Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi LAY thành JPY

LAY/JPY: 1 LAY = 0.1713 JPY. Giá chuyển đổi 1 Loomlay (LAY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1713 JPY hôm nay.
LAY
LAY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Loomlay (LAY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAY hiện có giá trị là 0.1713 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAY hiện có giá 0.1713 JPY, nghĩa là mua 5 LAY sẽ mất 0.8565 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 5.84 LAY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 29.19 LAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LAY sang JPY

Chuyển đổi JPY sang LAY

Loomlay
Yên Nhật
1 LAY
0.1713  JPY
Đổi 1 LAY sang 0.1713 JPY
2 LAY
0.3426  JPY
Đổi 2 LAY sang 0.3426 JPY
5 LAY
0.8565  JPY
Đổi 5 LAY sang 0.8565 JPY
10 LAY
1.71  JPY
Đổi 10 LAY sang 1.71 JPY
20 LAY
3.43  JPY
Đổi 20 LAY sang 3.43 JPY
50 LAY
8.57  JPY
Đổi 50 LAY sang 8.57 JPY
100 LAY
17.13  JPY
Đổi 100 LAY sang 17.13 JPY
200 LAY
34.26  JPY
Đổi 200 LAY sang 34.26 JPY
500 LAY
85.65  JPY
Đổi 500 LAY sang 85.65 JPY
1000 LAY
171.31  JPY
Đổi 1000 LAY sang 171.31 JPY
5000 LAY
856.54  JPY
Đổi 5000 LAY sang 856.54 JPY
10000 LAY
1,713.07  JPY
Đổi 10000 LAY sang 1,713.07 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Loomlay tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAY sang JPY, lên đến 10000 LAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Loomlay
1 JPY
5.84 LAY
Đổi 1 JPY sang 5.84 LAY
10 JPY
58.37 LAY
Đổi 10 JPY sang 58.37 LAY
50 JPY
291.87 LAY
Đổi 50 JPY sang 291.87 LAY
100 JPY
583.75 LAY
Đổi 100 JPY sang 583.75 LAY
200 JPY
1,167.49 LAY
Đổi 200 JPY sang 1,167.49 LAY
500 JPY
2,918.73 LAY
Đổi 500 JPY sang 2,918.73 LAY
1000 JPY
5,837.46 LAY
Đổi 1000 JPY sang 5,837.46 LAY
2000 JPY
11,674.93 LAY
Đổi 2000 JPY sang 11,674.93 LAY
5000 JPY
29,187.32 LAY
Đổi 5000 JPY sang 29,187.32 LAY
10000 JPY
58,374.64 LAY
Đổi 10000 JPY sang 58,374.64 LAY
50000 JPY
291,873.21 LAY
Đổi 50000 JPY sang 291,873.21 LAY
100000 JPY
583,746.42 LAY
Đổi 100000 JPY sang 583,746.42 LAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành LAY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Loomlay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang LAY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LAY/JPY

LAY/JPY: 1 LAY = 0.1713 JPY; 2025/12/04 15:51:46
Trong 1D vừa qua, Loomlay đã thay đổi +3.44% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Loomlay(LAY) đã thay đổi +3.44% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành LAY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LAY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Loomlay/JPY

Giá Loomlay cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1823 JPY trong khi giá Loomlay thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1507 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Loomlay theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1753 JPY
0.1823 JPY
0.7811 JPY
2.13 JPY
Thấp
0.1668 JPY
0.1507 JPY
0.1507 JPY
0.1507 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.44%
-6.42%
-72.90%
-91.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LAY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Loomlay

Số liệu thị trường LAY sang JPY

LAY/JPY:
¥0.1713
Khối lượng LAY 24 giờ:
¥147,355.21
Vốn hóa thị trường LAY:
--
Nguồn cung lưu hành LAY:
0 LAY

Tỷ giá LAY sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Loomlay thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Loomlay là ¥0.1713 mỗi LAY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LAY. Khối lượng giao dịch của Loomlay đã thay đổi 0.00% (¥0 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAY là ¥147,355.21.

