Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87920.05 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87920.05 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87920.05 (-0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIA thành CHF
MIA/CHF: 1 MIA = 0.001652 CHF. Giá chuyển đổi 1 MiaSwap (MIA) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.001652 CHF hôm nay.

MIA
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIA/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MiaSwap (MIA) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIA hiện có giá trị là 0.001652 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIA hiện có giá 0.001652 CHF, nghĩa là mua 5 MIA sẽ mất 0.008258 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 605.46 MIA và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 3,027.31 MIA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIA sang CHF
Chuyển đổi CHF sang MIA
MiaSwap
Franc Thụy Sĩ
1 MIA
0.001652 CHF
Đổi 1 MIA sang 0.001652 CHF
2 MIA
0.003303 CHF
Đổi 2 MIA sang 0.003303 CHF
5 MIA
0.008258 CHF
Đổi 5 MIA sang 0.008258 CHF
10 MIA
0.01652 CHF
Đổi 10 MIA sang 0.01652 CHF
20 MIA
0.03303 CHF
Đổi 20 MIA sang 0.03303 CHF
50 MIA
0.08258 CHF
Đổi 50 MIA sang 0.08258 CHF
100 MIA
0.1652 CHF
Đổi 100 MIA sang 0.1652 CHF
200 MIA
0.3303 CHF
Đổi 200 MIA sang 0.3303 CHF
500 MIA
0.8258 CHF
Đổi 500 MIA sang 0.8258 CHF
1000 MIA
1.65 CHF
Đổi 1000 MIA sang 1.65 CHF
5000 MIA
8.26 CHF
Đổi 5000 MIA sang 8.26 CHF
10000 MIA
16.52 CHF
Đổi 10000 MIA sang 16.52 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIA thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của MiaSwap tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIA sang CHF, lên đến 10000 MIA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
MiaSwap
1 CHF
605.46 MIA
Đổi 1 CHF sang 605.46 MIA
10 CHF
6,054.62 MIA
Đổi 10 CHF sang 6,054.62 MIA
50 CHF
30,273.12 MIA
Đổi 50 CHF sang 30,273.12 MIA
100 CHF
60,546.25 MIA
Đổi 100 CHF sang 60,546.25 MIA
200 CHF
121,092.5 MIA
Đổi 200 CHF sang 121,092.5 MIA
500 CHF
302,731.25 MIA
Đổi 500 CHF sang 302,731.25 MIA
1000 CHF
605,462.49 MIA
Đổi 1000 CHF sang 605,462.49 MIA
2000 CHF
1,210,924.99 MIA
Đổi 2000 CHF sang 1,210,924.99 MIA
5000 CHF
3,027,312.46 MIA
Đổi 5000 CHF sang 3,027,312.46 MIA
10000 CHF
6,054,624.93 MIA
Đổi 10000 CHF sang 6,054,624.93 MIA
50000 CHF
30,273,124.64 MIA
Đổi 50000 CHF sang 30,273,124.64 MIA
100000 CHF
60,546,249.28 MIA
Đổi 100000 CHF sang 60,546,249.28 MIA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành MIA toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo MiaSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang MIA, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIA/CHF
MIA/CHF: 1 MIA = 0.001652 CHF; 2025/12/31 18:33:18
Trong 1D vừa qua, MiaSwap đã thay đổi -2.82% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MiaSwap(MIA) đã thay đổi -2.82% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành MIA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIA sang CHF: Biến động và thay đổi giá của MiaSwap/CHF
Giá MiaSwap cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.001875 CHF trong khi giá MiaSwap thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.001689 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MiaSwap theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIA theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001760 CHF | 0.001875 CHF | 0.002112 CHF | 0.006413 CHF |
Thấp | 0.001701 CHF | 0.001689 CHF | 0.001520 CHF | 0.001520 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.82% | -0.29% | -1.04% | -72.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIA (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIA bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Ph ương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MiaSwap
Số liệu thị trường MIA sang CHF
MIA/CHF:
Fr0.001652
Khối lượng MIA 24 giờ:
Fr1,176.52
Vốn hóa thị trường MIA:
--
Nguồn cung lưu hành MIA:
0 MIA
Tỷ giá MIA sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MiaSwap thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MiaSwap là Fr0.001652 mỗi MIA, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIA. Khối lượng giao dịch của MiaSwap đã thay đổi +99.73% (Fr587.46 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIA là Fr589.05.
Thông tin thêm về MiaSwap trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang CHF, trong đó mã của MiaSwap là MIA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIA sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản c ủa bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIA sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MiaSwap phổ biến
MIA đến TWD
1 MIA thành NT$0.06530 TWD
MIA đến CNY
1 MIA thành ¥0.01455 CNY
MIA đến USD
1 MIA thành $0.002081 USD
MIA đến CHF
1 MIA thành Fr0.001652 CHF
MIA đến AUD
1 MIA thành AU$0.003121 AUD
MIA đến EUR
1 MIA thành €0.001773 EUR
MIA đến CAD
1 MIA thành C$0.002853 CAD
MIA đến KRW
1 MIA thành ₩3.01 KRW
MIA đến JPY
1 MIA thành ¥0.3263 JPY
MIA đến GBP
1 MIA thành £0.001548 GBP
MIA đến BRL
1 MIA thành R$0.01146 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

