Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109694.10 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109694.10 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109694.10 (-1.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MIM thành AZN
MIM/AZN: 1 MIM = 0.001342 AZN. Giá chuyển đổi 1 MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.001342 AZN hôm nay.
.png)
 MIM
 AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MIM/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MIM hiện có giá trị là 0.001342 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MIM hiện có giá 0.001342 AZN, nghĩa là mua 5 MIM sẽ mất 0.006708 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 745.41 MIM và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 3,727.04 MIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MIM sang AZN
Chuyển đổi AZN sang MIM
MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin)
Manat Azerbaijani
1 MIM
0.001342  AZN
Đổi 1 MIM sang 0.001342 AZN
2 MIM
0.002683  AZN
Đổi 2 MIM sang 0.002683 AZN
5 MIM
0.006708  AZN
Đổi 5 MIM sang 0.006708 AZN
10 MIM
0.01342  AZN
Đổi 10 MIM sang 0.01342 AZN
20 MIM
0.02683  AZN
Đổi 20 MIM sang 0.02683 AZN
50 MIM
0.06708  AZN
Đổi 50 MIM sang 0.06708 AZN
100 MIM
0.1342  AZN
Đổi 100 MIM sang 0.1342 AZN
200 MIM
0.2683  AZN
Đổi 200 MIM sang 0.2683 AZN
500 MIM
0.6708  AZN
Đổi 500 MIM sang 0.6708 AZN
1000 MIM
1.34  AZN
Đổi 1000 MIM sang 1.34 AZN
5000 MIM
6.71  AZN
Đổi 5000 MIM sang 6.71 AZN
10000 MIM
13.42  AZN
Đổi 10000 MIM sang 13.42 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MIM thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MIM sang AZN, lên đến 10000 MIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin)
1 AZN
745.41 MIM
Đổi 1 AZN sang 745.41 MIM
10 AZN
7,454.07 MIM
Đổi 10 AZN sang 7,454.07 MIM
50 AZN
37,270.35 MIM
Đổi 50 AZN sang 37,270.35 MIM
100 AZN
74,540.71 MIM
Đổi 100 AZN sang 74,540.71 MIM
200 AZN
149,081.41 MIM
Đổi 200 AZN sang 149,081.41 MIM
500 AZN
372,703.53 MIM
Đổi 500 AZN sang 372,703.53 MIM
1000 AZN
745,407.06 MIM
Đổi 1000 AZN sang 745,407.06 MIM
2000 AZN
1,490,814.11 MIM
Đổi 2000 AZN sang 1,490,814.11 MIM
5000 AZN
3,727,035.28 MIM
Đổi 5000 AZN sang 3,727,035.28 MIM
10000 AZN
7,454,070.55 MIM
Đổi 10000 AZN sang 7,454,070.55 MIM
50000 AZN
37,270,352.76 MIM
Đổi 50000 AZN sang 37,270,352.76 MIM
100000 AZN
74,540,705.52 MIM
Đổi 100000 AZN sang 74,540,705.52 MIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành MIM toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang MIM, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MIM/AZN
MIM/AZN: 1 MIM = 0.001342 AZN; 2025/10/31 07:31:45
Trong 1D vừa qua, MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) đã thay đổi -4.26% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin)(MIM) đã thay đổi -4.26% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành MIM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MIM sang AZN: Biến động và thay đổi giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin)/AZN
Giá MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.001609 AZN trong khi giá MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.001221 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MIM theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.001402 AZN | 0.001609 AZN | 0.003032 AZN | 0.01054 AZN | 
| Thấp | 0.001311 AZN | 0.001221 AZN | 0.001221 AZN | 0.001221 AZN | 
| Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -4.26% | -7.99% | -53.96% | -72.69% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MIM (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MIM bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin)
Số liệu thị trường MIM sang AZN
MIM/AZN:
₼0.001342
Khối lượng MIM 24 giờ:
₼851,370.4
Vốn hóa thị trường MIM:
₼28,172,525.68
Nguồn cung lưu hành MIM:
21.00B MIM
Tỷ giá MIM sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) là ₼0.001342 mỗi MIM, với tổng vốn hoá thị trường của ₼28,172,525.68 AZN  dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000,000 MIM. Khối lượng giao dịch của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) đã thay đổi -13.62% (₼-134,186.53 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MIM là ₼985,556.93.
Thông tin thêm về MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) phổ biến nhất là MIM sang AZN, trong đó mã của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) là MIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92856.92 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150298.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578534.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9529783.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MIM sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MIM sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) phổ biến

