Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87910.01 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87910.01 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87910.01 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIA thành MUR
MIA/MUR: 1 MIA = 0.09623 MUR. Giá chuyển đổi 1 MiaSwap (MIA) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.09623 MUR hôm nay.

MIA
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIA/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiaSwap (MIA) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIA hiện có giá trị là 0.09623 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIA hiện có giá 0.09623 MUR, nghĩa là mua 5 MIA sẽ mất 0.4812 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 10.39 MIA và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 51.96 MIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIA sang MUR
Chuyển đổi MUR sang MIA
MiaSwap
Rupee Mauritius
1 MIA
0.09623 MUR
Đổi 1 MIA sang 0.09623 MUR
2 MIA
0.1925 MUR
Đổi 2 MIA sang 0.1925 MUR
5 MIA
0.4812 MUR
Đổi 5 MIA sang 0.4812 MUR
10 MIA
0.9623 MUR
Đổi 10 MIA sang 0.9623 MUR
20 MIA
1.92 MUR
Đổi 20 MIA sang 1.92 MUR
50 MIA
4.81 MUR
Đổi 50 MIA sang 4.81 MUR
100 MIA
9.62 MUR
Đổi 100 MIA sang 9.62 MUR
200 MIA
19.25 MUR
Đổi 200 MIA sang 19.25 MUR
500 MIA
48.12 MUR
Đổi 500 MIA sang 48.12 MUR
1000 MIA
96.23 MUR
Đổi 1000 MIA sang 96.23 MUR
5000 MIA
481.15 MUR
Đổi 5000 MIA sang 481.15 MUR
10000 MIA
962.31 MUR
Đổi 10000 MIA sang 962.31 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIA thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của MiaSwap tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIA sang MUR, lên đến 10000 MIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
MiaSwap
1 MUR
10.39 MIA
Đổi 1 MUR sang 10.39 MIA
10 MUR
103.92 MIA
Đổi 10 MUR sang 103.92 MIA
50 MUR
519.59 MIA
Đổi 50 MUR sang 519.59 MIA
100 MUR
1,039.17 MIA
Đổi 100 MUR sang 1,039.17 MIA
200 MUR
2,078.34 MIA
Đổi 200 MUR sang 2,078.34 MIA
500 MUR
5,195.85 MIA
Đổi 500 MUR sang 5,195.85 MIA
1000 MUR
10,391.7 MIA
Đổi 1000 MUR sang 10,391.7 MIA
2000 MUR
20,783.4 MIA
Đổi 2000 MUR sang 20,783.4 MIA
5000 MUR
51,958.5 MIA
Đổi 5000 MUR sang 51,958.5 MIA
10000 MUR
103,917 MIA
Đổi 10000 MUR sang 103,917 MIA
50000 MUR
519,585 MIA
Đổi 50000 MUR sang 519,585 MIA
100000 MUR
1,039,170 MIA
Đổi 100000 MUR sang 1,039,170 MIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành MIA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo MiaSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang MIA, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIA/MUR
MIA/MUR: 1 MIA = 0.09623 MUR; 2025/12/31 18:31:32
Trong 1D vừa qua, MiaSwap đã thay đổi -2.82% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiaSwap(MIA) đã thay đổi -2.82% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành MIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIA sang MUR: Biến động và thay đổi giá của MiaSwap/MUR
Giá MiaSwap cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.1092 MUR trong khi giá MiaSwap thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.09842 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiaSwap theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIA theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1025 MUR | 0.1092 MUR | 0.1231 MUR | 0.3736 MUR |
Thấp | 0.09911 MUR | 0.09842 MUR | 0.08858 MUR | 0.08858 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.82% | -0.29% | -1.04% | -72.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIA (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIA bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MiaSwap
Số liệu thị trường MIA sang MUR
MIA/MUR:
₨0.09623
Khối lượng MIA 24 giờ:
₨68,548.53
Vốn hóa thị trường MIA:
--
Nguồn cung lưu hành MIA:
0 MIA
Tỷ giá MIA sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MiaSwap thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MiaSwap là ₨0.09623 mỗi MIA, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIA. Khối lượng giao dịch của MiaSwap đã thay đổi +99.73% (₨34,227.86 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIA là ₨34,320.67.
Thông tin thêm về MiaSwap trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang MUR, trong đó mã của MiaSwap là MIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIA sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIA sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MiaSwap phổ biến
MIA đến TWD
1 MIA thành NT$0.06530 TWD
MIA đến CNY
1 MIA thành ¥0.01455 CNY
MIA đến USD
1 MIA thành $0.002081 USD
MIA đến AUD
1 MIA thành AU$0.003121 AUD
MIA đến EUR
1 MIA thành €0.001773 EUR
MIA đến CAD
1 MIA thành C$0.002853 CAD
MIA đến MUR
1 MIA thành ₨0.09623 MUR
MIA đến KRW
1 MIA thành ₩3.01 KRW
MIA đến JPY
1 MIA thành ¥0.3263 JPY
MIA đến GBP
1 MIA thành £0.001548 GBP
MIA đến BRL
1 MIA thành R$0.01146 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

