Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109690.32 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109690.32 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.16%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$109690.32 (+2.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam29(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$488.4M (1 ngày); -$597.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LAD thành CZK
LAD/CZK: 1 LAD = 0.0007070 CZK. Giá chuyển đổi 1 LAD (LAD) thành Koruna Czech (CZK) là 0.0007070 CZK hôm nay.

 LAD
 CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LAD/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LAD (LAD) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LAD hiện có giá trị là 0.0007070 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LAD hiện có giá 0.0007070 CZK, nghĩa là mua 5 LAD sẽ mất 0.003535 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 1,414.36 LAD và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 7,071.81 LAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LAD sang CZK
Chuyển đổi CZK sang LAD
LAD
Koruna Czech
1 LAD
0.0007070  CZK
Đổi 1 LAD sang 0.0007070 CZK
2 LAD
0.001414  CZK
Đổi 2 LAD sang 0.001414 CZK
5 LAD
0.003535  CZK
Đổi 5 LAD sang 0.003535 CZK
10 LAD
0.007070  CZK
Đổi 10 LAD sang 0.007070 CZK
20 LAD
0.01414  CZK
Đổi 20 LAD sang 0.01414 CZK
50 LAD
0.03535  CZK
Đổi 50 LAD sang 0.03535 CZK
100 LAD
0.07070  CZK
Đổi 100 LAD sang 0.07070 CZK
200 LAD
0.1414  CZK
Đổi 200 LAD sang 0.1414 CZK
500 LAD
0.3535  CZK
Đổi 500 LAD sang 0.3535 CZK
1000 LAD
0.7070  CZK
Đổi 1000 LAD sang 0.7070 CZK
5000 LAD
3.54  CZK
Đổi 5000 LAD sang 3.54 CZK
10000 LAD
7.07  CZK
Đổi 10000 LAD sang 7.07 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LAD thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của LAD tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LAD sang CZK, lên đến 10000 LAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
LAD
1 CZK
1,414.36 LAD
Đổi 1 CZK sang 1,414.36 LAD
10 CZK
14,143.63 LAD
Đổi 10 CZK sang 14,143.63 LAD
50 CZK
70,718.14 LAD
Đổi 50 CZK sang 70,718.14 LAD
100 CZK
141,436.29 LAD
Đổi 100 CZK sang 141,436.29 LAD
200 CZK
282,872.57 LAD
Đổi 200 CZK sang 282,872.57 LAD
500 CZK
707,181.43 LAD
Đổi 500 CZK sang 707,181.43 LAD
1000 CZK
1,414,362.85 LAD
Đổi 1000 CZK sang 1,414,362.85 LAD
2000 CZK
2,828,725.71 LAD
Đổi 2000 CZK sang 2,828,725.71 LAD
5000 CZK
7,071,814.27 LAD
Đổi 5000 CZK sang 7,071,814.27 LAD
10000 CZK
14,143,628.53 LAD
Đổi 10000 CZK sang 14,143,628.53 LAD
50000 CZK
70,718,142.67 LAD
Đổi 50000 CZK sang 70,718,142.67 LAD
100000 CZK
141,436,285.35 LAD
Đổi 100000 CZK sang 141,436,285.35 LAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành LAD toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo LAD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang LAD, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LAD/CZK
LAD/CZK: 1 LAD = 0.0007070 CZK; 2025/10/31 20:29:57
Trong 1D vừa qua, LAD đã thay đổi +0.72% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LAD(LAD) đã thay đổi +0.72% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành LAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi LAD sang CZK: Biến động và thay đổi giá của LAD/CZK
Giá LAD cao nhất theo CZK 7 ngày qua là -- CZK trong khi giá LAD thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là -- CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LAD theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LAD theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
| Cao | 0.0007619 CZK | -- CZK | -- CZK | -- CZK | 
| Thấp | 0.0004075 CZK | -- CZK | -- CZK | -- CZK | 
| Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 
| Biến động | % | % | % | % | 
| Biến động | +0.72% | -- | -- | -- | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LAD (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LAD bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phíThao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin LAD
Số liệu thị trường LAD sang CZK
LAD/CZK:
Kč0.0007070
Khối lượng LAD 24 giờ:
Kč530,324.5
Vốn hóa thị trường LAD:
Kč696,318.01
Nguồn cung lưu hành LAD:
984.85M LAD
Tỷ giá LAD sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LAD thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LAD là Kč0.0007070 mỗi LAD, với tổng vốn hoá thị trường của Kč696,318.01 CZK  dựa trên nguồn cung lưu hành của 984,846,200 LAD. Khối lượng giao dịch của LAD đã thay đổi --% (Kč-- CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LAD là Kč--.
Thông tin thêm về LAD trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LAD phổ biến nhất là LAD sang CZK, trong đó mã của LAD là LAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107448.42 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3753.61 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.42 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93179.27 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81746.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150556.73 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 578319.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9536369.62 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.78 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LAD sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LAD sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi LAD phổ biến

