Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VLAMA thành KES

VLAMA/KES: 1 VLAMA = 0.1262 KES. Giá chuyển đổi 1 LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1262 KES hôm nay.
VLAMA
VLAMA
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VLAMA/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VLAMA hiện có giá trị là 0.1262 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VLAMA hiện có giá 0.1262 KES, nghĩa là mua 5 VLAMA sẽ mất 0.6310 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 7.92 VLAMA và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 39.62 VLAMA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VLAMA sang KES

Chuyển đổi KES sang VLAMA

LAMA Trust Coin v2
Shilling Kenya
1 VLAMA
0.1262  KES
Đổi 1 VLAMA sang 0.1262 KES
2 VLAMA
0.2524  KES
Đổi 2 VLAMA sang 0.2524 KES
5 VLAMA
0.6310  KES
Đổi 5 VLAMA sang 0.6310 KES
10 VLAMA
1.26  KES
Đổi 10 VLAMA sang 1.26 KES
20 VLAMA
2.52  KES
Đổi 20 VLAMA sang 2.52 KES
50 VLAMA
6.31  KES
Đổi 50 VLAMA sang 6.31 KES
100 VLAMA
12.62  KES
Đổi 100 VLAMA sang 12.62 KES
200 VLAMA
25.24  KES
Đổi 200 VLAMA sang 25.24 KES
500 VLAMA
63.1  KES
Đổi 500 VLAMA sang 63.1 KES
1000 VLAMA
126.2  KES
Đổi 1000 VLAMA sang 126.2 KES
5000 VLAMA
630.98  KES
Đổi 5000 VLAMA sang 630.98 KES
10000 VLAMA
1,261.96  KES
Đổi 10000 VLAMA sang 1,261.96 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VLAMA thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của LAMA Trust Coin v2 tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VLAMA sang KES, lên đến 10000 VLAMA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
LAMA Trust Coin v2
1 KES
7.92 VLAMA
Đổi 1 KES sang 7.92 VLAMA
10 KES
79.24 VLAMA
Đổi 10 KES sang 79.24 VLAMA
50 KES
396.21 VLAMA
Đổi 50 KES sang 396.21 VLAMA
100 KES
792.42 VLAMA
Đổi 100 KES sang 792.42 VLAMA
200 KES
1,584.84 VLAMA
Đổi 200 KES sang 1,584.84 VLAMA
500 KES
3,962.09 VLAMA
Đổi 500 KES sang 3,962.09 VLAMA
1000 KES
7,924.19 VLAMA
Đổi 1000 KES sang 7,924.19 VLAMA
2000 KES
15,848.38 VLAMA
Đổi 2000 KES sang 15,848.38 VLAMA
5000 KES
39,620.94 VLAMA
Đổi 5000 KES sang 39,620.94 VLAMA
10000 KES
79,241.89 VLAMA
Đổi 10000 KES sang 79,241.89 VLAMA
50000 KES
396,209.43 VLAMA
Đổi 50000 KES sang 396,209.43 VLAMA
100000 KES
792,418.87 VLAMA
Đổi 100000 KES sang 792,418.87 VLAMA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành VLAMA toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo LAMA Trust Coin v2 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang VLAMA, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VLAMA/KES

VLAMA/KES: 1 VLAMA = 0.1262 KES; 2025/10/31 07:31:01
Trong 1D vừa qua, LAMA Trust Coin v2 đã thay đổi -11.55% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LAMA Trust Coin v2(VLAMA) đã thay đổi -11.55% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành VLAMA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VLAMA sang KES: Biến động và thay đổi giá của LAMA Trust Coin v2/KES

Giá LAMA Trust Coin v2 cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1584 KES trong khi giá LAMA Trust Coin v2 thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1247 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LAMA Trust Coin v2 theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VLAMA theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1427 KES
0.1584 KES
0.1744 KES
0.6714 KES
Thấp
0.1247 KES
0.1247 KES
0.07543 KES
0.07543 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.55%
-5.27%
-30.23%
-47.20%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VLAMA (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VLAMA bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VLAMA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin LAMA Trust Coin v2

Số liệu thị trường VLAMA sang KES

VLAMA/KES:
KSh0.1262
Khối lượng VLAMA 24 giờ:
KSh124,436.35
Vốn hóa thị trường VLAMA:
--
Nguồn cung lưu hành VLAMA:
0 VLAMA

Tỷ giá VLAMA sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LAMA Trust Coin v2 thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LAMA Trust Coin v2 là KSh0.1262 mỗi VLAMA, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VLAMA. Khối lượng giao dịch của LAMA Trust Coin v2 đã thay đổi +130.45% (KSh70,439.64 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VLAMA là KSh53,996.72.

