Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104937.27 (-2.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$708.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104937.27 (-2.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$708.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104937.27 (-2.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$0 (1 ngày); -$708.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MT thành BDT
MT/BDT: 1 MT = 0.6512 BDT. Giá chuyển đổi 1 Mint Token (MT) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.6512 BDT hôm nay.

 MT
 BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MT/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Mint Token (MT) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MT hiện có giá trị là 0.6512 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MT hiện có giá 0.6512 BDT, nghĩa là mua 5 MT sẽ mất 3.26 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 1.54 MT và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 7.68 MT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MT sang BDT
Chuyển đổi BDT sang MT
Mint Token
Taka Bangladesh
1 MT
0.6512  BDT
Đổi 1 MT sang 0.6512 BDT
2 MT
1.3  BDT
Đổi 2 MT sang 1.3 BDT
5 MT
3.26  BDT
Đổi 5 MT sang 3.26 BDT
10 MT
6.51  BDT
Đổi 10 MT sang 6.51 BDT
20 MT
13.02  BDT
Đổi 20 MT sang 13.02 BDT
50 MT
32.56  BDT
Đổi 50 MT sang 32.56 BDT
100 MT
65.12  BDT
Đổi 100 MT sang 65.12 BDT
200 MT
130.25  BDT
Đổi 200 MT sang 130.25 BDT
500 MT
325.62  BDT
Đổi 500 MT sang 325.62 BDT
1000 MT
651.23  BDT
Đổi 1000 MT sang 651.23 BDT
5000 MT
3,256.17  BDT
Đổi 5000 MT sang 3,256.17 BDT
10000 MT
6,512.34  BDT
Đổi 10000 MT sang 6,512.34 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MT thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Mint Token tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MT sang BDT, lên đến 10000 MT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Mint Token
1 BDT
1.54 MT
Đổi 1 BDT sang 1.54 MT
10 BDT
15.36 MT
Đổi 10 BDT sang 15.36 MT
50 BDT
76.78 MT
Đổi 50 BDT sang 76.78 MT
100 BDT
153.55 MT
Đổi 100 BDT sang 153.55 MT
200 BDT
307.11 MT
Đổi 200 BDT sang 307.11 MT
500 BDT
767.77 MT
Đổi 500 BDT sang 767.77 MT
1000 BDT
1,535.55 MT
Đổi 1000 BDT sang 1,535.55 MT
2000 BDT
3,071.1 MT
Đổi 2000 BDT sang 3,071.1 MT
5000 BDT
7,677.74 MT
Đổi 5000 BDT sang 7,677.74 MT
10000 BDT
15,355.48 MT
Đổi 10000 BDT sang 15,355.48 MT
50000 BDT
76,777.38 MT
Đổi 50000 BDT sang 76,777.38 MT
100000 BDT
153,554.75 MT
Đổi 100000 BDT sang 153,554.75 MT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành MT toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Mint Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang MT, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MT/BDT
MT/BDT: 1 MT = 0.6512 BDT; 2025/11/04 06:20:39
Trong 1D vừa qua, Mint Token đã thay đổi -5.14% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Mint Token(MT) đã thay đổi -5.14% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành MT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MT sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Mint Token/BDT
Giá Mint Token cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.8221 BDT trong khi giá Mint Token thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.6604 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Mint Token theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MT theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao  | 0.7008 BDT  | 0.8221 BDT  | 0.9988 BDT  | 1.07 BDT  | 
Thấp  | 0.6604 BDT  | 0.6604 BDT  | 0.6604 BDT  | 0.6604 BDT  | 
Bình thường  | 0 BDT  | 0 BDT  | 0 BDT  | 0 BDT  | 
Biến động  | %  | %  | %  | %  | 
Biến động  | -5.14%  | -18.95%  | -33.54%  | -25.01%  | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MT (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MT bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao  | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Mint Token
Số liệu thị trường MT sang BDT
MT/BDT:
৳0.6512
Khối lượng MT 24 giờ:
৳1,733,246.17
Vốn hóa thị trường MT:
--
Nguồn cung lưu hành MT:
0 MT
Tỷ giá MT sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Mint Token thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Mint Token là ৳0.6512 mỗi MT, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT  dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MT. Khối lượng giao dịch của Mint Token đã thay đổi +642.29% (৳1,499,747.88 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MT là ৳233,498.3.
Thông tin thêm về Mint Token trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Mint Token phổ biến nhất là MT sang BDT, trong đó mã của Mint Token là MT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92805.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81371.86 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150262.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572552.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9463852.37 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MT sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MT sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Mint Token phổ biến

