Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88395.64 (+1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88395.64 (+1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88395.64 (+1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MDC thành JPY
MDC/JPY: 1 MDC = 74.89 JPY. Giá chuyển đổi 1 Meta Dollar Coin (MDC) thành Yên Nhật (JPY) là 74.89 JPY hôm nay.

MDC
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MDC/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Meta Dollar Coin (MDC) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MDC hiện có giá trị là 74.89 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MDC hiện có giá 74.89 JPY, nghĩa là mua 5 MDC sẽ mất 374.46 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.01335 MDC và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 0.06676 MDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MDC sang JPY
Chuyển đổi JPY sang MDC
Meta Dollar Coin
Yên Nhật
1 MDC
74.89 JPY
Đổi 1 MDC sang 74.89 JPY
2 MDC
149.78 JPY
Đổi 2 MDC sang 149.78 JPY
5 MDC
374.46 JPY
Đổi 5 MDC sang 374.46 JPY
10 MDC
748.92 JPY
Đổi 10 MDC sang 748.92 JPY
20 MDC
1,497.83 JPY
Đổi 20 MDC sang 1,497.83 JPY
50 MDC
3,744.58 JPY
Đổi 50 MDC sang 3,744.58 JPY
100 MDC
7,489.15 JPY
Đổi 100 MDC sang 7,489.15 JPY
200 MDC
14,978.31 JPY
Đổi 200 MDC sang 14,978.31 JPY
500 MDC
37,445.76 JPY
Đổi 500 MDC sang 37,445.76 JPY
1000 MDC
74,891.53 JPY
Đổi 1000 MDC sang 74,891.53 JPY
5000 MDC
374,457.65 JPY
Đổi 5000 MDC sang 374,457.65 JPY
10000 MDC
748,915.3 JPY
Đổi 10000 MDC sang 748,915.3 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDC thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Meta Dollar Coin tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDC sang JPY, lên đến 10000 MDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Meta Dollar Coin
1 JPY
0.01335 MDC
Đổi 1 JPY sang 0.01335 MDC
10 JPY
0.1335 MDC
Đổi 10 JPY sang 0.1335 MDC
50 JPY
0.6676 MDC
Đổi 50 JPY sang 0.6676 MDC
100 JPY
1.34 MDC
Đổi 100 JPY sang 1.34 MDC
200 JPY
2.67 MDC
Đổi 200 JPY sang 2.67 MDC
500 JPY
6.68 MDC
Đổi 500 JPY sang 6.68 MDC
1000 JPY
13.35 MDC
Đổi 1000 JPY sang 13.35 MDC
2000 JPY
26.71 MDC
Đổi 2000 JPY sang 26.71 MDC
5000 JPY
66.76 MDC
Đổi 5000 JPY sang 66.76 MDC
10000 JPY
133.53 MDC
Đổi 10000 JPY sang 133.53 MDC
50000 JPY
667.63 MDC
Đổi 50000 JPY sang 667.63 MDC
100000 JPY
1,335.26 MDC
Đổi 100000 JPY sang 1,335.26 MDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành MDC toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Meta Dollar Coin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang MDC, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MDC/JPY
MDC/JPY: 1 MDC = 74.89 JPY; 2025/12/30 22:17:25
Trong 1D vừa qua, Meta Dollar Coin đã thay đổi +4.17% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Meta Dollar Coin(MDC) đã thay đổi +4.17% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành MDC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MDC sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Meta Dollar Coin/JPY
Giá Meta Dollar Coin cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 78.37 JPY trong khi giá Meta Dollar Coin thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 63.09 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Meta Dollar Coin theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MDC theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 78.37 JPY | 78.37 JPY | 78.37 JPY | 141.08 JPY |
Thấp | 71.41 JPY | 63.09 JPY | 44.57 JPY | 32.82 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.17% | +12.62% | +51.26% | -10.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MDC (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MDC bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Meta Dollar Coin
Số liệu thị trường MDC sang JPY
MDC/JPY:
¥74.89
Khối lượng MDC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MDC:
--
Nguồn cung lưu hành MDC:
0 MDC
Tỷ giá MDC sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Meta Dollar Coin thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Meta Dollar Coin là ¥74.89 mỗi MDC, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MDC. Khối lượng giao dịch của Meta Dollar Coin đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MDC là ¥0.
Thông tin thêm về Meta Dollar Coin trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Meta Dollar Coin phổ biến nhất là MDC sang JPY, trong đó mã của Meta Dollar Coin là MDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MDC sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MDC sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Meta Dollar Coin phổ biến
MDC đến TWD
1 MDC thành NT$14.98 TWD
MDC đến CNY
1 MDC thành ¥3.35 CNY
MDC đến USD
1 MDC thành $0.4786 USD
MDC đến AUD
1 MDC thành AU$0.7147 AUD
MDC đến EUR
1 MDC thành €0.4074 EUR
MDC đến CAD
1 MDC thành C$0.6555 CAD
MDC đến KRW
1 MDC thành ₩689.56 KRW
MDC đến JPY
1 MDC thành ¥74.89 JPY
MDC đến GBP
1 MDC thành £0.3554 GBP
MDC đến BRL
1 MDC thành R$2.63 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.9155 JPY