LIGHT đến CHF
1 LIGHT thành Fr0.9219 CHF

CHZ đến CHF
1 CHZ thành Fr0.03474 CHF

LUNC đến CHF
1 LUNC thành Fr0.{4}3470 CHF

RIVER đến CHF
1 RIVER thành Fr7.68 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr684.07 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr99.39 CHF

TOKEN đến CHF
1 TOKEN thành Fr0.005232 CHF

CYBER đến CHF
1 CYBER thành Fr0.6190 CHF

XPL đến CHF
1 XPL thành Fr0.1308 CHF

ZKP đến CHF
1 ZKP thành Fr0.1001 CHF
Bảng chuyển đổi từ MIA sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của MiaSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIA thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -0.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.82%, đạt mức cao nhất là 0.001760 CHF và mức thấp nhất là 0.001701 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 MIA là Fr0.001670 CHF , thay đổi -1.04% so với giá hiện tại. MiaSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.76% so với năm trước.
-Fr
0.004791CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MIA | Fr0.0008258 | Fr0.0008505 | -2.82% |
1 MIA | Fr0.001652 | Fr0.001701 | -2.82% |
5 MIA | Fr0.008258 | Fr0.008505 | -2.82% |
10 MIA | Fr0.01652 | Fr0.01701 | -2.82% |
50 MIA | Fr0.08258 | Fr0.08505 | -2.82% |
100 MIA | Fr0.1652 | Fr0.1701 | -2.82% |
500 MIA | Fr0.8258 | Fr0.8505 | -2.82% |
1000 MIA | Fr1.65 | Fr1.7 | -2.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIA/CHF
1 MiaSwap bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 MiaSwap (MIA) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001652.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIA với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 605.46 MIA đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIA sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIA sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIA bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 3,027.31 MIA, trong khi 5 MIA sẽ có giá khoảng 0.008258CHF.
Giá cao nhất của MIA/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIA tính theo CHF là Fr0.09464. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIA/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MiaSwap tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MiaSwap (MIA) đã gi ảm 0.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MiaSwap (MIA) đã giảm 1.04% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIA thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MiaSwap và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIA/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIA/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIA/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIA/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MiaSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MiaSwap: MIA sang Đô la Mỹ (USD), MIA sang Euro (EUR), MIA sang Bảng Anh (GBP), MIA sang Đô la Canada (CAD), MIA sang Rupee Ấn Độ (INR), MIA sang Rupee Pakistan (PKR), MIA sang Real Brazil (BRL), MIA sang ...
Giá của MiaSwap ở Mỹ là $0.002081 USD. Ngoài ra, giá của MiaSwap là €0.001773 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001548 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002853 CAD ở Canada, ₹0.1870 INR ở Ấn Độ, ₨0.5831 PKR ở Pakistan, R$0.01146 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 MiaSwap (MIA) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001652.
Giá của MiaSwap ở Mỹ là $0.002081 USD. Ngoài ra, giá của MiaSwap là €0.001773 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001548 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002853 CAD ở Canada, ₹0.1870 INR ở Ấn Độ, ₨0.5831 PKR ở Pakistan, R$0.01146 BRL ở Brazil, ...
Cặp MiaSwap phổ biến nhất là MIA sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 MiaSwap (MIA) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001652.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































