Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92039.98 (+8.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92039.98 (+8.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92039.98 (+8.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ODOS thành ISK
ODOS/ISK: 1 ODOS = 0.3297 ISK. Giá chuyển đổi 1 Odos (ODOS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3297 ISK hôm nay.

ODOS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ODOS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Odos (ODOS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ODOS hiện có giá trị là 0.3297 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ODOS hiện có giá 0.3297 ISK, nghĩa là mua 5 ODOS sẽ mất 1.65 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.03 ODOS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 15.16 ODOS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ODOS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ODOS
Odos
Króna Iceland
1 ODOS
0.3297 ISK
Đổi 1 ODOS sang 0.3297 ISK
2 ODOS
0.6595 ISK
Đổi 2 ODOS sang 0.6595 ISK
5 ODOS
1.65 ISK
Đổi 5 ODOS sang 1.65 ISK
10 ODOS
3.3 ISK
Đổi 10 ODOS sang 3.3 ISK
20 ODOS
6.59 ISK
Đổi 20 ODOS sang 6.59 ISK
50 ODOS
16.49 ISK
Đổi 50 ODOS sang 16.49 ISK
100 ODOS
32.97 ISK
Đổi 100 ODOS sang 32.97 ISK
200 ODOS
65.95 ISK
Đổi 200 ODOS sang 65.95 ISK
500 ODOS
164.86 ISK
Đổi 500 ODOS sang 164.86 ISK
1000 ODOS
329.73 ISK
Đổi 1000 ODOS sang 329.73 ISK
5000 ODOS
1,648.65 ISK
Đổi 5000 ODOS sang 1,648.65 ISK
10000 ODOS
3,297.3 ISK
Đổi 10000 ODOS sang 3,297.3 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ODOS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Odos tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ODOS sang ISK, lên đến 10000 ODOS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Odos
1 ISK
3.03 ODOS
Đổi 1 ISK sang 3.03 ODOS
10 ISK
30.33 ODOS
Đổi 10 ISK sang 30.33 ODOS
50 ISK
151.64 ODOS
Đổi 50 ISK sang 151.64 ODOS
100 ISK
303.28 ODOS
Đổi 100 ISK sang 303.28 ODOS
200 ISK
606.56 ODOS
Đổi 200 ISK sang 606.56 ODOS
500 ISK
1,516.39 ODOS
Đổi 500 ISK sang 1,516.39 ODOS
1000 ISK
3,032.79 ODOS
Đổi 1000 ISK sang 3,032.79 ODOS
2000 ISK
6,065.57 ODOS
Đổi 2000 ISK sang 6,065.57 ODOS
5000 ISK
15,163.93 ODOS
Đổi 5000 ISK sang 15,163.93 ODOS
10000 ISK
30,327.86 ODOS
Đổi 10000 ISK sang 30,327.86 ODOS
50000 ISK
151,639.3 ODOS
Đổi 50000 ISK sang 151,639.3 ODOS
100000 ISK
303,278.6 ODOS
Đổi 100000 ISK sang 303,278.6 ODOS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ODOS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Odos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ODOS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ODOS/ISK
ODOS/ISK: 1 ODOS = 0.3297 ISK; 2025/12/02 19:28:18
Trong 1D vừa qua, Odos đã thay đổi +7.36% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Odos(ODOS) đã thay đổi +7.36% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ODOS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ODOS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Odos/ISK
Giá Odos cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3956 ISK trong khi giá Odos thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3027 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Odos theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ODOS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3393 ISK | 0.3956 ISK | 0.4958 ISK | 0.8107 ISK |
Thấp | 0.3027 ISK | 0.3027 ISK | 0.3027 ISK | 0.3027 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.36% | -3.41% | -24.84% | -55.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ODOS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ODOS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ODOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Odos
Số liệu thị trường ODOS sang ISK
ODOS/ISK:
kr0.3297
Khối lượng ODOS 24 giờ:
kr43,549,667.96
Vốn hóa thị trường ODOS:
kr703,417,410.37
Nguồn cung lưu hành ODOS:
2.13B ODOS
Tỷ giá ODOS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Odos thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Odos là kr0.3297 mỗi ODOS, với tổng vốn hoá thị trường của kr703,417,410.37 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,133,314,400 ODOS. Khối lượng giao dịch của Odos đã thay đổi +0.99% (kr425,378 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ODOS là kr43,124,289.97.
Thông tin thêm về Odos trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Odos phổ biến nhất là ODOS sang ISK, trong đó mã của Odos là ODOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78450.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 69005.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127308.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 486166.54 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8183932.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ODOS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ODOS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Odos phổ biến

