Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88556.57 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88556.57 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88556.57 (+0.86%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MAP thành BDT
MAP/BDT: 1 MAP = 4.13 BDT. Giá chuyển đổi 1 MAP Network (MAP) thành Taka Bangladesh (BDT) là 4.13 BDT hôm nay.

MAP
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MAP/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAP Network (MAP) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MAP hiện có giá trị là 4.13 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MAP hiện có giá 4.13 BDT, nghĩa là mua 5 MAP sẽ mất 20.63 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 0.2424 MAP và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 1.21 MAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MAP sang BDT
Chuyển đổi BDT sang MAP
MAP Network
Taka Bangladesh
1 MAP
4.13 BDT
Đổi 1 MAP sang 4.13 BDT
2 MAP
8.25 BDT
Đổi 2 MAP sang 8.25 BDT
5 MAP
20.63 BDT
Đổi 5 MAP sang 20.63 BDT
10 MAP
41.26 BDT
Đổi 10 MAP sang 41.26 BDT
20 MAP
82.51 BDT
Đổi 20 MAP sang 82.51 BDT
50 MAP
206.28 BDT
Đổi 50 MAP sang 206.28 BDT
100 MAP
412.56 BDT
Đổi 100 MAP sang 412.56 BDT
200 MAP
825.12 BDT
Đổi 200 MAP sang 825.12 BDT
500 MAP
2,062.8 BDT
Đổi 500 MAP sang 2,062.8 BDT
1000 MAP
4,125.6 BDT
Đổi 1000 MAP sang 4,125.6 BDT
5000 MAP
20,628 BDT
Đổi 5000 MAP sang 20,628 BDT
10000 MAP
41,256.01 BDT
Đổi 10000 MAP sang 41,256.01 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAP thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của MAP Network tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAP sang BDT, lên đến 10000 MAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
MAP Network
1 BDT
0.2424 MAP
Đổi 1 BDT sang 0.2424 MAP
10 BDT
2.42 MAP
Đổi 10 BDT sang 2.42 MAP
50 BDT
12.12 MAP
Đổi 50 BDT sang 12.12 MAP
100 BDT
24.24 MAP
Đổi 100 BDT sang 24.24 MAP
200 BDT
48.48 MAP
Đổi 200 BDT sang 48.48 MAP
500 BDT
121.19 MAP
Đổi 500 BDT sang 121.19 MAP
1000 BDT
242.39 MAP
Đổi 1000 BDT sang 242.39 MAP
2000 BDT
484.78 MAP
Đổi 2000 BDT sang 484.78 MAP
5000 BDT
1,211.94 MAP
Đổi 5000 BDT sang 1,211.94 MAP
10000 BDT
2,423.89 MAP
Đổi 10000 BDT sang 2,423.89 MAP
50000 BDT
12,119.45 MAP
Đổi 50000 BDT sang 12,119.45 MAP
100000 BDT
24,238.89 MAP
Đổi 100000 BDT sang 24,238.89 MAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành MAP toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo MAP Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang MAP, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MAP/BDT
MAP/BDT: 1 MAP = 4.13 BDT; 2025/12/31 09:14:34
Trong 1D vừa qua, MAP Network đã thay đổi +0.40% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAP Network(MAP) đã thay đổi +0.40% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành MAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MAP sang BDT: Biến động và thay đổi giá của MAP Network/BDT
Giá MAP Network cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 5.54 BDT trong khi giá MAP Network thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 3.67 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAP Network theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MAP theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4.68 BDT | 5.54 BDT | 5.6 BDT | 11.41 BDT |
Thấp | 3.67 BDT | 3.67 BDT | 3.67 BDT | 3.67 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.40% | -22.79% | -34.95% | -39.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MAP (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MAP bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MAP Network
Số liệu thị trường MAP sang BDT
MAP/BDT: