Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ODOS thành DKK

ODOS/DKK: 1 ODOS = 0.01686 DKK. Giá chuyển đổi 1 Odos (ODOS) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01686 DKK hôm nay.
ODOS
ODOS
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODOS/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odos (ODOS) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODOS hiện có giá trị là 0.01686 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODOS hiện có giá 0.01686 DKK, nghĩa là mua 5 ODOS sẽ mất 0.08430 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 59.31 ODOS và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 296.57 ODOS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ODOS sang DKK

Chuyển đổi DKK sang ODOS

Odos
Krone Đan Mạch
1 ODOS
0.01686  DKK
Đổi 1 ODOS sang 0.01686 DKK
2 ODOS
0.03372  DKK
Đổi 2 ODOS sang 0.03372 DKK
5 ODOS
0.08430  DKK
Đổi 5 ODOS sang 0.08430 DKK
10 ODOS
0.1686  DKK
Đổi 10 ODOS sang 0.1686 DKK
20 ODOS
0.3372  DKK
Đổi 20 ODOS sang 0.3372 DKK
50 ODOS
0.8430  DKK
Đổi 50 ODOS sang 0.8430 DKK
100 ODOS
1.69  DKK
Đổi 100 ODOS sang 1.69 DKK
200 ODOS
3.37  DKK
Đổi 200 ODOS sang 3.37 DKK
500 ODOS
8.43  DKK
Đổi 500 ODOS sang 8.43 DKK
1000 ODOS
16.86  DKK
Đổi 1000 ODOS sang 16.86 DKK
5000 ODOS
84.3  DKK
Đổi 5000 ODOS sang 84.3 DKK
10000 ODOS
168.6  DKK
Đổi 10000 ODOS sang 168.6 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODOS thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Odos tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODOS sang DKK, lên đến 10000 ODOS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Odos
1 DKK
59.31 ODOS
Đổi 1 DKK sang 59.31 ODOS
10 DKK
593.13 ODOS
Đổi 10 DKK sang 593.13 ODOS
50 DKK
2,965.66 ODOS
Đổi 50 DKK sang 2,965.66 ODOS
100 DKK
5,931.33 ODOS
Đổi 100 DKK sang 5,931.33 ODOS
200 DKK
11,862.66 ODOS
Đổi 200 DKK sang 11,862.66 ODOS
500 DKK
29,656.64 ODOS
Đổi 500 DKK sang 29,656.64 ODOS
1000 DKK
59,313.28 ODOS
Đổi 1000 DKK sang 59,313.28 ODOS
2000 DKK
118,626.55 ODOS
Đổi 2000 DKK sang 118,626.55 ODOS
5000 DKK
296,566.39 ODOS
Đổi 5000 DKK sang 296,566.39 ODOS
10000 DKK
593,132.77 ODOS
Đổi 10000 DKK sang 593,132.77 ODOS
50000 DKK
2,965,663.87 ODOS
Đổi 50000 DKK sang 2,965,663.87 ODOS
100000 DKK
5,931,327.74 ODOS
Đổi 100000 DKK sang 5,931,327.74 ODOS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ODOS toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Odos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ODOS, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ODOS/DKK

ODOS/DKK: 1 ODOS = 0.01686 DKK; 2025/12/03 00:06:18
Trong 1D vừa qua, Odos đã thay đổi +6.80% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odos(ODOS) đã thay đổi +6.80% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ODOS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ODOS sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Odos/DKK

Giá Odos cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01984 DKK trong khi giá Odos thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.01518 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odos theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODOS theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01702 DKK
0.01984 DKK
0.02487 DKK
0.03998 DKK
Thấp
0.01537 DKK
0.01518 DKK
0.01518 DKK
0.01518 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.80%
-2.01%
-23.86%
-56.90%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ODOS (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODOS bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Odos

Số liệu thị trường ODOS sang DKK

ODOS/DKK:
kr0.01686
Khối lượng ODOS 24 giờ:
kr2,163,001.35
Vốn hóa thị trường ODOS:
kr35,966,894.35
Nguồn cung lưu hành ODOS:
2.13B ODOS

Tỷ giá ODOS sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Odos thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Odos là kr0.01686 mỗi ODOS, với tổng vốn hoá thị trường của kr35,966,894.35 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,133,314,400 ODOS. Khối lượng giao dịch của Odos đã thay đổi +13.77% (kr261,847.78 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODOS là kr1,901,153.56.

