Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90610.01 (-2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90610.01 (-2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.60%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$90610.01 (-2.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOOT thành MYR
NOOT/MYR: 1 NOOT = 0.0004809 MYR. Giá chuyển đổi 1 NOOT (Ordinals) (NOOT) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0004809 MYR hôm nay.

NOOT
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOOT/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NOOT (Ordinals) (NOOT) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOOT hiện có giá trị là 0.0004809 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOOT hiện có giá 0.0004809 MYR, nghĩa là mua 5 NOOT sẽ mất 0.002405 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 2,079.41 NOOT và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 10,397.05 NOOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOOT sang MYR
Chuyển đổi MYR sang NOOT
NOOT (Ordinals)
Ringgit Malaysia
1 NOOT
0.0004809 MYR
Đổi 1 NOOT sang 0.0004809 MYR
2 NOOT
0.0009618 MYR
Đổi 2 NOOT sang 0.0009618 MYR
5 NOOT
0.002405 MYR
Đổi 5 NOOT sang 0.002405 MYR
10 NOOT
0.004809 MYR
Đổi 10 NOOT sang 0.004809 MYR
20 NOOT
0.009618 MYR
Đổi 20 NOOT sang 0.009618 MYR
50 NOOT
0.02405 MYR
Đổi 50 NOOT sang 0.02405 MYR
100 NOOT
0.04809 MYR
Đổi 100 NOOT sang 0.04809 MYR
200 NOOT
0.09618 MYR
Đổi 200 NOOT sang 0.09618 MYR
500 NOOT
0.2405 MYR
Đổi 500 NOOT sang 0.2405 MYR
1000 NOOT
0.4809 MYR
Đổi 1000 NOOT sang 0.4809 MYR
5000 NOOT
2.4 MYR
Đổi 5000 NOOT sang 2.4 MYR
10000 NOOT
4.81 MYR
Đổi 10000 NOOT sang 4.81 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOOT thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của NOOT (Ordinals) tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOOT sang MYR, lên đến 10000 NOOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
NOOT (Ordinals)
1 MYR
2,079.41 NOOT
Đổi 1 MYR sang 2,079.41 NOOT
10 MYR
20,794.1 NOOT
Đổi 10 MYR sang 20,794.1 NOOT
50 MYR
103,970.48 NOOT
Đổi 50 MYR sang 103,970.48 NOOT
100 MYR
207,940.96 NOOT
Đổi 100 MYR sang 207,940.96 NOOT
200 MYR
415,881.93 NOOT
Đổi 200 MYR sang 415,881.93 NOOT
500 MYR
1,039,704.82 NOOT
Đổi 500 MYR sang 1,039,704.82 NOOT
1000 MYR
2,079,409.64 NOOT
Đổi 1000 MYR sang 2,079,409.64 NOOT
2000 MYR
4,158,819.27 NOOT
Đổi 2000 MYR sang 4,158,819.27 NOOT
5000 MYR
10,397,048.18 NOOT
Đổi 5000 MYR sang 10,397,048.18 NOOT
10000 MYR
20,794,096.37 NOOT
Đổi 10000 MYR sang 20,794,096.37 NOOT
50000 MYR
103,970,481.83 NOOT
Đổi 50000 MYR sang 103,970,481.83 NOOT
100000 MYR
207,940,963.67 NOOT
Đổi 100000 MYR sang 207,940,963.67 NOOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành NOOT toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo NOOT (Ordinals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang NOOT, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOOT/MYR
NOOT/MYR: 1 NOOT = 0.0004809 MYR; 2025/12/05 14:12:51
Trong 1D vừa qua, NOOT (Ordinals) đã thay đổi +46.25% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NOOT (Ordinals)(NOOT) đã thay đổi +46.25% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành NOOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOOT sang MYR: Biến động và thay đổi giá của NOOT (Ordinals)/MYR
Giá NOOT (Ordinals) cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.0005091 MYR trong khi giá NOOT (Ordinals) thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0002739 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NOOT (Ordinals) theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOOT theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004606 MYR | 0.0005091 MYR | 0.0005979 MYR | 0.0007146 MYR |
Thấp | 0.0003042 MYR | 0.0002739 MYR | 0.0001853 MYR | 0.0001853 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +46.25% | -4.50% | +95.00% | -2.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOOT (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOOT bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin NOOT (Ordinals)
Số liệu thị trường NOOT sang MYR
NOOT/MYR:
RM0.0004809
Khối lượng NOOT 24 giờ:
RM57,273.26
Vốn hóa thị trường NOOT:
--
Nguồn cung lưu hành NOOT:
0 NOOT
Tỷ giá NOOT sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi NOOT (Ordinals) thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của NOOT (Ordinals) là RM0.0004809 mỗi NOOT, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOOT. Khối lượng giao dịch của NOOT (Ordinals) đã thay đổi +242.21% (RM40,537.06 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOOT là RM16,736.2.
Thông tin thêm về NOOT (Ordinals) trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NOOT (Ordinals) phổ biến nhất là NOOT sang MYR, trong đó mã của NOOT (Ordinals) là NOOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78973.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68906.53 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127837.81 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489063.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8274443.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOOT sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOOT sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi NOOT (Ordinals) phổ biến

NOOT đến TWD
1 NOOT thành NT$0.003660 TWD
NOOT đến MYR
1 NOOT thành RM0.0004809 MYR

