Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93285.54 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93285.54 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.68%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93285.54 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOODLE thành ILS
NOODLE/ILS: 1 NOODLE = 0.0001615 ILS. Giá chuyển đổi 1 Noodle (NOODLE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001615 ILS hôm nay.

NOODLE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOODLE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Noodle (NOODLE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOODLE hiện có giá trị là 0.0001615 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOODLE hiện có giá 0.0001615 ILS, nghĩa là mua 5 NOODLE sẽ mất 0.0008073 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 6,193.28 NOODLE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 30,966.39 NOODLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOODLE sang ILS
Chuyển đổi ILS sang NOODLE
Noodle
Shekel Israel mới
1 NOODLE
0.0001615 ILS
Đổi 1 NOODLE sang 0.0001615 ILS
2 NOODLE
0.0003229 ILS
Đổi 2 NOODLE sang 0.0003229 ILS
5 NOODLE
0.0008073 ILS
Đổi 5 NOODLE sang 0.0008073 ILS
10 NOODLE
0.001615 ILS
Đổi 10 NOODLE sang 0.001615 ILS
20 NOODLE
0.003229 ILS
Đổi 20 NOODLE sang 0.003229 ILS
50 NOODLE
0.008073 ILS
Đổi 50 NOODLE sang 0.008073 ILS
100 NOODLE
0.01615 ILS
Đổi 100 NOODLE sang 0.01615 ILS
200 NOODLE
0.03229 ILS
Đổi 200 NOODLE sang 0.03229 ILS
500 NOODLE
0.08073 ILS
Đổi 500 NOODLE sang 0.08073 ILS
1000 NOODLE
0.1615 ILS
Đổi 1000 NOODLE sang 0.1615 ILS
5000 NOODLE
0.8073 ILS
Đổi 5000 NOODLE sang 0.8073 ILS
10000 NOODLE
1.61 ILS
Đổi 10000 NOODLE sang 1.61 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOODLE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Noodle tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOODLE sang ILS, lên đến 10000 NOODLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Noodle
1 ILS
6,193.28 NOODLE
Đổi 1 ILS sang 6,193.28 NOODLE
10 ILS
61,932.78 NOODLE
Đổi 10 ILS sang 61,932.78 NOODLE
50 ILS
309,663.88 NOODLE
Đổi 50 ILS sang 309,663.88 NOODLE
100 ILS
619,327.76 NOODLE
Đổi 100 ILS sang 619,327.76 NOODLE
200 ILS
1,238,655.53 NOODLE
Đổi 200 ILS sang 1,238,655.53 NOODLE
500 ILS
3,096,638.82 NOODLE
Đổi 500 ILS sang 3,096,638.82 NOODLE
1000 ILS
6,193,277.64 NOODLE
Đổi 1000 ILS sang 6,193,277.64 NOODLE
2000 ILS
12,386,555.27 NOODLE
Đổi 2000 ILS sang 12,386,555.27 NOODLE
5000 ILS
30,966,388.18 NOODLE
Đổi 5000 ILS sang 30,966,388.18 NOODLE
10000 ILS
61,932,776.36 NOODLE
Đổi 10000 ILS sang 61,932,776.36 NOODLE
50000 ILS
309,663,881.78 NOODLE
Đổi 50000 ILS sang 309,663,881.78 NOODLE
100000 ILS
619,327,763.55 NOODLE
Đổi 100000 ILS sang 619,327,763.55 NOODLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành NOODLE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Noodle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang NOODLE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOODLE/ILS
NOODLE/ILS: 1 NOODLE = 0.0001615 ILS; 2025/12/04 10:48:52
Trong 1D vừa qua, Noodle đã thay đổi +1.65% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Noodle(NOODLE) đã thay đổi +1.65% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành NOODLE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOODLE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Noodle/ILS
Giá Noodle cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001870 ILS trong khi giá Noodle thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0001588 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Noodle theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOODLE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001615 ILS | 0.0001870 ILS | 0.0003594 ILS | 0.001141 ILS |
Thấp | 0.0001588 ILS | 0.0001588 ILS | 0.0001540 ILS | 0.0001540 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.65% | -16.58% | -51.23% | -85.37% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOODLE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOODLE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOODLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Noodle
Số liệu thị trường NOODLE sang ILS
NOODLE/ILS:
₪0.0001615
Khối lượng NOODLE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NOODLE:
--
Nguồn cung lưu hành NOODLE:
0 NOODLE
Tỷ giá NOODLE sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Noodle thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Noodle là ₪0.0001615 mỗi NOODLE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- NOODLE. Khối lượng giao dịch của Noodle đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOODLE là ₪0.
Thông tin thêm về Noodle trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Noodle phổ biến nhất là NOODLE sang ILS, trong đó mã của Noodle là NOODLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80197.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70133.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130578.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496539.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8426613.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOODLE sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOODLE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Noodle phổ biến

