Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110065.12 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110065.12 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.36%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110065.12 (-0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MINU thành AZN
MINU/AZN: 1 MINU = 0.004698 AZN. Giá chuyển đổi 1 MINU 2.0 (MINU) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.004698 AZN hôm nay.

 MINU
 AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MINU/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MINU 2.0 (MINU) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MINU hiện có giá trị là 0.004698 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MINU hiện có giá 0.004698 AZN, nghĩa là mua 5 MINU sẽ mất 0.02349 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 212.86 MINU và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,064.3 MINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MINU sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MINU
MINU 2.0
Manat Azerbaijani
1 MINU
0.004698  AZN
Đổi 1 MINU sang 0.004698 AZN
2 MINU
0.009396  AZN
Đổi 2 MINU sang 0.009396 AZN
5 MINU
0.02349  AZN
Đổi 5 MINU sang 0.02349 AZN
10 MINU
0.04698  AZN
Đổi 10 MINU sang 0.04698 AZN
20 MINU
0.09396  AZN
Đổi 20 MINU sang 0.09396 AZN
50 MINU
0.2349  AZN
Đổi 50 MINU sang 0.2349 AZN
100 MINU
0.4698  AZN
Đổi 100 MINU sang 0.4698 AZN
200 MINU
0.9396  AZN
Đổi 200 MINU sang 0.9396 AZN
500 MINU
2.35  AZN
Đổi 500 MINU sang 2.35 AZN
1000 MINU
4.7  AZN
Đổi 1000 MINU sang 4.7 AZN
5000 MINU
23.49  AZN
Đổi 5000 MINU sang 23.49 AZN
10000 MINU
46.98  AZN
Đổi 10000 MINU sang 46.98 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MINU thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MINU 2.0 tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MINU sang AZN, lên đến 10000 MINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MINU 2.0
1 AZN
212.86 MINU
Đổi 1 AZN sang 212.86 MINU
10 AZN
2,128.6 MINU
Đổi 10 AZN sang 2,128.6 MINU
50 AZN
10,642.98 MINU
Đổi 50 AZN sang 10,642.98 MINU
100 AZN
21,285.97 MINU
Đổi 100 AZN sang 21,285.97 MINU
200 AZN
42,571.93 MINU
Đổi 200 AZN sang 42,571.93 MINU
500 AZN
106,429.83 MINU
Đổi 500 AZN sang 106,429.83 MINU
1000 AZN
212,859.66 MINU
Đổi 1000 AZN sang 212,859.66 MINU
2000 AZN
425,719.33 MINU
Đổi 2000 AZN sang 425,719.33 MINU
5000 AZN
1,064,298.31 MINU
Đổi 5000 AZN sang 1,064,298.31 MINU
10000 AZN
2,128,596.63 MINU
Đổi 10000 AZN sang 2,128,596.63 MINU
50000 AZN
10,642,983.14 MINU
Đổi 50000 AZN sang 10,642,983.14 MINU
100000 AZN
21,285,966.28 MINU
Đổi 100000 AZN sang 21,285,966.28 MINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MINU toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MINU 2.0 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MINU, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MINU/AZN
MINU/AZN: 1 MINU = 0.004698 AZN; 2025/10/31 09:08:08
Trong 1D vừa qua, MINU 2.0 đã thay đổi -0.77% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MINU 2.0(MINU) đã thay đổi -0.77% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MINU trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MINU sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MINU 2.0/AZN
Giá MINU 2.0 cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.004901 AZN trong khi giá MINU 2.0 thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.004611 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MINU 2.0 theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MINU theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.004734 AZN | 0.004901 AZN | 0.005636 AZN | 0.005636 AZN | 
| Thấp | 0.004698 AZN | 0.004611 AZN | 0.003901 AZN | 0.002694 AZN | 
| Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -0.77% | +1.88% | +20.44% | +62.58% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MINU (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MINU bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MINU 2.0
Số liệu thị trường MINU sang AZN
MINU/AZN:
₼0.004698
Khối lượng MINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MINU:
--
Nguồn cung lưu hành MINU:
0 MINU
Tỷ giá MINU sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MINU 2.0 thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MINU 2.0 là ₼0.004698 mỗi MINU, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MINU. Khối lượng giao dịch của MINU 2.0 đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MINU là ₼0.
Thông tin thêm về MINU 2.0 trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MINU 2.0 phổ biến nhất là MINU sang AZN, trong đó mã của MINU 2.0 là MINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92921.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81768.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150449.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578599.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535209.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MINU sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MINU sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MINU 2.0 phổ biến

