Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109389.16 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109389.16 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109389.16 (+2.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RECORD thành GBP
RECORD/GBP: 1 RECORD = 0.0003043 GBP. Giá chuyển đổi 1 Record (RECORD) thành Bảng Anh (GBP) là 0.0003043 GBP hôm nay.

 RECORD
 GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RECORD/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Record (RECORD) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RECORD hiện có giá trị là 0.0003043 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RECORD hiện có giá 0.0003043 GBP, nghĩa là mua 5 RECORD sẽ mất 0.001522 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 3,286.12 RECORD và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 16,430.6 RECORD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RECORD sang GBP
Chuyển đổi GBP sang RECORD
Record
Bảng Anh
1 RECORD
0.0003043  GBP
Đổi 1 RECORD sang 0.0003043 GBP
2 RECORD
0.0006086  GBP
Đổi 2 RECORD sang 0.0006086 GBP
5 RECORD
0.001522  GBP
Đổi 5 RECORD sang 0.001522 GBP
10 RECORD
0.003043  GBP
Đổi 10 RECORD sang 0.003043 GBP
20 RECORD
0.006086  GBP
Đổi 20 RECORD sang 0.006086 GBP
50 RECORD
0.01522  GBP
Đổi 50 RECORD sang 0.01522 GBP
100 RECORD
0.03043  GBP
Đổi 100 RECORD sang 0.03043 GBP
200 RECORD
0.06086  GBP
Đổi 200 RECORD sang 0.06086 GBP
500 RECORD
0.1522  GBP
Đổi 500 RECORD sang 0.1522 GBP
1000 RECORD
0.3043  GBP
Đổi 1000 RECORD sang 0.3043 GBP
5000 RECORD
1.52  GBP
Đổi 5000 RECORD sang 1.52 GBP
10000 RECORD
3.04  GBP
Đổi 10000 RECORD sang 3.04 GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RECORD thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Record tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RECORD sang GBP, lên đến 10000 RECORD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Record
1 GBP
3,286.12 RECORD
Đổi 1 GBP sang 3,286.12 RECORD
10 GBP
32,861.2 RECORD
Đổi 10 GBP sang 32,861.2 RECORD
50 GBP
164,306 RECORD
Đổi 50 GBP sang 164,306 RECORD
100 GBP
328,611.99 RECORD
Đổi 100 GBP sang 328,611.99 RECORD
200 GBP
657,223.99 RECORD
Đổi 200 GBP sang 657,223.99 RECORD
500 GBP
1,643,059.97 RECORD
Đổi 500 GBP sang 1,643,059.97 RECORD
1000 GBP
3,286,119.95 RECORD
Đổi 1000 GBP sang 3,286,119.95 RECORD
2000 GBP
6,572,239.89 RECORD
Đổi 2000 GBP sang 6,572,239.89 RECORD
5000 GBP
16,430,599.74 RECORD
Đổi 5000 GBP sang 16,430,599.74 RECORD
10000 GBP
32,861,199.47 RECORD
Đổi 10000 GBP sang 32,861,199.47 RECORD
50000 GBP
164,305,997.36 RECORD
Đổi 50000 GBP sang 164,305,997.36 RECORD
100000 GBP
328,611,994.71 RECORD
Đổi 100000 GBP sang 328,611,994.71 RECORD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành RECORD toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Record đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang RECORD, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RECORD/GBP
RECORD/GBP: 1 RECORD = 0.0003043 GBP; 2025/10/31 18:54:02
Trong 1D vừa qua, Record đã thay đổi +4.03% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Record(RECORD) đã thay đổi +4.03% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành RECORD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi RECORD sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Record/GBP
Giá Record cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.0003709 GBP trong khi giá Record thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.0002838 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Record theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RECORD theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.0003150 GBP | 0.0003709 GBP | 0.0007146 GBP | 0.002124 GBP | 
| Thấp | 0.0002838 GBP | 0.0002838 GBP | 0.0002838 GBP | 0.0002838 GBP | 
| Bình thường | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 0 GBP | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +4.03% | -16.90% | -37.80% | -78.69% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RECORD (hoặc USDT) bằng GBP (British Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RECORD bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RECORD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Record
Số liệu thị trường RECORD sang GBP
RECORD/GBP:
£0.0003043
Khối lượng RECORD 24 giờ:
£2,245.49
Vốn hóa thị trường RECORD:
£184,475.23
Nguồn cung lưu hành RECORD:
606.21M RECORD
Tỷ giá RECORD sang GBP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Record thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Record là £0.0003043 mỗi RECORD, với tổng vốn hoá thị trường của £184,475.23 GBP  dựa trên nguồn cung lưu hành của 606,207,740 RECORD. Khối lượng giao dịch của Record đã thay đổi +25.34% (£453.93 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RECORD là £1,791.55.
Thông tin thêm về Record trên Bitget
Thông tin Bảng Anh
Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Record phổ biến nhất là RECORD sang GBP, trong đó mã của Record là RECORD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93125.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81778.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150535.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577567.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9541183.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.79 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RECORD sang GBP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RECORD sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Record phổ biến

