Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109540.64 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109540.64 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109540.64 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi NEOS thành KRW
NEOS/KRW: 1 NEOS = 0.3650 KRW. Giá chuyển đổi 1 Neos.ai (NEOS) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.3650 KRW hôm nay.

 NEOS
 KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá NEOS/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Neos.ai (NEOS) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 NEOS hiện có giá trị là 0.3650 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 NEOS hiện có giá 0.3650 KRW, nghĩa là mua 5 NEOS sẽ mất 1.82 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 2.74 NEOS và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 13.7 NEOS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi NEOS sang KRW
Chuyển đổi KRW sang NEOS
Neos.ai
Won Hàn Quốc
1 NEOS
0.3650  KRW
Đổi 1 NEOS sang 0.3650 KRW
2 NEOS
0.7299  KRW
Đổi 2 NEOS sang 0.7299 KRW
5 NEOS
1.82  KRW
Đổi 5 NEOS sang 1.82 KRW
10 NEOS
3.65  KRW
Đổi 10 NEOS sang 3.65 KRW
20 NEOS
7.3  KRW
Đổi 20 NEOS sang 7.3 KRW
50 NEOS
18.25  KRW
Đổi 50 NEOS sang 18.25 KRW
100 NEOS
36.5  KRW
Đổi 100 NEOS sang 36.5 KRW
200 NEOS
72.99  KRW
Đổi 200 NEOS sang 72.99 KRW
500 NEOS
182.49  KRW
Đổi 500 NEOS sang 182.49 KRW
1000 NEOS
364.97  KRW
Đổi 1000 NEOS sang 364.97 KRW
5000 NEOS
1,824.87  KRW
Đổi 5000 NEOS sang 1,824.87 KRW
10000 NEOS
3,649.74  KRW
Đổi 10000 NEOS sang 3,649.74 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NEOS thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Neos.ai tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NEOS sang KRW, lên đến 10000 NEOS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Neos.ai
1 KRW
2.74 NEOS
Đổi 1 KRW sang 2.74 NEOS
10 KRW
27.4 NEOS
Đổi 10 KRW sang 27.4 NEOS
50 KRW
137 NEOS
Đổi 50 KRW sang 137 NEOS
100 KRW
273.99 NEOS
Đổi 100 KRW sang 273.99 NEOS
200 KRW
547.98 NEOS
Đổi 200 KRW sang 547.98 NEOS
500 KRW
1,369.96 NEOS
Đổi 500 KRW sang 1,369.96 NEOS
1000 KRW
2,739.92 NEOS
Đổi 1000 KRW sang 2,739.92 NEOS
2000 KRW
5,479.85 NEOS
Đổi 2000 KRW sang 5,479.85 NEOS
5000 KRW
13,699.61 NEOS
Đổi 5000 KRW sang 13,699.61 NEOS
10000 KRW
27,399.23 NEOS
Đổi 10000 KRW sang 27,399.23 NEOS
50000 KRW
136,996.14 NEOS
Đổi 50000 KRW sang 136,996.14 NEOS
100000 KRW
273,992.27 NEOS
Đổi 100000 KRW sang 273,992.27 NEOS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành NEOS toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Neos.ai đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang NEOS, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ NEOS/KRW
NEOS/KRW: 1 NEOS = 0.3650 KRW; 2025/10/31 11:29:24
Trong 1D vừa qua, Neos.ai đã thay đổi -4.50% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Neos.ai(NEOS) đã thay đổi -4.50% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành NEOS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi NEOS sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Neos.ai/KRW
Giá Neos.ai cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.4279 KRW trong khi giá Neos.ai thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.3650 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Neos.ai theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá NEOS theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.3822 KRW | 0.4279 KRW | 0.6918 KRW | 2.02 KRW | 
| Thấp | 0.3650 KRW | 0.3650 KRW | 0.3650 KRW | 0.3233 KRW | 
| Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -4.50% | -14.70% | -41.90% | -75.46% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua NEOS (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp NEOS bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua NEOS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Neos.ai
Số liệu thị trường NEOS sang KRW
NEOS/KRW:
₩0.3650
Khối lượng NEOS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường NEOS:
₩36,497,381.66
Nguồn cung lưu hành NEOS:
100.00M NEOS
Tỷ giá NEOS sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Neos.ai thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Neos.ai là ₩0.3650 mỗi NEOS, với tổng vốn hoá thị trường của ₩36,497,381.66 KRW  dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 NEOS. Khối lượng giao dịch của Neos.ai đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của NEOS là ₩0.
Thông tin thêm về Neos.ai trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Neos.ai phổ biến nhất là NEOS sang KRW, trong đó mã của Neos.ai là NEOS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92878.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81800.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150513.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578620.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9530159.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.76 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi NEOS sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi NEOS sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Neos.ai phổ biến

