Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93230.80 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93230.80 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93230.80 (+1.81%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OKAYEG thành IQD
OKAYEG/IQD: 1 OKAYEG = 0.002506 IQD. Giá chuyển đổi 1 Okayeg (OKAYEG) thành Dinar Iraq (IQD) là 0.002506 IQD hôm nay.

OKAYEG
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OKAYEG/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Okayeg (OKAYEG) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OKAYEG hiện có giá trị là 0.002506 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OKAYEG hiện có giá 0.002506 IQD, nghĩa là mua 5 OKAYEG sẽ mất 0.01253 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 399.09 OKAYEG và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 1,995.47 OKAYEG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OKAYEG sang IQD
Chuyển đổi IQD sang OKAYEG
Okayeg
Dinar Iraq
1 OKAYEG
0.002506 IQD
Đổi 1 OKAYEG sang 0.002506 IQD
2 OKAYEG
0.005011 IQD
Đổi 2 OKAYEG sang 0.005011 IQD
5 OKAYEG
0.01253 IQD
Đổi 5 OKAYEG sang 0.01253 IQD
10 OKAYEG
0.02506 IQD
Đổi 10 OKAYEG sang 0.02506 IQD
20 OKAYEG
0.05011 IQD
Đổi 20 OKAYEG sang 0.05011 IQD
50 OKAYEG
0.1253 IQD
Đổi 50 OKAYEG sang 0.1253 IQD
100 OKAYEG
0.2506 IQD
Đổi 100 OKAYEG sang 0.2506 IQD
200 OKAYEG
0.5011 IQD
Đổi 200 OKAYEG sang 0.5011 IQD
500 OKAYEG
1.25 IQD
Đổi 500 OKAYEG sang 1.25 IQD
1000 OKAYEG
2.51 IQD
Đổi 1000 OKAYEG sang 2.51 IQD
5000 OKAYEG
12.53 IQD
Đổi 5000 OKAYEG sang 12.53 IQD
10000 OKAYEG
25.06 IQD
Đổi 10000 OKAYEG sang 25.06 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OKAYEG thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Okayeg tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OKAYEG sang IQD, lên đến 10000 OKAYEG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Okayeg
1 IQD
399.09 OKAYEG
Đổi 1 IQD sang 399.09 OKAYEG
10 IQD
3,990.95 OKAYEG
Đổi 10 IQD sang 3,990.95 OKAYEG
50 IQD
19,954.74 OKAYEG
Đổi 50 IQD sang 19,954.74 OKAYEG
100 IQD
39,909.49 OKAYEG
Đổi 100 IQD sang 39,909.49 OKAYEG
200 IQD
79,818.98 OKAYEG
Đổi 200 IQD sang 79,818.98 OKAYEG
500 IQD
199,547.45 OKAYEG
Đổi 500 IQD sang 199,547.45 OKAYEG
1000 IQD
399,094.9 OKAYEG
Đổi 1000 IQD sang 399,094.9 OKAYEG
2000 IQD
798,189.8 OKAYEG
Đổi 2000 IQD sang 798,189.8 OKAYEG
5000 IQD
1,995,474.49 OKAYEG
Đổi 5000 IQD sang 1,995,474.49 OKAYEG
10000 IQD
3,990,948.98 OKAYEG
Đổi 10000 IQD sang 3,990,948.98 OKAYEG
50000 IQD
19,954,744.91 OKAYEG
Đổi 50000 IQD sang 19,954,744.91 OKAYEG
100000 IQD
39,909,489.81 OKAYEG
Đổi 100000 IQD sang 39,909,489.81 OKAYEG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành OKAYEG toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Okayeg đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang OKAYEG, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OKAYEG/IQD
OKAYEG/IQD: 1 OKAYEG = 0.002506 IQD; 2025/12/04 01:09:49
Trong 1D vừa qua, Okayeg đã thay đổi +2.05% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Okayeg(OKAYEG) đã thay đổi +2.05% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành OKAYEG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi OKAYEG sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Okayeg/IQD
Giá Okayeg cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 0.002837 IQD trong khi giá Okayeg thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 0.002118 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Okayeg theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OKAYEG theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002508 IQD | 0.002837 IQD | 0.004870 IQD | 0.009476 IQD |
Thấp | 0.002290 IQD | 0.002118 IQD | 0.001546 IQD | 0.001546 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.05% | +0.35% | -42.50% | -71.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OKAYEG (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OKAYEG bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OKAYEG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Okayeg
Số liệu thị trường OKAYEG sang IQD
OKAYEG/IQD:
ع.د0.002506
Khối lượng OKAYEG 24 giờ:
ع.د16,695,279.26
Vốn hóa thị trường OKAYEG:
--
Nguồn cung lưu hành OKAYEG:
0 OKAYEG
Tỷ giá OKAYEG sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Okayeg thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Okayeg là ع.د0.002506 mỗi OKAYEG, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OKAYEG. Khối lượng giao dịch của Okayeg đã thay đổi -1.35% (ع.د-229,174.02 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OKAYEG là ع.د16,924,453.28.
Thông tin thêm về Okayeg trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Okayeg phổ biến nhất là OKAYEG sang IQD, trong đó mã của Okayeg là OKAYEG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OKAYEG sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OKAYEG sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Okayeg phổ biến
OKAYEG đến IQD
1 OKAYEG thành ع.د0.002506 IQD

