Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMD thành NAD

OMD/NAD: 1 OMD = 0.002642 NAD. Giá chuyển đổi 1 OneMillionDollars (OMD) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002642 NAD hôm nay.
OMD
OMD
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMD/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMD hiện có giá trị là 0.002642 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMD hiện có giá 0.002642 NAD, nghĩa là mua 5 OMD sẽ mất 0.01321 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 378.46 OMD và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,892.32 OMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMD sang NAD

Chuyển đổi NAD sang OMD

OneMillionDollars
Đô la Namibia
1 OMD
0.002642  NAD
Đổi 1 OMD sang 0.002642 NAD
2 OMD
0.005285  NAD
Đổi 2 OMD sang 0.005285 NAD
5 OMD
0.01321  NAD
Đổi 5 OMD sang 0.01321 NAD
10 OMD
0.02642  NAD
Đổi 10 OMD sang 0.02642 NAD
20 OMD
0.05285  NAD
Đổi 20 OMD sang 0.05285 NAD
50 OMD
0.1321  NAD
Đổi 50 OMD sang 0.1321 NAD
100 OMD
0.2642  NAD
Đổi 100 OMD sang 0.2642 NAD
200 OMD
0.5285  NAD
Đổi 200 OMD sang 0.5285 NAD
500 OMD
1.32  NAD
Đổi 500 OMD sang 1.32 NAD
1000 OMD
2.64  NAD
Đổi 1000 OMD sang 2.64 NAD
5000 OMD
13.21  NAD
Đổi 5000 OMD sang 13.21 NAD
10000 OMD
26.42  NAD
Đổi 10000 OMD sang 26.42 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMD thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của OneMillionDollars tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMD sang NAD, lên đến 10000 OMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
OneMillionDollars
1 NAD
378.46 OMD
Đổi 1 NAD sang 378.46 OMD
10 NAD
3,784.64 OMD
Đổi 10 NAD sang 3,784.64 OMD
50 NAD
18,923.19 OMD
Đổi 50 NAD sang 18,923.19 OMD
100 NAD
37,846.37 OMD
Đổi 100 NAD sang 37,846.37 OMD
200 NAD
75,692.75 OMD
Đổi 200 NAD sang 75,692.75 OMD
500 NAD
189,231.87 OMD
Đổi 500 NAD sang 189,231.87 OMD
1000 NAD
378,463.75 OMD
Đổi 1000 NAD sang 378,463.75 OMD
2000 NAD
756,927.5 OMD
Đổi 2000 NAD sang 756,927.5 OMD
5000 NAD
1,892,318.74 OMD
Đổi 5000 NAD sang 1,892,318.74 OMD
10000 NAD
3,784,637.48 OMD
Đổi 10000 NAD sang 3,784,637.48 OMD
50000 NAD
18,923,187.41 OMD
Đổi 50000 NAD sang 18,923,187.41 OMD
100000 NAD
37,846,374.83 OMD
Đổi 100000 NAD sang 37,846,374.83 OMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành OMD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo OneMillionDollars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang OMD, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMD/NAD

OMD/NAD: 1 OMD = 0.002642 NAD; 2025/12/04 13:36:58
Trong 1D vừa qua, OneMillionDollars đã thay đổi +4.46% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneMillionDollars(OMD) đã thay đổi +4.46% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành OMD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OMD sang NAD: Biến động và thay đổi giá của OneMillionDollars/NAD

Giá OneMillionDollars cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.002900 NAD trong khi giá OneMillionDollars thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.002477 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OneMillionDollars theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMD theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.002724 NAD
0.002900 NAD
0.006301 NAD
0.006301 NAD
Thấp
0.002477 NAD
0.002477 NAD
0.002477 NAD
0.001836 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.46%
-5.54%
-1.50%
-39.35%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMD (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMD bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OneMillionDollars

Số liệu thị trường OMD sang NAD

OMD/NAD:
N$0.002642
Khối lượng OMD 24 giờ:
N$2,679,473.74
Vốn hóa thị trường OMD:
N$3,365,588.76
Nguồn cung lưu hành OMD:
1.27B OMD

Tỷ giá OMD sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OneMillionDollars thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OneMillionDollars là N$0.002642 mỗi OMD, với tổng vốn hoá thị trường của N$3,365,588.76 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,273,753,300 OMD. Khối lượng giao dịch của OneMillionDollars đã thay đổi -1.89% (N$-51,709.49 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMD là N$2,731,183.23.

