Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93025.66 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93025.66 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.56%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93025.66 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMD thành IQD
OMD/IQD: 1 OMD = 0.2056 IQD. Giá chuyển đổi 1 OneMillionDollars (OMD) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.2056 IQD hôm nay.

OMD
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMD/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMD hiện có giá trị là 0.2056 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMD hiện có giá 0.2056 IQD, nghĩa là mua 5 OMD sẽ mất 1.03 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 4.86 OMD và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 24.32 OMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMD sang IQD
Chuyển đổi IQD sang OMD
OneMillionDollars
Dinar Iraq
1 OMD
0.2056 IQD
Đổi 1 OMD sang 0.2056 IQD
2 OMD
0.4112 IQD
Đổi 2 OMD sang 0.4112 IQD
5 OMD
1.03 IQD
Đổi 5 OMD sang 1.03 IQD
10 OMD
2.06 IQD
Đổi 10 OMD sang 2.06 IQD
20 OMD
4.11 IQD
Đổi 20 OMD sang 4.11 IQD
50 OMD
10.28 IQD
Đổi 50 OMD sang 10.28 IQD
100 OMD
20.56 IQD
Đổi 100 OMD sang 20.56 IQD
200 OMD
41.12 IQD
Đổi 200 OMD sang 41.12 IQD
500 OMD
102.81 IQD
Đổi 500 OMD sang 102.81 IQD
1000 OMD
205.62 IQD
Đổi 1000 OMD sang 205.62 IQD
5000 OMD
1,028.08 IQD
Đổi 5000 OMD sang 1,028.08 IQD
10000 OMD
2,056.15 IQD
Đổi 10000 OMD sang 2,056.15 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMD thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của OneMillionDollars tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMD sang IQD, lên đến 10000 OMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
OneMillionDollars
1 IQD
4.86 OMD
Đổi 1 IQD sang 4.86 OMD
10 IQD
48.63 OMD
Đổi 10 IQD sang 48.63 OMD
50 IQD
243.17 OMD
Đổi 50 IQD sang 243.17 OMD
100 IQD
486.35 OMD
Đổi 100 IQD sang 486.35 OMD
200 IQD
972.69 OMD
Đổi 200 IQD sang 972.69 OMD
500 IQD
2,431.73 OMD
Đổi 500 IQD sang 2,431.73 OMD
1000 IQD
4,863.45 OMD
Đổi 1000 IQD sang 4,863.45 OMD
2000 IQD
9,726.9 OMD
Đổi 2000 IQD sang 9,726.9 OMD
5000 IQD
24,317.25 OMD
Đổi 5000 IQD sang 24,317.25 OMD
10000 IQD
48,634.51 OMD
Đổi 10000 IQD sang 48,634.51 OMD
50000 IQD
243,172.54 OMD
Đổi 50000 IQD sang 243,172.54 OMD
100000 IQD
486,345.08 OMD
Đổi 100000 IQD sang 486,345.08 OMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành OMD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo OneMillionDollars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang OMD, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMD/IQD
OMD/IQD: 1 OMD = 0.2056 IQD; 2025/12/04 15:59:06
Trong 1D vừa qua, OneMillionDollars đã thay đổi +5.74% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneMillionDollars(OMD) đã thay đổi +5.74% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành OMD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OMD sang IQD: Biến động và thay đổi giá của OneMillionDollars/IQD
Giá OneMillionDollars cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.2224 IQD trong khi giá OneMillionDollars thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.1899 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OneMillionDollars theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMD theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2088 IQD | 0.2224 IQD | 0.4831 IQD | 0.4831 IQD |
Thấp | 0.1910 IQD | 0.1899 IQD | 0.1899 IQD | 0.1408 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.74% | -3.24% | +0.36% | -36.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMD (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMD bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OneMillionDollars
Số liệu thị trường OMD sang IQD
OMD/IQD:
ع.د0.2056
Khối lượng OMD 24 giờ:
ع.د207,590,249.58
Vốn hóa thị trường OMD:
ع.د261,903,189.61
Nguồn cung lưu hành OMD:
1.27B OMD
Tỷ giá OMD sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OneMillionDollars thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OneMillionDollars là ع.د0.2056 mỗi OMD, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د261,903,189.61 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,273,753,300 OMD. Khối lượng giao dịch của OneMillionDollars đã thay đổi +4.12% (ع.د8,210,459.75 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMD là ع.د199,379,789.83.
Thông tin thêm về OneMillionDollars trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang IQD, trong đó mã của OneMillionDollars là OMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMD sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMD sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OneMillionDollars phổ biến
OMD đến IQD
1 OMD thành ع.د0.2056 IQD