OKAYEG đến TWD
1 OKAYEG thành NT$0.{4}5992 TWD

OKAYEG đến CNY
1 OKAYEG thành ¥0.{4}1351 CNY

OKAYEG đến USD
1 OKAYEG thành $0.{5}1913 USD

OKAYEG đến AUD
1 OKAYEG thành AU$0.{5}2898 AUD

OKAYEG đến EUR
1 OKAYEG thành €0.{5}1639 EUR

OKAYEG đến CAD
1 OKAYEG thành C$0.{5}2668 CAD

OKAYEG đến KRW
1 OKAYEG thành ₩0.002804 KRW

OKAYEG đến JPY
1 OKAYEG thành ¥0.0002968 JPY

OKAYEG đến GBP
1 OKAYEG thành £0.{5}1432 GBP

OKAYEG đến BRL
1 OKAYEG thành R$0.{4}1015 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

XDC đến IQD
1 XDC thành ع.د67.06 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,209,523.57 IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د4,195,271.14 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د19,365.78 IQD

SHIB đến IQD
1 SHIB thành ع.د0.01180 IQD

BSU đến IQD
1 BSU thành ع.د291.34 IQD

BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د773,062.04 IQD

BOB đến IQD
1 BOB thành ع.د35.53 IQD

SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د2,225.84 IQD

H đến IQD
1 H thành ع.د105.45 IQD
Bảng chuyển đổi từ OKAYEG sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Okayeg đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OKAYEG thành Dinar Iraq đã thay đổi +0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.05%, đạt mức cao nhất là 0.002508 IQD và mức thấp nhất là 0.002290 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 OKAYEG là ع.د0.004347 IQD , thay đổi -42.50% so với giá hiện tại. Okayeg đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.62% so với năm trước.
-ع.د
0.01371IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 OKAYEG | ع.د0.001253 | ع.د0.001228 | +2.05% |
1 OKAYEG | ع.د0.002506 | ع.د0.002456 | +2.05% |
5 OKAYEG | ع.د0.01253 | ع.د0.01228 | +2.05% |
10 OKAYEG | ع.د0.02506 | ع.د0.02456 | +2.05% |
50 OKAYEG | ع.د0.1253 | ع.د0.1228 | +2.05% |
100 OKAYEG | ع.د0.2506 | ع.د0.2456 | +2.05% |
500 OKAYEG | ع.د1.25 | ع.د1.23 | +2.05% |
1000 OKAYEG | ع.د2.51 | ع.د2.46 | +2.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp OKAYEG/IQD
1 Okayeg bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Okayeg (OKAYEG) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.002506.
Tôi có thể mua bao nhiêu OKAYEG với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 399.09 OKAYEG đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OKAYEG sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OKAYEG sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OKAYEG bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 1,995.47 OKAYEG, trong khi 5 OKAYEG sẽ có giá khoảng 0.01253IQD.
Giá cao nhất của OKAYEG/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OKAYEG tính theo IQD là ع.د0.05983. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OKAYEG/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Okayeg tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Okayeg (OKAYEG) đã tăng 0.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Okayeg (OKAYEG) đã giảm 42.50% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OKAYEG thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Okayeg và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OKAYEG/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OKAYEG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OKAYEG/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OKAYEG/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OKAYEG/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Okayeg và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Okayeg: OKAYEG sang Đô la Mỹ (USD), OKAYEG sang Euro (EUR), OKAYEG sang Bảng Anh (GBP), OKAYEG sang Đô la Canada (CAD), OKAYEG sang Rupee Ấn Độ (INR), OKAYEG sang Rupee Pakistan (PKR), OKAYEG sang Real Brazil (BRL), OKAYEG sang ...
Giá của Okayeg ở Mỹ là $0.{5}1913 USD. Ngoài ra, giá của Okayeg là €0.{5}1639 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2668 CAD ở Canada, ₹0.0001725 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005388 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1015 BRL ở Brazil, ...
Cặp Okayeg phổ biến nhất là OKAYEG sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Okayeg (OKAYEG) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.002506.
Giá của Okayeg ở Mỹ là $0.{5}1913 USD. Ngoài ra, giá của Okayeg là €0.{5}1639 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}1432 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}2668 CAD ở Canada, ₹0.0001725 INR ở Ấn Độ, ₨0.0005388 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1015 BRL ở Brazil, ...
Cặp Okayeg phổ biến nhất là OKAYEG sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Okayeg (OKAYEG) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د0.002506.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Các quan chức Fed sẽ phát biểu dày đặc vào tuần tới và sẽ công bố biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ vào thứ NămArkham làm rõ: dữ liệu on-chain cho thấy lượng nắm giữ của Grayscale cao hơn BlackRock do bao gồm GDLCSEC buộc tội những người quảng bá NovaTech trong vụ lừa đảo Ponzi tiền điện tử trị giá 650 triệu đô laGiá trị thị trường của vị thế IBIT của BlackRock lại giảm xuống dưới mức 20 tỷ đô laCoinGecko: Uniswap đã tiêu hủy ~71,915 ETH cho đến nay trong năm 2024Thông báo tạm ngưng dịch vụ rút tiền mạng $ALT-ERC20Chủ tịch Fed Powell có thể đưa ra nhận xét diều hâu tại cuộc họp thường niên của Ngân hàng Trung ương Jackson HoleVí cá mập ETH tỉnh giấc sau 6 năm ngủ đôngRevoke Token là gì? Hướng dẫn chi tiết cách sử dụng các công cụ RevokeScam là gì? Các hình thức lừa đảo phổ biến cần phải tránh












































