Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92741.49 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92741.49 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.76%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$92741.49 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIMATIC thành KWD
MIMATIC/KWD: 1 MIMATIC = 0.3096 KWD. Giá chuyển đổi 1 MAI (MIMATIC) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.3096 KWD hôm nay.

MIMATIC
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIMATIC/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAI (MIMATIC) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIMATIC hiện có giá trị là 0.3096 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIMATIC hiện có giá 0.3096 KWD, nghĩa là mua 5 MIMATIC sẽ mất 1.55 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 3.23 MIMATIC và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 16.15 MIMATIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIMATIC sang KWD
Chuyển đổi KWD sang MIMATIC
MAI
Dinar Kuwait
1 MIMATIC
0.3096 KWD
Đổi 1 MIMATIC sang 0.3096 KWD
2 MIMATIC
0.6191 KWD
Đổi 2 MIMATIC sang 0.6191 KWD
5 MIMATIC
1.55 KWD
Đổi 5 MIMATIC sang 1.55 KWD
10 MIMATIC
3.1 KWD
Đổi 10 MIMATIC sang 3.1 KWD
20 MIMATIC
6.19 KWD
Đổi 20 MIMATIC sang 6.19 KWD
50 MIMATIC
15.48 KWD
Đổi 50 MIMATIC sang 15.48 KWD
100 MIMATIC
30.96 KWD
Đổi 100 MIMATIC sang 30.96 KWD
200 MIMATIC
61.91 KWD
Đổi 200 MIMATIC sang 61.91 KWD
500 MIMATIC
154.78 KWD
Đổi 500 MIMATIC sang 154.78 KWD
1000 MIMATIC
309.55 KWD
Đổi 1000 MIMATIC sang 309.55 KWD
5000 MIMATIC
1,547.75 KWD
Đổi 5000 MIMATIC sang 1,547.75 KWD
10000 MIMATIC
3,095.51 KWD
Đổi 10000 MIMATIC sang 3,095.51 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIMATIC thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của MAI tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIMATIC sang KWD, lên đến 10000 MIMATIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
MAI
1 KWD
3.23 MIMATIC
Đổi 1 KWD sang 3.23 MIMATIC
10 KWD
32.3 MIMATIC
Đổi 10 KWD sang 32.3 MIMATIC
50 KWD
161.52 MIMATIC
Đổi 50 KWD sang 161.52 MIMATIC
100 KWD
323.05 MIMATIC
Đổi 100 KWD sang 323.05 MIMATIC
200 KWD
646.1 MIMATIC
Đổi 200 KWD sang 646.1 MIMATIC
500 KWD
1,615.24 MIMATIC
Đổi 500 KWD sang 1,615.24 MIMATIC
1000 KWD
3,230.49 MIMATIC
Đổi 1000 KWD sang 3,230.49 MIMATIC
2000 KWD
6,460.98 MIMATIC
Đổi 2000 KWD sang 6,460.98 MIMATIC
5000 KWD
16,152.45 MIMATIC
Đổi 5000 KWD sang 16,152.45 MIMATIC
10000 KWD
32,304.9 MIMATIC
Đổi 10000 KWD sang 32,304.9 MIMATIC
50000 KWD
161,524.48 MIMATIC
Đổi 50000 KWD sang 161,524.48 MIMATIC
100000 KWD
323,048.97 MIMATIC
Đổi 100000 KWD sang 323,048.97 MIMATIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành MIMATIC toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo MAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang MIMATIC, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIMATIC/KWD
MIMATIC/KWD: 1 MIMATIC = 0.3096 KWD; 2025/12/03 19:19:40
Trong 1D vừa qua, MAI đã thay đổi -0.06% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAI(MIMATIC) đã thay đổi -0.06% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành MIMATIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIMATIC sang KWD: Biến động và thay đổi giá của MAI/KWD
Giá MAI cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.3108 KWD trong khi giá MAI thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.1447 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAI theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIMATIC theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3097 KWD | 0.3108 KWD | 0.3162 KWD | 0.3162 KWD |
Thấp | 0.3085 KWD | 0.1447 KWD | 0.1447 KWD | 0.09002 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | +0.11% | +1.00% | +67.44% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIMATIC (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMATIC bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMATIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MAI
Số liệu thị trường MIMATIC sang KWD
MIMATIC/KWD:
د.ك0.3096
Khối lượng MIMATIC 24 giờ:
د.ك1,698.45
Vốn hóa thị trường MIMATIC:
--
Nguồn cung lưu hành MIMATIC:
0 MIMATIC
Tỷ giá MIMATIC sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MAI thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAI là د.ك0.3096 mỗi MIMATIC, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMATIC. Khối lượng giao dịch của MAI đã thay đổi +0.40% (د.ك6.75 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMATIC là د.ك1,691.7.
Thông tin thêm về MAI trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang KWD, trong đó mã của MAI là MIMATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68240.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 126908.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482790.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8205754.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIMATIC sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIMATIC sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MAI phổ biến

