Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93004.18 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93004.18 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.63%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93004.18 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOODLE thành ISK
NOODLE/ISK: 1 NOODLE = 0.006373 ISK. Giá chuyển đổi 1 Noodle (NOODLE) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006373 ISK hôm nay.

NOODLE
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOODLE/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Noodle (NOODLE) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOODLE hiện có giá trị là 0.006373 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOODLE hiện có giá 0.006373 ISK, nghĩa là mua 5 NOODLE sẽ mất 0.03187 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 156.91 NOODLE và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 784.54 NOODLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOODLE sang ISK
Chuyển đổi ISK sang NOODLE
Noodle
Króna Iceland
1 NOODLE
0.006373 ISK
Đổi 1 NOODLE sang 0.006373 ISK
2 NOODLE
0.01275 ISK
Đổi 2 NOODLE sang 0.01275 ISK
5 NOODLE
0.03187 ISK
Đổi 5 NOODLE sang 0.03187 ISK
10 NOODLE
0.06373 ISK
Đổi 10 NOODLE sang 0.06373 ISK
20 NOODLE
0.1275 ISK
Đổi 20 NOODLE sang 0.1275 ISK
50 NOODLE
0.3187 ISK
Đổi 50 NOODLE sang 0.3187 ISK
100 NOODLE
0.6373 ISK
Đổi 100 NOODLE sang 0.6373 ISK
200 NOODLE
1.27 ISK
Đổi 200 NOODLE sang 1.27 ISK
500 NOODLE
3.19 ISK
Đổi 500 NOODLE sang 3.19 ISK
1000 NOODLE
6.37 ISK
Đổi 1000 NOODLE sang 6.37 ISK
5000 NOODLE
31.87 ISK
Đổi 5000 NOODLE sang 31.87 ISK
10000 NOODLE
63.73 ISK
Đổi 10000 NOODLE sang 63.73 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOODLE thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Noodle tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOODLE sang ISK, lên đến 10000 NOODLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Noodle
1 ISK
156.91 NOODLE
Đổi 1 ISK sang 156.91 NOODLE
10 ISK
1,569.08 NOODLE
Đổi 10 ISK sang 1,569.08 NOODLE
50 ISK
7,845.38 NOODLE
Đổi 50 ISK sang 7,845.38 NOODLE
100 ISK
15,690.77 NOODLE
Đổi 100 ISK sang 15,690.77 NOODLE
200 ISK
31,381.54 NOODLE
Đổi 200 ISK sang 31,381.54 NOODLE
500 ISK
78,453.84 NOODLE
Đổi 500 ISK sang 78,453.84 NOODLE
1000 ISK
156,907.68 NOODLE
Đổi 1000 ISK sang 156,907.68 NOODLE
2000 ISK
313,815.37 NOODLE
Đổi 2000 ISK sang 313,815.37 NOODLE
5000 ISK
784,538.42 NOODLE
Đổi 5000 ISK sang 784,538.42 NOODLE
10000 ISK
1,569,076.83 NOODLE
Đổi 10000 ISK sang 1,569,076.83 NOODLE
50000 ISK
7,845,384.16 NOODLE
Đổi 50000 ISK sang 7,845,384.16 NOODLE
100000 ISK
15,690,768.31 NOODLE
Đổi 100000 ISK sang 15,690,768.31 NOODLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành NOODLE toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Noodle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang NOODLE, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOODLE/ISK
NOODLE/ISK: 1 NOODLE = 0.006373 ISK; 2025/12/04 12:15:29
Trong 1D vừa qua, Noodle đã thay đổi +1.65% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Noodle(NOODLE) đã thay đổi +1.65% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành NOODLE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOODLE sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Noodle/ISK
Giá Noodle cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.007380 ISK trong khi giá Noodle thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.006270 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Noodle theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOODLE theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006373 ISK | 0.007380 ISK | 0.01418 ISK | 0.04504 ISK |
Thấp | 0.006270 ISK | 0.006270 ISK | 0.006078 ISK | 0.006078 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.65% | -16.58% | -51.23% | -85.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOODLE (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOODLE bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOODLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Noodle
Số liệu thị trường NOODLE sang ISK
NOODLE/ISK:
kr0.006373
Khối lượng NOODLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NOODLE:
--
Nguồn cung lưu hành NOODLE:
0 NOODLE
Tỷ giá NOODLE sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Noodle thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Noodle là kr0.006373 mỗi NOODLE, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOODLE. Khối lượng giao dịch của Noodle đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOODLE là kr0.
Thông tin thêm về Noodle trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Noodle phổ biến nhất là NOODLE sang ISK, trong đó mã của Noodle là NOODLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOODLE sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOODLE sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Noodle phổ biến

