Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi NOOT thành EUR

NOOT/EUR: 1 NOOT = 0.{4}6991 EUR. Giá chuyển đổi 1 NOOT (Ordinals) (NOOT) thành Euro (EUR) là 0.{4}6991 EUR hôm nay.
NOOT
NOOT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOOT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi NOOT (Ordinals) (NOOT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOOT hiện có giá trị là 0.{4}6991 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOOT hiện có giá 0.{4}6991 EUR, nghĩa là mua 5 NOOT sẽ mất 0.0003496 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 14,303.46 NOOT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 71,517.29 NOOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi NOOT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang NOOT

NOOT (Ordinals)
Euro
1 NOOT
0.{4}6991  EUR
Đổi 1 NOOT sang 0.{4}6991 EUR
2 NOOT
0.0001398  EUR
Đổi 2 NOOT sang 0.0001398 EUR
5 NOOT
0.0003496  EUR
Đổi 5 NOOT sang 0.0003496 EUR
10 NOOT
0.0006991  EUR
Đổi 10 NOOT sang 0.0006991 EUR
20 NOOT
0.001398  EUR
Đổi 20 NOOT sang 0.001398 EUR
50 NOOT
0.003496  EUR
Đổi 50 NOOT sang 0.003496 EUR
100 NOOT
0.006991  EUR
Đổi 100 NOOT sang 0.006991 EUR
200 NOOT
0.01398  EUR
Đổi 200 NOOT sang 0.01398 EUR
500 NOOT
0.03496  EUR
Đổi 500 NOOT sang 0.03496 EUR
1000 NOOT
0.06991  EUR
Đổi 1000 NOOT sang 0.06991 EUR
5000 NOOT
0.3496  EUR
Đổi 5000 NOOT sang 0.3496 EUR
10000 NOOT
0.6991  EUR
Đổi 10000 NOOT sang 0.6991 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOOT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của NOOT (Ordinals) tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOOT sang EUR, lên đến 10000 NOOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
NOOT (Ordinals)
1 EUR
14,303.46 NOOT
Đổi 1 EUR sang 14,303.46 NOOT
10 EUR
143,034.58 NOOT
Đổi 10 EUR sang 143,034.58 NOOT
50 EUR
715,172.91 NOOT
Đổi 50 EUR sang 715,172.91 NOOT
100 EUR
1,430,345.81 NOOT
Đổi 100 EUR sang 1,430,345.81 NOOT
200 EUR
2,860,691.62 NOOT
Đổi 200 EUR sang 2,860,691.62 NOOT
500 EUR
7,151,729.06 NOOT
Đổi 500 EUR sang 7,151,729.06 NOOT
1000 EUR
14,303,458.12 NOOT
Đổi 1000 EUR sang 14,303,458.12 NOOT
2000 EUR
28,606,916.24 NOOT
Đổi 2000 EUR sang 28,606,916.24 NOOT
5000 EUR
71,517,290.61 NOOT
Đổi 5000 EUR sang 71,517,290.61 NOOT
10000 EUR
143,034,581.22 NOOT
Đổi 10000 EUR sang 143,034,581.22 NOOT
50000 EUR
715,172,906.09 NOOT
Đổi 50000 EUR sang 715,172,906.09 NOOT
100000 EUR
1,430,345,812.17 NOOT
Đổi 100000 EUR sang 1,430,345,812.17 NOOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành NOOT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo NOOT (Ordinals) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang NOOT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ NOOT/EUR

NOOT/EUR: 1 NOOT = 0.{4}6991 EUR; 2025/12/05 20:51:53
Trong 1D vừa qua, NOOT (Ordinals) đã thay đổi +9.04% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy NOOT (Ordinals)(NOOT) đã thay đổi +9.04% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành NOOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi NOOT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của NOOT (Ordinals)/EUR

Giá NOOT (Ordinals) cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001108 EUR trong khi giá NOOT (Ordinals) thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}5722 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá NOOT (Ordinals) theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOOT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0001108 EUR
0.0001108 EUR
0.0001249 EUR
0.0001493 EUR
Thấp
0.{4}6356 EUR
0.{4}5722 EUR
0.{4}3871 EUR
0.{4}3871 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.04%
-33.03%
+36.09%
-29.29%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua NOOT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOOT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin NOOT (Ordinals)

Số liệu thị trường NOOT sang EUR

NOOT/EUR:
€0.{4}6991
Khối lượng NOOT 24 giờ:
€14,219.78
Vốn hóa thị trường NOOT:
--
Nguồn cung lưu hành NOOT:
0 NOOT

Tỷ giá NOOT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi NOOT (Ordinals) thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của NOOT (Ordinals) là €0.{4}6991 mỗi NOOT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOOT. Khối lượng giao dịch của NOOT (Ordinals) đã thay đổi +230.95% (€9,923.16 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOOT là €4,296.61.

