Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109591.00 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109591.00 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109591.00 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$470.7M (1 ngày); +$367.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTP thành MNT
MTP/MNT: 1 MTP = 0.1745 MNT. Giá chuyển đổi 1 Multiple Network Token (MTP) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.1745 MNT hôm nay.
 MTP
 MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTP/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Multiple Network Token (MTP) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTP hiện có giá trị là 0.1745 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTP hiện có giá 0.1745 MNT, nghĩa là mua 5 MTP sẽ mất 0.8726 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 5.73 MTP và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 28.65 MTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTP sang MNT
Chuyển đổi MNT sang MTP
Multiple Network Token
Tugrik Mông Cổ
1 MTP
0.1745  MNT
Đổi 1 MTP sang 0.1745 MNT
2 MTP
0.3490  MNT
Đổi 2 MTP sang 0.3490 MNT
5 MTP
0.8726  MNT
Đổi 5 MTP sang 0.8726 MNT
10 MTP
1.75  MNT
Đổi 10 MTP sang 1.75 MNT
20 MTP
3.49  MNT
Đổi 20 MTP sang 3.49 MNT
50 MTP
8.73  MNT
Đổi 50 MTP sang 8.73 MNT
100 MTP
17.45  MNT
Đổi 100 MTP sang 17.45 MNT
200 MTP
34.9  MNT
Đổi 200 MTP sang 34.9 MNT
500 MTP
87.26  MNT
Đổi 500 MTP sang 87.26 MNT
1000 MTP
174.51  MNT
Đổi 1000 MTP sang 174.51 MNT
5000 MTP
872.56  MNT
Đổi 5000 MTP sang 872.56 MNT
10000 MTP
1,745.13  MNT
Đổi 10000 MTP sang 1,745.13 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTP thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Multiple Network Token tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTP sang MNT, lên đến 10000 MTP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Multiple Network Token
1 MNT
5.73 MTP
Đổi 1 MNT sang 5.73 MTP
10 MNT
57.3 MTP
Đổi 10 MNT sang 57.3 MTP
50 MNT
286.51 MTP
Đổi 50 MNT sang 286.51 MTP
100 MNT
573.02 MTP
Đổi 100 MNT sang 573.02 MTP
200 MNT
1,146.05 MTP
Đổi 200 MNT sang 1,146.05 MTP
500 MNT
2,865.12 MTP
Đổi 500 MNT sang 2,865.12 MTP
1000 MNT
5,730.23 MTP
Đổi 1000 MNT sang 5,730.23 MTP
2000 MNT
11,460.46 MTP
Đổi 2000 MNT sang 11,460.46 MTP
5000 MNT
28,651.16 MTP
Đổi 5000 MNT sang 28,651.16 MTP
10000 MNT
57,302.32 MTP
Đổi 10000 MNT sang 57,302.32 MTP
50000 MNT
286,511.62 MTP
Đổi 50000 MNT sang 286,511.62 MTP
100000 MNT
573,023.23 MTP
Đổi 100000 MNT sang 573,023.23 MTP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành MTP toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Multiple Network Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang MTP, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTP/MNT
MTP/MNT: 1 MTP = 0.1745 MNT; 2025/10/31 01:38:56
Trong 1D vừa qua, Multiple Network Token đã thay đổi -0.00% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Multiple Network Token(MTP) đã thay đổi -0.00% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành MTP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MTP sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Multiple Network Token/MNT
Giá Multiple Network Token cao nhất theo MNT 7 ngày qua là -- MNT trong khi giá Multiple Network Token thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là -- MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Multiple Network Token theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTP theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.1810 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT | 
| Thấp | 0.1726 MNT | -- MNT | -- MNT | -- MNT | 
| Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.00% | -- | -- | -- | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTP (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTP bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Multiple Network Token
Số liệu thị trường MTP sang MNT
MTP/MNT:
₮0.1745
Khối lượng MTP 24 giờ:
₮4,271,117.28
Vốn hóa thị trường MTP:
₮174,512,993.7
Nguồn cung lưu hành MTP:
1.00B MTP
Tỷ giá MTP sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Multiple Network Token thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Multiple Network Token là ₮0.1745 mỗi MTP, với tổng vốn hoá thị trường của ₮174,512,993.7 MNT  dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 MTP. Khối lượng giao dịch của Multiple Network Token đã thay đổi --% (₮-- MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTP là ₮--.
Thông tin thêm về Multiple Network Token trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Multiple Network Token phổ biến nhất là MTP sang MNT, trong đó mã của Multiple Network Token là MTP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92867.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150245.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578351.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9522583.99 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTP sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTP sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Multiple Network Token phổ biến

