Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KLAUS thành BDT

KLAUS/BDT: 1 KLAUS = 0.009167 BDT. Giá chuyển đổi 1 Klaus (KLAUS) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.009167 BDT hôm nay.
KLAUS
KLAUS
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLAUS/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Klaus (KLAUS) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLAUS hiện có giá trị là 0.009167 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLAUS hiện có giá 0.009167 BDT, nghĩa là mua 5 KLAUS sẽ mất 0.04584 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 109.09 KLAUS và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 545.43 KLAUS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KLAUS sang BDT

Chuyển đổi BDT sang KLAUS

Klaus
Taka Bangladesh
1 KLAUS
0.009167  BDT
Đổi 1 KLAUS sang 0.009167 BDT
2 KLAUS
0.01833  BDT
Đổi 2 KLAUS sang 0.01833 BDT
5 KLAUS
0.04584  BDT
Đổi 5 KLAUS sang 0.04584 BDT
10 KLAUS
0.09167  BDT
Đổi 10 KLAUS sang 0.09167 BDT
20 KLAUS
0.1833  BDT
Đổi 20 KLAUS sang 0.1833 BDT
50 KLAUS
0.4584  BDT
Đổi 50 KLAUS sang 0.4584 BDT
100 KLAUS
0.9167  BDT
Đổi 100 KLAUS sang 0.9167 BDT
200 KLAUS
1.83  BDT
Đổi 200 KLAUS sang 1.83 BDT
500 KLAUS
4.58  BDT
Đổi 500 KLAUS sang 4.58 BDT
1000 KLAUS
9.17  BDT
Đổi 1000 KLAUS sang 9.17 BDT
5000 KLAUS
45.84  BDT
Đổi 5000 KLAUS sang 45.84 BDT
10000 KLAUS
91.67  BDT
Đổi 10000 KLAUS sang 91.67 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLAUS thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Klaus tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLAUS sang BDT, lên đến 10000 KLAUS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Klaus
1 BDT
109.09 KLAUS
Đổi 1 BDT sang 109.09 KLAUS
10 BDT
1,090.85 KLAUS
Đổi 10 BDT sang 1,090.85 KLAUS
50 BDT
5,454.27 KLAUS
Đổi 50 BDT sang 5,454.27 KLAUS
100 BDT
10,908.53 KLAUS
Đổi 100 BDT sang 10,908.53 KLAUS
200 BDT
21,817.07 KLAUS
Đổi 200 BDT sang 21,817.07 KLAUS
500 BDT
54,542.66 KLAUS
Đổi 500 BDT sang 54,542.66 KLAUS
1000 BDT
109,085.33 KLAUS
Đổi 1000 BDT sang 109,085.33 KLAUS
2000 BDT
218,170.66 KLAUS
Đổi 2000 BDT sang 218,170.66 KLAUS
5000 BDT
545,426.65 KLAUS
Đổi 5000 BDT sang 545,426.65 KLAUS
10000 BDT
1,090,853.29 KLAUS
Đổi 10000 BDT sang 1,090,853.29 KLAUS
50000 BDT
5,454,266.47 KLAUS
Đổi 50000 BDT sang 5,454,266.47 KLAUS
100000 BDT
10,908,532.93 KLAUS
Đổi 100000 BDT sang 10,908,532.93 KLAUS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành KLAUS toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Klaus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang KLAUS, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KLAUS/BDT

KLAUS/BDT: 1 KLAUS = 0.009167 BDT; 2025/12/03 11:50:07
Trong 1D vừa qua, Klaus đã thay đổi +10.99% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Klaus(KLAUS) đã thay đổi +10.99% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành KLAUS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KLAUS sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Klaus/BDT

Giá Klaus cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.009925 BDT trong khi giá Klaus thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.007829 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Klaus theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLAUS theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.009051 BDT
0.009925 BDT
0.01228 BDT
0.04684 BDT
Thấp
0.008154 BDT
0.007829 BDT
0.007829 BDT
0.007829 BDT
Bình thường
0 BDT
0 BDT
0 BDT
0 BDT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.99%
-5.92%
-23.75%
-58.58%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KLAUS (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLAUS bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLAUS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Klaus

Số liệu thị trường KLAUS sang BDT

KLAUS/BDT:
৳0.009167
Khối lượng KLAUS 24 giờ:
৳124,107.96
Vốn hóa thị trường KLAUS:
৳9,167,135.51
Nguồn cung lưu hành KLAUS:
1.00B KLAUS

Tỷ giá KLAUS sang BDT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Klaus thành Taka Bangladesh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Klaus là ৳0.009167 mỗi KLAUS, với tổng vốn hoá thị trường của ৳9,167,135.51 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 KLAUS. Khối lượng giao dịch của Klaus đã thay đổi 0.00% (৳0 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLAUS là ৳124,107.96.

