Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88605.01 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88605.01 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88605.01 (+1.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RECORD thành INR
RECORD/INR: 1 RECORD = 0.009930 INR. Giá chuyển đổi 1 Record (RECORD) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.009930 INR hôm nay.

RECORD
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RECORD/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Record (RECORD) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RECORD hiện có giá trị là 0.009930 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RECORD hiện có giá 0.009930 INR, nghĩa là mua 5 RECORD sẽ mất 0.04965 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 100.7 RECORD và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 503.5 RECORD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RECORD sang INR
Chuyển đổi INR sang RECORD
Record
Rupee Ấn Độ
1 RECORD
0.009930 INR
Đổi 1 RECORD sang 0.009930 INR
2 RECORD
0.01986 INR
Đổi 2 RECORD sang 0.01986 INR
5 RECORD
0.04965 INR
Đổi 5 RECORD sang 0.04965 INR
10 RECORD
0.09930 INR
Đổi 10 RECORD sang 0.09930 INR
20 RECORD
0.1986 INR
Đổi 20 RECORD sang 0.1986 INR
50 RECORD
0.4965 INR
Đổi 50 RECORD sang 0.4965 INR
100 RECORD
0.9930 INR
Đổi 100 RECORD sang 0.9930 INR
200 RECORD
1.99 INR
Đổi 200 RECORD sang 1.99 INR
500 RECORD
4.97 INR
Đổi 500 RECORD sang 4.97 INR
1000 RECORD
9.93 INR
Đổi 1000 RECORD sang 9.93 INR
5000 RECORD
49.65 INR
Đổi 5000 RECORD sang 49.65 INR
10000 RECORD
99.3 INR
Đổi 10000 RECORD sang 99.3 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RECORD thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Record tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RECORD sang INR, lên đến 10000 RECORD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Record
1 INR
100.7 RECORD
Đổi 1 INR sang 100.7 RECORD
10 INR
1,007.01 RECORD
Đổi 10 INR sang 1,007.01 RECORD
50 INR
5,035.04 RECORD
Đổi 50 INR sang 5,035.04 RECORD
100 INR
10,070.08 RECORD
Đổi 100 INR sang 10,070.08 RECORD
200 INR
20,140.16 RECORD
Đổi 200 INR sang 20,140.16 RECORD
500 INR
50,350.4 RECORD
Đổi 500 INR sang 50,350.4 RECORD
1000 INR
100,700.81 RECORD
Đổi 1000 INR sang 100,700.81 RECORD
2000 INR
201,401.62 RECORD
Đổi 2000 INR sang 201,401.62 RECORD
5000 INR
503,504.04 RECORD
Đổi 5000 INR sang 503,504.04 RECORD
10000 INR
1,007,008.08 RECORD
Đổi 10000 INR sang 1,007,008.08 RECORD
50000 INR
5,035,040.38 RECORD
Đổi 50000 INR sang 5,035,040.38 RECORD
100000 INR
10,070,080.77 RECORD
Đổi 100000 INR sang 10,070,080.77 RECORD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành RECORD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Record đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang RECORD, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RECORD/INR
RECORD/INR: 1 RECORD = 0.009930 INR; 2025/12/30 17:31:36
Trong 1D vừa qua, Record đã thay đổi -2.16% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Record(RECORD) đã thay đổi -2.16% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành RECORD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RECORD sang INR: Biến động và thay đổi giá của Record/INR
Giá Record cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01161 INR trong khi giá Record thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.007852 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Record theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RECORD theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01023 INR | 0.01161 INR | 0.01191 INR | 0.08432 INR |
Thấp | 0.009930 INR | 0.007852 INR | 0.007583 INR | 0.007583 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.16% | +10.41% | +2.06% | -82.80% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RECORD (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RECORD bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RECORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Record
Số liệu thị trường RECORD sang INR
RECORD/INR:
₹0.009930
Khối lượng RECORD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RECORD:
₹6,019,889.68
Nguồn cung lưu hành RECORD:
606.21M RECORD
Tỷ giá RECORD sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Record thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Record là ₹0.009930 mỗi RECORD, với tổng vốn hoá thị trường của ₹6,019,889.68 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,207,740 RECORD. Khối lượng giao dịch của Record đã thay đổi -100.00% (₹-- INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RECORD là ₹--.
Thông tin thêm v ề Record trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Record phổ biến nhất là RECORD sang INR, trong đó mã của Record là RECORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74043.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64642.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119179.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479010.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7823818.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.20 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RECORD sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RECORD sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Record phổ biến
RECORD đến TWD
1 RECORD thành NT$0.003458 TWD
RECORD đến CNY
1 RECORD thành ¥0.0007737 CNY
RECORD đến USD
1 RECORD thành $0.0001106 USD
RECORD đến AUD
1 RECORD thành AU$0.0001650 AUD
RECORD đến EUR
1 RECORD thành €0.{4}9398 EUR
RECORD đến CAD
1 RECORD thành C$0.0001513 CAD
RECORD đến INR
1 RECORD thành ₹0.009930 INR
RECORD đến KRW
1 RECORD thành ₩0.1592 KRW
RECORD đến JPY
1 RECORD thành ¥0.01728 JPY
RECORD đến GBP
1 RECORD thành £0.{4}8205 GBP
RECORD đến BRL
1 RECORD thành R$0.0006080 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

