Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMD thành IQD

OMD/IQD: 1 OMD = 0.2056 IQD. Giá chuyển đổi 1 OneMillionDollars (OMD) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.2056 IQD hôm nay.
OMD
OMD
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMD/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMD hiện có giá trị là 0.2056 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMD hiện có giá 0.2056 IQD, nghĩa là mua 5 OMD sẽ mất 1.03 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 4.86 OMD và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 24.32 OMD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMD sang IQD

Chuyển đổi IQD sang OMD

OneMillionDollars
Dinar Iraq
1 OMD
0.2056  IQD
Đổi 1 OMD sang 0.2056 IQD
2 OMD
0.4112  IQD
Đổi 2 OMD sang 0.4112 IQD
5 OMD
1.03  IQD
Đổi 5 OMD sang 1.03 IQD
10 OMD
2.06  IQD
Đổi 10 OMD sang 2.06 IQD
20 OMD
4.11  IQD
Đổi 20 OMD sang 4.11 IQD
50 OMD
10.28  IQD
Đổi 50 OMD sang 10.28 IQD
100 OMD
20.56  IQD
Đổi 100 OMD sang 20.56 IQD
200 OMD
41.12  IQD
Đổi 200 OMD sang 41.12 IQD
500 OMD
102.81  IQD
Đổi 500 OMD sang 102.81 IQD
1000 OMD
205.62  IQD
Đổi 1000 OMD sang 205.62 IQD
5000 OMD
1,028.08  IQD
Đổi 5000 OMD sang 1,028.08 IQD
10000 OMD
2,056.15  IQD
Đổi 10000 OMD sang 2,056.15 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMD thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của OneMillionDollars tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMD sang IQD, lên đến 10000 OMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
OneMillionDollars
1 IQD
4.86 OMD
Đổi 1 IQD sang 4.86 OMD
10 IQD
48.63 OMD
Đổi 10 IQD sang 48.63 OMD
50 IQD
243.17 OMD
Đổi 50 IQD sang 243.17 OMD
100 IQD
486.35 OMD
Đổi 100 IQD sang 486.35 OMD
200 IQD
972.69 OMD
Đổi 200 IQD sang 972.69 OMD
500 IQD
2,431.73 OMD
Đổi 500 IQD sang 2,431.73 OMD
1000 IQD
4,863.45 OMD
Đổi 1000 IQD sang 4,863.45 OMD
2000 IQD
9,726.9 OMD
Đổi 2000 IQD sang 9,726.9 OMD
5000 IQD
24,317.25 OMD
Đổi 5000 IQD sang 24,317.25 OMD
10000 IQD
48,634.51 OMD
Đổi 10000 IQD sang 48,634.51 OMD
50000 IQD
243,172.54 OMD
Đổi 50000 IQD sang 243,172.54 OMD
100000 IQD
486,345.08 OMD
Đổi 100000 IQD sang 486,345.08 OMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành OMD toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo OneMillionDollars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang OMD, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMD/IQD

OMD/IQD: 1 OMD = 0.2056 IQD; 2025/12/04 15:59:06
Trong 1D vừa qua, OneMillionDollars đã thay đổi +5.74% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OneMillionDollars(OMD) đã thay đổi +5.74% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành OMD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi OMD sang IQD: Biến động và thay đổi giá của OneMillionDollars/IQD

Giá OneMillionDollars cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.2224 IQD trong khi giá OneMillionDollars thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.1899 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OneMillionDollars theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMD theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2088 IQD
0.2224 IQD
0.4831 IQD
0.4831 IQD
Thấp
0.1910 IQD
0.1899 IQD
0.1899 IQD
0.1408 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.74%
-3.24%
+0.36%
-36.88%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMD (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMD bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin OneMillionDollars

Số liệu thị trường OMD sang IQD

OMD/IQD:
ع.د0.2056
Khối lượng OMD 24 giờ:
ع.د207,590,249.58
Vốn hóa thị trường OMD:
ع.د261,903,189.61
Nguồn cung lưu hành OMD:
1.27B OMD

Tỷ giá OMD sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OneMillionDollars thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OneMillionDollars là ع.د0.2056 mỗi OMD, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د261,903,189.61 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,273,753,300 OMD. Khối lượng giao dịch của OneMillionDollars đã thay đổi +4.12% (ع.د8,210,459.75 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMD là ع.د199,379,789.83.