Thông tin thêm về Klaus trên Bitget

Thông tin Taka Bangladesh

Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Klaus phổ biến nhất là KLAUS sang BDT, trong đó mã của Klaus là KLAUS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78023.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68495.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126862.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486512.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8209548.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.25 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KLAUS sang BDT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KLAUS sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Klaus phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KLAUS đến TWD
1 KLAUS thành NT$0.002350 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KLAUS đến CNY
1 KLAUS thành ¥0.0005311 CNY
popular info Taka Bangladesh
KLAUS đến BDT
1 KLAUS thành ৳0.009167 BDT
popular info Đô la Mỹ
KLAUS đến USD
1 KLAUS thành $0.{4}7518 USD
popular info Đô la Úc
KLAUS đến AUD
1 KLAUS thành AU$0.0001141 AUD
popular info Euro
KLAUS đến EUR
1 KLAUS thành €0.{4}6446 EUR
popular info Đô la Canada
KLAUS đến CAD
1 KLAUS thành C$0.0001048 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KLAUS đến KRW
1 KLAUS thành ₩0.1101 KRW
popular info Yên Nhật
KLAUS đến JPY
1 KLAUS thành ¥0.01169 JPY
popular info Bảng Anh
KLAUS đến GBP
1 KLAUS thành £0.{4}5659 GBP
popular info Real Brazil
KLAUS đến BRL
1 KLAUS thành R$0.0004020 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BDT

other assets Sui
SUI đến BDT
1 SUI thành ৳207.68 BDT
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến BDT
1 BOB thành ৳2.43 BDT
other assets Bitcoin
BTC đến BDT
1 BTC thành ৳11,341,150.62 BDT
other assets Chainlink
LINK đến BDT
1 LINK thành ৳1,751.9 BDT
other assets OriginTrail
TRAC đến BDT
1 TRAC thành ৳77.04 BDT
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BDT
1 BCH thành ৳71,641.17 BDT
other assets Ethereum
ETH đến BDT
1 ETH thành ৳374,547.85 BDT
other assets Solana
SOL đến BDT
1 SOL thành ৳17,248.07 BDT
other assets Babylon
BABY đến BDT
1 BABY thành ৳2.42 BDT
other assets Pepe
PEPE đến BDT
1 PEPE thành ৳0.0005810 BDT

Bảng chuyển đổi từ KLAUS sang BDT

Tỷ giá hoán đổi của Klaus đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLAUS thành Taka Bangladesh đã thay đổi -5.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.99%, đạt mức cao nhất là 0.009051 BDT và mức thấp nhất là 0.008154 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 KLAUS là ৳0.01199 BDT , thay đổi -23.75% so với giá hiện tại. Klaus đã thay đổi
-
1.09BDT
, tương đương mức thay đổi -99.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:50 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KLAUS
৳0.004584৳0.004135
+10.99%
1 KLAUS
৳0.009167৳0.008271
+10.99%
5 KLAUS
৳0.04584৳0.04135
+10.99%
10 KLAUS
৳0.09167৳0.08271
+10.99%
50 KLAUS
৳0.4584৳0.4135
+10.99%
100 KLAUS
৳0.9167৳0.8271
+10.99%
500 KLAUS
৳4.58৳4.14
+10.99%
1000 KLAUS
৳9.17৳8.27
+10.99%

Câu Hỏi Thường Gặp KLAUS/BDT

1 Klaus bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Klaus (KLAUS) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.009167.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLAUS với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 109.09 KLAUS đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLAUS sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLAUS sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLAUS bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 545.43 KLAUS, trong khi 5 KLAUS sẽ có giá khoảng 0.04584BDT.
Giá cao nhất của KLAUS/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLAUS tính theo BDT là ৳6.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLAUS/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Klaus tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Klaus (KLAUS) đã giảm 5.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Klaus (KLAUS) đã giảm 23.75% so với Taka Bangladesh (BDT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLAUS thành BDT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Klaus và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLAUS/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLAUS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLAUS/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLAUS/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLAUS/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Klaus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Klaus: KLAUS sang Đô la Mỹ (USD), KLAUS sang Euro (EUR), KLAUS sang Bảng Anh (GBP), KLAUS sang Đô la Canada (CAD), KLAUS sang Rupee Ấn Độ (INR), KLAUS sang Rupee Pakistan (PKR), KLAUS sang Real Brazil (BRL), KLAUS sang ...
Giá của Klaus ở Mỹ là $0.{4}7518 USD. Ngoài ra, giá của Klaus là €0.{4}6446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5659 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001048 CAD ở Canada, ₹0.006783 INR ở Ấn Độ, ₨0.02119 PKR ở Pakistan, R$0.0004020 BRL ở Brazil, ...
Cặp Klaus phổ biến nhất là KLAUS sang Taka Bangladesh(BDT). Giá của 1 Klaus (KLAUS) ở Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.009167.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.