RECORD đến TWD
1 RECORD thành NT$0.01230 TWD 

RECORD đến CNY
1 RECORD thành ¥0.002847 CNY 

RECORD đến USD
1 RECORD thành $0.0003998 USD 

RECORD đến EUR
1 RECORD thành €0.0003465 EUR 

RECORD đến CAD
1 RECORD thành C$0.0005602 CAD 

RECORD đến KRW
1 RECORD thành ₩0.5714 KRW 

RECORD đến JPY
1 RECORD thành ¥0.06160 JPY 

RECORD đến GBP
1 RECORD thành £0.0003043 GBP 

RECORD đến BRL
1 RECORD thành R$0.002149 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang GBP

ZEC đến GBP
1 ZEC thành £288.7 GBP 

TAO đến GBP
1 TAO thành £366.85 GBP 

DOOD đến GBP
1 DOOD thành £0.006066 GBP 

COAI đến GBP
1 COAI thành £1.07 GBP 

BNB đến GBP
1 BNB thành £823.07 GBP 

ZEREBRO đến GBP
1 ZEREBRO thành £0.03682 GBP 

AERO đến GBP
1 AERO thành £0.8166 GBP 

DASH đến GBP
1 DASH thành £35.63 GBP 

VELVET đến GBP
1 VELVET thành £0.1825 GBP 

PIPPIN đến GBP
1 PIPPIN thành £0.02808 GBP 
Bảng chuyển đổi từ RECORD sang GBP
Tỷ giá hoán đổi của Record đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RECORD thành Bảng Anh đã thay đổi -16.90% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.03%, đạt mức cao nhất là 0.0003150 GBP  và mức thấp nhất là 0.0002838 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 RECORD là £0.0004892 GBP , thay đổi -37.80% so với giá hiện tại. Record đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -96.21% so với năm trước.
-£
0.007732GBP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 RECORD | £0.0001522 | £0.0001463 | +4.03% | 
| 1 RECORD | £0.0003043 | £0.0002925 | +4.03% | 
| 5 RECORD | £0.001522 | £0.001463 | +4.03% | 
| 10 RECORD | £0.003043 | £0.002925 | +4.03% | 
| 50 RECORD | £0.01522 | £0.01463 | +4.03% | 
| 100 RECORD | £0.03043 | £0.02925 | +4.03% | 
| 500 RECORD | £0.1522 | £0.1463 | +4.03% | 
| 1000 RECORD | £0.3043 | £0.2925 | +4.03% | 
Câu Hỏi Thường Gặp RECORD/GBP
1 Record bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Record (RECORD) trong Bảng Anh (GBP) là £0.0003043.
Tôi có thể mua bao nhiêu RECORD với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,286.12 RECORD đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RECORD sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RECORD sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RECORD bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 16,430.6 RECORD, trong khi 5 RECORD sẽ có giá khoảng 0.001522GBP.
Giá cao nhất của RECORD/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RECORD tính theo GBP là £0.02532. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RECORD/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Record tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Record (RECORD) đã giảm 16.90%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Record (RECORD) đã giảm 37.80% so với Bảng Anh (GBP). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RECORD thành GBP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Record và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RECORD/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RECORD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RECORD/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RECORD/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RECORD/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Record và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Record: RECORD sang Đô la Mỹ (USD), RECORD sang Euro (EUR), RECORD sang Bảng Anh (GBP), RECORD sang Đô la Canada (CAD), RECORD sang Rupee Ấn Độ (INR), RECORD sang Rupee Pakistan (PKR), RECORD sang Real Brazil (BRL), RECORD sang ...
Giá của Record ở Mỹ là $0.0003998 USD. Ngoài ra, giá của Record là €0.0003465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003043 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005602 CAD ở Canada, ₹0.03550 INR ở Ấn Độ, ₨0.1123 PKR ở Pakistan, R$0.002149 BRL ở Brazil, ...
Cặp Record phổ biến nhất là RECORD sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Record (RECORD) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0003043.
Giá của Record ở Mỹ là $0.0003998 USD. Ngoài ra, giá của Record là €0.0003465 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003043 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005602 CAD ở Canada, ₹0.03550 INR ở Ấn Độ, ₨0.1123 PKR ở Pakistan, R$0.002149 BRL ở Brazil, ...
Cặp Record phổ biến nhất là RECORD sang Bảng Anh(GBP). Giá của 1 Record (RECORD) ở Bảng Anh (GBP) là £0.0003043.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































