Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NVB thành EUR

NVB/EUR: 1 NVB = 6.52 EUR. Giá chuyển đổi 1 NovaBank (NVB) thành Euro (EUR) là 6.52 EUR hôm nay.
NVB
NVB
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NVB/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NovaBank (NVB) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NVB hiện có giá trị là 6.52 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NVB hiện có giá 6.52 EUR, nghĩa là mua 5 NVB sẽ mất 32.59 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.1534 NVB và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 0.7670 NVB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NVB sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NVB

NovaBank
Euro
1 NVB
6.52  EUR
Đổi 1 NVB sang 6.52 EUR
2 NVB
13.04  EUR
Đổi 2 NVB sang 13.04 EUR
5 NVB
32.59  EUR
Đổi 5 NVB sang 32.59 EUR
10 NVB
65.19  EUR
Đổi 10 NVB sang 65.19 EUR
20 NVB
130.38  EUR
Đổi 20 NVB sang 130.38 EUR
50 NVB
325.95  EUR
Đổi 50 NVB sang 325.95 EUR
100 NVB
651.9  EUR
Đổi 100 NVB sang 651.9 EUR
200 NVB
1,303.79  EUR
Đổi 200 NVB sang 1,303.79 EUR
500 NVB
3,259.48  EUR
Đổi 500 NVB sang 3,259.48 EUR
1000 NVB
6,518.96  EUR
Đổi 1000 NVB sang 6,518.96 EUR
5000 NVB
32,594.82  EUR
Đổi 5000 NVB sang 32,594.82 EUR
10000 NVB
65,189.64  EUR
Đổi 10000 NVB sang 65,189.64 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NVB thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của NovaBank tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NVB sang EUR, lên đến 10000 NVB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
NovaBank
1 EUR
0.1534 NVB
Đổi 1 EUR sang 0.1534 NVB
10 EUR
1.53 NVB
Đổi 10 EUR sang 1.53 NVB
50 EUR
7.67 NVB
Đổi 50 EUR sang 7.67 NVB
100 EUR
15.34 NVB
Đổi 100 EUR sang 15.34 NVB
200 EUR
30.68 NVB
Đổi 200 EUR sang 30.68 NVB
500 EUR
76.7 NVB
Đổi 500 EUR sang 76.7 NVB
1000 EUR
153.4 NVB
Đổi 1000 EUR sang 153.4 NVB
2000 EUR
306.8 NVB
Đổi 2000 EUR sang 306.8 NVB
5000 EUR
766.99 NVB
Đổi 5000 EUR sang 766.99 NVB
10000 EUR
1,533.99 NVB
Đổi 10000 EUR sang 1,533.99 NVB
50000 EUR
7,669.93 NVB
Đổi 50000 EUR sang 7,669.93 NVB
100000 EUR
15,339.86 NVB
Đổi 100000 EUR sang 15,339.86 NVB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NVB toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo NovaBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NVB, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NVB/EUR

NVB/EUR: 1 NVB = 6.52 EUR; 2025/12/04 06:48:42
Trong 1D vừa qua, NovaBank đã thay đổi +0.30% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NovaBank(NVB) đã thay đổi +0.30% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NVB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NVB sang EUR: Biến động và thay đổi giá của NovaBank/EUR

Giá NovaBank cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 7.49 EUR trong khi giá NovaBank thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 6.34 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NovaBank theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NVB theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
6.6 EUR
7.49 EUR
8.28 EUR
9.36 EUR
Thấp
6.46 EUR
6.34 EUR
6.34 EUR
6.12 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.30%
-11.12%
-10.65%
-4.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NVB (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NVB bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NVB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NovaBank

Số liệu thị trường NVB sang EUR

NVB/EUR:
€6.52
Khối lượng NVB 24 giờ:
€720,696.57
Vốn hóa thị trường NVB:
--
Nguồn cung lưu hành NVB:
0 NVB

Tỷ giá NVB sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NovaBank thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NovaBank là €6.52 mỗi NVB, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NVB. Khối lượng giao dịch của NovaBank đã thay đổi -7.69% (€-60,040.22 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NVB là €780,736.79.