ODOS đến TWD
1 ODOS thành NT$0.08084 TWD

ODOS đến CNY
1 ODOS thành ¥0.01820 CNY
ODOS đến ISK
1 ODOS thành kr0.3297 ISK

ODOS đến USD
1 ODOS thành $0.002574 USD

ODOS đến AUD
1 ODOS thành AU$0.003925 AUD

ODOS đến EUR
1 ODOS thành €0.002219 EUR

ODOS đến CAD
1 ODOS thành C$0.003601 CAD

ODOS đến KRW
1 ODOS thành ₩3.78 KRW

ODOS đến JPY
1 ODOS thành ¥0.4013 JPY

ODOS đến GBP
1 ODOS thành £0.001952 GBP

ODOS đến BRL
1 ODOS thành R$0.01375 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SIREN đến ISK
1 SIREN thành kr11.38 ISK

TAC đến ISK
1 TAC thành kr0.5590 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr536,277.39 ISK

MON đến ISK
1 MON thành kr3.96 ISK

RLS đến ISK
1 RLS thành kr3.72 ISK

BIO đến ISK
1 BIO thành kr6.94 ISK

BSU đến ISK
1 BSU thành kr26.9 ISK

JCT đến ISK
1 JCT thành kr0.4024 ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.3297 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,795,376.9 ISK
Bảng chuyển đổi từ ODOS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Odos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ODOS thành Króna Iceland đã thay đổi -3.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.36%, đạt mức cao nhất là 0.3393 ISK và mức thấp nhất là 0.3027 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ODOS là kr0.4390 ISK , thay đổi -24.84% so với giá hiện tại. Odos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.29% so với năm trước.
+kr
0.3307ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ODOS | kr0.1649 | kr0.1535 | +7.36% |
1 ODOS | kr0.3297 | kr0.3071 | +7.36% |
5 ODOS | kr1.65 | kr1.54 | +7.36% |
10 ODOS | kr3.3 | kr3.07 | +7.36% |
50 ODOS | kr16.49 | kr15.35 | +7.36% |
100 ODOS | kr32.97 | kr30.71 | +7.36% |
500 ODOS | kr164.86 | kr153.54 | +7.36% |
1000 ODOS | kr329.73 | kr307.07 | +7.36% |
Câu Hỏi Thường Gặp ODOS/ISK
1 Odos bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Odos (ODOS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3297.
Tôi có thể mua bao nhiêu ODOS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.03 ODOS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ODOS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ODOS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ODOS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 15.16 ODOS, trong khi 5 ODOS sẽ có giá khoảng 1.65ISK.
Giá cao nhất của ODOS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ODOS tính theo ISK là kr6.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ODOS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Odos tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Odos (ODOS) đã giảm 3.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Odos (ODOS) đã giảm 24.84% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ODOS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Odos và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ODOS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ODOS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ODOS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ODOS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ODOS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Odos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Odos: ODOS sang Đô la Mỹ (USD), ODOS sang Euro (EUR), ODOS sang Bảng Anh (GBP), ODOS sang Đô la Canada (CAD), ODOS sang Rupee Ấn Độ (INR), ODOS sang Rupee Pakistan (PKR), ODOS sang Real Brazil (BRL), ODOS sang ...
Giá của Odos ở Mỹ là $0.002574 USD. Ngoài ra, giá của Odos là €0.002219 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001952 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003601 CAD ở Canada, ₹0.2315 INR ở Ấn Độ, ₨0.7279 PKR ở Pakistan, R$0.01375 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odos phổ biến nhất là ODOS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Odos (ODOS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3297.
Giá của Odos ở Mỹ là $0.002574 USD. Ngoài ra, giá của Odos là €0.002219 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001952 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003601 CAD ở Canada, ₹0.2315 INR ở Ấn Độ, ₨0.7279 PKR ở Pakistan, R$0.01375 BRL ở Brazil, ...
Cặp Odos phổ biến nhất là ODOS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Odos (ODOS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3297.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.














































