Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NVB thành AZN

NVB/AZN: 1 NVB = 13.03 AZN. Giá chuyển đổi 1 NovaBank (NVB) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 13.03 AZN hôm nay.
NVB
NVB
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NVB/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NovaBank (NVB) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NVB hiện có giá trị là 13.03 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NVB hiện có giá 13.03 AZN, nghĩa là mua 5 NVB sẽ mất 65.14 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 0.07675 NVB và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 0.3838 NVB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NVB sang AZN

Chuyển đổi AZN sang NVB

NovaBank
Manat Azerbaijani
1 NVB
13.03  AZN
Đổi 1 NVB sang 13.03 AZN
2 NVB
26.06  AZN
Đổi 2 NVB sang 26.06 AZN
5 NVB
65.14  AZN
Đổi 5 NVB sang 65.14 AZN
10 NVB
130.29  AZN
Đổi 10 NVB sang 130.29 AZN
20 NVB
260.58  AZN
Đổi 20 NVB sang 260.58 AZN
50 NVB
651.44  AZN
Đổi 50 NVB sang 651.44 AZN
100 NVB
1,302.88  AZN
Đổi 100 NVB sang 1,302.88 AZN
200 NVB
2,605.77  AZN
Đổi 200 NVB sang 2,605.77 AZN
500 NVB
6,514.42  AZN
Đổi 500 NVB sang 6,514.42 AZN
1000 NVB
13,028.84  AZN
Đổi 1000 NVB sang 13,028.84 AZN
5000 NVB
65,144.21  AZN
Đổi 5000 NVB sang 65,144.21 AZN
10000 NVB
130,288.41  AZN
Đổi 10000 NVB sang 130,288.41 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NVB thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của NovaBank tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NVB sang AZN, lên đến 10000 NVB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
NovaBank
1 AZN
0.07675 NVB
Đổi 1 AZN sang 0.07675 NVB
10 AZN
0.7675 NVB
Đổi 10 AZN sang 0.7675 NVB
50 AZN
3.84 NVB
Đổi 50 AZN sang 3.84 NVB
100 AZN
7.68 NVB
Đổi 100 AZN sang 7.68 NVB
200 AZN
15.35 NVB
Đổi 200 AZN sang 15.35 NVB
500 AZN
38.38 NVB
Đổi 500 AZN sang 38.38 NVB
1000 AZN
76.75 NVB
Đổi 1000 AZN sang 76.75 NVB
2000 AZN
153.51 NVB
Đổi 2000 AZN sang 153.51 NVB
5000 AZN
383.76 NVB
Đổi 5000 AZN sang 383.76 NVB
10000 AZN
767.53 NVB
Đổi 10000 AZN sang 767.53 NVB
50000 AZN
3,837.64 NVB
Đổi 50000 AZN sang 3,837.64 NVB
100000 AZN
7,675.28 NVB
Đổi 100000 AZN sang 7,675.28 NVB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành NVB toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo NovaBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang NVB, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NVB/AZN

NVB/AZN: 1 NVB = 13.03 AZN; 2025/12/04 09:38:01
Trong 1D vừa qua, NovaBank đã thay đổi -0.01% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NovaBank(NVB) đã thay đổi -0.01% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành NVB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NVB sang AZN: Biến động và thay đổi giá của NovaBank/AZN

Giá NovaBank cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 14.85 AZN trong khi giá NovaBank thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 12.57 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NovaBank theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NVB theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
13.08 AZN
14.85 AZN
16.42 AZN
18.55 AZN
Thấp
12.81 AZN
12.57 AZN
12.57 AZN
12.13 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.01%
-11.80%
-10.33%
-4.02%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NVB (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NVB bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NVB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NovaBank

Số liệu thị trường NVB sang AZN

NVB/AZN:
₼13.03
Khối lượng NVB 24 giờ:
₼1,419,588.75
Vốn hóa thị trường NVB:
--
Nguồn cung lưu hành NVB:
0 NVB

Tỷ giá NVB sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NovaBank thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NovaBank là ₼13.03 mỗi NVB, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NVB. Khối lượng giao dịch của NovaBank đã thay đổi -9.08% (₼-141,728.58 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NVB là ₼1,561,317.33.