LIGHT đến MUR
1 LIGHT thành ₨53.08 MUR

CHZ đến MUR
1 CHZ thành ₨2.02 MUR

LUNC đến MUR
1 LUNC thành ₨0.002022 MUR

RIVER đến MUR
1 RIVER thành ₨456.71 MUR

BNB đến MUR
1 BNB thành ₨39,890.23 MUR

SOL đến MUR
1 SOL thành ₨5,789.03 MUR

TOKEN đến MUR
1 TOKEN thành ₨0.3049 MUR

CYBER đến MUR
1 CYBER thành ₨36.16 MUR

XPL đến MUR
1 XPL thành ₨7.63 MUR

ZKP đến MUR
1 ZKP thành ₨5.84 MUR
Bảng chuyển đổi từ MIA sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của MiaSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIA thành Rupee Mauritius đã thay đổi -0.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.82%, đạt mức cao nhất là 0.1025 MUR và mức thấp nhất là 0.09911 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 MIA là ₨0.09727 MUR , thay đổi -1.04% so với giá hiện tại. MiaSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.76% so với năm trước.
-₨
0.2791MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:31 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MIA | ₨0.04812 | ₨0.04955 | -2.82% |
1 MIA | ₨0.09623 | ₨0.09911 | -2.82% |
5 MIA | ₨0.4812 | ₨0.4955 | -2.82% |
10 MIA | ₨0.9623 | ₨0.9911 | -2.82% |
50 MIA | ₨4.81 | ₨4.96 | -2.82% |
100 MIA | ₨9.62 | ₨9.91 | -2.82% |
500 MIA | ₨48.12 | ₨49.55 | -2.82% |
1000 MIA | ₨96.23 | ₨99.11 | -2.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIA/MUR
1 MiaSwap bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 MiaSwap (MIA) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.09623.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIA với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.39 MIA đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIA sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIA sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIA bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 51.96 MIA, trong khi 5 MIA sẽ có giá khoảng 0.4812MUR.
Giá cao nhất của MIA/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIA tính theo MUR là ₨5.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIA/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiaSwap tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiaSwap (MIA) đã giảm 0.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiaSwap (MIA) đã giảm 1.04% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIA thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiaSwap và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIA/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIA/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIA/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIA/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiaSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MiaSwap: MIA sang Đô la Mỹ (USD), MIA sang Euro (EUR), MIA sang Bảng Anh (GBP), MIA sang Đô la Canada (CAD), MIA sang Rupee Ấn Độ (INR), MIA sang Rupee Pakistan (PKR), MIA sang Real Brazil (BRL), MIA sang ...
Giá của MiaSwap ở Mỹ là $0.002081 USD. Ngoài ra, giá của MiaSwap là €0.001773 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001548 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002853 CAD ở Canada, ₹0.1870 INR ở Ấn Độ, ₨0.5831 PKR ở Pakistan, R$0.01146 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 MiaSwap (MIA) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.09623.
Giá của MiaSwap ở Mỹ là $0.002081 USD. Ngoài ra, giá của MiaSwap là €0.001773 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001548 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002853 CAD ở Canada, ₹0.1870 INR ở Ấn Độ, ₨0.5831 PKR ở Pakistan, R$0.01146 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 MiaSwap (MIA) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.09623.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