LIT đến JPY
1 LIT thành ¥442.01 JPY

BETA đến JPY
1 BETA thành ¥7.06 JPY

VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.07 JPY

WCT đến JPY
1 WCT thành ¥14.39 JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,815,585.62 JPY

TRADOOR đến JPY
1 TRADOOR thành ¥314.32 JPY

ZRX đến JPY
1 ZRX thành ¥26.85 JPY

H đến JPY
1 H thành ¥28.25 JPY

TAG đến JPY
1 TAG thành ¥0.08386 JPY
Bảng chuyển đổi từ MDC sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Meta Dollar Coin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MDC thành Yên Nhật đã thay đổi +12.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.17%, đạt mức cao nhất là 78.37 JPY và mức thấp nhất là 71.41 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 MDC là ¥49.51 JPY , thay đổi +51.26% so với giá hiện tại. Meta Dollar Coin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.65% so với năm trước.
+¥
74.89JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MDC | ¥37.45 | ¥35.95 | +4.17% |
1 MDC | ¥74.89 | ¥71.9 | +4.17% |
5 MDC | ¥374.46 | ¥359.48 | +4.17% |
10 MDC | ¥748.92 | ¥718.96 | +4.17% |
50 MDC | ¥3,744.58 | ¥3,594.82 | +4.17% |
100 MDC | ¥7,489.15 | ¥7,189.64 | +4.17% |
500 MDC | ¥37,445.76 | ¥35,948.19 | +4.17% |
1000 MDC | ¥74,891.53 | ¥71,896.38 | +4.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp MDC/JPY
1 Meta Dollar Coin bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Meta Dollar Coin (MDC) trong Yên Nhật (JPY) là ¥74.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu MDC với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01335 MDC đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MDC sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MDC sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MDC bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 0.06676 MDC, trong khi 5 MDC sẽ có giá khoảng 374.46JPY.
Giá cao nhất của MDC/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MDC tính theo JPY là ¥141.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MDC/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Meta Dollar Coin tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Meta Dollar Coin (MDC) đã tăng 12.62%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Meta Dollar Coin (MDC) đã tăng 51.26% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MDC thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Meta Dollar Coin và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MDC/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MDC/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MDC/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MDC/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Meta Dollar Coin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Meta Dollar Coin: MDC sang Đô la Mỹ (USD), MDC sang Euro (EUR), MDC sang Bảng Anh (GBP), MDC sang Đô la Canada (CAD), MDC sang Rupee Ấn Độ (INR), MDC sang Rupee Pakistan (PKR), MDC sang Real Brazil (BRL), MDC sang ...
Giá của Meta Dollar Coin ở Mỹ là $0.4786 USD. Ngoài ra, giá của Meta Dollar Coin là €0.4074 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3554 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6555 CAD ở Canada, ₹42.99 INR ở Ấn Độ, ₨134.05 PKR ở Pakistan, R$2.63 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meta Dollar Coin phổ biến nhất là MDC sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Meta Dollar Coin (MDC) ở Yên Nhật (JPY) là ¥74.89.
Giá của Meta Dollar Coin ở Mỹ là $0.4786 USD. Ngoài ra, giá của Meta Dollar Coin là €0.4074 EUR ở khu vực đồng euro, £0.3554 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.6555 CAD ở Canada, ₹42.99 INR ở Ấn Độ, ₨134.05 PKR ở Pakistan, R$2.63 BRL ở Brazil, ...
Cặp Meta Dollar Coin phổ biến nhất là MDC sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Meta Dollar Coin (MDC) ở Yên Nhật (JPY) là ¥74.89.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































