Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi LUM thành IDR

LUM/IDR: 1 LUM = 9,596.45 IDR. Giá chuyển đổi 1 Luminous (LUM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 9,596.45 IDR hôm nay.
LUM
LUM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LUM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Luminous (LUM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LUM hiện có giá trị là 9,596.45 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LUM hiện có giá 9,596.45 IDR, nghĩa là mua 5 LUM sẽ mất 47,982.26 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0001042 LUM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0005210 LUM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LUM sang IDR

Chuyển đổi IDR sang LUM

Luminous
Rupiah Indonesia
1 LUM
9,596.45  IDR
Đổi 1 LUM sang 9,596.45 IDR
2 LUM
19,192.9  IDR
Đổi 2 LUM sang 19,192.9 IDR
5 LUM
47,982.26  IDR
Đổi 5 LUM sang 47,982.26 IDR
10 LUM
95,964.52  IDR
Đổi 10 LUM sang 95,964.52 IDR
20 LUM
191,929.04  IDR
Đổi 20 LUM sang 191,929.04 IDR
50 LUM
479,822.59  IDR
Đổi 50 LUM sang 479,822.59 IDR
100 LUM
959,645.19  IDR
Đổi 100 LUM sang 959,645.19 IDR
200 LUM
1,919,290.38  IDR
Đổi 200 LUM sang 1,919,290.38 IDR
500 LUM
4,798,225.95  IDR
Đổi 500 LUM sang 4,798,225.95 IDR
1000 LUM
9,596,451.9  IDR
Đổi 1000 LUM sang 9,596,451.9 IDR
5000 LUM
47,982,259.49  IDR
Đổi 5000 LUM sang 47,982,259.49 IDR
10000 LUM
95,964,518.98  IDR
Đổi 10000 LUM sang 95,964,518.98 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LUM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Luminous tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LUM sang IDR, lên đến 10000 LUM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Luminous
1 IDR
0.0001042 LUM
Đổi 1 IDR sang 0.0001042 LUM
10 IDR
0.001042 LUM
Đổi 10 IDR sang 0.001042 LUM
50 IDR
0.005210 LUM
Đổi 50 IDR sang 0.005210 LUM
100 IDR
0.01042 LUM
Đổi 100 IDR sang 0.01042 LUM
200 IDR
0.02084 LUM
Đổi 200 IDR sang 0.02084 LUM
500 IDR
0.05210 LUM
Đổi 500 IDR sang 0.05210 LUM
1000 IDR
0.1042 LUM
Đổi 1000 IDR sang 0.1042 LUM
2000 IDR
0.2084 LUM
Đổi 2000 IDR sang 0.2084 LUM
5000 IDR
0.5210 LUM
Đổi 5000 IDR sang 0.5210 LUM
10000 IDR
1.04 LUM
Đổi 10000 IDR sang 1.04 LUM
50000 IDR
5.21 LUM
Đổi 50000 IDR sang 5.21 LUM
100000 IDR
10.42 LUM
Đổi 100000 IDR sang 10.42 LUM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành LUM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Luminous đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang LUM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LUM/IDR

LUM/IDR: 1 LUM = 9,596.45 IDR; 2025/12/02 13:03:20
Trong 1D vừa qua, Luminous đã thay đổi +0.83% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Luminous(LUM) đã thay đổi +0.83% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành LUM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LUM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Luminous/IDR

Giá Luminous cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 11,985.9 IDR trong khi giá Luminous thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 9,197.2 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Luminous theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LUM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
9,700.35 IDR
11,985.9 IDR
17,804.66 IDR
53,657.58 IDR
Thấp
8,700.05 IDR
9,197.2 IDR
9,197.2 IDR
8,700.05 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.83%
-9.41%
-48.38%
-61.09%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LUM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LUM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LUM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Luminous

Số liệu thị trường LUM sang IDR

LUM/IDR:
Rp9,596.45
Khối lượng LUM 24 giờ:
Rp1,178,212,700.93
Vốn hóa thị trường LUM:
--
Nguồn cung lưu hành LUM:
0 LUM

Tỷ giá LUM sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Luminous thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Luminous là Rp9,596.45 mỗi LUM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LUM. Khối lượng giao dịch của Luminous đã thay đổi +9.47% (Rp101,898,929.95 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LUM là Rp1,076,313,770.97.

