Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114907.21 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114907.21 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114907.21 (+2.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam51(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$90.6M (1 ngày); -$451.2M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NOM thành BAM
NOM/BAM: 1 NOM = 0.03787 BAM. Giá chuyển đổi 1 Nomina (NOM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.03787 BAM hôm nay.

NOM
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NOM/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nomina (NOM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NOM hiện có giá trị là 0.03787 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NOM hiện có giá 0.03787 BAM, nghĩa là mua 5 NOM sẽ mất 0.1893 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 26.41 NOM và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 132.04 NOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NOM sang BAM
Chuyển đổi BAM sang NOM
Nomina
Mark Bosnia-Herzegovina
1 NOM
0.03787 BAM
Đổi 1 NOM sang 0.03787 BAM
2 NOM
0.07573 BAM
Đổi 2 NOM sang 0.07573 BAM
5 NOM
0.1893 BAM
Đổi 5 NOM sang 0.1893 BAM
10 NOM
0.3787 BAM
Đổi 10 NOM sang 0.3787 BAM
20 NOM
0.7573 BAM
Đổi 20 NOM sang 0.7573 BAM
50 NOM
1.89 BAM
Đổi 50 NOM sang 1.89 BAM
100 NOM
3.79 BAM
Đổi 100 NOM sang 3.79 BAM
200 NOM
7.57 BAM
Đổi 200 NOM sang 7.57 BAM
500 NOM
18.93 BAM
Đổi 500 NOM sang 18.93 BAM
1000 NOM
37.87 BAM
Đổi 1000 NOM sang 37.87 BAM
5000 NOM
189.33 BAM
Đổi 5000 NOM sang 189.33 BAM
10000 NOM
378.67 BAM
Đổi 10000 NOM sang 378.67 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOM thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Nomina tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOM sang BAM, lên đến 10000 NOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Nomina
1 BAM
26.41 NOM
Đổi 1 BAM sang 26.41 NOM
10 BAM
264.09 NOM
Đổi 10 BAM sang 264.09 NOM
50 BAM
1,320.43 NOM
Đổi 50 BAM sang 1,320.43 NOM
100 BAM
2,640.85 NOM
Đổi 100 BAM sang 2,640.85 NOM
200 BAM
5,281.71 NOM
Đổi 200 BAM sang 5,281.71 NOM
500 BAM
13,204.27 NOM
Đổi 500 BAM sang 13,204.27 NOM
1000 BAM
26,408.55 NOM
Đổi 1000 BAM sang 26,408.55 NOM
2000 BAM
52,817.09 NOM
Đổi 2000 BAM sang 52,817.09 NOM
5000 BAM
132,042.73 NOM
Đổi 5000 BAM sang 132,042.73 NOM
10000 BAM
264,085.45 NOM
Đổi 10000 BAM sang 264,085.45 NOM
50000 BAM
1,320,427.26 NOM
Đổi 50000 BAM sang 1,320,427.26 NOM
100000 BAM
2,640,854.52 NOM
Đổi 100000 BAM sang 2,640,854.52 NOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành NOM toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Nomina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang NOM, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NOM/BAM
NOM/BAM: 1 NOM = 0.03787 BAM; 2025/10/27 09:02:47
Trong 1D vừa qua, Nomina đã thay đổi -5.17% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nomina(NOM) đã thay đổi -5.17% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành NOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NOM sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Nomina/BAM
Giá Nomina cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.04354 BAM trong khi giá Nomina thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.03276 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nomina theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NOM theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.04178 BAM | 0.04354 BAM | 0.1029 BAM | 0.1029 BAM |
Thấp | 0.03790 BAM | 0.03276 BAM | 0.01160 BAM | 0.01160 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.17% | +3.98% | -49.82% | -56.05% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NOM (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NOM bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nomina
Số liệu thị trường NOM sang BAM
NOM/BAM:
KM0.03787
Khối lượng NOM 24 giờ:
KM81,819,414.12
Vốn hóa thị trường NOM:
KM109,812,941.79
Nguồn cung lưu hành NOM:
2.90B NOM
Tỷ giá NOM sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nomina thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nomina là KM0.03787 mỗi NOM, với tổng vốn hoá thị trường của KM109,812,941.79 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,900,000,000 NOM. Khối lượng giao dịch của Nomina đã thay đổi -52.86% (KM-91,764,376.67 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NOM là KM173,583,790.79.
Thông tin thêm về Nomina trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nomina phổ biến nhất là NOM sang BAM, trong đó mã của Nomina là NOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114715.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4159.00 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.65 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 200.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98712.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86174.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160326.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 618948.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10124312.64 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NOM sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NOM sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nomina phổ biến