Thông tin thêm về NovaBank trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NovaBank phổ biến nhất là NVB sang AZN, trong đó mã của NovaBank là NVB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NVB sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NVB sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NovaBank phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NVB đến TWD
1 NVB thành NT$239.93 TWD
popular info Manat Azerbaijani
NVB đến AZN
1 NVB thành ₼13.03 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NVB đến CNY
1 NVB thành ¥54.17 CNY
popular info Đô la Mỹ
NVB đến USD
1 NVB thành $7.66 USD
popular info Đô la Úc
NVB đến AUD
1 NVB thành AU$11.59 AUD
popular info Euro
NVB đến EUR
1 NVB thành €6.57 EUR
popular info Đô la Canada
NVB đến CAD
1 NVB thành C$10.7 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NVB đến KRW
1 NVB thành ₩11,281.75 KRW
popular info Yên Nhật
NVB đến JPY
1 NVB thành ¥1,190.16 JPY
popular info Bảng Anh
NVB đến GBP
1 NVB thành £5.75 GBP
popular info Real Brazil
NVB đến BRL
1 NVB thành R$40.69 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Sapien
SAPIEN đến AZN
1 SAPIEN thành ₼0.2810 AZN
other assets Recall
RECALL đến AZN
1 RECALL thành ₼0.2239 AZN
other assets Humanity Protocol
H đến AZN
1 H thành ₼0.1406 AZN
other assets NEXPACE
NXPC đến AZN
1 NXPC thành ₼0.8098 AZN
other assets Heima
HEI đến AZN
1 HEI thành ₼0.2785 AZN
other assets RedStone
RED đến AZN
1 RED thành ₼0.5051 AZN
other assets DAYSTARTER
DST đến AZN
1 DST thành ₼1.57 AZN
other assets Whalebit
CES đến AZN
1 CES thành ₼1.65 AZN
other assets Solar
SXP đến AZN
1 SXP thành ₼0.1222 AZN
other assets Chintai
CHEX đến AZN
1 CHEX thành ₼0.06828 AZN

Bảng chuyển đổi từ NVB sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của NovaBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NVB thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -11.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 13.08 AZN và mức thấp nhất là 12.81 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 NVB là ₼14.52 AZN , thay đổi -10.33% so với giá hiện tại. NovaBank đã thay đổi
-
131.25AZN
, tương đương mức thay đổi -91.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NVB
₼6.51₼6.51
-0.01%
1 NVB
₼13.03₼13.03
-0.01%
5 NVB
₼65.14₼65.15
-0.01%
10 NVB
₼130.29₼130.3
-0.01%
50 NVB
₼651.44₼651.48
-0.01%
100 NVB
₼1,302.88₼1,302.95
-0.01%
500 NVB
₼6,514.42₼6,514.75
-0.01%
1000 NVB
₼13,028.84₼13,029.5
-0.01%

Câu Hỏi Thường Gặp NVB/AZN

1 NovaBank bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 NovaBank (NVB) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼13.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu NVB với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.07675 NVB đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NVB sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NVB sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NVB bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 0.3838 NVB, trong khi 5 NVB sẽ có giá khoảng 65.14AZN.
Giá cao nhất của NVB/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NVB tính theo AZN là ₼139.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NVB/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NovaBank tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NovaBank (NVB) đã giảm 11.80%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NovaBank (NVB) đã giảm 10.33% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NVB thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NovaBank và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NVB/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NVB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NVB/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NVB/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NVB/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NovaBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NovaBank: NVB sang Đô la Mỹ (USD), NVB sang Euro (EUR), NVB sang Bảng Anh (GBP), NVB sang Đô la Canada (CAD), NVB sang Rupee Ấn Độ (INR), NVB sang Rupee Pakistan (PKR), NVB sang Real Brazil (BRL), NVB sang ...
Giá của NovaBank ở Mỹ là $7.66 USD. Ngoài ra, giá của NovaBank là €6.57 EUR ở khu vực đồng euro, £5.75 GBP ở Vương quốc Anh, C$10.7 CAD ở Canada, ₹690.53 INR ở Ấn Độ, ₨2,165.63 PKR ở Pakistan, R$40.69 BRL ở Brazil, ...
Cặp NovaBank phổ biến nhất là NVB sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 NovaBank (NVB) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼13.03.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.