Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110244.73 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110244.73 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110244.73 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LVN thành ISK
LVN/ISK: 1 LVN = 0.3591 ISK. Giá chuyển đổi 1 Levana Protocol (LVN) thành Króna Iceland (ISK) là 0.3591 ISK hôm nay.

 LVN
 ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LVN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Levana Protocol (LVN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LVN hiện có giá trị là 0.3591 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LVN hiện có giá 0.3591 ISK, nghĩa là mua 5 LVN sẽ mất 1.8 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.78 LVN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 13.92 LVN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LVN sang ISK
Chuyển đổi ISK sang LVN
Levana Protocol
Króna Iceland
1 LVN
0.3591  ISK
Đổi 1 LVN sang 0.3591 ISK
2 LVN
0.7182  ISK
Đổi 2 LVN sang 0.7182 ISK
5 LVN
1.8  ISK
Đổi 5 LVN sang 1.8 ISK
10 LVN
3.59  ISK
Đổi 10 LVN sang 3.59 ISK
20 LVN
7.18  ISK
Đổi 20 LVN sang 7.18 ISK
50 LVN
17.95  ISK
Đổi 50 LVN sang 17.95 ISK
100 LVN
35.91  ISK
Đổi 100 LVN sang 35.91 ISK
200 LVN
71.82  ISK
Đổi 200 LVN sang 71.82 ISK
500 LVN
179.55  ISK
Đổi 500 LVN sang 179.55 ISK
1000 LVN
359.1  ISK
Đổi 1000 LVN sang 359.1 ISK
5000 LVN
1,795.5  ISK
Đổi 5000 LVN sang 1,795.5 ISK
10000 LVN
3,591  ISK
Đổi 10000 LVN sang 3,591 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LVN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Levana Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LVN sang ISK, lên đến 10000 LVN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Levana Protocol
1 ISK
2.78 LVN
Đổi 1 ISK sang 2.78 LVN
10 ISK
27.85 LVN
Đổi 10 ISK sang 27.85 LVN
50 ISK
139.24 LVN
Đổi 50 ISK sang 139.24 LVN
100 ISK
278.47 LVN
Đổi 100 ISK sang 278.47 LVN
200 ISK
556.95 LVN
Đổi 200 ISK sang 556.95 LVN
500 ISK
1,392.37 LVN
Đổi 500 ISK sang 1,392.37 LVN
1000 ISK
2,784.74 LVN
Đổi 1000 ISK sang 2,784.74 LVN
2000 ISK
5,569.48 LVN
Đổi 2000 ISK sang 5,569.48 LVN
5000 ISK
13,923.71 LVN
Đổi 5000 ISK sang 13,923.71 LVN
10000 ISK
27,847.42 LVN
Đổi 10000 ISK sang 27,847.42 LVN
50000 ISK
139,237.09 LVN
Đổi 50000 ISK sang 139,237.09 LVN
100000 ISK
278,474.18 LVN
Đổi 100000 ISK sang 278,474.18 LVN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành LVN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Levana Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang LVN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LVN/ISK
LVN/ISK: 1 LVN = 0.3591 ISK; 2025/10/31 09:17:03
Trong 1D vừa qua, Levana Protocol đã thay đổi -1.35% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Levana Protocol(LVN) đã thay đổi -1.35% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành LVN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LVN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Levana Protocol/ISK
Giá Levana Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.4068 ISK trong khi giá Levana Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3425 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Levana Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LVN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.3614 ISK | 0.4068 ISK | 0.8003 ISK | 6.9 ISK | 
| Thấp | 0.3425 ISK | 0.3425 ISK | 0.3219 ISK | 0.3219 ISK | 
| Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | -1.35% | -12.46% | -32.21% | -41.38% | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LVN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LVN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LVN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Levana Protocol
Số liệu thị trường LVN sang ISK
LVN/ISK:
kr0.3591
Khối lượng LVN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường LVN:
kr284,322,734.6
Nguồn cung lưu hành LVN:
791.77M LVN
Tỷ giá LVN sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Levana Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Levana Protocol là kr0.3591 mỗi LVN, với tổng vốn hoá thị trường của kr284,322,734.6 ISK  dựa trên nguồn cung lưu hành của 791,765,400 LVN. Khối lượng giao dịch của Levana Protocol đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LVN là kr0.
Thông tin thêm về Levana Protocol trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Levana Protocol phổ biến nhất là LVN sang ISK, trong đó mã của Levana Protocol là LVN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92921.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81768.25 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150449.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578599.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9535209.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LVN sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LVN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Levana Protocol phổ biến

