Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi Kirby thành OMR

Kirby/OMR: 1 Kirby = 0.{5}7960 OMR. Giá chuyển đổi 1 Kirby (Kirby) thành Rial Oman (OMR) là 0.{5}7960 OMR hôm nay.
Kirby
Kirby
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá Kirby/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kirby (Kirby) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 Kirby hiện có giá trị là 0.{5}7960 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 Kirby hiện có giá 0.{5}7960 OMR, nghĩa là mua 5 Kirby sẽ mất 0.{4}3980 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 125,625.54 Kirby và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 628,127.71 Kirby, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi Kirby sang OMR

Chuyển đổi OMR sang Kirby

Kirby
Rial Oman
1 Kirby
0.{5}7960  OMR
Đổi 1 Kirby sang 0.{5}7960 OMR
2 Kirby
0.{4}1592  OMR
Đổi 2 Kirby sang 0.{4}1592 OMR
5 Kirby
0.{4}3980  OMR
Đổi 5 Kirby sang 0.{4}3980 OMR
10 Kirby
0.{4}7960  OMR
Đổi 10 Kirby sang 0.{4}7960 OMR
20 Kirby
0.0001592  OMR
Đổi 20 Kirby sang 0.0001592 OMR
50 Kirby
0.0003980  OMR
Đổi 50 Kirby sang 0.0003980 OMR
100 Kirby
0.0007960  OMR
Đổi 100 Kirby sang 0.0007960 OMR
200 Kirby
0.001592  OMR
Đổi 200 Kirby sang 0.001592 OMR
500 Kirby
0.003980  OMR
Đổi 500 Kirby sang 0.003980 OMR
1000 Kirby
0.007960  OMR
Đổi 1000 Kirby sang 0.007960 OMR
5000 Kirby
0.03980  OMR
Đổi 5000 Kirby sang 0.03980 OMR
10000 Kirby
0.07960  OMR
Đổi 10000 Kirby sang 0.07960 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi Kirby thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Kirby tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 Kirby sang OMR, lên đến 10000 Kirby, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Kirby
1 OMR
125,625.54 Kirby
Đổi 1 OMR sang 125,625.54 Kirby
10 OMR
1,256,255.41 Kirby
Đổi 10 OMR sang 1,256,255.41 Kirby
50 OMR
6,281,277.07 Kirby
Đổi 50 OMR sang 6,281,277.07 Kirby
100 OMR
12,562,554.15 Kirby
Đổi 100 OMR sang 12,562,554.15 Kirby
200 OMR
25,125,108.29 Kirby
Đổi 200 OMR sang 25,125,108.29 Kirby
500 OMR
62,812,770.73 Kirby
Đổi 500 OMR sang 62,812,770.73 Kirby
1000 OMR
125,625,541.46 Kirby
Đổi 1000 OMR sang 125,625,541.46 Kirby
2000 OMR
251,251,082.92 Kirby
Đổi 2000 OMR sang 251,251,082.92 Kirby
5000 OMR
628,127,707.31 Kirby
Đổi 5000 OMR sang 628,127,707.31 Kirby
10000 OMR
1,256,255,414.62 Kirby
Đổi 10000 OMR sang 1,256,255,414.62 Kirby
50000 OMR
6,281,277,073.11 Kirby
Đổi 50000 OMR sang 6,281,277,073.11 Kirby
100000 OMR
12,562,554,146.21 Kirby
Đổi 100000 OMR sang 12,562,554,146.21 Kirby
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành Kirby toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Kirby đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang Kirby, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ Kirby/OMR

Kirby/OMR: 1 Kirby = 0.{5}7960 OMR; 2025/10/29 15:48:52
Trong 1D vừa qua, Kirby đã thay đổi -0.05% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kirby(Kirby) đã thay đổi -0.05% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành Kirby trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi Kirby sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Kirby/OMR

Giá Kirby cao nhất theo OMR 7 ngày qua là -- OMR trong khi giá Kirby thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là -- OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kirby theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá Kirby theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}8868 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Thấp
0.{5}7960 OMR
-- OMR
-- OMR
-- OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.05%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua Kirby (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp Kirby bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua Kirby bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kirby

Số liệu thị trường Kirby sang OMR

Kirby/OMR:
ر.ع.0.{5}7960
Khối lượng Kirby 24 giờ:
ر.ع.602.48
Vốn hóa thị trường Kirby:
ر.ع.7,960.16
Nguồn cung lưu hành Kirby:
1.00B Kirby

Tỷ giá Kirby sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kirby thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kirby là ر.ع.0.{5}7960 mỗi Kirby, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.7,960.16 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 Kirby. Khối lượng giao dịch của Kirby đã thay đổi --% (ر.ع.-- OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của Kirby là ر.ع.--.