MIM đến TWD
1 MIM thành NT$0.02423 TWD 
MIM đến AZN
1 MIM thành ₼0.001342 AZN 

MIM đến CNY
1 MIM thành ¥0.005608 CNY 

MIM đến USD
1 MIM thành $0.0007891 USD 

MIM đến EUR
1 MIM thành €0.0006820 EUR 

MIM đến CAD
1 MIM thành C$0.001104 CAD 

MIM đến KRW
1 MIM thành ₩1.13 KRW 

MIM đến JPY
1 MIM thành ¥0.1215 JPY 

MIM đến GBP
1 MIM thành £0.0005999 GBP 

MIM đến BRL
1 MIM thành R$0.004249 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

AIO đến AZN
1 AIO thành ₼0.2811 AZN 

DOOD đến AZN
1 DOOD thành ₼0.01350 AZN 

P đến AZN
1 P thành ₼0.1764 AZN 

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,861.08 AZN 
.png)
AVL đến AZN
1 AVL thành ₼0.3327 AZN 

币安人生 đến AZN
1 币安人生 thành ₼0.3066 AZN 

HYPE đến AZN
1 HYPE thành ₼75.64 AZN 

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼4.01 AZN 

APR đến AZN
1 APR thành ₼0.5480 AZN 

ZEC đến AZN
1 ZEC thành ₼653.62 AZN 
Bảng chuyển đổi từ MIM sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MIM thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -7.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.26%, đạt mức cao nhất là 0.001402 AZN  và mức thấp nhất là 0.001311 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 MIM là ₼0.002905 AZN , thay đổi -53.96% so với giá hiện tại. MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -54.00% so với năm trước.
+₼
0.001334AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 MIM | ₼0.0006708 | ₼0.0007005 | -4.26% | 
| 1 MIM | ₼0.001342 | ₼0.001401 | -4.26% | 
| 5 MIM | ₼0.006708 | ₼0.007005 | -4.26% | 
| 10 MIM | ₼0.01342 | ₼0.01401 | -4.26% | 
| 50 MIM | ₼0.06708 | ₼0.07005 | -4.26% | 
| 100 MIM | ₼0.1342 | ₼0.1401 | -4.26% | 
| 500 MIM | ₼0.6708 | ₼0.7005 | -4.26% | 
| 1000 MIM | ₼1.34 | ₼1.4 | -4.26% | 
Câu Hỏi Thường Gặp MIM/AZN
1 MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001342.
Tôi có thể mua bao nhiêu MIM với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 745.41 MIM đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MIM sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MIM sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MIM bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 3,727.04 MIM, trong khi 5 MIM sẽ có giá khoảng 0.006708AZN.
Giá cao nhất của MIM/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MIM tính theo AZN là ₼0.03161. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MIM/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) đã giảm 7.99%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) đã giảm 53.96% so với Manat Azerbaijani (AZN). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MIM thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MIM/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MIM/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MIM/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MIM/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin): MIM sang Đô la Mỹ (USD), MIM sang Euro (EUR), MIM sang Bảng Anh (GBP), MIM sang Đô la Canada (CAD), MIM sang Rupee Ấn Độ (INR), MIM sang Rupee Pakistan (PKR), MIM sang Real Brazil (BRL), MIM sang ...
Giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) ở Mỹ là $0.0007891 USD. Ngoài ra, giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) là €0.0006820 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005999 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001104 CAD ở Canada, ₹0.06999 INR ở Ấn Độ, ₨0.2238 PKR ở Pakistan, R$0.004249 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) phổ biến nhất là MIM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001342.
Giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) ở Mỹ là $0.0007891 USD. Ngoài ra, giá của MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) là €0.0006820 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005999 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001104 CAD ở Canada, ₹0.06999 INR ở Ấn Độ, ₨0.2238 PKR ở Pakistan, R$0.004249 BRL ở Brazil, ...
Cặp MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) phổ biến nhất là MIM sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 MAGIC•INTERNET•MONEY (Bitcoin) (MIM) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.001342.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