Thông tin thêm về Luminous trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Luminous phổ biến nhất là LUM sang IDR, trong đó mã của Luminous là LUM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74556.37 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65590.57 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121211.44 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 464629.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7785225.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LUM sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LUM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Luminous phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LUM đến TWD
1 LUM thành NT$18.14 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LUM đến CNY
1 LUM thành ¥4.08 CNY
popular info Đô la Mỹ
LUM đến USD
1 LUM thành $0.5774 USD
popular info Đô la Úc
LUM đến AUD
1 LUM thành AU$0.8819 AUD
popular info Rupiah Indonesia
LUM đến IDR
1 LUM thành Rp9,596.45 IDR
popular info Euro
LUM đến EUR
1 LUM thành €0.4974 EUR
popular info Đô la Canada
LUM đến CAD
1 LUM thành C$0.8087 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LUM đến KRW
1 LUM thành ₩848.25 KRW
popular info Yên Nhật
LUM đến JPY
1 LUM thành ¥90.08 JPY
popular info Bảng Anh
LUM đến GBP
1 LUM thành £0.4376 GBP
popular info Real Brazil
LUM đến BRL
1 LUM thành R$3.1 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets siren
SIREN đến IDR
1 SIREN thành Rp1,417.56 IDR
other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,450,772,627.41 IDR
other assets Rayls
RLS đến IDR
1 RLS thành Rp603.2 IDR
other assets Tether Gold
XAUt đến IDR
1 XAUt thành Rp69,786,093.2 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp46,959,141.77 IDR
other assets TAC Protocol
TAC đến IDR
1 TAC thành Rp70.21 IDR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến IDR
1 WLFI thành Rp2,634.3 IDR
other assets Merlin Chain
MERL đến IDR
1 MERL thành Rp5,442.59 IDR
other assets Janction
JCT đến IDR
1 JCT thành Rp52.1 IDR
other assets Tradoor
TRADOOR đến IDR
1 TRADOOR thành Rp23,868.33 IDR

Bảng chuyển đổi từ LUM sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Luminous đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LUM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -9.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 9,700.35 IDR và mức thấp nhất là 8,700.05 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 LUM là Rp18,578 IDR , thay đổi -48.38% so với giá hiện tại. Luminous đã thay đổi
-Rp
293,900.71IDR
, tương đương mức thay đổi -96.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:03 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LUM
Rp4,798.23Rp4,758.82
+0.83%
1 LUM
Rp9,596.45Rp9,517.65
+0.83%
5 LUM
Rp47,982.26Rp47,588.23
+0.83%
10 LUM
Rp95,964.52Rp95,176.46
+0.83%
50 LUM
Rp479,822.59Rp475,882.29
+0.83%
100 LUM
Rp959,645.19Rp951,764.58
+0.83%
500 LUM
Rp4,798,225.95Rp4,758,822.92
+0.83%
1000 LUM
Rp9,596,451.9Rp9,517,645.85
+0.83%

Câu Hỏi Thường Gặp LUM/IDR

1 Luminous bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Luminous (LUM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9,596.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu LUM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001042 LUM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LUM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LUM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LUM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0005210 LUM, trong khi 5 LUM sẽ có giá khoảng 47,982.26IDR.
Giá cao nhất của LUM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LUM tính theo IDR là Rp1,354,805.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LUM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Luminous tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Luminous (LUM) đã giảm 9.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Luminous (LUM) đã giảm 48.38% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LUM thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Luminous và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LUM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LUM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LUM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LUM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LUM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Luminous và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Luminous: LUM sang Đô la Mỹ (USD), LUM sang Euro (EUR), LUM sang Bảng Anh (GBP), LUM sang Đô la Canada (CAD), LUM sang Rupee Ấn Độ (INR), LUM sang Rupee Pakistan (PKR), LUM sang Real Brazil (BRL), LUM sang ...
Giá của Luminous ở Mỹ là $0.5774 USD. Ngoài ra, giá của Luminous là €0.4974 EUR ở khu vực đồng euro, £0.4376 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.8087 CAD ở Canada, ₹51.94 INR ở Ấn Độ, ₨162.7 PKR ở Pakistan, R$3.1 BRL ở Brazil, ...
Cặp Luminous phổ biến nhất là LUM sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Luminous (LUM) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9,596.45.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.