Thông tin thêm về NovaBank trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NovaBank phổ biến nhất là NVB sang EUR, trong đó mã của NovaBank là NVB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NVB sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NVB sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NovaBank phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NVB đến TWD
1 NVB thành NT$238.22 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NVB đến CNY
1 NVB thành ¥53.72 CNY
popular info Đô la Mỹ
NVB đến USD
1 NVB thành $7.6 USD
popular info Đô la Úc
NVB đến AUD
1 NVB thành AU$11.49 AUD
popular info Euro
NVB đến EUR
1 NVB thành €6.52 EUR
popular info Đô la Canada
NVB đến CAD
1 NVB thành C$10.61 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NVB đến KRW
1 NVB thành ₩11,201.67 KRW
popular info Yên Nhật
NVB đến JPY
1 NVB thành ¥1,181.39 JPY
popular info Bảng Anh
NVB đến GBP
1 NVB thành £5.7 GBP
popular info Real Brazil
NVB đến BRL
1 NVB thành R$40.34 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Sapien
SAPIEN đến EUR
1 SAPIEN thành €0.1489 EUR
other assets Humanity Protocol
H đến EUR
1 H thành €0.06612 EUR
other assets Heima
HEI đến EUR
1 HEI thành €0.1382 EUR
other assets RedStone
RED đến EUR
1 RED thành €0.2663 EUR
other assets Babylon
BABY đến EUR
1 BABY thành €0.01726 EUR
other assets Telcoin
TEL đến EUR
1 TEL thành €0.005190 EUR
other assets Solayer
LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.1833 EUR
other assets DAYSTARTER
DST đến EUR
1 DST thành €0.7405 EUR
other assets Recall
RECALL đến EUR
1 RECALL thành €0.1165 EUR
other assets Firo
FIRO đến EUR
1 FIRO thành €1.9 EUR

Bảng chuyển đổi từ NVB sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của NovaBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NVB thành Euro đã thay đổi -11.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.30%, đạt mức cao nhất là 6.6 EUR và mức thấp nhất là 6.46 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NVB là €7.3 EUR , thay đổi -10.65% so với giá hiện tại. NovaBank đã thay đổi
-
65.53EUR
, tương đương mức thay đổi -90.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NVB
€3.26€3.25
+0.30%
1 NVB
€6.52€6.5
+0.30%
5 NVB
€32.59€32.5
+0.30%
10 NVB
€65.19€64.99
+0.30%
50 NVB
€325.95€324.97
+0.30%
100 NVB
€651.9€649.93
+0.30%
500 NVB
€3,259.48€3,249.65
+0.30%
1000 NVB
€6,518.96€6,499.3
+0.30%

Câu Hỏi Thường Gặp NVB/EUR

1 NovaBank bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 NovaBank (NVB) trong Euro (EUR) là €6.52.
Tôi có thể mua bao nhiêu NVB với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1534 NVB đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NVB sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NVB sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NVB bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 0.7670 NVB, trong khi 5 NVB sẽ có giá khoảng 32.59EUR.
Giá cao nhất của NVB/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NVB tính theo EUR là €70.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NVB/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NovaBank tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NovaBank (NVB) đã giảm 11.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NovaBank (NVB) đã giảm 10.65% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NVB thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NovaBank và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NVB/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NVB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NVB/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NVB/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NVB/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NovaBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NovaBank: NVB sang Đô la Mỹ (USD), NVB sang Euro (EUR), NVB sang Bảng Anh (GBP), NVB sang Đô la Canada (CAD), NVB sang Rupee Ấn Độ (INR), NVB sang Rupee Pakistan (PKR), NVB sang Real Brazil (BRL), NVB sang ...
Giá của NovaBank ở Mỹ là $7.6 USD. Ngoài ra, giá của NovaBank là €6.52 EUR ở khu vực đồng euro, £5.7 GBP ở Vương quốc Anh, C$10.61 CAD ở Canada, ₹686.24 INR ở Ấn Độ, ₨2,147.44 PKR ở Pakistan, R$40.34 BRL ở Brazil, ...
Cặp NovaBank phổ biến nhất là NVB sang Euro(EUR). Giá của 1 NovaBank (NVB) ở Euro (EUR) là €6.52.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.