Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93080.75 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93080.75 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.61%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93080.75 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam26(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIMATIC thành CZK
MIMATIC/CZK: 1 MIMATIC = 20.88 CZK. Giá chuyển đổi 1 MAI (MIMATIC) thành Koruna Czech (CZK) là 20.88 CZK hôm nay.

MIMATIC
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIMATIC/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAI (MIMATIC) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIMATIC hiện có giá trị là 20.88 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIMATIC hiện có giá 20.88 CZK, nghĩa là mua 5 MIMATIC sẽ mất 104.41 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.04789 MIMATIC và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 0.2394 MIMATIC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIMATIC sang CZK
Chuyển đổi CZK sang MIMATIC
MAI
Koruna Czech
1 MIMATIC
20.88 CZK
Đổi 1 MIMATIC sang 20.88 CZK
2 MIMATIC
41.76 CZK
Đổi 2 MIMATIC sang 41.76 CZK
5 MIMATIC
104.41 CZK
Đổi 5 MIMATIC sang 104.41 CZK
10 MIMATIC
208.81 CZK
Đổi 10 MIMATIC sang 208.81 CZK
20 MIMATIC
417.62 CZK
Đổi 20 MIMATIC sang 417.62 CZK
50 MIMATIC
1,044.06 CZK
Đổi 50 MIMATIC sang 1,044.06 CZK
100 MIMATIC
2,088.12 CZK
Đổi 100 MIMATIC sang 2,088.12 CZK
200 MIMATIC
4,176.24 CZK
Đổi 200 MIMATIC sang 4,176.24 CZK
500 MIMATIC
10,440.6 CZK
Đổi 500 MIMATIC sang 10,440.6 CZK
1000 MIMATIC
20,881.2 CZK
Đổi 1000 MIMATIC sang 20,881.2 CZK
5000 MIMATIC
104,405.98 CZK
Đổi 5000 MIMATIC sang 104,405.98 CZK
10000 MIMATIC
208,811.95 CZK
Đổi 10000 MIMATIC sang 208,811.95 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIMATIC thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của MAI tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIMATIC sang CZK, lên đến 10000 MIMATIC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
MAI
1 CZK
0.04789 MIMATIC
Đổi 1 CZK sang 0.04789 MIMATIC
10 CZK
0.4789 MIMATIC
Đổi 10 CZK sang 0.4789 MIMATIC
50 CZK
2.39 MIMATIC
Đổi 50 CZK sang 2.39 MIMATIC
100 CZK
4.79 MIMATIC
Đổi 100 CZK sang 4.79 MIMATIC
200 CZK
9.58 MIMATIC
Đổi 200 CZK sang 9.58 MIMATIC
500 CZK
23.94 MIMATIC
Đổi 500 CZK sang 23.94 MIMATIC
1000 CZK
47.89 MIMATIC
Đổi 1000 CZK sang 47.89 MIMATIC
2000 CZK
95.78 MIMATIC
Đổi 2000 CZK sang 95.78 MIMATIC
5000 CZK
239.45 MIMATIC
Đổi 5000 CZK sang 239.45 MIMATIC
10000 CZK
478.9 MIMATIC
Đổi 10000 CZK sang 478.9 MIMATIC
50000 CZK
2,394.5 MIMATIC
Đổi 50000 CZK sang 2,394.5 MIMATIC
100000 CZK
4,789 MIMATIC
Đổi 100000 CZK sang 4,789 MIMATIC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành MIMATIC toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo MAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang MIMATIC, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIMATIC/CZK
MIMATIC/CZK: 1 MIMATIC = 20.88 CZK; 2025/12/04 05:18:22
Trong 1D vừa qua, MAI đã thay đổi +0.21% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAI(MIMATIC) đã thay đổi +0.21% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành MIMATIC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIMATIC sang CZK: Biến động và thay đổi giá của MAI/CZK
Giá MAI cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 21.02 CZK trong khi giá MAI thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 9.76 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAI theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIMATIC theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 21.02 CZK | 21.02 CZK | 21.33 CZK | 21.33 CZK |
Thấp | 20.81 CZK | 9.76 CZK | 9.76 CZK | 6.07 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.21% | +0.25% | +1.04% | +112.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIMATIC (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIMATIC bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIMATIC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MAI
Số liệu thị trường MIMATIC sang CZK
MIMATIC/CZK:
Kč20.88
Khối lượng MIMATIC 24 giờ:
Kč124,122.32
Vốn hóa thị trường MIMATIC:
--
Nguồn cung lưu hành MIMATIC:
0 MIMATIC
Tỷ giá MIMATIC sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MAI thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAI là Kč20.88 mỗi MIMATIC, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MIMATIC. Khối lượng giao dịch của MAI đã thay đổi +14.21% (Kč15,440.63 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIMATIC là Kč108,681.69.
Thông tin thêm về MAI trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang CZK, trong đó mã của MAI là MIMATIC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIMATIC sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIMATIC sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MAI phổ biến