MIMATIC đến TWD
1 MIMATIC thành NT$31.55 TWD

MIMATIC đến CNY
1 MIMATIC thành ¥7.14 CNY
MIMATIC đến KWD
1 MIMATIC thành د.ك0.3096 KWD

MIMATIC đến USD
1 MIMATIC thành $1.01 USD

MIMATIC đến AUD
1 MIMATIC thành AU$1.53 AUD

MIMATIC đến EUR
1 MIMATIC thành €0.8654 EUR

MIMATIC đến CAD
1 MIMATIC thành C$1.41 CAD

MIMATIC đến KRW
1 MIMATIC thành ₩1,479.53 KRW

MIMATIC đến JPY
1 MIMATIC thành ¥156.5 JPY

MIMATIC đến GBP
1 MIMATIC thành £0.7569 GBP

MIMATIC đến BRL
1 MIMATIC thành R$5.35 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

XDC đến KWD
1 XDC thành د.ك0.01578 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,429.61 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك955.36 KWD

LINK đến KWD
1 LINK thành د.ك4.42 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.5096 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك276.95 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك43.34 KWD

TIMI đến KWD
1 TIMI thành د.ك0.01980 KWD

BCH đến KWD
1 BCH thành د.ك183.57 KWD

BOB đến KWD
1 BOB thành د.ك0.007449 KWD
Bảng chuyển đổi từ MIMATIC sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của MAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMATIC thành Dinar Kuwait đã thay đổi +0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.3097 KWD và mức thấp nhất là 0.3085 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMATIC là د.ك0.3065 KWD , thay đổi +1.00% so với giá hiện tại. MAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +95.14% so với năm trước.
+د.ك
0.1507KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MIMATIC | د.ك0.1548 | د.ك0.1549 | -0.06% |
1 MIMATIC | د.ك0.3096 | د.ك0.3097 | -0.06% |
5 MIMATIC | د.ك1.55 | د.ك1.55 | -0.06% |
10 MIMATIC | د.ك3.1 | د.ك3.1 | -0.06% |
50 MIMATIC | د.ك15.48 | د.ك15.49 | -0.06% |
100 MIMATIC | د.ك30.96 | د.ك30.97 | -0.06% |
500 MIMATIC | د.ك154.78 | د.ك154.87 | -0.06% |
1000 MIMATIC | د.ك309.55 | د.ك309.74 | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIMATIC/KWD
1 MAI bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 MAI (MIMATIC) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.3096.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIMATIC với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.23 MIMATIC đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIMATIC sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIMATIC sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIMATIC bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 16.15 MIMATIC, trong khi 5 MIMATIC sẽ có giá khoảng 1.55KWD.
Giá cao nhất của MIMATIC/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIMATIC tính theo KWD là د.ك0.5500. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIMATIC/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAI tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã tăng 0.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã tăng 1.00% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIMATIC thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAI và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIMATIC/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIMATIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIMATIC/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIMATIC/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIMATIC/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAI: MIMATIC sang Đô la Mỹ (USD), MIMATIC sang Euro (EUR), MIMATIC sang Bảng Anh (GBP), MIMATIC sang Đô la Canada (CAD), MIMATIC sang Rupee Ấn Độ (INR), MIMATIC sang Rupee Pakistan (PKR), MIMATIC sang Real Brazil (BRL), MIMATIC sang ...
Giá của MAI ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của MAI là €0.8654 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7569 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.41 CAD ở Canada, ₹91.01 INR ở Ấn Độ, ₨283.03 PKR ở Pakistan, R$5.35 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 MAI (MIMATIC) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.3096.
Giá của MAI ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của MAI là €0.8654 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7569 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.41 CAD ở Canada, ₹91.01 INR ở Ấn Độ, ₨283.03 PKR ở Pakistan, R$5.35 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 MAI (MIMATIC) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.3096.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































