Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi LAY thành MYR

LAY/MYR: 1 LAY = 0.004586 MYR. Giá chuyển đổi 1 Loomlay (LAY) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.004586 MYR hôm nay.
LAY
LAY
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAY/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Loomlay (LAY) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAY hiện có giá trị là 0.004586 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAY hiện có giá 0.004586 MYR, nghĩa là mua 5 LAY sẽ mất 0.02293 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 218.07 LAY và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,090.33 LAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LAY sang MYR

Chuyển đổi MYR sang LAY

Loomlay
Ringgit Malaysia
1 LAY
0.004586  MYR
Đổi 1 LAY sang 0.004586 MYR
2 LAY
0.009172  MYR
Đổi 2 LAY sang 0.009172 MYR
5 LAY
0.02293  MYR
Đổi 5 LAY sang 0.02293 MYR
10 LAY
0.04586  MYR
Đổi 10 LAY sang 0.04586 MYR
20 LAY
0.09172  MYR
Đổi 20 LAY sang 0.09172 MYR
50 LAY
0.2293  MYR
Đổi 50 LAY sang 0.2293 MYR
100 LAY
0.4586  MYR
Đổi 100 LAY sang 0.4586 MYR
200 LAY
0.9172  MYR
Đổi 200 LAY sang 0.9172 MYR
500 LAY
2.29  MYR
Đổi 500 LAY sang 2.29 MYR
1000 LAY
4.59  MYR
Đổi 1000 LAY sang 4.59 MYR
5000 LAY
22.93  MYR
Đổi 5000 LAY sang 22.93 MYR
10000 LAY
45.86  MYR
Đổi 10000 LAY sang 45.86 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAY thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Loomlay tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAY sang MYR, lên đến 10000 LAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Loomlay
1 MYR
218.07 LAY
Đổi 1 MYR sang 218.07 LAY
10 MYR
2,180.65 LAY
Đổi 10 MYR sang 2,180.65 LAY
50 MYR
10,903.25 LAY
Đổi 50 MYR sang 10,903.25 LAY
100 MYR
21,806.5 LAY
Đổi 100 MYR sang 21,806.5 LAY
200 MYR
43,613 LAY
Đổi 200 MYR sang 43,613 LAY
500 MYR
109,032.5 LAY
Đổi 500 MYR sang 109,032.5 LAY
1000 MYR
218,065 LAY
Đổi 1000 MYR sang 218,065 LAY
2000 MYR
436,130 LAY
Đổi 2000 MYR sang 436,130 LAY
5000 MYR
1,090,325 LAY
Đổi 5000 MYR sang 1,090,325 LAY
10000 MYR
2,180,650.01 LAY
Đổi 10000 MYR sang 2,180,650.01 LAY
50000 MYR
10,903,250.04 LAY
Đổi 50000 MYR sang 10,903,250.04 LAY
100000 MYR
21,806,500.09 LAY
Đổi 100000 MYR sang 21,806,500.09 LAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành LAY toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Loomlay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang LAY, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LAY/MYR

LAY/MYR: 1 LAY = 0.004586 MYR; 2025/12/04 13:32:26
Trong 1D vừa qua, Loomlay đã thay đổi +3.59% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Loomlay(LAY) đã thay đổi +3.59% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành LAY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LAY sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Loomlay/MYR

Giá Loomlay cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.004844 MYR trong khi giá Loomlay thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.004005 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Loomlay theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAY theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004660 MYR
0.004844 MYR
0.02076 MYR
0.05895 MYR
Thấp
0.004427 MYR
0.004005 MYR
0.004005 MYR
0.004005 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.59%
-7.38%
-72.88%
-91.89%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LAY (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAY bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Loomlay

Số liệu thị trường LAY sang MYR

LAY/MYR:
RM0.004586
Khối lượng LAY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LAY:
--
Nguồn cung lưu hành LAY:
0 LAY

Tỷ giá LAY sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Loomlay thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Loomlay là RM0.004586 mỗi LAY, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LAY. Khối lượng giao dịch của Loomlay đã thay đổi 0.00% (RM0 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAY là RM0.