Thông tin thêm về Kirby trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kirby phổ biến nhất là Kirby sang OMR, trong đó mã của Kirby là Kirby. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113167.32 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3983.69 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.60 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 194.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 97188.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85622.39 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 157585.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 604200.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9985431.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi Kirby sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi Kirby sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kirby phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
Kirby đến TWD
1 Kirby thành NT$0.0006333 TWD
popular info Rial Oman
Kirby đến OMR
1 Kirby thành ر.ع.0.{5}7960 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
Kirby đến CNY
1 Kirby thành ¥0.0001471 CNY
popular info Đô la Mỹ
Kirby đến USD
1 Kirby thành $0.{4}2070 USD
popular info Euro
Kirby đến EUR
1 Kirby thành €0.{4}1778 EUR
popular info Đô la Canada
Kirby đến CAD
1 Kirby thành C$0.{4}2883 CAD
popular info Won Hàn Quốc
Kirby đến KRW
1 Kirby thành ₩0.02945 KRW
popular info Yên Nhật
Kirby đến JPY
1 Kirby thành ¥0.003145 JPY
popular info Bảng Anh
Kirby đến GBP
1 Kirby thành £0.{4}1566 GBP
popular info Real Brazil
Kirby đến BRL
1 Kirby thành R$0.0001105 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Pi
PI đến OMR
1 PI thành ر.ع.0.1080 OMR
other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.43,074.03 OMR
other assets Kadena
KDA đến OMR
1 KDA thành ر.ع.0.01919 OMR
other assets Ethereum
ETH đến OMR
1 ETH thành ر.ع.1,529.07 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.425.19 OMR
other assets World Liberty Financial
WLFI đến OMR
1 WLFI thành ر.ع.0.05706 OMR
other assets WeFi
WFI đến OMR
1 WFI thành ر.ع.0.7405 OMR
other assets FLOKI
FLOKI đến OMR
1 FLOKI thành ر.ع.0.{4}2783 OMR
other assets Neo
NEO đến OMR
1 NEO thành ر.ع.2 OMR
other assets Flamingo
FLM đến OMR
1 FLM thành ر.ع.0.008940 OMR

Bảng chuyển đổi từ Kirby sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Kirby đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 Kirby thành Rial Oman đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.05%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8868 OMR và mức thấp nhất là 0.{5}7960 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 Kirby là ر.ع.-- OMR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Kirby đã thay đổi
-ر.ع.
--OMR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 15:48 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 Kirby
ر.ع.0.{5}3980ر.ع.--
-0.05%
1 Kirby
ر.ع.0.{5}7960ر.ع.--
-0.05%
5 Kirby
ر.ع.0.{4}3980ر.ع.--
-0.05%
10 Kirby
ر.ع.0.{4}7960ر.ع.--
-0.05%
50 Kirby
ر.ع.0.0003980ر.ع.--
-0.05%
100 Kirby
ر.ع.0.0007960ر.ع.--
-0.05%
500 Kirby
ر.ع.0.003980ر.ع.--
-0.05%
1000 Kirby
ر.ع.0.007960ر.ع.--
-0.05%

Câu Hỏi Thường Gặp Kirby/OMR

1 Kirby bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Kirby (Kirby) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}7960.
Tôi có thể mua bao nhiêu Kirby với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 125,625.54 Kirby đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển Kirby sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi Kirby sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng Kirby bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 628,127.71 Kirby, trong khi 5 Kirby sẽ có giá khoảng 0.{4}3980OMR.
Giá cao nhất của Kirby/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 Kirby tính theo OMR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 Kirby/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kirby tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kirby (Kirby) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kirby (Kirby) đã giảm -- so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ Kirby thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kirby và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của Kirby/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với Kirby hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá Kirby/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá Kirby/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá Kirby/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kirby và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kirby: Kirby sang Đô la Mỹ (USD), Kirby sang Euro (EUR), Kirby sang Bảng Anh (GBP), Kirby sang Đô la Canada (CAD), Kirby sang Rupee Ấn Độ (INR), Kirby sang Rupee Pakistan (PKR), Kirby sang Real Brazil (BRL), Kirby sang ...
Giá của Kirby ở Mỹ là $0.{4}2070 USD. Ngoài ra, giá của Kirby là €0.{4}1778 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1566 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2883 CAD ở Canada, ₹0.001827 INR ở Ấn Độ, ₨0.005864 PKR ở Pakistan, R$0.0001105 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kirby phổ biến nhất là Kirby sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Kirby (Kirby) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{5}7960.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.