Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104950.55 (-2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$708.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104950.55 (-2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$708.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.04%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104950.55 (-2.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$708.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 哪吒🔥 thành MKD
哪吒🔥/MKD: 1 哪吒🔥 = 0.01516 MKD. Giá chuyển đổi 1 Nezha💎🔥 (哪吒🔥) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01516 MKD hôm nay.

 哪吒🔥
 MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 哪吒🔥/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Nezha💎🔥 (哪吒🔥) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 哪吒🔥 hiện có giá trị là 0.01516 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 哪吒🔥 hiện có giá 0.01516 MKD, nghĩa là mua 5 哪吒🔥 sẽ mất 0.07578 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 65.98 哪吒🔥 và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 329.9 哪吒🔥, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 哪吒🔥 sang MKD
Chuyển đổi MKD sang 哪吒🔥
Nezha💎🔥
Denar Macedonia
1 哪吒🔥
0.01516  MKD
Đổi 1 哪吒🔥 sang 0.01516 MKD
2 哪吒🔥
0.03031  MKD
Đổi 2 哪吒🔥 sang 0.03031 MKD
5 哪吒🔥
0.07578  MKD
Đổi 5 哪吒🔥 sang 0.07578 MKD
10 哪吒🔥
0.1516  MKD
Đổi 10 哪吒🔥 sang 0.1516 MKD
20 哪吒🔥
0.3031  MKD
Đổi 20 哪吒🔥 sang 0.3031 MKD
50 哪吒🔥
0.7578  MKD
Đổi 50 哪吒🔥 sang 0.7578 MKD
100 哪吒🔥
1.52  MKD
Đổi 100 哪吒🔥 sang 1.52 MKD
200 哪吒🔥
3.03  MKD
Đổi 200 哪吒🔥 sang 3.03 MKD
500 哪吒🔥
7.58  MKD
Đổi 500 哪吒🔥 sang 7.58 MKD
1000 哪吒🔥
15.16  MKD
Đổi 1000 哪吒🔥 sang 15.16 MKD
5000 哪吒🔥
75.78  MKD
Đổi 5000 哪吒🔥 sang 75.78 MKD
10000 哪吒🔥
151.56  MKD
Đổi 10000 哪吒🔥 sang 151.56 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 哪吒🔥 thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Nezha💎🔥 tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 哪吒🔥 sang MKD, lên đến 10000 哪吒🔥, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Nezha💎🔥
1 MKD
65.98 哪吒🔥
Đổi 1 MKD sang 65.98 哪吒🔥
10 MKD
659.79 哪吒🔥
Đổi 10 MKD sang 659.79 哪吒🔥
50 MKD
3,298.96 哪吒🔥
Đổi 50 MKD sang 3,298.96 哪吒🔥
100 MKD
6,597.93 哪吒🔥
Đổi 100 MKD sang 6,597.93 哪吒🔥
200 MKD
13,195.85 哪吒🔥
Đổi 200 MKD sang 13,195.85 哪吒🔥
500 MKD
32,989.63 哪吒🔥
Đổi 500 MKD sang 32,989.63 哪吒🔥
1000 MKD
65,979.27 哪吒🔥
Đổi 1000 MKD sang 65,979.27 哪吒🔥
2000 MKD
131,958.54 哪吒🔥
Đổi 2000 MKD sang 131,958.54 哪吒🔥
5000 MKD
329,896.34 哪吒🔥
Đổi 5000 MKD sang 329,896.34 哪吒🔥
10000 MKD
659,792.68 哪吒🔥
Đổi 10000 MKD sang 659,792.68 哪吒🔥
50000 MKD
3,298,963.42 哪吒🔥
Đổi 50000 MKD sang 3,298,963.42 哪吒🔥
100000 MKD
6,597,926.84 哪吒🔥
Đổi 100000 MKD sang 6,597,926.84 哪吒🔥
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành 哪吒🔥 toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Nezha💎🔥 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang 哪吒🔥, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 哪吒🔥/MKD
哪吒🔥/MKD: 1 哪吒🔥 = 0.01516 MKD; 2025/11/04 06:32:47
Trong 1D vừa qua, Nezha💎🔥 đã thay đổi 0.00% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Nezha💎🔥(哪吒🔥) đã thay đổi 0.00% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành 哪吒🔥 trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi 哪吒🔥 sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Nezha💎🔥/MKD
Giá Nezha💎🔥 cao nhất theo MKD 7 ngày qua là -- MKD trong khi giá Nezha💎🔥 thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là -- MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Nezha💎🔥 theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 哪吒🔥 theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao  | 0 MKD  | -- MKD  | -- MKD  | -- MKD  | 
Thấp  | 0 MKD  | -- MKD  | -- MKD  | -- MKD  | 
Bình thường  | 0 MKD  | 0 MKD  | 0 MKD  | 0 MKD  | 
Biến động  | %  | %  | %  | %  | 
Biến động  | --  | --  | --  | --  | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 哪吒🔥 (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 哪吒🔥 bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 哪吒🔥 bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao  | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Nezha💎🔥
Số liệu thị trường 哪吒🔥 sang MKD
哪吒🔥/MKD:
ден0.01516
Khối lượng 哪吒🔥 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường 哪吒🔥:
ден15,154,307.73
Nguồn cung lưu hành 哪吒🔥:
999.87M 哪吒🔥
Tỷ giá 哪吒🔥 sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Nezha💎🔥 thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Nezha💎🔥 là ден0.01516 mỗi 哪吒🔥, với tổng vốn hoá thị trường của ден15,154,307.73 MKD  dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,870,200 哪吒🔥. Khối lượng giao dịch của Nezha💎🔥 đã thay đổi --% (ден-- MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 哪吒🔥 là ден--.
Thông tin thêm về Nezha💎🔥 trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Nezha💎🔥 phổ biến nhất là 哪吒🔥 sang MKD, trong đó mã của Nezha💎🔥 là 哪吒🔥. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92805.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81371.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150262.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572552.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9463852.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 哪吒🔥 sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 哪吒🔥 sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Nezha💎🔥 phổ biến

