak, trong khi 5 Oomerjak sẽ có giá khoảng 0.5168ARS.
Giá cao nhất của Oomerjak/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Oomerjak tính theo ARS là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Oomerjak/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Oomerjak tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Oomerjak (Oomerjak) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Oomerjak (Oomerjak) đã giảm -- so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Oomerjak thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Oomerjak và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Oomerjak/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Oomerjak hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Oomerjak/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Oomerjak/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Oomerjak/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Oomerjak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Oomerjak: Oomerjak sang Đô la Mỹ (USD), Oomerjak sang Euro (EUR), Oomerjak sang Bảng Anh (GBP), Oomerjak sang Đô la Canada (CAD), Oomerjak sang Rupee Ấn Độ (INR), Oomerjak sang Rupee Pakistan (PKR), Oomerjak sang Real Brazil (BRL), Oomerjak sang ...
Giá của Oomerjak ở Mỹ là $0.{4}7097 USD. Ngoài ra, giá của Oomerjak là €0.{4}6105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5371 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9918 CAD ở Canada, ₹0.006381 INR ở Ấn Độ, ₨0.01999 PKR ở Pakistan, R$0.0003781 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oomerjak phổ biến nhất là Oomerjak sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Oomerjak (Oomerjak) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.1034.
Giá của Oomerjak ở Mỹ là $0.{4}7097 USD. Ngoài ra, giá của Oomerjak là €0.{4}6105 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5371 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}9918 CAD ở Canada, ₹0.006381 INR ở Ấn Độ, ₨0.01999 PKR ở Pakistan, R$0.0003781 BRL ở Brazil, ...
Cặp Oomerjak phổ biến nhất là Oomerjak sang Peso Argentina(ARS). Giá của 1 Oomerjak (Oomerjak) ở Peso Argentina (ARS) là ARS$0.1034.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Đề xuất cấm quan chức Hoa Kỳ tài trợ tiền điện tửSlowMist phơi bày 7 địa chỉ hack từ Mask NetworkGiám đốc điều hành Moonrock Capital Simon Dedic cáo buộc giao dịch wash trading trong Pi NetworkDòng tiền ra khỏi Ethereum Spot ETF đạt mức cao nhất trong 30 ngày khi giá tiến gần mức thấp nhất trong nămSolana đối mặt với sự đầu hàng khi RSI dưới 30: Liệu SOL có sớm phục hồi?Nhiều nhà đầu tư Việt hối tiếc khi không tham gia Pi NetworkCá voi Cardano tích lũy 300 triệu ADA khi giá giảm 20% trong tuần này‘Trump Trade’ đối mặt với phản ứng dữ dội khi Bitcoin, Tesla và đồng USD lao dốcDự đoán giá Bitcoin trong tháng 3 dựa trên các yếu tố cơ bảnTỷ lệ hàng năm ban đầu của chỉ số giá PCE cốt lõi của Mỹ cho quý IV là 2,8%, so với giá trị trước đó là 2,7%














































