Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUM thành INR

LUM/INR: 1 LUM = 52.94 INR. Giá chuyển đổi 1 Luminous (LUM) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 52.94 INR hôm nay.
LUM
LUM
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUM/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Luminous (LUM) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUM hiện có giá trị là 52.94 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUM hiện có giá 52.94 INR, nghĩa là mua 5 LUM sẽ mất 264.72 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.01889 LUM và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.09444 LUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUM sang INR

Chuyển đổi INR sang LUM

Luminous
Rupee Ấn Độ
1 LUM
52.94  INR
Đổi 1 LUM sang 52.94 INR
2 LUM
105.89  INR
Đổi 2 LUM sang 105.89 INR
5 LUM
264.72  INR
Đổi 5 LUM sang 264.72 INR
10 LUM
529.45  INR
Đổi 10 LUM sang 529.45 INR
20 LUM
1,058.9  INR
Đổi 20 LUM sang 1,058.9 INR
50 LUM
2,647.25  INR
Đổi 50 LUM sang 2,647.25 INR
100 LUM
5,294.5  INR
Đổi 100 LUM sang 5,294.5 INR
200 LUM
10,588.99  INR
Đổi 200 LUM sang 10,588.99 INR
500 LUM
26,472.48  INR
Đổi 500 LUM sang 26,472.48 INR
1000 LUM
52,944.96  INR
Đổi 1000 LUM sang 52,944.96 INR
5000 LUM
264,724.82  INR
Đổi 5000 LUM sang 264,724.82 INR
10000 LUM
529,449.64  INR
Đổi 10000 LUM sang 529,449.64 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUM thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Luminous tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUM sang INR, lên đến 10000 LUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Luminous
1 INR
0.01889 LUM
Đổi 1 INR sang 0.01889 LUM
10 INR
0.1889 LUM
Đổi 10 INR sang 0.1889 LUM
50 INR
0.9444 LUM
Đổi 50 INR sang 0.9444 LUM
100 INR
1.89 LUM
Đổi 100 INR sang 1.89 LUM
200 INR
3.78 LUM
Đổi 200 INR sang 3.78 LUM
500 INR
9.44 LUM
Đổi 500 INR sang 9.44 LUM
1000 INR
18.89 LUM
Đổi 1000 INR sang 18.89 LUM
2000 INR
37.78 LUM
Đổi 2000 INR sang 37.78 LUM
5000 INR
94.44 LUM
Đổi 5000 INR sang 94.44 LUM
10000 INR
188.88 LUM
Đổi 10000 INR sang 188.88 LUM
50000 INR
944.38 LUM
Đổi 50000 INR sang 944.38 LUM
100000 INR
1,888.75 LUM
Đổi 100000 INR sang 1,888.75 LUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành LUM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Luminous đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang LUM, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUM/INR

LUM/INR: 1 LUM = 52.94 INR; 2025/12/04 07:51:28
Trong 1D vừa qua, Luminous đã thay đổi -2.61% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Luminous(LUM) đã thay đổi -2.61% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LUM sang INR: Biến động và thay đổi giá của Luminous/INR

Giá Luminous cao nhất theo INR 7 ngày qua là 61.18 INR trong khi giá Luminous thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 47.16 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Luminous theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUM theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
58.34 INR
61.18 INR
96.43 INR
290.87 INR
Thấp
52.35 INR
47.16 INR
47.16 INR
47.16 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.61%
-11.07%
-25.50%
-56.25%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Luminous

Số liệu thị trường LUM sang INR

LUM/INR:
₹52.94
Khối lượng LUM 24 giờ:
₹5,665,800.02
Vốn hóa thị trường LUM:
--
Nguồn cung lưu hành LUM:
0 LUM

Tỷ giá LUM sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Luminous thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Luminous là ₹52.94 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Luminous đã thay đổi +8.58% (₹447,476.46 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là ₹5,218,323.56.