MTP đến TWD
1 MTP thành NT$0.001495 TWD 

MTP đến CNY
1 MTP thành ¥0.0003458 CNY 

MTP đến USD
1 MTP thành $0.{4}4861 USD 

MTP đến EUR
1 MTP thành €0.{4}4202 EUR 

MTP đến CAD
1 MTP thành C$0.{4}6798 CAD 

MTP đến KRW
1 MTP thành ₩0.06928 KRW 

MTP đến JPY
1 MTP thành ¥0.007489 JPY 
MTP đến MNT
1 MTP thành ₮0.1745 MNT 

MTP đến GBP
1 MTP thành £0.{4}3696 GBP 

MTP đến BRL
1 MTP thành R$0.0002617 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮394,077,007.93 MNT 

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮13,826,507.42 MNT 

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮8,880.61 MNT 

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮669,582.49 MNT 

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮8,387.5 MNT 

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮60,919.47 MNT 

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮665.72 MNT 

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮2,191.68 MNT 

AVAX đến MNT
1 AVAX thành ₮65,864.88 MNT 

LAB đến MNT
1 LAB thành ₮1,172.24 MNT 
Bảng chuyển đổi từ MTP sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Multiple Network Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTP thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1810 MNT  và mức thấp nhất là 0.1726 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 MTP là ₮-- MNT , thay đổi --% so với giá hiện tại. Multiple Network Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₮
--MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 01:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 MTP | ₮0.08726 | ₮-- | -0.00% | 
| 1 MTP | ₮0.1745 | ₮-- | -0.00% | 
| 5 MTP | ₮0.8726 | ₮-- | -0.00% | 
| 10 MTP | ₮1.75 | ₮-- | -0.00% | 
| 50 MTP | ₮8.73 | ₮-- | -0.00% | 
| 100 MTP | ₮17.45 | ₮-- | -0.00% | 
| 500 MTP | ₮87.26 | ₮-- | -0.00% | 
| 1000 MTP | ₮174.51 | ₮-- | -0.00% | 
Câu Hỏi Thường Gặp MTP/MNT
1 Multiple Network Token bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Multiple Network Token (MTP) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1745.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTP với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.73 MTP đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTP sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTP sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTP bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 28.65 MTP, trong khi 5 MTP sẽ có giá khoảng 0.8726MNT.
Giá cao nhất của MTP/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTP tính theo MNT là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTP/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Multiple Network Token tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Multiple Network Token (MTP) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Multiple Network Token (MTP) đã giảm -- so với Tugrik Mông Cổ (MNT). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTP thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Multiple Network Token và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTP/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTP/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTP/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTP/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Multiple Network Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Multiple Network Token: MTP sang Đô la Mỹ (USD), MTP sang Euro (EUR), MTP sang Bảng Anh (GBP), MTP sang Đô la Canada (CAD), MTP sang Rupee Ấn Độ (INR), MTP sang Rupee Pakistan (PKR), MTP sang Real Brazil (BRL), MTP sang ...
Giá của Multiple Network Token ở Mỹ là $0.{4}4861 USD. Ngoài ra, giá của Multiple Network Token là €0.{4}4202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6798 CAD ở Canada, ₹0.004308 INR ở Ấn Độ, ₨0.01372 PKR ở Pakistan, R$0.0002617 BRL ở Brazil, ...
Cặp Multiple Network Token phổ biến nhất là MTP sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Multiple Network Token (MTP) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1745.
Giá của Multiple Network Token ở Mỹ là $0.{4}4861 USD. Ngoài ra, giá của Multiple Network Token là €0.{4}4202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3696 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}6798 CAD ở Canada, ₹0.004308 INR ở Ấn Độ, ₨0.01372 PKR ở Pakistan, R$0.0002617 BRL ở Brazil, ...
Cặp Multiple Network Token phổ biến nhất là MTP sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Multiple Network Token (MTP) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.1745.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua OctoverHướng dẫn cách mua nAMMHướng dẫn cách mua Yei FinanceHướng dẫn cách mua BlockFi AiHướng dẫn cách mua CATZILLAHướng dẫn cách mua AnvilHướng dẫn cách mua BinGoldHướng dẫn cách mua UNITED STATES DRIP #1Hướng dẫn cách mua SORAHướng dẫn cách mua CHANGPENG ZHAO (changpengzhao.club)












