Thông tin thêm về NOOT (Ordinals) trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá NOOT (Ordinals) phổ biến nhất là NOOT sang EUR, trong đó mã của NOOT (Ordinals) là NOOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79038.22 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 69016.96 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127313.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500161.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8279927.58 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi NOOT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi NOOT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi NOOT (Ordinals) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
NOOT đến TWD
1 NOOT thành NT$0.002546 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
NOOT đến CNY
1 NOOT thành ¥0.0005755 CNY
popular info Đô la Mỹ
NOOT đến USD
1 NOOT thành $0.{4}8140 USD
popular info Đô la Úc
NOOT đến AUD
1 NOOT thành AU$0.0001226 AUD
popular info Euro
NOOT đến EUR
1 NOOT thành €0.{4}6991 EUR
popular info Đô la Canada
NOOT đến CAD
1 NOOT thành C$0.0001126 CAD
popular info Won Hàn Quốc
NOOT đến KRW
1 NOOT thành ₩0.1200 KRW
popular info Yên Nhật
NOOT đến JPY
1 NOOT thành ¥0.01264 JPY
popular info Bảng Anh
NOOT đến GBP
1 NOOT thành £0.{4}6105 GBP
popular info Real Brazil
NOOT đến BRL
1 NOOT thành R$0.0004424 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Terra Classic
LUNC đến EUR
1 LUNC thành €0.{4}5800 EUR
other assets Zcash
ZEC đến EUR
1 ZEC thành €311.49 EUR
other assets Terra
LUNA đến EUR
1 LUNA thành €0.1077 EUR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến EUR
1 BSU thành €0.1485 EUR
other assets MultiversX
EGLD đến EUR
1 EGLD thành €7.18 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.8600 EUR
other assets Power Protocol
POWER đến EUR
1 POWER thành €0.09271 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €76,806.57 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2460 EUR
other assets Codatta
XNY đến EUR
1 XNY thành €0.004901 EUR

Bảng chuyển đổi từ NOOT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của NOOT (Ordinals) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOOT thành Euro đã thay đổi -33.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.04%, đạt mức cao nhất là 0.0001108 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}6356 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 NOOT là €0.{4}5141 EUR , thay đổi +36.09% so với giá hiện tại. NOOT (Ordinals) đã thay đổi
-
0.0007012EUR
, tương đương mức thay đổi -90.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 NOOT
€0.{4}3496€0.{4}3206
+9.04%
1 NOOT
€0.{4}6991€0.{4}6413
+9.04%
5 NOOT
€0.0003496€0.0003206
+9.04%
10 NOOT
€0.0006991€0.0006413
+9.04%
50 NOOT
€0.003496€0.003206
+9.04%
100 NOOT
€0.006991€0.006413
+9.04%
500 NOOT
€0.03496€0.03206
+9.04%
1000 NOOT
€0.06991€0.06413
+9.04%

Câu Hỏi Thường Gặp NOOT/EUR

1 NOOT (Ordinals) bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 NOOT (Ordinals) (NOOT) trong Euro (EUR) là €0.{4}6991.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOOT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,303.46 NOOT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOOT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOOT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOOT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 71,517.29 NOOT, trong khi 5 NOOT sẽ có giá khoảng 0.0003496EUR.
Giá cao nhất của NOOT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOOT tính theo EUR là €0.004274. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOOT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của NOOT (Ordinals) tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi NOOT (Ordinals) (NOOT) đã giảm 33.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi NOOT (Ordinals) (NOOT) đã tăng 36.09% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOOT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa NOOT (Ordinals) và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOOT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOOT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOOT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOOT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của NOOT (Ordinals) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp NOOT (Ordinals): NOOT sang Đô la Mỹ (USD), NOOT sang Euro (EUR), NOOT sang Bảng Anh (GBP), NOOT sang Đô la Canada (CAD), NOOT sang Rupee Ấn Độ (INR), NOOT sang Rupee Pakistan (PKR), NOOT sang Real Brazil (BRL), NOOT sang ...
Giá của NOOT (Ordinals) ở Mỹ là $0.{4}8140 USD. Ngoài ra, giá của NOOT (Ordinals) là €0.{4}6991 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6105 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001126 CAD ở Canada, ₹0.007324 INR ở Ấn Độ, ₨0.02282 PKR ở Pakistan, R$0.0004424 BRL ở Brazil, ...
Cặp NOOT (Ordinals) phổ biến nhất là NOOT sang Euro(EUR). Giá của 1 NOOT (Ordinals) (NOOT) ở Euro (EUR) là €0.{4}6991.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.