Thông tin thêm về Loomlay trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Loomlay phổ biến nhất là LAY sang JPY, trong đó mã của Loomlay là LAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3190.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 80178.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70096.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 495155.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8404570.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LAY sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LAY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Loomlay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LAY đến TWD
1 LAY thành NT$0.03467 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LAY đến CNY
1 LAY thành ¥0.007827 CNY
popular info Đô la Mỹ
LAY đến USD
1 LAY thành $0.001107 USD
popular info Đô la Úc
LAY đến AUD
1 LAY thành AU$0.001674 AUD
popular info Euro
LAY đến EUR
1 LAY thành €0.0009488 EUR
popular info Đô la Canada
LAY đến CAD
1 LAY thành C$0.001546 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LAY đến KRW
1 LAY thành ₩1.63 KRW
popular info Yên Nhật
LAY đến JPY
1 LAY thành ¥0.1713 JPY
popular info Bảng Anh
LAY đến GBP
1 LAY thành £0.0008295 GBP
popular info Real Brazil
LAY đến BRL
1 LAY thành R$0.005860 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets 币安人生
币安人生 đến JPY
1 币安人生 thành ¥18.79 JPY
other assets Ethereum
ETH đến JPY
1 ETH thành ¥491,144.72 JPY
other assets Baby Shark Universe
BSU đến JPY
1 BSU thành ¥30.68 JPY
other assets DeAgentAI
AIA đến JPY
1 AIA thành ¥59.22 JPY
other assets Tether Gold
XAUt đến JPY
1 XAUt thành ¥649,996.28 JPY
other assets NEXPACE
NXPC đến JPY
1 NXPC thành ¥73.14 JPY
other assets Humanity Protocol
H đến JPY
1 H thành ¥12.41 JPY
other assets Shiba Inu
SHIB đến JPY
1 SHIB thành ¥0.001362 JPY
other assets Allora
ALLO đến JPY
1 ALLO thành ¥26.9 JPY
other assets Solar
SXP đến JPY
1 SXP thành ¥11.13 JPY

Bảng chuyển đổi từ LAY sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Loomlay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAY thành Yên Nhật đã thay đổi -6.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.44%, đạt mức cao nhất là 0.1753 JPY và mức thấp nhất là 0.1668 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 LAY là ¥0.6355 JPY , thay đổi -72.90% so với giá hiện tại. Loomlay đã thay đổi
+¥
0.1726JPY
, tương đương mức thay đổi -91.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LAY
¥0.08565¥0.08278
+3.44%
1 LAY
¥0.1713¥0.1656
+3.44%
5 LAY
¥0.8565¥0.8278
+3.44%
10 LAY
¥1.71¥1.66
+3.44%
50 LAY
¥8.57¥8.28
+3.44%
100 LAY
¥17.13¥16.56
+3.44%
500 LAY
¥85.65¥82.78
+3.44%
1000 LAY
¥171.31¥165.56
+3.44%

Câu Hỏi Thường Gặp LAY/JPY

1 Loomlay bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Loomlay (LAY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1713.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.84 LAY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 29.19 LAY, trong khi 5 LAY sẽ có giá khoảng 0.8565JPY.
Giá cao nhất của LAY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAY tính theo JPY là ¥33.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Loomlay tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Loomlay (LAY) đã giảm 6.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Loomlay (LAY) đã giảm 72.90% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAY thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Loomlay và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Loomlay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Loomlay: LAY sang Đô la Mỹ (USD), LAY sang Euro (EUR), LAY sang Bảng Anh (GBP), LAY sang Đô la Canada (CAD), LAY sang Rupee Ấn Độ (INR), LAY sang Rupee Pakistan (PKR), LAY sang Real Brazil (BRL), LAY sang ...
Giá của Loomlay ở Mỹ là $0.001107 USD. Ngoài ra, giá của Loomlay là €0.0009488 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008295 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001546 CAD ở Canada, ₹0.09946 INR ở Ấn Độ, ₨0.3127 PKR ở Pakistan, R$0.005860 BRL ở Brazil, ...
Cặp Loomlay phổ biến nhất là LAY sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Loomlay (LAY) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1713.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.