NOM đến TWD
1 NOM thành NT$0.6919 TWD

NOM đến CNY
1 NOM thành ¥0.1601 CNY

NOM đến USD
1 NOM thành $0.02252 USD

NOM đến EUR
1 NOM thành €0.01938 EUR

NOM đến CAD
1 NOM thành C$0.03147 CAD

NOM đến KRW
1 NOM thành ₩32.28 KRW

NOM đến JPY
1 NOM thành ¥3.45 JPY

NOM đến GBP
1 NOM thành £0.01691 GBP
NOM đến BAM
1 NOM thành KM0.03787 BAM

NOM đến BRL
1 NOM thành R$0.1215 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM7,020.97 BAM

PI đến BAM
1 PI thành KM0.4513 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM193,704.24 BAM

DIA đến BAM
1 DIA thành KM1.11 BAM

MAVIA đến BAM
1 MAVIA thành KM0.4062 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM31.47 BAM

DEGO đến BAM
1 DEGO thành KM1.85 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM337.61 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.3453 BAM

FF đến BAM
1 FF thành KM0.3018 BAM
Bảng chuyển đổi từ NOM sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Nomina đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NOM thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +3.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.17%, đạt mức cao nhất là 0.04178 BAM và mức thấp nhất là 0.03790 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 NOM là KM0.07561 BAM , thay đổi -49.82% so với giá hiện tại. Nomina đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -58.34% so với năm trước.
+KM
0.03801BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:02 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 NOM | KM0.01893 | KM0.01997 | -5.17% |
1 NOM | KM0.03787 | KM0.03994 | -5.17% |
5 NOM | KM0.1893 | KM0.1997 | -5.17% |
10 NOM | KM0.3787 | KM0.3994 | -5.17% |
50 NOM | KM1.89 | KM2 | -5.17% |
100 NOM | KM3.79 | KM3.99 | -5.17% |
500 NOM | KM18.93 | KM19.97 | -5.17% |
1000 NOM | KM37.87 | KM39.94 | -5.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp NOM/BAM
1 Nomina bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Nomina (NOM) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03787.
Tôi có thể mua bao nhiêu NOM với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.41 NOM đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NOM sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NOM sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NOM bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 132.04 NOM, trong khi 5 NOM sẽ có giá khoảng 0.1893BAM.
Giá cao nhất của NOM/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NOM tính theo BAM là KM0.1029. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NOM/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nomina tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nomina (NOM) đã tăng 3.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nomina (NOM) đã giảm 49.82% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NOM thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nomina và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NOM/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NOM/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NOM/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NOM/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nomina và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nomina: NOM sang Đô la Mỹ (USD), NOM sang Euro (EUR), NOM sang Bảng Anh (GBP), NOM sang Đô la Canada (CAD), NOM sang Rupee Ấn Độ (INR), NOM sang Rupee Pakistan (PKR), NOM sang Real Brazil (BRL), NOM sang ...
Giá của Nomina ở Mỹ là $0.02252 USD. Ngoài ra, giá của Nomina là €0.01938 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03147 CAD ở Canada, ₹1.99 INR ở Ấn Độ, ₨6.37 PKR ở Pakistan, R$0.1215 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nomina phổ biến nhất là NOM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Nomina (NOM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03787.
Giá của Nomina ở Mỹ là $0.02252 USD. Ngoài ra, giá của Nomina là €0.01938 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03147 CAD ở Canada, ₹1.99 INR ở Ấn Độ, ₨6.37 PKR ở Pakistan, R$0.1215 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nomina phổ biến nhất là NOM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Nomina (NOM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03787.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