Thông tin thêm về Odos trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odos phổ biến nhất là ODOS sang DKK, trong đó mã của Odos là ODOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ODOS sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ODOS sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Odos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ODOS đến TWD
1 ODOS thành NT$0.08244 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ODOS đến CNY
1 ODOS thành ¥0.01855 CNY
popular info Đô la Mỹ
ODOS đến USD
1 ODOS thành $0.002624 USD
popular info Đô la Úc
ODOS đến AUD
1 ODOS thành AU$0.003996 AUD
popular info Euro
ODOS đến EUR
1 ODOS thành €0.002257 EUR
popular info Krone Đan Mạch
ODOS đến DKK
1 ODOS thành kr0.01686 DKK
popular info Đô la Canada
ODOS đến CAD
1 ODOS thành C$0.003667 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ODOS đến KRW
1 ODOS thành ₩3.85 KRW
popular info Yên Nhật
ODOS đến JPY
1 ODOS thành ¥0.4090 JPY
popular info Bảng Anh
ODOS đến GBP
1 ODOS thành £0.001986 GBP
popular info Real Brazil
ODOS đến BRL
1 ODOS thành R$0.01398 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Solana
SOL đến DKK
1 SOL thành kr890.75 DKK
other assets Sui
SUI đến DKK
1 SUI thành kr10.46 DKK
other assets Tether Gold
XAUt đến DKK
1 XAUt thành kr26,989.67 DKK
other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr587,044.53 DKK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến DKK
1 PENGU thành kr0.07849 DKK
other assets Turbo
TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.01580 DKK
other assets Particle Network
PARTI đến DKK
1 PARTI thành kr0.8805 DKK
other assets Avalanche
AVAX đến DKK
1 AVAX thành kr87.7 DKK
other assets Monad
MON đến DKK
1 MON thành kr0.2021 DKK
other assets Bio Protocol
BIO đến DKK
1 BIO thành kr0.3429 DKK

Bảng chuyển đổi từ ODOS sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Odos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODOS thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -2.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.80%, đạt mức cao nhất là 0.01702 DKK và mức thấp nhất là 0.01537 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ODOS là kr0.02209 DKK , thay đổi -23.86% so với giá hiện tại. Odos đã thay đổi
+kr
0.01670DKK
, tương đương mức thay đổi -53.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:06 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ODOS
kr0.008430kr0.007898
+6.80%
1 ODOS
kr0.01686kr0.01580
+6.80%
5 ODOS
kr0.08430kr0.07898
+6.80%
10 ODOS
kr0.1686kr0.1580
+6.80%
50 ODOS
kr0.8430kr0.7898
+6.80%
100 ODOS
kr1.69kr1.58
+6.80%
500 ODOS
kr8.43kr7.9
+6.80%
1000 ODOS
kr16.86kr15.8
+6.80%

Câu Hỏi Thường Gặp ODOS/DKK

1 Odos bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Odos (ODOS) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01686.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODOS với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.31 ODOS đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODOS sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODOS sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODOS bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 296.57 ODOS, trong khi 5 ODOS sẽ có giá khoảng 0.08430DKK.
Giá cao nhất của ODOS/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODOS tính theo DKK là kr0.3318. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODOS/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odos tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odos (ODOS) đã giảm 2.01%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odos (ODOS) đã giảm 23.86% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODOS thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odos và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODOS/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODOS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODOS/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODOS/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODOS/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Odos: ODOS sang Đô la Mỹ (USD), ODOS sang Euro (EUR), ODOS sang Bảng Anh (GBP), ODOS sang Đô la Canada (CAD), ODOS sang Rupee Ấn Độ (INR), ODOS sang Rupee Pakistan (PKR), ODOS sang Real Brazil (BRL), ODOS sang ...
Giá của Odos ở Mỹ là $0.002624 USD. Ngoài ra, giá của Odos là €0.002257 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001986 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003667 CAD ở Canada, ₹0.2360 INR ở Ấn Độ, ₨0.7393 PKR ở Pakistan, R$0.01398 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odos phổ biến nhất là ODOS sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Odos (ODOS) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01686.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.