LIT đến INR
1 LIT thành ₹259.11 INR

ELIZAOS đến INR
1 ELIZAOS thành ₹0.5640 INR

TAKE đến INR
1 TAKE thành ₹10.93 INR

ZRX đến INR
1 ZRX thành ₹15.33 INR

WCT đến INR
1 WCT thành ₹8.14 INR

VELO đến INR
1 VELO thành ₹0.6103 INR

H đến INR
1 H thành ₹15.01 INR

OPEN đến INR
1 OPEN thành ₹15.28 INR

MAVIA đến INR
1 MAVIA thành ₹5.34 INR

MANTA đến INR
1 MANTA thành ₹7.09 INR
Bảng chuyển đổi từ RECORD sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Record đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 RECORD thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +10.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.16%, đạt mức cao nhất là 0.01023 INR và mức thấp nhất là 0.009930 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 RECORD là ₹0.009730 INR , thay đổi +2.06% so với giá hiện tại. Record đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.35% so với năm trước.
-₹
0.5935INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 RECORD | ₹0.004965 | ₹0.005075 | -2.16% |
1 RECORD | ₹0.009930 | ₹0.01015 | -2.16% |
5 RECORD | ₹0.04965 | ₹0.05075 | -2.16% |
10 RECORD | ₹0.09930 | ₹0.1015 | -2.16% |
50 RECORD | ₹0.4965 | ₹0.5075 | -2.16% |
100 RECORD | ₹0.9930 | ₹1.01 | -2.16% |
500 RECORD | ₹4.97 | ₹5.07 | -2.16% |
1000 RECORD | ₹9.93 | ₹10.15 | -2.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp RECORD/INR
1 Record bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Record (RECORD) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.009930.
Tôi có thể mua bao nhiêu RECORD với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 100.7 RECORD đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RECORD sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RECORD sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RECORD bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 503.5 RECORD, trong khi 5 RECORD sẽ có giá khoảng 0.04965INR.
Giá cao nhất của RECORD/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RECORD tính theo INR là ₹2.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RECORD/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Record tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Record (RECORD) đã tăng 10.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Record (RECORD) đã tăng 2.06% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RECORD thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Record và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RECORD/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RECORD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RECORD/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RECORD/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RECORD/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Record và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Record: RECORD sang Đô la Mỹ (USD), RECORD sang Euro (EUR), RECORD sang Bảng Anh (GBP), RECORD sang Đô la Canada (CAD), RECORD sang Rupee Ấn Độ (INR), RECORD sang Rupee Pakistan (PKR), RECORD sang Real Brazil (BRL), RECORD sang ...
Giá của Record ở Mỹ là $0.0001106 USD. Ngoài ra, giá của Record là €0.C$0.00015139398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8205 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.009930 INR ở Ấn Độ, ₨0.03098 PKR ở Pakistan, R$0.0006080 BRL ở Brazil, ...
Cặp Record phổ biến nhất là RECORD sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Record (RECORD) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.009930.
Giá của Record ở Mỹ là $0.0001106 USD. Ngoài ra, giá của Record là €0.C$0.00015139398 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8205 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.009930 INR ở Ấn Độ, ₨0.03098 PKR ở Pakistan, R$0.0006080 BRL ở Brazil, ...
Cặp Record phổ biến nhất là RECORD sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Record (RECORD) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.009930.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