NOOT đến CNY
1 NOOT thành ¥0.0008272 CNY

NOOT đến USD
1 NOOT thành $0.0001170 USD

NOOT đến AUD
1 NOOT thành AU$0.0001762 AUD

NOOT đến EUR
1 NOOT thành €0.0001004 EUR

NOOT đến CAD
1 NOOT thành C$0.0001625 CAD

NOOT đến KRW
1 NOOT thành ₩0.1723 KRW

NOOT đến JPY
1 NOOT thành ¥0.01815 JPY

NOOT đến GBP
1 NOOT thành £0.{4}8759 GBP

NOOT đến BRL
1 NOOT thành R$0.0006217 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

LUNC đến MYR
1 LUNC thành RM0.0001677 MYR

XNY đến MYR
1 XNY thành RM0.02640 MYR

CVC đến MYR
1 CVC thành RM0.2491 MYR

1 đến MYR
1 1 thành RM0.001332 MYR

EGLD đến MYR
1 EGLD thành RM33.6 MYR

LUNA đến MYR
1 LUNA thành RM0.3845 MYR

BSU đến MYR
1 BSU thành RM0.7477 MYR

USTC đến MYR
1 USTC thành RM0.02936 MYR

TAIKO đến MYR
1 TAIKO thành RM0.8571 MYR

PORT3 đến MYR
1 PORT3 thành RM0.01799 MYR
Bảng chuyển đổi từ NOOT sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của NOOT (Ordinals) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOOT thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -4.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +46.25%, đạt mức cao nhất là 0.0004606 MYR và mức thấp nhất là 0.0003042 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 NOOT là RM0.0002543 MYR , thay đổi +95.00% so với giá hiện tại. NOOT (Ordinals) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.79% so với năm trước.
-RM
0.003343MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NOOT | RM0.0002405 | RM0.0001669 | +46.25% |
1 NOOT | RM0.0004809 | RM0.0003338 | +46.25% |
5 NOOT | RM0.002405 | RM0.001669 | +46.25% |
10 NOOT | RM0.004809 | RM0.003338 | +46.25% |
50 NOOT | RM0.02405 | RM0.01669 | +46.25% |
100 NOOT | RM0.04809 | RM0.03338 | +46.25% |
500 NOOT | RM0.2405 | RM0.1669 | +46.25% |
1000 NOOT | RM0.4809 | RM0.3338 | +46.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOOT/MYR
1 NOOT (Ordinals) bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 NOOT (Ordinals) (NOOT) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0004809.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOOT với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,079.41 NOOT đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOOT sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOOT sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOOT bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 10,397.05 NOOT, trong khi 5 NOOT sẽ có giá khoảng 0.002405MYR.
Giá cao nhất của NOOT/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOOT tính theo MYR là RM0.02046. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOOT/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NOOT (Ordinals) tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NOOT (Ordinals) (NOOT) đã giảm 4.50%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NOOT (Ordinals) (NOOT) đã tăng 95.00% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOOT thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NOOT (Ordinals) và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOOT/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOOT/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOOT/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOOT/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NOOT (Ordinals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NOOT (Ordinals): NOOT sang Đô la Mỹ (USD), NOOT sang Euro (EUR), NOOT sang Bảng Anh (GBP), NOOT sang Đô la Canada (CAD), NOOT sang Rupee Ấn Độ (INR), NOOT sang Rupee Pakistan (PKR), NOOT sang Real Brazil (BRL), NOOT sang ...
Giá của NOOT (Ordinals) ở Mỹ là $0.0001170 USD. Ngoài ra, giá của NOOT (Ordinals) là €0.0001004 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8759 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001625 CAD ở Canada, ₹0.01052 INR ở Ấn Độ, ₨0.03312 PKR ở Pakistan, R$0.0006217 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOOT (Ordinals) phổ biến nhất là NOOT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 NOOT (Ordinals) (NOOT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0004809.
Giá của NOOT (Ordinals) ở Mỹ là $0.0001170 USD. Ngoài ra, giá của NOOT (Ordinals) là €0.0001004 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8759 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001625 CAD ở Canada, ₹0.01052 INR ở Ấn Độ, ₨0.03312 PKR ở Pakistan, R$0.0006217 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOOT (Ordinals) phổ biến nhất là NOOT sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 NOOT (Ordinals) (NOOT) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0004809.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Bitcoin trở lại mốc 120,000 USD khiến gần 400 millions USD bị thanh lý bắt buộcGiữ vững lập trườngCME sẽ mở giao dịch futures Crypto 24/7 từ đầu năm 2026JPMorgan Chase: Bitcoin vẫn bị định giá thấp so với vàng, giá có thể đạt 165.000 USDCryptoQuant: Giá Bitcoin có thể chạm mốc 160.000-200.000 USD vào cuối nămVitalik và Tiến sĩ Xiao Feng cùng khởi xướng thành lập Liên minh Ứng dụng Ethereum (EAG), mời các nhà xây dựng Ethereum toàn cầu cùng hợp tác xây dựng mô hình hợp tác mớiHệ sinh thái TRON ra mắt DeFi 2.0: SunPerp cách mạng chính thức trình làng, cùng với thương hiệu Trung Quốc mới "Sun Wukong"Xây dựng Aster: Tầm nhìn của một CEO DEX nhằm mang lại trải nghiệm giao dịch tốt nhất trên chuỗiCEO của Consensys, Joe Lubin, nói rằng đổi mới trong lĩnh vực crypto không có chỗ cho 'chính trị phe phái ngớ ngẩn'Cổ phiếu VivoPower tăng vọt sau khi huy động thêm 19 triệu đô la để mở rộng chiến lược kho bạc XRP












































