Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103852.01 (-3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103852.01 (-3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$103852.01 (-3.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$186.5M (1 ngày); -$894.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PNK thành IDR
PNK/IDR: 1 PNK = 371.34 IDR. Giá chuyển đổi 1 Kleros (PNK) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 371.34 IDR hôm nay.

 PNK
 IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PNK/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kleros (PNK) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PNK hiện có giá trị là 371.34 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PNK hiện có giá 371.34 IDR, nghĩa là mua 5 PNK sẽ mất 1,856.7 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002693 PNK và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01346 PNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PNK sang IDR
Chuyển đổi IDR sang PNK
Kleros
Rupiah Indonesia
1 PNK
371.34  IDR
Đổi 1 PNK sang 371.34 IDR
2 PNK
742.68  IDR
Đổi 2 PNK sang 742.68 IDR
5 PNK
1,856.7  IDR
Đổi 5 PNK sang 1,856.7 IDR
10 PNK
3,713.4  IDR
Đổi 10 PNK sang 3,713.4 IDR
20 PNK
7,426.79  IDR
Đổi 20 PNK sang 7,426.79 IDR
50 PNK
18,566.98  IDR
Đổi 50 PNK sang 18,566.98 IDR
100 PNK
37,133.97  IDR
Đổi 100 PNK sang 37,133.97 IDR
200 PNK
74,267.94  IDR
Đổi 200 PNK sang 74,267.94 IDR
500 PNK
185,669.84  IDR
Đổi 500 PNK sang 185,669.84 IDR
1000 PNK
371,339.68  IDR
Đổi 1000 PNK sang 371,339.68 IDR
5000 PNK
1,856,698.4  IDR
Đổi 5000 PNK sang 1,856,698.4 IDR
10000 PNK
3,713,396.8  IDR
Đổi 10000 PNK sang 3,713,396.8 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PNK thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Kleros tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PNK sang IDR, lên đến 10000 PNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Kleros
1 IDR
0.002693 PNK
Đổi 1 IDR sang 0.002693 PNK
10 IDR
0.02693 PNK
Đổi 10 IDR sang 0.02693 PNK
50 IDR
0.1346 PNK
Đổi 50 IDR sang 0.1346 PNK
100 IDR
0.2693 PNK
Đổi 100 IDR sang 0.2693 PNK
200 IDR
0.5386 PNK
Đổi 200 IDR sang 0.5386 PNK
500 IDR
1.35 PNK
Đổi 500 IDR sang 1.35 PNK
1000 IDR
2.69 PNK
Đổi 1000 IDR sang 2.69 PNK
2000 IDR
5.39 PNK
Đổi 2000 IDR sang 5.39 PNK
5000 IDR
13.46 PNK
Đổi 5000 IDR sang 13.46 PNK
10000 IDR
26.93 PNK
Đổi 10000 IDR sang 26.93 PNK
50000 IDR
134.65 PNK
Đổi 50000 IDR sang 134.65 PNK
100000 IDR
269.3 PNK
Đổi 100000 IDR sang 269.3 PNK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PNK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Kleros đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PNK, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PNK/IDR
PNK/IDR: 1 PNK = 371.34 IDR; 2025/11/04 09:37:16
Trong 1D vừa qua, Kleros đã thay đổi -8.14% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kleros(PNK) đã thay đổi -8.14% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PNK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PNK sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Kleros/IDR
Giá Kleros cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 485.39 IDR trong khi giá Kleros thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 374.62 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kleros theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PNK theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao  | 414.46 IDR  | 485.39 IDR  | 597.22 IDR  | 604.55 IDR  | 
Thấp  | 374.62 IDR  | 374.62 IDR  | 374.62 IDR  | 374.62 IDR  | 
Bình thường  | 0 IDR  | 0 IDR  | 0 IDR  | 0 IDR  | 
Biến động  | %  | %  | %  | %  | 
Biến động  | -8.14%  | -22.66%  | -34.22%  | -37.58%  | 
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PNK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PNK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao  | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác | 
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kleros
Số liệu thị trường PNK sang IDR
PNK/IDR:
Rp371.34
Khối lượng PNK 24 giờ:
Rp1,545,243,072.53
Vốn hóa thị trường PNK:
Rp299,037,868,867.96
Nguồn cung lưu hành PNK:
805.29M PNK
Tỷ giá PNK sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kleros thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kleros là Rp371.34 mỗi PNK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp299,037,868,867.96 IDR  dựa trên nguồn cung lưu hành của 805,294,700 PNK. Khối lượng giao dịch của Kleros đã thay đổi +203.42% (Rp1,035,971,647.02 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PNK là Rp509,271,425.51.
Thông tin thêm về Kleros trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kleros phổ biến nhất là PNK sang IDR, trong đó mã của Kleros là PNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 106857.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3624.58 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92677.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81382.55 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150252.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 572488.20 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9468906.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.03 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PNK sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PNK sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kleros phổ biến