OMD đến TWD
1 OMD thành NT$0.004915 TWD

OMD đến CNY
1 OMD thành ¥0.001110 CNY

OMD đến USD
1 OMD thành $0.0001569 USD

OMD đến AUD
1 OMD thành AU$0.0002374 AUD

OMD đến EUR
1 OMD thành €0.0001345 EUR

OMD đến CAD
1 OMD thành C$0.0002192 CAD

OMD đến KRW
1 OMD thành ₩0.2310 KRW

OMD đến JPY
1 OMD thành ¥0.02429 JPY

OMD đến GBP
1 OMD thành £0.0001176 GBP

OMD đến BRL
1 OMD thành R$0.0008308 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

币安人生 đến IQD
1 币安人生 thành ع.د161.12 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د4,205,805.89 IQD

BSU đến IQD
1 BSU thành ع.د263.59 IQD

AIA đến IQD
1 AIA thành ع.د500.94 IQD

XAUt đến IQD
1 XAUt thành ع.د5,506,925.62 IQD

NXPC đến IQD
1 NXPC thành ع.د617.82 IQD

H đến IQD
1 H thành ع.د103.71 IQD

SHIB đến IQD
1 SHIB thành ع.د0.01162 IQD

ALLO đến IQD
1 ALLO thành ع.د226.26 IQD

SXP đến IQD
1 SXP thành ع.د94.83 IQD
Bảng chuyển đổi từ OMD sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của OneMillionDollars đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMD thành Dinar Iraq đã thay đổi -3.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.74%, đạt mức cao nhất là 0.2088 IQD và mức thấp nhất là 0.1910 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 OMD là ع.د0.2049 IQD , thay đổi +0.36% so với giá hiện tại. OneMillionDollars đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.96% so với năm trước.
-ع.د
0.5503IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OMD | ع.د0.1028 | ع.د0.09728 | +5.74% |
1 OMD | ع.د0.2056 | ع.د0.1946 | +5.74% |
5 OMD | ع.د1.03 | ع.د0.9728 | +5.74% |
10 OMD | ع.د2.06 | ع.د1.95 | +5.74% |
50 OMD | ع.د10.28 | ع.د9.73 | +5.74% |
100 OMD | ع.د20.56 | ع.د19.46 | +5.74% |
500 OMD | ع.د102.81 | ع.د97.28 | +5.74% |
1000 OMD | ع.د205.62 | ع.د194.55 | +5.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMD/IQD
1 OneMillionDollars bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 OneMillionDollars (OMD) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.2056.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMD với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.86 OMD đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMD sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMD sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMD bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 24.32 OMD, trong khi 5 OMD sẽ có giá khoảng 1.03IQD.
Giá cao nhất của OMD/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMD tính theo IQD là ع.د8.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMD/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OneMillionDollars tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) đã giảm 3.24%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) đã tăng 0.36% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMD thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OneMillionDollars và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMD/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMD/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMD/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMD/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OneMillionDollars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OneMillionDollars: OMD sang Đô la Mỹ (USD), OMD sang Euro (EUR), OMD sang Bảng Anh (GBP), OMD sang Đô la Canada (CAD), OMD sang Rupee Ấn Độ (INR), OMD sang Rupee Pakistan (PKR), OMD sang Real Brazil (BRL), OMD sang ...
Giá của OneMillionDollars ở Mỹ là $0.0001569 USD. Ngoài ra, giá của OneMillionDollars là €0.0001345 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001176 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002192 CAD ở Canada, ₹0.01410 INR ở Ấn Độ, ₨0.04434 PKR ở Pakistan, R$0.0008308 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 OneMillionDollars (OMD) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.2056.
Giá của OneMillionDollars ở Mỹ là $0.0001569 USD. Ngoài ra, giá của OneMillionDollars là €0.0001345 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001176 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002192 CAD ở Canada, ₹0.01410 INR ở Ấn Độ, ₨0.04434 PKR ở Pakistan, R$0.0008308 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 OneMillionDollars (OMD) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.2056.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