NOODLE đến TWD
1 NOODLE thành NT$0.001562 TWD

NOODLE đến CNY
1 NOODLE thành ¥0.0003528 CNY

NOODLE đến USD
1 NOODLE thành $0.{4}4991 USD

NOODLE đến AUD
1 NOODLE thành AU$0.{4}7546 AUD
NOODLE đến ILS
1 NOODLE thành ₪0.0001615 ILS

NOODLE đến EUR
1 NOODLE thành €0.{4}4280 EUR

NOODLE đến CAD
1 NOODLE thành C$0.{4}6968 CAD

NOODLE đến KRW
1 NOODLE thành ₩0.07347 KRW

NOODLE đến JPY
1 NOODLE thành ¥0.007750 JPY

NOODLE đến GBP
1 NOODLE thành £0.{4}3743 GBP

NOODLE đến BRL
1 NOODLE thành R$0.0002650 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

SAPIEN đến ILS
1 SAPIEN thành ₪0.5146 ILS

RECALL đến ILS
1 RECALL thành ₪0.4479 ILS

H đến ILS
1 H thành ₪0.2718 ILS

NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪1.52 ILS

HEI đến ILS
1 HEI thành ₪0.5204 ILS

SXP đến ILS
1 SXP thành ₪0.2351 ILS

RED đến ILS
1 RED thành ₪0.9706 ILS

DST đến ILS
1 DST thành ₪3.29 ILS

CES đến ILS
1 CES thành ₪3.18 ILS

PEPon đến ILS
1 PEPon thành ₪484.4 ILS
Bảng chuyển đổi từ NOODLE sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Noodle đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOODLE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -16.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.65%, đạt mức cao nhất là 0.0001615 ILS và mức thấp nhất là 0.0001588 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 NOODLE là ₪0.0003311 ILS , thay đổi -51.23% so với giá hiện tại. Noodle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.05% so với năm trước.
+₪
0.0001615ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NOODLE | ₪0.{4}8073 | ₪0.{4}7942 | +1.65% |
1 NOODLE | ₪0.0001615 | ₪0.0001588 | +1.65% |
5 NOODLE | ₪0.0008073 | ₪0.0007942 | +1.65% |
10 NOODLE | ₪0.001615 | ₪0.001588 | +1.65% |
50 NOODLE | ₪0.008073 | ₪0.007942 | +1.65% |
100 NOODLE | ₪0.01615 | ₪0.01588 | +1.65% |
500 NOODLE | ₪0.08073 | ₪0.07942 | +1.65% |
1000 NOODLE | ₪0.1615 | ₪0.1588 | +1.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOODLE/ILS
1 Noodle bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Noodle (NOODLE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001615.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOODLE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,193.28 NOODLE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOODLE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOODLE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOODLE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 30,966.39 NOODLE, trong khi 5 NOODLE sẽ có giá khoảng 0.0008073ILS.
Giá cao nhất của NOODLE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOODLE tính theo ILS là ₪0.05372. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOODLE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Noodle tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Noodle (NOODLE) đã giảm 16.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Noodle (NOODLE) đã giảm 51.23% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOODLE thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Noodle và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOODLE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOODLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOODLE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOODLE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOODLE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Noodle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Noodle: NOODLE sang Đô la Mỹ (USD), NOODLE sang Euro (EUR), NOODLE sang Bảng Anh (GBP), NOODLE sang Đô la Canada (CAD), NOODLE sang Rupee Ấn Độ (INR), NOODLE sang Rupee Pakistan (PKR), NOODLE sang Real Brazil (BRL), NOODLE sang ...
Giá của Noodle ở Mỹ là $0.{4}4991 USD. Ngoài ra, giá của Noodle là €0.{4}4280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3743 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6968 CAD ở Canada, ₹0.004497 INR ở Ấn Độ, ₨0.01410 PKR ở Pakistan, R$0.0002650 BRL ở Brazil, ...
Cặp Noodle phổ biến nhất là NOODLE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Noodle (NOODLE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001615.
Giá của Noodle ở Mỹ là $0.{4}4991 USD. Ngoài ra, giá của Noodle là €0.{4}4280 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3743 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6968 CAD ở Canada, ₹0.004497 INR ở Ấn Độ, ₨0.01410 PKR ở Pakistan, R$0.0002650 BRL ở Brazil, ...
Cặp Noodle phổ biến nhất là NOODLE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Noodle (NOODLE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001615.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