MIMATIC đến TWD
1 MIMATIC thành NT$31.64 TWD

MIMATIC đến CNY
1 MIMATIC thành ¥7.14 CNY

MIMATIC đến USD
1 MIMATIC thành $1.01 USD

MIMATIC đến AUD
1 MIMATIC thành AU$1.53 AUD

MIMATIC đến EUR
1 MIMATIC thành €0.8658 EUR

MIMATIC đến CAD
1 MIMATIC thành C$1.41 CAD
MIMATIC đến CZK
1 MIMATIC thành Kč20.88 CZK

MIMATIC đến KRW
1 MIMATIC thành ₩1,487.68 KRW

MIMATIC đến JPY
1 MIMATIC thành ¥156.9 JPY

MIMATIC đến GBP
1 MIMATIC thành £0.7570 GBP

MIMATIC đến BRL
1 MIMATIC thành R$5.36 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč66,007.23 CZK

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč18,887.98 CZK

H đến CZK
1 H thành Kč1.61 CZK

SAPIEN đến CZK
1 SAPIEN thành Kč3.95 CZK

FIRO đến CZK
1 FIRO thành Kč46.31 CZK

XDC đến CZK
1 XDC thành Kč1.06 CZK

HEI đến CZK
1 HEI thành Kč3.3 CZK

LINK đến CZK
1 LINK thành Kč299.05 CZK

BABY đến CZK
1 BABY thành Kč0.4166 CZK

SHIB đến CZK
1 SHIB thành Kč0.0001837 CZK
Bảng chuyển đổi từ MIMATIC sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của MAI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIMATIC thành Koruna Czech đã thay đổi +0.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 21.02 CZK và mức thấp nhất là 20.81 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 MIMATIC là Kč20.67 CZK , thay đổi +1.04% so với giá hiện tại. MAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +113.19% so với năm trước.
+Kč
11.09CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:18 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MIMATIC | Kč10.44 | Kč10.42 | +0.21% |
1 MIMATIC | Kč20.88 | Kč20.84 | +0.21% |
5 MIMATIC | Kč104.41 | Kč104.18 | +0.21% |
10 MIMATIC | Kč208.81 | Kč208.36 | +0.21% |
50 MIMATIC | Kč1,044.06 | Kč1,041.82 | +0.21% |
100 MIMATIC | Kč2,088.12 | Kč2,083.65 | +0.21% |
500 MIMATIC | Kč10,440.6 | Kč10,418.25 | +0.21% |
1000 MIMATIC | Kč20,881.2 | Kč20,836.5 | +0.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp MIMATIC/CZK
1 MAI bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 MAI (MIMATIC) trong Koruna Czech (CZK) là Kč20.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIMATIC với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.04789 MIMATIC đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIMATIC sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIMATIC sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIMATIC bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 0.2394 MIMATIC, trong khi 5 MIMATIC sẽ có giá khoảng 104.41CZK.
Giá cao nhất của MIMATIC/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIMATIC tính theo CZK là Kč37.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIMATIC/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAI tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã tăng 0.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAI (MIMATIC) đã tăng 1.04% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIMATIC thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAI và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIMATIC/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIMATIC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIMATIC/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIMATIC/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIMATIC/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAI: MIMATIC sang Đô la Mỹ (USD), MIMATIC sang Euro (EUR), MIMATIC sang Bảng Anh (GBP), MIMATIC sang Đô la Canada (CAD), MIMATIC sang Rupee Ấn Độ (INR), MIMATIC sang Rupee Pakistan (PKR), MIMATIC sang Real Brazil (BRL), MIMATIC sang ...
Giá của MAI ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của MAI là €0.8658 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7570 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.41 CAD ở Canada, ₹91.14 INR ở Ấn Độ, ₨285.2 PKR ở Pakistan, R$5.36 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 MAI (MIMATIC) ở Koruna Czech (CZK) là Kč20.88.
Giá của MAI ở Mỹ là $1.01 USD. Ngoài ra, giá của MAI là €0.8658 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7570 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.41 CAD ở Canada, ₹91.14 INR ở Ấn Độ, ₨285.2 PKR ở Pakistan, R$5.36 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAI phổ biến nhất là MIMATIC sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 MAI (MIMATIC) ở Koruna Czech (CZK) là Kč20.88.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