Thông tin thêm về Loomlay trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Loomlay phổ biến nhất là LAY sang MYR, trong đó mã của Loomlay là LAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80150.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70087.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 497241.18 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8410593.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LAY sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LAY sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Loomlay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LAY đến TWD
1 LAY thành NT$0.03490 TWD
popular info Ringgit Malaysia
LAY đến MYR
1 LAY thành RM0.004586 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LAY đến CNY
1 LAY thành ¥0.007884 CNY
popular info Đô la Mỹ
LAY đến USD
1 LAY thành $0.001115 USD
popular info Đô la Úc
LAY đến AUD
1 LAY thành AU$0.001686 AUD
popular info Euro
LAY đến EUR
1 LAY thành €0.0009554 EUR
popular info Đô la Canada
LAY đến CAD
1 LAY thành C$0.001557 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LAY đến KRW
1 LAY thành ₩1.64 KRW
popular info Yên Nhật
LAY đến JPY
1 LAY thành ¥0.1726 JPY
popular info Bảng Anh
LAY đến GBP
1 LAY thành £0.0008354 GBP
popular info Real Brazil
LAY đến BRL
1 LAY thành R$0.005927 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets 币安人生
币安人生 đến MYR
1 币安人生 thành RM0.5061 MYR
other assets Ethereum
ETH đến MYR
1 ETH thành RM13,018.82 MYR
other assets BNB
BNB đến MYR
1 BNB thành RM3,730.21 MYR
other assets Baby Shark Universe
BSU đến MYR
1 BSU thành RM0.9282 MYR
other assets DeAgentAI
AIA đến MYR
1 AIA thành RM1.66 MYR
other assets Shiba Inu
SHIB đến MYR
1 SHIB thành RM0.{4}3594 MYR
other assets Heima
HEI đến MYR
1 HEI thành RM0.6744 MYR
other assets NEXPACE
NXPC đến MYR
1 NXPC thành RM1.97 MYR
other assets Humanity Protocol
H đến MYR
1 H thành RM0.3334 MYR
other assets Allora
ALLO đến MYR
1 ALLO thành RM0.7015 MYR

Bảng chuyển đổi từ LAY sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Loomlay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAY thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -7.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.59%, đạt mức cao nhất là 0.004660 MYR và mức thấp nhất là 0.004427 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 LAY là RM0.01691 MYR , thay đổi -72.88% so với giá hiện tại. Loomlay đã thay đổi
+RM
0.004586MYR
, tương đương mức thay đổi -91.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:32 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LAY
RM0.002293RM0.002213
+3.59%
1 LAY
RM0.004586RM0.004427
+3.59%
5 LAY
RM0.02293RM0.02213
+3.59%
10 LAY
RM0.04586RM0.04427
+3.59%
50 LAY
RM0.2293RM0.2213
+3.59%
100 LAY
RM0.4586RM0.4427
+3.59%
500 LAY
RM2.29RM2.21
+3.59%
1000 LAY
RM4.59RM4.43
+3.59%

Câu Hỏi Thường Gặp LAY/MYR

1 Loomlay bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Loomlay (LAY) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.004586.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAY với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 218.07 LAY đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAY sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAY sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAY bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 1,090.33 LAY, trong khi 5 LAY sẽ có giá khoảng 0.02293MYR.
Giá cao nhất của LAY/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAY tính theo MYR là RM0.8897. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAY/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Loomlay tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Loomlay (LAY) đã giảm 7.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Loomlay (LAY) đã giảm 72.88% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAY thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Loomlay và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAY/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAY/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAY/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAY/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Loomlay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Loomlay: LAY sang Đô la Mỹ (USD), LAY sang Euro (EUR), LAY sang Bảng Anh (GBP), LAY sang Đô la Canada (CAD), LAY sang Rupee Ấn Độ (INR), LAY sang Rupee Pakistan (PKR), LAY sang Real Brazil (BRL), LAY sang ...
Giá của Loomlay ở Mỹ là $0.001115 USD. Ngoài ra, giá của Loomlay là €0.0009554 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008354 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001557 CAD ở Canada, ₹0.1003 INR ở Ấn Độ, ₨0.3150 PKR ở Pakistan, R$0.005927 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loomlay phổ biến nhất là LAY sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Loomlay (LAY) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.004586.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.