NOODLE đến TWD
1 NOODLE thành NT$0.001562 TWD

NOODLE đến CNY
1 NOODLE thành ¥0.0003529 CNY
NOODLE đến ISK
1 NOODLE thành kr0.006373 ISK

NOODLE đến USD
1 NOODLE thành $0.{4}4991 USD

NOODLE đến AUD
1 NOODLE thành AU$0.{4}7547 AUD

NOODLE đến EUR
1 NOODLE thành €0.{4}4277 EUR

NOODLE đến CAD
1 NOODLE thành C$0.{4}6970 CAD

NOODLE đến KRW
1 NOODLE thành ₩0.07344 KRW

NOODLE đến JPY
1 NOODLE thành ¥0.007726 JPY

NOODLE đến GBP
1 NOODLE thành £0.{4}3740 GBP

NOODLE đến BRL
1 NOODLE thành R$0.0002653 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

币安人生 đến ISK
1 币安人生 thành kr15.87 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr407,541.7 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr116,129.16 ISK

BSU đến ISK
1 BSU thành kr28.4 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001122 ISK

H đến ISK
1 H thành kr10.59 ISK

AIA đến ISK
1 AIA thành kr55.13 ISK

HEI đến ISK
1 HEI thành kr20.85 ISK

SAPIEN đến ISK
1 SAPIEN thành kr20.75 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr60.62 ISK
Bảng chuyển đổi từ NOODLE sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Noodle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOODLE thành Króna Iceland đã thay đổi -16.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 0.006373 ISK và mức thấp nhất là 0.006270 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 NOODLE là kr0.01307 ISK , thay đổi -51.23% so với giá hiện tại. Noodle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.05% so với năm trước.
+kr
0.006373ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NOODLE | kr0.003187 | kr0.003135 | +1.65% |
1 NOODLE | kr0.006373 | kr0.006270 | +1.65% |
5 NOODLE | kr0.03187 | kr0.03135 | +1.65% |
10 NOODLE | kr0.06373 | kr0.06270 | +1.65% |
50 NOODLE | kr0.3187 | kr0.3135 | +1.65% |
100 NOODLE | kr0.6373 | kr0.6270 | +1.65% |
500 NOODLE | kr3.19 | kr3.13 | +1.65% |
1000 NOODLE | kr6.37 | kr6.27 | +1.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOODLE/ISK
1 Noodle bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Noodle (NOODLE) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006373.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOODLE với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 156.91 NOODLE đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOODLE sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOODLE sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOODLE bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 784.54 NOODLE, trong khi 5 NOODLE sẽ có giá khoảng 0.03187ISK.
Giá cao nhất của NOODLE/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOODLE tính theo ISK là kr2.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOODLE/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Noodle tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Noodle (NOODLE) đã giảm 16.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Noodle (NOODLE) đã giảm 51.23% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOODLE thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Noodle và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOODLE/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOODLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOODLE/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOODLE/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOODLE/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Noodle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Noodle: NOODLE sang Đô la Mỹ (USD), NOODLE sang Euro (EUR), NOODLE sang Bảng Anh (GBP), NOODLE sang Đô la Canada (CAD), NOODLE sang Rupee Ấn Độ (INR), NOODLE sang Rupee Pakistan (PKR), NOODLE sang Real Brazil (BRL), NOODLE sang ...
Giá của Noodle ở Mỹ là $0.{4}4991 USD. Ngoài ra, giá của Noodle là €0.{4}4277 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3740 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6970 CAD ở Canada, ₹0.004488 INR ở Ấn Độ, ₨0.01410 PKR ở Pakistan, R$0.0002653 BRL ở Brazil, ...
Cặp Noodle phổ biến nhất là NOODLE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Noodle (NOODLE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006373.
Giá của Noodle ở Mỹ là $0.{4}4991 USD. Ngoài ra, giá của Noodle là €0.{4}4277 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3740 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6970 CAD ở Canada, ₹0.004488 INR ở Ấn Độ, ₨0.01410 PKR ở Pakistan, R$0.0002653 BRL ở Brazil, ...
Cặp Noodle phổ biến nhất là NOODLE sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Noodle (NOODLE) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006373.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