Thông tin thêm về OneMillionDollars trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang NAD, trong đó mã của OneMillionDollars là OMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMD sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMD sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OneMillionDollars phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMD đến TWD
1 OMD thành NT$0.004840 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMD đến CNY
1 OMD thành ¥0.001093 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMD đến USD
1 OMD thành $0.0001546 USD
popular info Đô la Úc
OMD đến AUD
1 OMD thành AU$0.0002338 AUD
popular info Euro
OMD đến EUR
1 OMD thành €0.0001325 EUR
popular info Đô la Canada
OMD đến CAD
1 OMD thành C$0.0002159 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMD đến KRW
1 OMD thành ₩0.2275 KRW
popular info Yên Nhật
OMD đến JPY
1 OMD thành ¥0.02394 JPY
popular info Bảng Anh
OMD đến GBP
1 OMD thành £0.0001159 GBP
popular info Đô la Namibia
OMD đến NAD
1 OMD thành N$0.002642 NAD
popular info Real Brazil
OMD đến BRL
1 OMD thành R$0.0008220 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets 币安人生
币安人生 đến NAD
1 币安人生 thành N$2.1 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$54,224.87 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$15,502.92 NAD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến NAD
1 BSU thành N$3.86 NAD
other assets DeAgentAI
AIA đến NAD
1 AIA thành N$6.87 NAD
other assets Shiba Inu
SHIB đến NAD
1 SHIB thành N$0.0001495 NAD
other assets Heima
HEI đến NAD
1 HEI thành N$2.8 NAD
other assets NEXPACE
NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$8.2 NAD
other assets Humanity Protocol
H đến NAD
1 H thành N$1.39 NAD
other assets Allora
ALLO đến NAD
1 ALLO thành N$2.92 NAD

Bảng chuyển đổi từ OMD sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của OneMillionDollars đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMD thành Đô la Namibia đã thay đổi -5.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.46%, đạt mức cao nhất là 0.002724 NAD và mức thấp nhất là 0.002477 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 OMD là N$0.002683 NAD , thay đổi -1.50% so với giá hiện tại. OneMillionDollars đã thay đổi
-N$
0.007621NAD
, tương đương mức thay đổi -74.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:36 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OMD
N$0.001321N$0.001265
+4.46%
1 OMD
N$0.002642N$0.002530
+4.46%
5 OMD
N$0.01321N$0.01265
+4.46%
10 OMD
N$0.02642N$0.02530
+4.46%
50 OMD
N$0.1321N$0.1265
+4.46%
100 OMD
N$0.2642N$0.2530
+4.46%
500 OMD
N$1.32N$1.26
+4.46%
1000 OMD
N$2.64N$2.53
+4.46%

Câu Hỏi Thường Gặp OMD/NAD

1 OneMillionDollars bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 OneMillionDollars (OMD) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002642.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMD với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 378.46 OMD đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMD sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMD sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMD bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,892.32 OMD, trong khi 5 OMD sẽ có giá khoảng 0.01321NAD.
Giá cao nhất của OMD/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMD tính theo NAD là N$0.1048. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMD/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OneMillionDollars tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) đã giảm 5.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) đã giảm 1.50% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMD thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OneMillionDollars và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMD/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMD/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMD/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMD/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OneMillionDollars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OneMillionDollars: OMD sang Đô la Mỹ (USD), OMD sang Euro (EUR), OMD sang Bảng Anh (GBP), OMD sang Đô la Canada (CAD), OMD sang Rupee Ấn Độ (INR), OMD sang Rupee Pakistan (PKR), OMD sang Real Brazil (BRL), OMD sang ...
Giá của OneMillionDollars ở Mỹ là $0.0001546 USD. Ngoài ra, giá của OneMillionDollars là €0.0001325 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001159 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002159 CAD ở Canada, ₹0.01390 INR ở Ấn Độ, ₨0.04369 PKR ở Pakistan, R$0.0008220 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 OneMillionDollars (OMD) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.002642.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.