Thông tin thêm về OneMillionDollars trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang IQD, trong đó mã của OneMillionDollars là OMD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMD sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMD sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi OneMillionDollars phổ biến

popular info Dinar Iraq
OMD đến IQD
1 OMD thành ع.د0.2056 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
OMD đến TWD
1 OMD thành NT$0.004915 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMD đến CNY
1 OMD thành ¥0.001110 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMD đến USD
1 OMD thành $0.0001569 USD
popular info Đô la Úc
OMD đến AUD
1 OMD thành AU$0.0002374 AUD
popular info Euro
OMD đến EUR
1 OMD thành €0.0001345 EUR
popular info Đô la Canada
OMD đến CAD
1 OMD thành C$0.0002192 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMD đến KRW
1 OMD thành ₩0.2310 KRW
popular info Yên Nhật
OMD đến JPY
1 OMD thành ¥0.02429 JPY
popular info Bảng Anh
OMD đến GBP
1 OMD thành £0.0001176 GBP
popular info Real Brazil
OMD đến BRL
1 OMD thành R$0.0008308 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets 币安人生
币安人生 đến IQD
1 币安人生 thành ع.د161.12 IQD
other assets Ethereum
ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د4,205,805.89 IQD
other assets Baby Shark Universe
BSU đến IQD
1 BSU thành ع.د263.59 IQD
other assets DeAgentAI
AIA đến IQD
1 AIA thành ع.د500.94 IQD
other assets Tether Gold
XAUt đến IQD
1 XAUt thành ع.د5,506,925.62 IQD
other assets NEXPACE
NXPC đến IQD
1 NXPC thành ع.د617.82 IQD
other assets Humanity Protocol
H đến IQD
1 H thành ع.د103.71 IQD
other assets Shiba Inu
SHIB đến IQD
1 SHIB thành ع.د0.01162 IQD
other assets Allora
ALLO đến IQD
1 ALLO thành ع.د226.26 IQD
other assets Solar
SXP đến IQD
1 SXP thành ع.د94.83 IQD

Bảng chuyển đổi từ OMD sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của OneMillionDollars đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMD thành Dinar Iraq đã thay đổi -3.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.74%, đạt mức cao nhất là 0.2088 IQD và mức thấp nhất là 0.1910 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 OMD là ع.د0.2049 IQD , thay đổi +0.36% so với giá hiện tại. OneMillionDollars đã thay đổi
-ع.د
0.5503IQD
, tương đương mức thay đổi -72.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:59 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 OMD
ع.د0.1028ع.د0.09728
+5.74%
1 OMD
ع.د0.2056ع.د0.1946
+5.74%
5 OMD
ع.د1.03ع.د0.9728
+5.74%
10 OMD
ع.د2.06ع.د1.95
+5.74%
50 OMD
ع.د10.28ع.د9.73
+5.74%
100 OMD
ع.د20.56ع.د19.46
+5.74%
500 OMD
ع.د102.81ع.د97.28
+5.74%
1000 OMD
ع.د205.62ع.د194.55
+5.74%

Câu Hỏi Thường Gặp OMD/IQD

1 OneMillionDollars bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 OneMillionDollars (OMD) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.2056.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMD với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.86 OMD đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMD sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMD sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMD bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 24.32 OMD, trong khi 5 OMD sẽ có giá khoảng 1.03IQD.
Giá cao nhất của OMD/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMD tính theo IQD là ع.د8.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMD/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OneMillionDollars tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) đã giảm 3.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OneMillionDollars (OMD) đã tăng 0.36% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMD thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OneMillionDollars và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMD/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMD/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMD/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMD/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OneMillionDollars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OneMillionDollars: OMD sang Đô la Mỹ (USD), OMD sang Euro (EUR), OMD sang Bảng Anh (GBP), OMD sang Đô la Canada (CAD), OMD sang Rupee Ấn Độ (INR), OMD sang Rupee Pakistan (PKR), OMD sang Real Brazil (BRL), OMD sang ...
Giá của OneMillionDollars ở Mỹ là $0.0001569 USD. Ngoài ra, giá của OneMillionDollars là €0.0001345 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001176 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002192 CAD ở Canada, ₹0.01410 INR ở Ấn Độ, ₨0.04434 PKR ở Pakistan, R$0.0008308 BRL ở Brazil, ...
Cặp OneMillionDollars phổ biến nhất là OMD sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 OneMillionDollars (OMD) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.2056.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.