Thông tin thêm về Luminous trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Luminous phổ biến nhất là LUM sang INR, trong đó mã của Luminous là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80225.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70143.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130560.06 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 496408.81 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8445141.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUM sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUM sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Luminous phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LUM đến TWD
1 LUM thành NT$18.42 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUM đến CNY
1 LUM thành ¥4.15 CNY
popular info Đô la Mỹ
LUM đến USD
1 LUM thành $0.5876 USD
popular info Đô la Úc
LUM đến AUD
1 LUM thành AU$0.8885 AUD
popular info Euro
LUM đến EUR
1 LUM thành €0.5041 EUR
popular info Đô la Canada
LUM đến CAD
1 LUM thành C$0.8203 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
LUM đến INR
1 LUM thành ₹53.06 INR
popular info Won Hàn Quốc
LUM đến KRW
1 LUM thành ₩866.14 KRW
popular info Yên Nhật
LUM đến JPY
1 LUM thành ¥91.35 JPY
popular info Bảng Anh
LUM đến GBP
1 LUM thành £0.4407 GBP
popular info Real Brazil
LUM đến BRL
1 LUM thành R$3.12 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Sapien
SAPIEN đến INR
1 SAPIEN thành ₹15.92 INR
other assets Humanity Protocol
H đến INR
1 H thành ₹7.05 INR
other assets Heima
HEI đến INR
1 HEI thành ₹14.57 INR
other assets Recall
RECALL đến INR
1 RECALL thành ₹12.6 INR
other assets RedStone
RED đến INR
1 RED thành ₹28.26 INR
other assets DAYSTARTER
DST đến INR
1 DST thành ₹83.51 INR
other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹19.62 INR
other assets Babylon
BABY đến INR
1 BABY thành ₹1.81 INR
other assets Chintai
CHEX đến INR
1 CHEX thành ₹3.66 INR
other assets UXLINK
UXLINK đến INR
1 UXLINK thành ₹1.42 INR

Bảng chuyển đổi từ LUM sang INR

Tỷ giá hoán đổi của Luminous đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -11.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.61%, đạt mức cao nhất là 58.34 INR và mức thấp nhất là 52.35 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là ₹71.3 INR , thay đổi -25.50% so với giá hiện tại. Luminous đã thay đổi
-
1,575.75INR
, tương đương mức thay đổi -96.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LUM
₹26.47₹27.19
-2.61%
1 LUM
₹52.94₹54.38
-2.61%
5 LUM
₹264.72₹271.89
-2.61%
10 LUM
₹529.45₹543.79
-2.61%
50 LUM
₹2,647.25₹2,718.94
-2.61%
100 LUM
₹5,294.5₹5,437.88
-2.61%
500 LUM
₹26,472.48₹27,189.42
-2.61%
1000 LUM
₹52,944.96₹54,378.84
-2.61%

Câu Hỏi Thường Gặp LUM/INR

1 Luminous bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Luminous (LUM) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹52.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUM với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01889 LUM đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUM sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUM sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUM bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.09444 LUM, trong khi 5 LUM sẽ có giá khoảng 264.72INR.
Giá cao nhất của LUM/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUM tính theo INR là ₹7,344.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUM/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Luminous tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Luminous (LUM) đã giảm 11.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Luminous (LUM) đã giảm 25.50% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUM thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Luminous và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUM/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUM/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUM/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUM/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Luminous và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Luminous: LUM sang Đô la Mỹ (USD), LUM sang Euro (EUR), LUM sang Bảng Anh (GBP), LUM sang Đô la Canada (CAD), LUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LUM sang Rupee Pakistan (PKR), LUM sang Real Brazil (BRL), LUM sang ...
Giá của Luminous ở Mỹ là $0.5876 USD. Ngoài ra, giá của Luminous là €0.5041 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4407 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8203 CAD ở Canada, ₹53.06 INR ở Ấn Độ, ₨166.04 PKR ở Pakistan, R$3.12 BRL ở Brazil, ...
Cặp Luminous phổ biến nhất là LUM sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Luminous (LUM) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹52.94.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.