NEOS đến TWD
1 NEOS thành NT$0.007858 TWD 

NEOS đến CNY
1 NEOS thành ¥0.001819 CNY 

NEOS đến USD
1 NEOS thành $0.0002557 USD 

NEOS đến EUR
1 NEOS thành €0.0002210 EUR 

NEOS đến CAD
1 NEOS thành C$0.0003582 CAD 

NEOS đến KRW
1 NEOS thành ₩0.3650 KRW 

NEOS đến JPY
1 NEOS thành ¥0.03942 JPY 

NEOS đến GBP
1 NEOS thành £0.0001947 GBP 

NEOS đến BRL
1 NEOS thành R$0.001377 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

ZEC đến KRW
1 ZEC thành ₩535,455.72 KRW 

PIPPIN đến KRW
1 PIPPIN thành ₩47.58 KRW 

P đến KRW
1 P thành ₩109.45 KRW 
.png)
AVL đến KRW
1 AVL thành ₩272.76 KRW 

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,547,111.55 KRW 

DOOD đến KRW
1 DOOD thành ₩11.15 KRW 

ZEREBRO đến KRW
1 ZEREBRO thành ₩65.81 KRW 

MAT đến KRW
1 MAT thành ₩610.83 KRW 

MET đến KRW
1 MET thành ₩282.96 KRW 

DASH đến KRW
1 DASH thành ₩65,922.13 KRW 
Bảng chuyển đổi từ NEOS sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Neos.ai đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 NEOS thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -14.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.50%, đạt mức cao nhất là 0.3822 KRW  và mức thấp nhất là 0.3650 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 NEOS là ₩0.6282 KRW , thay đổi -41.90% so với giá hiện tại. Neos.ai đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -99.59% so với năm trước.
+₩
0.3650KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:29 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 NEOS | ₩0.1825 | ₩0.1911 | -4.50% | 
| 1 NEOS | ₩0.3650 | ₩0.3822 | -4.50% | 
| 5 NEOS | ₩1.82 | ₩1.91 | -4.50% | 
| 10 NEOS | ₩3.65 | ₩3.82 | -4.50% | 
| 50 NEOS | ₩18.25 | ₩19.11 | -4.50% | 
| 100 NEOS | ₩36.5 | ₩38.22 | -4.50% | 
| 500 NEOS | ₩182.49 | ₩191.09 | -4.50% | 
| 1000 NEOS | ₩364.97 | ₩382.19 | -4.50% | 
Câu Hỏi Thường Gặp NEOS/KRW
1 Neos.ai bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Neos.ai (NEOS) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.3650.
Tôi có thể mua bao nhiêu NEOS với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.74 NEOS đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển NEOS sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi NEOS sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng NEOS bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 13.7 NEOS, trong khi 5 NEOS sẽ có giá khoảng 1.82KRW.
Giá cao nhất của NEOS/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 NEOS tính theo KRW là ₩453.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 NEOS/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Neos.ai tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Neos.ai (NEOS) đã giảm 14.70%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Neos.ai (NEOS) đã giảm 41.90% so với Won Hàn Quốc (KRW). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ NEOS thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Neos.ai và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của NEOS/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với NEOS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá NEOS/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá NEOS/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá NEOS/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Neos.ai và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Neos.ai: NEOS sang Đô la Mỹ (USD), NEOS sang Euro (EUR), NEOS sang Bảng Anh (GBP), NEOS sang Đô la Canada (CAD), NEOS sang Rupee Ấn Độ (INR), NEOS sang Rupee Pakistan (PKR), NEOS sang Real Brazil (BRL), NEOS sang ...
Giá của Neos.ai ở Mỹ là $0.0002557 USD. Ngoài ra, giá của Neos.ai là €0.0002210 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001947 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003582 CAD ở Canada, ₹0.02268 INR ở Ấn Độ, ₨0.07250 PKR ở Pakistan, R$0.001377 BRL ở Brazil, ...
Cặp Neos.ai phổ biến nhất là NEOS sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Neos.ai (NEOS) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.3650.
Giá của Neos.ai ở Mỹ là $0.0002557 USD. Ngoài ra, giá của Neos.ai là €0.0002210 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001947 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003582 CAD ở Canada, ₹0.02268 INR ở Ấn Độ, ₨0.07250 PKR ở Pakistan, R$0.001377 BRL ở Brazil, ...
Cặp Neos.ai phổ biến nhất là NEOS sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Neos.ai (NEOS) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.3650.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































