Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88864.48 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88864.48 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88864.48 (+0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAP thành EUR
MAP/EUR: 1 MAP = 0.02827 EUR. Giá chuyển đổi 1 MAP Network (MAP) thành Euro (EUR) là 0.02827 EUR hôm nay.

MAP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAP Network (MAP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAP hiện có giá trị là 0.02827 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAP hiện có giá 0.02827 EUR, nghĩa là mua 5 MAP sẽ mất 0.1414 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 35.37 MAP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 176.84 MAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang MAP
MAP Network
Euro
1 MAP
0.02827 EUR
Đổi 1 MAP sang 0.02827 EUR
2 MAP
0.05655 EUR
Đổi 2 MAP sang 0.05655 EUR
5 MAP
0.1414 EUR
Đổi 5 MAP sang 0.1414 EUR
10 MAP
0.2827 EUR
Đổi 10 MAP sang 0.2827 EUR
20 MAP
0.5655 EUR
Đổi 20 MAP sang 0.5655 EUR
50 MAP
1.41 EUR
Đổi 50 MAP sang 1.41 EUR
100 MAP
2.83 EUR
Đổi 100 MAP sang 2.83 EUR
200 MAP
5.65 EUR
Đổi 200 MAP sang 5.65 EUR
500 MAP
14.14 EUR
Đổi 500 MAP sang 14.14 EUR
1000 MAP
28.27 EUR
Đổi 1000 MAP sang 28.27 EUR
5000 MAP
141.37 EUR
Đổi 5000 MAP sang 141.37 EUR
10000 MAP
282.73 EUR
Đổi 10000 MAP sang 282.73 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của MAP Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAP sang EUR, lên đến 10000 MAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
MAP Network
1 EUR
35.37 MAP
Đổi 1 EUR sang 35.37 MAP
10 EUR
353.69 MAP
Đổi 10 EUR sang 353.69 MAP
50 EUR
1,768.45 MAP
Đổi 50 EUR sang 1,768.45 MAP
100 EUR
3,536.89 MAP
Đổi 100 EUR sang 3,536.89 MAP
200 EUR
7,073.78 MAP
Đổi 200 EUR sang 7,073.78 MAP
500 EUR
17,684.45 MAP
Đổi 500 EUR sang 17,684.45 MAP
1000 EUR
35,368.91 MAP
Đổi 1000 EUR sang 35,368.91 MAP
2000 EUR
70,737.81 MAP
Đổi 2000 EUR sang 70,737.81 MAP
5000 EUR
176,844.53 MAP
Đổi 5000 EUR sang 176,844.53 MAP
10000 EUR
353,689.05 MAP
Đổi 10000 EUR sang 353,689.05 MAP
50000 EUR
1,768,445.25 MAP
Đổi 50000 EUR sang 1,768,445.25 MAP
100000 EUR
3,536,890.51 MAP
Đổi 100000 EUR sang 3,536,890.51 MAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành MAP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo MAP Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang MAP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAP/EUR
MAP/EUR: 1 MAP = 0.02827 EUR; 2025/12/31 12:41:56
Trong 1D vừa qua, MAP Network đã thay đổi +4.79% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAP Network(MAP) đã thay đổi +4.79% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành MAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của MAP Network/EUR
Giá MAP Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.03849 EUR trong khi giá MAP Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02554 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAP Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.03250 EUR | 0.03849 EUR | 0.03894 EUR | 0.07931 EUR |
Thấp | 0.02554 EUR | 0.02554 EUR | 0.02554 EUR | 0.02554 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.79% | -22.94% | -25.86% | -39.76% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MAP Network
Số liệu thị trường MAP sang EUR
MAP/EUR: