Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KLAUS thành MMK

KLAUS/MMK: 1 KLAUS = 0.1579 MMK. Giá chuyển đổi 1 Klaus (KLAUS) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.1579 MMK hôm nay.
KLAUS
KLAUS
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLAUS/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaus (KLAUS) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLAUS hiện có giá trị là 0.1579 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLAUS hiện có giá 0.1579 MMK, nghĩa là mua 5 KLAUS sẽ mất 0.7893 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 6.34 KLAUS và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 31.68 KLAUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KLAUS sang MMK

Chuyển đổi MMK sang KLAUS

Klaus
Kyat Myanmar
1 KLAUS
0.1579  MMK
Đổi 1 KLAUS sang 0.1579 MMK
2 KLAUS
0.3157  MMK
Đổi 2 KLAUS sang 0.3157 MMK
5 KLAUS
0.7893  MMK
Đổi 5 KLAUS sang 0.7893 MMK
10 KLAUS
1.58  MMK
Đổi 10 KLAUS sang 1.58 MMK
20 KLAUS
3.16  MMK
Đổi 20 KLAUS sang 3.16 MMK
50 KLAUS
7.89  MMK
Đổi 50 KLAUS sang 7.89 MMK
100 KLAUS
15.79  MMK
Đổi 100 KLAUS sang 15.79 MMK
200 KLAUS
31.57  MMK
Đổi 200 KLAUS sang 31.57 MMK
500 KLAUS
78.93  MMK
Đổi 500 KLAUS sang 78.93 MMK
1000 KLAUS
157.85  MMK
Đổi 1000 KLAUS sang 157.85 MMK
5000 KLAUS
789.25  MMK
Đổi 5000 KLAUS sang 789.25 MMK
10000 KLAUS
1,578.5  MMK
Đổi 10000 KLAUS sang 1,578.5 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLAUS thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Klaus tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLAUS sang MMK, lên đến 10000 KLAUS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Klaus
1 MMK
6.34 KLAUS
Đổi 1 MMK sang 6.34 KLAUS
10 MMK
63.35 KLAUS
Đổi 10 MMK sang 63.35 KLAUS
50 MMK
316.76 KLAUS
Đổi 50 MMK sang 316.76 KLAUS
100 MMK
633.51 KLAUS
Đổi 100 MMK sang 633.51 KLAUS
200 MMK
1,267.02 KLAUS
Đổi 200 MMK sang 1,267.02 KLAUS
500 MMK
3,167.55 KLAUS
Đổi 500 MMK sang 3,167.55 KLAUS
1000 MMK
6,335.11 KLAUS
Đổi 1000 MMK sang 6,335.11 KLAUS
2000 MMK
12,670.22 KLAUS
Đổi 2000 MMK sang 12,670.22 KLAUS
5000 MMK
31,675.54 KLAUS
Đổi 5000 MMK sang 31,675.54 KLAUS
10000 MMK
63,351.09 KLAUS
Đổi 10000 MMK sang 63,351.09 KLAUS
50000 MMK
316,755.43 KLAUS
Đổi 50000 MMK sang 316,755.43 KLAUS
100000 MMK
633,510.86 KLAUS
Đổi 100000 MMK sang 633,510.86 KLAUS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KLAUS toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Klaus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KLAUS, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KLAUS/MMK

KLAUS/MMK: 1 KLAUS = 0.1579 MMK; 2025/12/03 22:21:46
Trong 1D vừa qua, Klaus đã thay đổi +3.54% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaus(KLAUS) đã thay đổi +3.54% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KLAUS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KLAUS sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Klaus/MMK

Giá Klaus cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1709 MMK trong khi giá Klaus thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.1348 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaus theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLAUS theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1579 MMK
0.1709 MMK
0.2115 MMK
0.8067 MMK
Thấp
0.1508 MMK
0.1348 MMK
0.1348 MMK
0.1348 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.54%
-5.36%
-21.45%
-57.23%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KLAUS (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLAUS bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLAUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Klaus

Số liệu thị trường KLAUS sang MMK

KLAUS/MMK:
Ks0.1579
Khối lượng KLAUS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KLAUS:
Ks157,850,489.08
Nguồn cung lưu hành KLAUS:
1.00B KLAUS

Tỷ giá KLAUS sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Klaus thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Klaus là Ks0.1579 mỗi KLAUS, với tổng vốn hoá thị trường của Ks157,850,489.08 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KLAUS. Khối lượng giao dịch của Klaus đã thay đổi -100.00% (Ks-- MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLAUS là Ks--.

Thông tin thêm về Klaus trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaus phổ biến nhất là KLAUS sang MMK, trong đó mã của Klaus là KLAUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KLAUS sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KLAUS sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Klaus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KLAUS đến TWD
1 KLAUS thành NT$0.002350 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KLAUS đến CNY
1 KLAUS thành ¥0.0005310 CNY
popular info Đô la Mỹ
KLAUS đến USD
1 KLAUS thành $0.{4}7518 USD
popular info Đô la Úc
KLAUS đến AUD
1 KLAUS thành AU$0.0001139 AUD
popular info Euro
KLAUS đến EUR
1 KLAUS thành €0.{4}6440 EUR
popular info Đô la Canada
KLAUS đến CAD
1 KLAUS thành C$0.0001049 CAD
popular info Kyat Myanmar
KLAUS đến MMK
1 KLAUS thành Ks0.1579 MMK
popular info Won Hàn Quốc
KLAUS đến KRW
1 KLAUS thành ₩0.1102 KRW
popular info Yên Nhật
KLAUS đến JPY
1 KLAUS thành ¥0.01166 JPY
popular info Bảng Anh
KLAUS đến GBP
1 KLAUS thành £0.{4}5632 GBP
popular info Real Brazil
KLAUS đến BRL
1 KLAUS thành R$0.0003994 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets XDC Network
XDC đến MMK
1 XDC thành Ks107.4 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks196,757,826.72 MMK
other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,639,503.15 MMK
other assets Chainlink
LINK đến MMK
1 LINK thành Ks30,477.94 MMK
other assets BNB
BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,921,357.24 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,535.18 MMK
other assets Shiba Inu
SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.01887 MMK
other assets Bitcoin Cash
BCH đến MMK
1 BCH thành Ks1,266,084.04 MMK
other assets Zcash
ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks730,043.22 MMK
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến MMK
1 BOB thành Ks54.92 MMK

Bảng chuyển đổi từ KLAUS sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của Klaus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLAUS thành Kyat Myanmar đã thay đổi -5.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.54%, đạt mức cao nhất là 0.1579 MMK và mức thấp nhất là 0.1508 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KLAUS là Ks0.2010 MMK , thay đổi -21.45% so với giá hiện tại. Klaus đã thay đổi
-Ks
19.96MMK
, tương đương mức thay đổi -99.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 22:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KLAUS
Ks0.07893Ks0.07623
+3.54%
1 KLAUS
Ks0.1579Ks0.1525
+3.54%
5 KLAUS
Ks0.7893Ks0.7623
+3.54%
10 KLAUS
Ks1.58Ks1.52
+3.54%
50 KLAUS
Ks7.89Ks7.62
+3.54%
100 KLAUS
Ks15.79Ks15.25
+3.54%
500 KLAUS
Ks78.93Ks76.23
+3.54%
1000 KLAUS
Ks157.85Ks152.46
+3.54%

Câu Hỏi Thường Gặp KLAUS/MMK

1 Klaus bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Klaus (KLAUS) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1579.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLAUS với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.34 KLAUS đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLAUS sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLAUS sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLAUS bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 31.68 KLAUS, trong khi 5 KLAUS sẽ có giá khoảng 0.7893MMK.
Giá cao nhất của KLAUS/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLAUS tính theo MMK là Ks108.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLAUS/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaus tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaus (KLAUS) đã giảm 5.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaus (KLAUS) đã giảm 21.45% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLAUS thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaus và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLAUS/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLAUS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLAUS/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLAUS/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLAUS/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klaus: KLAUS sang Đô la Mỹ (USD), KLAUS sang Euro (EUR), KLAUS sang Bảng Anh (GBP), KLAUS sang Đô la Canada (CAD), KLAUS sang Rupee Ấn Độ (INR), KLAUS sang Rupee Pakistan (PKR), KLAUS sang Real Brazil (BRL), KLAUS sang ...
Giá của Klaus ở Mỹ là $0.{4}7518 USD. Ngoài ra, giá của Klaus là €0.{4}6440 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5632 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001049 CAD ở Canada, ₹0.006776 INR ở Ấn Độ, ₨0.02109 PKR ở Pakistan, R$0.0003994 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klaus phổ biến nhất là KLAUS sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Klaus (KLAUS) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.1579.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.