PNK đến TWD
1 PNK thành NT$0.6857 TWD 

PNK đến CNY
1 PNK thành ¥0.1582 CNY 

PNK đến USD
1 PNK thành $0.02221 USD 
PNK đến IDR
1 PNK thành Rp371.34 IDR 

PNK đến EUR
1 PNK thành €0.01926 EUR 

PNK đến CAD
1 PNK thành C$0.03123 CAD 

PNK đến KRW
1 PNK thành ₩31.91 KRW 

PNK đến JPY
1 PNK thành ¥3.41 JPY 

PNK đến GBP
1 PNK thành £0.01691 GBP 

PNK đến BRL
1 PNK thành R$0.1190 BRL 
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

MEFAI đến IDR
1 MEFAI thành Rp46.45 IDR 

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,734,569,652.11 IDR 

DASH đến IDR
1 DASH thành Rp2,264,459.33 IDR 

ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp7,769,642.05 IDR 

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp58,179,076.16 IDR 

DCR đến IDR
1 DCR thành Rp868,941.56 IDR 

ICP đến IDR
1 ICP thành Rp85,521.8 IDR 

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,660,995.92 IDR 

ZEN đến IDR
1 ZEN thành Rp362,451.83 IDR 

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,766.83 IDR 
Bảng chuyển đổi từ PNK sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Kleros đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PNK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -22.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.14%, đạt mức cao nhất là 414.46 IDR  và mức thấp nhất là 374.62 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PNK là Rp566.3 IDR , thay đổi -34.22% so với giá hiện tại. Kleros đã thay đổi  , tương đương mức thay đổi +65.89% so với năm trước.
+Rp
148.85IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h | 
|---|---|---|---|
0.5 PNK  | Rp185.67 | Rp202.28 | -8.14%  | 
1 PNK  | Rp371.34 | Rp404.57 | -8.14%  | 
5 PNK  | Rp1,856.7 | Rp2,022.84 | -8.14%  | 
10 PNK  | Rp3,713.4 | Rp4,045.69 | -8.14%  | 
50 PNK  | Rp18,566.98 | Rp20,228.43 | -8.14%  | 
100 PNK  | Rp37,133.97 | Rp40,456.87 | -8.14%  | 
500 PNK  | Rp185,669.84 | Rp202,284.34 | -8.14%  | 
1000 PNK  | Rp371,339.68 | Rp404,568.67 | -8.14%  | 
Câu Hỏi Thường Gặp PNK/IDR
1 Kleros bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Kleros (PNK) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp371.34.
Tôi có thể mua bao nhiêu PNK với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002693 PNK đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PNK sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PNK sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PNK bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01346 PNK, trong khi 5 PNK sẽ có giá khoảng 1,856.7IDR.
Giá cao nhất của PNK/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PNK tính theo IDR là Rp8,107.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PNK/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kleros tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kleros (PNK) đã giảm 22.66%. 
         
        Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kleros (PNK) đã giảm 34.22% so với Rupiah Indonesia (IDR). 
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PNK thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kleros và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PNK/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PNK/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PNK/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PNK/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kleros và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kleros: PNK sang Đô la Mỹ (USD), PNK sang Euro (EUR), PNK sang Bảng Anh (GBP), PNK sang Đô la Canada (CAD), PNK sang Rupee Ấn Độ (INR), PNK sang Rupee Pakistan (PKR), PNK sang Real Brazil (BRL), PNK sang ...
Giá của Kleros ở Mỹ là $0.02221 USD. Ngoài ra, giá của Kleros là €0.01926 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03123 CAD ở Canada, ₹1.97 INR ở Ấn Độ, ₨6.28 PKR ở Pakistan, R$0.1190 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kleros phổ biến nhất là PNK sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Kleros (PNK) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp371.34.
Giá của Kleros ở Mỹ là $0.02221 USD. Ngoài ra, giá của Kleros là €0.01926 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03123 CAD ở Canada, ₹1.97 INR ở Ấn Độ, ₨6.28 PKR ở Pakistan, R$0.1190 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kleros phổ biến nhất là PNK sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Kleros (PNK) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp371.34.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua 
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua 
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua 
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua 
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua 
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua 
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua 
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua 
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