MINU đến TWD
1 MINU thành NT$0.08493 TWD 
MINU đến AZN
1 MINU thành ₼0.004698 AZN 

MINU đến CNY
1 MINU thành ¥0.01966 CNY 

MINU đến USD
1 MINU thành $0.002763 USD 

MINU đến EUR
1 MINU thành €0.002390 EUR 

MINU đến CAD
1 MINU thành C$0.003869 CAD 

MINU đến KRW
1 MINU thành ₩3.94 KRW 

MINU đến JPY
1 MINU thành ¥0.4262 JPY 

MINU đến GBP
1 MINU thành £0.002103 GBP 

MINU đến BRL
1 MINU thành R$0.01488 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

AIO đến AZN
1 AIO thành ₼0.2754 AZN 

DOOD đến AZN
1 DOOD thành ₼0.01330 AZN 

币安人生 đến AZN
1 币安人生 thành ₼0.3122 AZN 

P đến AZN
1 P thành ₼0.1531 AZN 

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,875.07 AZN 
.png)
AVL đến AZN
1 AVL thành ₼0.3396 AZN 

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼647.55 AZN 

PIPPIN đến AZN
1 PIPPIN thành ₼0.06307 AZN 

SOLV đến AZN
1 SOLV thành ₼0.03333 AZN 

APR đến AZN
1 APR thành ₼0.5408 AZN 
Bảng chuyển đổi từ MINU sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của MINU 2.0 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MINU thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +1.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.77%, đạt mức cao nhất là 0.004734 AZN  và mức thấp nhất là 0.004698 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MINU là ₼0.003901 AZN , thay đổi +20.44% so với giá hiện tại. MINU 2.0 đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi +8.05% so với năm trước.
+₼
0.0003499AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 MINU | ₼0.002349 | ₼0.002367 | -0.77% | 
| 1 MINU | ₼0.004698 | ₼0.004734 | -0.77% | 
| 5 MINU | ₼0.02349 | ₼0.02367 | -0.77% | 
| 10 MINU | ₼0.04698 | ₼0.04734 | -0.77% | 
| 50 MINU | ₼0.2349 | ₼0.2367 | -0.77% | 
| 100 MINU | ₼0.4698 | ₼0.4734 | -0.77% | 
| 500 MINU | ₼2.35 | ₼2.37 | -0.77% | 
| 1000 MINU | ₼4.7 | ₼4.73 | -0.77% | 
Câu Hỏi Thường Gặp MINU/AZN
1 MINU 2.0 bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MINU 2.0 (MINU) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.004698.
Tôi có thể mua bao nhiêu MINU với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 212.86 MINU đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MINU sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MINU sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MINU bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 1,064.3 MINU, trong khi 5 MINU sẽ có giá khoảng 0.02349AZN.
Giá cao nhất của MINU/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MINU tính theo AZN là ₼0.1189. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MINU/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MINU 2.0 tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MINU 2.0 (MINU) đã tăng 1.88%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MINU 2.0 (MINU) đã tăng 20.44% so với Manat Azerbaijani (AZN). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MINU thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MINU 2.0 và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MINU/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MINU/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MINU/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MINU/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MINU 2.0 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MINU 2.0: MINU sang Đô la Mỹ (USD), MINU sang Euro (EUR), MINU sang Bảng Anh (GBP), MINU sang Đô la Canada (CAD), MINU sang Rupee Ấn Độ (INR), MINU sang Rupee Pakistan (PKR), MINU sang Real Brazil (BRL), MINU sang ...
Giá của MINU 2.0 ở Mỹ là $0.002763 USD. Ngoài ra, giá của MINU 2.0 là €0.002390 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003869 CAD ở Canada, ₹0.2452 INR ở Ấn Độ, ₨0.7835 PKR ở Pakistan, R$0.01488 BRL ở Brazil, ...
Cặp MINU 2.0 phổ biến nhất là MINU sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MINU 2.0 (MINU) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.004698.
Giá của MINU 2.0 ở Mỹ là $0.002763 USD. Ngoài ra, giá của MINU 2.0 là €0.002390 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003869 CAD ở Canada, ₹0.2452 INR ở Ấn Độ, ₨0.7835 PKR ở Pakistan, R$0.01488 BRL ở Brazil, ...
Cặp MINU 2.0 phổ biến nhất là MINU sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MINU 2.0 (MINU) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.004698.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