哪吒🔥 đến TWD
1 哪吒🔥 thành NT$0.008769 TWD 

哪吒🔥 đến CNY
1 哪吒🔥 thành ¥0.002020 CNY 

哪吒🔥 đến USD
1 哪吒🔥 thành $0.0002838 USD 
哪吒🔥 đến MKD
1 哪吒🔥 thành ден0.01516 MKD 

哪吒🔥 đến EUR
1 哪吒🔥 thành €0.0002465 EUR 

哪吒🔥 đến CAD
1 哪吒🔥 thành C$0.0003991 CAD 

哪吒🔥 đến KRW
1 哪吒🔥 thành ₩0.4085 KRW 

哪吒🔥 đến JPY
1 哪吒🔥 thành ¥0.04368 JPY 

哪吒🔥 đến GBP
1 哪吒🔥 thành £0.0002161 GBP 

哪吒🔥 đến BRL
1 哪吒🔥 thành R$0.001521 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

AITECH đến MKD
1 AITECH thành ден0.9412 MKD 

BTC đến MKD
1 BTC thành ден5,598,121.65 MKD 

ETH đến MKD
1 ETH thành ден187,597.53 MKD 

DASH đến MKD
1 DASH thành ден6,600.73 MKD 

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден24,095.89 MKD 

MEFAI đến MKD
1 MEFAI thành ден0.1665 MKD 

DCR đến MKD
1 DCR thành ден2,458.67 MKD 

SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,474.04 MKD 

BNB đến MKD
1 BNB thành ден51,118.48 MKD 

XRP đến MKD
1 XRP thành ден121.33 MKD 
Bảng chuyển đổi từ 哪吒🔥 sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Nezha💎🔥 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 哪吒🔥 thành Denar Macedonia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 MKD  và mức thấp nhất là 0 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 哪吒🔥 là ден-- MKD , thay đổi --% so với giá hiện tại. Nezha💎🔥 đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-ден
--MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
0.5 哪吒🔥  | ден0.007578 | ден-- | 0.00%  | 
1 哪吒🔥  | ден0.01516 | ден-- | 0.00%  | 
5 哪吒🔥  | ден0.07578 | ден-- | 0.00%  | 
10 哪吒🔥  | ден0.1516 | ден-- | 0.00%  | 
50 哪吒🔥  | ден0.7578 | ден-- | 0.00%  | 
100 哪吒🔥  | ден1.52 | ден-- | 0.00%  | 
500 哪吒🔥  | ден7.58 | ден-- | 0.00%  | 
1000 哪吒🔥  | ден15.16 | ден-- | 0.00%  | 
Câu Hỏi Thường Gặp 哪吒🔥/MKD
1 Nezha💎🔥 bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Nezha💎🔥 (哪吒🔥) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01516.
Tôi có thể mua bao nhiêu 哪吒🔥 với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 65.98 哪吒🔥 đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 哪吒🔥 sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 哪吒🔥 sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 哪吒🔥 bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 329.9 哪吒🔥, trong khi 5 哪吒🔥 sẽ có giá khoảng 0.07578MKD.
Giá cao nhất của 哪吒🔥/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 哪吒🔥 tính theo MKD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 哪吒🔥/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Nezha💎🔥 tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Nezha💎🔥 (哪吒🔥) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Nezha💎🔥 (哪吒🔥) đã giảm -- so với Denar Macedonia (MKD). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 哪吒🔥 thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Nezha💎🔥 và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 哪吒🔥/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 哪吒🔥 hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 哪吒🔥/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 哪吒🔥/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 哪吒🔥/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Nezha💎🔥 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Nezha💎🔥: 哪吒🔥 sang Đô la Mỹ (USD), 哪吒🔥 sang Euro (EUR), 哪吒🔥 sang Bảng Anh (GBP), 哪吒🔥 sang Đô la Canada (CAD), 哪吒🔥 sang Rupee Ấn Độ (INR), 哪吒🔥 sang Rupee Pakistan (PKR), 哪吒🔥 sang Real Brazil (BRL), 哪吒🔥 sang ...
Giá của Nezha💎🔥 ở Mỹ là $0.0002838 USD. Ngoài ra, giá của Nezha💎🔥 là €0.0002465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003991 CAD ở Canada, ₹0.02514 INR ở Ấn Độ, ₨0.08019 PKR ở Pakistan, R$0.001521 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nezha💎🔥 phổ biến nhất là 哪吒🔥 sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Nezha💎🔥 (哪吒🔥) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01516.
Giá của Nezha💎🔥 ở Mỹ là $0.0002838 USD. Ngoài ra, giá của Nezha💎🔥 là €0.0002465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002161 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003991 CAD ở Canada, ₹0.02514 INR ở Ấn Độ, ₨0.08019 PKR ở Pakistan, R$0.001521 BRL ở Brazil, ...
Cặp Nezha💎🔥 phổ biến nhất là 哪吒🔥 sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Nezha💎🔥 (哪吒🔥) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01516.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