LVN đến TWD
1 LVN thành NT$0.08813 TWD 

LVN đến CNY
1 LVN thành ¥0.02040 CNY 
LVN đến ISK
1 LVN thành kr0.3591 ISK 

LVN đến USD
1 LVN thành $0.002868 USD 

LVN đến EUR
1 LVN thành €0.002480 EUR 

LVN đến CAD
1 LVN thành C$0.004015 CAD 

LVN đến KRW
1 LVN thành ₩4.09 KRW 

LVN đến JPY
1 LVN thành ¥0.4423 JPY 

LVN đến GBP
1 LVN thành £0.002182 GBP 

LVN đến BRL
1 LVN thành R$0.01544 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

AIO đến ISK
1 AIO thành kr20.22 ISK 

币安人生 đến ISK
1 币安人生 thành kr23.28 ISK 

PIPPIN đến ISK
1 PIPPIN thành kr4.6 ISK 

P đến ISK
1 P thành kr11.17 ISK 
.png)
AVL đến ISK
1 AVL thành kr24.91 ISK 

DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr0.9823 ISK 

BNB đến ISK
1 BNB thành kr138,240.53 ISK 

ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr48,261.53 ISK 

SOLV đến ISK
1 SOLV thành kr2.44 ISK 

APR đến ISK
1 APR thành kr39.94 ISK 
Bảng chuyển đổi từ LVN sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Levana Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LVN thành Króna Iceland đã thay đổi -12.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.35%, đạt mức cao nhất là 0.3614 ISK  và mức thấp nhất là 0.3425 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 LVN là kr0.5283 ISK , thay đổi -32.21% so với giá hiện tại. Levana Protocol đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi -77.49% so với năm trước.
-kr
1.23ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:17 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 LVN | kr0.1795 | kr0.1820 | -1.35% | 
| 1 LVN | kr0.3591 | kr0.3640 | -1.35% | 
| 5 LVN | kr1.8 | kr1.82 | -1.35% | 
| 10 LVN | kr3.59 | kr3.64 | -1.35% | 
| 50 LVN | kr17.95 | kr18.2 | -1.35% | 
| 100 LVN | kr35.91 | kr36.4 | -1.35% | 
| 500 LVN | kr179.55 | kr181.98 | -1.35% | 
| 1000 LVN | kr359.1 | kr363.96 | -1.35% | 
Câu Hỏi Thường Gặp LVN/ISK
1 Levana Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Levana Protocol (LVN) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.3591.
Tôi có thể mua bao nhiêu LVN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.78 LVN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LVN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LVN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LVN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 13.92 LVN, trong khi 5 LVN sẽ có giá khoảng 1.8ISK.
Giá cao nhất của LVN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LVN tính theo ISK là kr93.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LVN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Levana Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Levana Protocol (LVN) đã giảm 12.46%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Levana Protocol (LVN) đã giảm 32.21% so với Króna Iceland (ISK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LVN thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Levana Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LVN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LVN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LVN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LVN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LVN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Levana Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Levana Protocol: LVN sang Đô la Mỹ (USD), LVN sang Euro (EUR), LVN sang Bảng Anh (GBP), LVN sang Đô la Canada (CAD), LVN sang Rupee Ấn Độ (INR), LVN sang Rupee Pakistan (PKR), LVN sang Real Brazil (BRL), LVN sang ...
Giá của Levana Protocol ở Mỹ là $0.002868 USD. Ngoài ra, giá của Levana Protocol là €0.002480 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002182 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004015 CAD ở Canada, ₹0.2545 INR ở Ấn Độ, ₨0.8130 PKR ở Pakistan, R$0.01544 BRL ở Brazil, ...
Cặp Levana Protocol phổ biến nhất là LVN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Levana Protocol (LVN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3591.
Giá của Levana Protocol ở Mỹ là $0.002868 USD. Ngoài ra, giá của Levana Protocol là €0.002480 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002182 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004015 CAD ở Canada, ₹0.2545 INR ở Ấn Độ, ₨0.8130 PKR ở Pakistan, R$0.01544 BRL ở Brazil, ...
Cặp Levana Protocol phổ biến nhất là LVN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Levana Protocol (LVN) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.3591.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.













