LAD đến TWD
1 LAD thành NT$0.001031 TWD 

LAD đến CNY
1 LAD thành ¥0.0002385 CNY 

LAD đến USD
1 LAD thành $0.{4}3350 USD 

LAD đến EUR
1 LAD thành €0.{4}2905 EUR 

LAD đến CAD
1 LAD thành C$0.{4}4694 CAD 
LAD đến CZK
1 LAD thành Kč0.0007070 CZK 

LAD đến KRW
1 LAD thành ₩0.04788 KRW 

LAD đến JPY
1 LAD thành ¥0.005162 JPY 

LAD đến GBP
1 LAD thành £0.{4}2549 GBP 

LAD đến BRL
1 LAD thành R$0.0001803 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

ZEC đến CZK
1 ZEC thành Kč8,095.79 CZK 

TAO đến CZK
1 TAO thành Kč10,160.74 CZK 

COAI đến CZK
1 COAI thành Kč30.41 CZK 

DOOD đến CZK
1 DOOD thành Kč0.1718 CZK 

BNB đến CZK
1 BNB thành Kč22,973.82 CZK 

ZEREBRO đến CZK
1 ZEREBRO thành Kč0.9820 CZK 

DASH đến CZK
1 DASH thành Kč1,005.84 CZK 

TON đến CZK
1 TON thành Kč48.26 CZK 

VELVET đến CZK
1 VELVET thành Kč5.09 CZK 

AVNT đến CZK
1 AVNT thành Kč14 CZK 
Bảng chuyển đổi từ LAD sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của LAD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LAD thành Koruna Czech đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.72%, đạt mức cao nhất là 0.0007619 CZK  và mức thấp nhất là 0.0004075 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 LAD là Kč-- CZK , thay đổi --% so với giá hiện tại. LAD đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Kč
--CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:29 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
| 0.5 LAD | Kč0.0003535 | Kč-- | +0.72% | 
| 1 LAD | Kč0.0007070 | Kč-- | +0.72% | 
| 5 LAD | Kč0.003535 | Kč-- | +0.72% | 
| 10 LAD | Kč0.007070 | Kč-- | +0.72% | 
| 50 LAD | Kč0.03535 | Kč-- | +0.72% | 
| 100 LAD | Kč0.07070 | Kč-- | +0.72% | 
| 500 LAD | Kč0.3535 | Kč-- | +0.72% | 
| 1000 LAD | Kč0.7070 | Kč-- | +0.72% | 
Câu Hỏi Thường Gặp LAD/CZK
1 LAD bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 LAD (LAD) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.0007070.
Tôi có thể mua bao nhiêu LAD với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,414.36 LAD đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LAD sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LAD sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LAD bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 7,071.81 LAD, trong khi 5 LAD sẽ có giá khoảng 0.003535CZK.
Giá cao nhất của LAD/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LAD tính theo CZK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LAD/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LAD tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LAD (LAD) đã giảm --. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LAD (LAD) đã giảm -- so với Koruna Czech (CZK). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LAD thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LAD và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LAD/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LAD/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LAD/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LAD/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LAD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp LAD: LAD sang Đô la Mỹ (USD), LAD sang Euro (EUR), LAD sang Bảng Anh (GBP), LAD sang Đô la Canada (CAD), LAD sang Rupee Ấn Độ (INR), LAD sang Rupee Pakistan (PKR), LAD sang Real Brazil (BRL), LAD sang ...
Giá của LAD ở Mỹ là $0.{4}3350 USD. Ngoài ra, giá của LAD là €0.{4}2905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4694 CAD ở Canada, ₹0.002973 INR ở Ấn Độ, ₨0.009411 PKR ở Pakistan, R$0.0001803 BRL ở Brazil, ...
Cặp LAD phổ biến nhất là LAD sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 LAD (LAD) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.0007070.
Giá của LAD ở Mỹ là $0.{4}3350 USD. Ngoài ra, giá của LAD là €0.{4}2905 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}2549 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}4694 CAD ở Canada, ₹0.002973 INR ở Ấn Độ, ₨0.009411 PKR ở Pakistan, R$0.0001803 BRL ở Brazil, ...
Cặp LAD phổ biến nhất là LAD sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 LAD (LAD) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.0007070.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