MT đến TWD
1 MT thành NT$0.1647 TWD 

MT đến CNY
1 MT thành ¥0.03794 CNY 
MT đến BDT
1 MT thành ৳0.6512 BDT 

MT đến USD
1 MT thành $0.005332 USD 

MT đến EUR
1 MT thành €0.004631 EUR 

MT đến CAD
1 MT thành C$0.007497 CAD 

MT đến KRW
1 MT thành ₩7.67 KRW 

MT đến JPY
1 MT thành ¥0.8205 JPY 

MT đến GBP
1 MT thành £0.004060 GBP 

MT đến BRL
1 MT thành R$0.02857 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

AITECH đến BDT
1 AITECH thành ৳2.14 BDT 

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳12,746,872.3 BDT 

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳427,175.91 BDT 

DASH đến BDT
1 DASH thành ৳15,730.22 BDT 

ZEC đến BDT
1 ZEC thành ৳55,464.6 BDT 

MEFAI đến BDT
1 MEFAI thành ৳0.3820 BDT 

DCR đến BDT
1 DCR thành ৳6,609.71 BDT 

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳19,328.47 BDT 

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳116,321.86 BDT 

XRP đến BDT
1 XRP thành ৳276.66 BDT 
Bảng chuyển đổi từ MT sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Mint Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MT thành Taka Bangladesh đã thay đổi -18.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.14%, đạt mức cao nhất là 0.7008 BDT  và mức thấp nhất là 0.6604 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 MT là ৳0.9845 BDT , thay đổi -33.54% so với giá hiện tại. Mint Token đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -26.52% so với năm trước.
+৳
0.6626BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 06:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
0.5 MT  | ৳0.3256 | ৳0.3435 | -5.14%  | 
1 MT  | ৳0.6512 | ৳0.6870 | -5.14%  | 
5 MT  | ৳3.26 | ৳3.43 | -5.14%  | 
10 MT  | ৳6.51 | ৳6.87 | -5.14%  | 
50 MT  | ৳32.56 | ৳34.35 | -5.14%  | 
100 MT  | ৳65.12 | ৳68.7 | -5.14%  | 
500 MT  | ৳325.62 | ৳343.49 | -5.14%  | 
1000 MT  | ৳651.23 | ৳686.99 | -5.14%  | 
Câu Hỏi Thường Gặp MT/BDT
1 Mint Token bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Mint Token (MT) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.6512.
Tôi có thể mua bao nhiêu MT với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.54 MT đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MT sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MT sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MT bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 7.68 MT, trong khi 5 MT sẽ có giá khoảng 3.26BDT.
Giá cao nhất của MT/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MT tính theo BDT là ৳1.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MT/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Mint Token tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Mint Token (MT) đã giảm 18.95%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Mint Token (MT) đã giảm 33.54% so với Taka Bangladesh (BDT). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MT thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Mint Token và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MT/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MT/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MT/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MT/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Mint Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Mint Token: MT sang Đô la Mỹ (USD), MT sang Euro (EUR), MT sang Bảng Anh (GBP), MT sang Đô la Canada (CAD), MT sang Rupee Ấn Độ (INR), MT sang Rupee Pakistan (PKR), MT sang Real Brazil (BRL), MT sang ...
Giá của Mint Token ở Mỹ là $0.005332 USD. Ngoài ra, giá của Mint Token là €0.004631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004060 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007497 CAD ở Canada, ₹0.4722 INR ở Ấn Độ, ₨1.51 PKR ở Pakistan, R$0.02857 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Token phổ biến nhất là MT sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Mint Token (MT) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.6512.
Giá của Mint Token ở Mỹ là $0.005332 USD. Ngoài ra, giá của Mint Token là €0.004631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004060 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007497 CAD ở Canada, ₹0.4722 INR ở Ấn Độ, ₨1.51 PKR ở Pakistan, R$0.02857 BRL ở Brazil, ...
Cặp Mint Token phổ biến nhất là MT sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Mint Token (MT) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.6512.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