Thông tin thêm về LAMA Trust Coin v2 trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LAMA Trust Coin v2 phổ biến nhất là VLAMA sang KES, trong đó mã của LAMA Trust Coin v2 là VLAMA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92856.92 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 81682.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150298.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 578534.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9529783.03 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VLAMA sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VLAMA sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi LAMA Trust Coin v2 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
VLAMA đến TWD
1 VLAMA thành NT$0.02993 TWD
popular info Shilling Kenya
VLAMA đến KES
1 VLAMA thành KSh0.1262 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VLAMA đến CNY
1 VLAMA thành ¥0.006927 CNY
popular info Đô la Mỹ
VLAMA đến USD
1 VLAMA thành $0.0009747 USD
popular info Euro
VLAMA đến EUR
1 VLAMA thành €0.0008423 EUR
popular info Đô la Canada
VLAMA đến CAD
1 VLAMA thành C$0.001363 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VLAMA đến KRW
1 VLAMA thành ₩1.39 KRW
popular info Yên Nhật
VLAMA đến JPY
1 VLAMA thành ¥0.1501 JPY
popular info Bảng Anh
VLAMA đến GBP
1 VLAMA thành £0.0007410 GBP
popular info Real Brazil
VLAMA đến BRL
1 VLAMA thành R$0.005248 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets OLAXBT
AIO đến KES
1 AIO thành KSh21.41 KES
other assets Doodles
DOOD đến KES
1 DOOD thành KSh1.03 KES
other assets PoP Planet
P đến KES
1 P thành KSh13.38 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành KSh141,737.37 KES
other assets Avalon Labs (AVL)
AVL đến KES
1 AVL thành KSh25.52 KES
other assets 币安人生
币安人生 đến KES
1 币安人生 thành KSh23.6 KES
other assets Hyperliquid
HYPE đến KES
1 HYPE thành KSh5,760.92 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành KSh305.06 KES
other assets aPriori
APR đến KES
1 APR thành KSh41.74 KES
other assets Zcash
ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh49,640.24 KES

Bảng chuyển đổi từ VLAMA sang KES

Tỷ giá hoán đổi của LAMA Trust Coin v2 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VLAMA thành Shilling Kenya đã thay đổi -5.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.55%, đạt mức cao nhất là 0.1427 KES và mức thấp nhất là 0.1247 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 VLAMA là KSh0.1809 KES , thay đổi -30.23% so với giá hiện tại. LAMA Trust Coin v2 đã thay đổi
+KSh
0.1262KES
, tương đương mức thay đổi -56.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 07:31 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VLAMA
KSh0.06310KSh0.07134
-11.55%
1 VLAMA
KSh0.1262KSh0.1427
-11.55%
5 VLAMA
KSh0.6310KSh0.7134
-11.55%
10 VLAMA
KSh1.26KSh1.43
-11.55%
50 VLAMA
KSh6.31KSh7.13
-11.55%
100 VLAMA
KSh12.62KSh14.27
-11.55%
500 VLAMA
KSh63.1KSh71.34
-11.55%
1000 VLAMA
KSh126.2KSh142.68
-11.55%

Câu Hỏi Thường Gặp VLAMA/KES

1 LAMA Trust Coin v2 bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.1262.
Tôi có thể mua bao nhiêu VLAMA với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.92 VLAMA đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VLAMA sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VLAMA sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VLAMA bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 39.62 VLAMA, trong khi 5 VLAMA sẽ có giá khoảng 0.6310KES.
Giá cao nhất của VLAMA/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VLAMA tính theo KES là KSh0.6714. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VLAMA/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LAMA Trust Coin v2 tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) đã giảm 5.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) đã giảm 30.23% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VLAMA thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LAMA Trust Coin v2 và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VLAMA/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VLAMA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VLAMA/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VLAMA/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VLAMA/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LAMA Trust Coin v2 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LAMA Trust Coin v2: VLAMA sang Đô la Mỹ (USD), VLAMA sang Euro (EUR), VLAMA sang Bảng Anh (GBP), VLAMA sang Đô la Canada (CAD), VLAMA sang Rupee Ấn Độ (INR), VLAMA sang Rupee Pakistan (PKR), VLAMA sang Real Brazil (BRL), VLAMA sang ...
Giá của LAMA Trust Coin v2 ở Mỹ là $0.0009747 USD. Ngoài ra, giá của LAMA Trust Coin v2 là €0.0008423 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007410 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001363 CAD ở Canada, ₹0.08645 INR ở Ấn Độ, ₨0.2764 PKR ở Pakistan, R$0.005248 BRL ở Brazil, ...
Cặp LAMA Trust Coin v2 phổ biến nhất là VLAMA sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 LAMA Trust Coin v2 (VLAMA) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.1262.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.