Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DSYNC thành OMR

DSYNC/OMR: 1 DSYNC = 0.01102 OMR. Giá chuyển đổi 1 Destra Network (DSYNC) thành Rial Oman (OMR) là 0.01102 OMR hôm nay.
DSYNC
DSYNC
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DSYNC/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Destra Network (DSYNC) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DSYNC hiện có giá trị là 0.01102 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DSYNC hiện có giá 0.01102 OMR, nghĩa là mua 5 DSYNC sẽ mất 0.05511 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 90.73 DSYNC và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 453.66 DSYNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DSYNC sang OMR

Chuyển đổi OMR sang DSYNC

Destra Network
Rial Oman
1 DSYNC
0.01102  OMR
Đổi 1 DSYNC sang 0.01102 OMR
2 DSYNC
0.02204  OMR
Đổi 2 DSYNC sang 0.02204 OMR
5 DSYNC
0.05511  OMR
Đổi 5 DSYNC sang 0.05511 OMR
10 DSYNC
0.1102  OMR
Đổi 10 DSYNC sang 0.1102 OMR
20 DSYNC
0.2204  OMR
Đổi 20 DSYNC sang 0.2204 OMR
50 DSYNC
0.5511  OMR
Đổi 50 DSYNC sang 0.5511 OMR
100 DSYNC
1.1  OMR
Đổi 100 DSYNC sang 1.1 OMR
200 DSYNC
2.2  OMR
Đổi 200 DSYNC sang 2.2 OMR
500 DSYNC
5.51  OMR
Đổi 500 DSYNC sang 5.51 OMR
1000 DSYNC
11.02  OMR
Đổi 1000 DSYNC sang 11.02 OMR
5000 DSYNC
55.11  OMR
Đổi 5000 DSYNC sang 55.11 OMR
10000 DSYNC
110.21  OMR
Đổi 10000 DSYNC sang 110.21 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DSYNC thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Destra Network tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DSYNC sang OMR, lên đến 10000 DSYNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Destra Network
1 OMR
90.73 DSYNC
Đổi 1 OMR sang 90.73 DSYNC
10 OMR
907.32 DSYNC
Đổi 10 OMR sang 907.32 DSYNC
50 OMR
4,536.6 DSYNC
Đổi 50 OMR sang 4,536.6 DSYNC
100 OMR
9,073.2 DSYNC
Đổi 100 OMR sang 9,073.2 DSYNC
200 OMR
18,146.41 DSYNC
Đổi 200 OMR sang 18,146.41 DSYNC
500 OMR
45,366.02 DSYNC
Đổi 500 OMR sang 45,366.02 DSYNC
1000 OMR
90,732.03 DSYNC
Đổi 1000 OMR sang 90,732.03 DSYNC
2000 OMR
181,464.07 DSYNC
Đổi 2000 OMR sang 181,464.07 DSYNC
5000 OMR
453,660.17 DSYNC
Đổi 5000 OMR sang 453,660.17 DSYNC
10000 OMR
907,320.34 DSYNC
Đổi 10000 OMR sang 907,320.34 DSYNC
50000 OMR
4,536,601.72 DSYNC
Đổi 50000 OMR sang 4,536,601.72 DSYNC
100000 OMR
9,073,203.44 DSYNC
Đổi 100000 OMR sang 9,073,203.44 DSYNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành DSYNC toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Destra Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang DSYNC, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DSYNC/OMR

DSYNC/OMR: 1 DSYNC = 0.01102 OMR; 2025/12/03 05:59:42
Trong 1D vừa qua, Destra Network đã thay đổi +11.43% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Destra Network(DSYNC) đã thay đổi +11.43% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành DSYNC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DSYNC sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Destra Network/OMR

Giá Destra Network cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.01428 OMR trong khi giá Destra Network thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.008863 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Destra Network theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DSYNC theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01106 OMR
0.01428 OMR
0.01969 OMR
0.04774 OMR
Thấp
0.009814 OMR
0.008863 OMR
0.008684 OMR
0.008684 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.43%
-10.67%
-44.01%
-74.34%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DSYNC (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DSYNC bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DSYNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Destra Network

Số liệu thị trường DSYNC sang OMR

DSYNC/OMR:
ر.ع.0.01102
Khối lượng DSYNC 24 giờ:
ر.ع.4,836,753.36
Vốn hóa thị trường DSYNC:
ر.ع.10,745,352.64
Nguồn cung lưu hành DSYNC:
974.95M DSYNC

Tỷ giá DSYNC sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Destra Network thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Destra Network là ر.ع.0.01102 mỗi DSYNC, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.10,745,352.64 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 974,947,700 DSYNC. Khối lượng giao dịch của Destra Network đã thay đổi +11.28% (ر.ع.490,188.23 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DSYNC là ر.ع.4,346,565.13.

Thông tin thêm về Destra Network trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Destra Network phổ biến nhất là DSYNC sang OMR, trong đó mã của Destra Network là DSYNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DSYNC sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DSYNC sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Destra Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DSYNC đến TWD
1 DSYNC thành NT$0.8992 TWD
popular info Rial Oman
DSYNC đến OMR
1 DSYNC thành ر.ع.0.01102 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DSYNC đến CNY
1 DSYNC thành ¥0.2025 CNY
popular info Đô la Mỹ
DSYNC đến USD
1 DSYNC thành $0.02866 USD
popular info Đô la Úc
DSYNC đến AUD
1 DSYNC thành AU$0.04357 AUD
popular info Euro
DSYNC đến EUR
1 DSYNC thành €0.02462 EUR
popular info Đô la Canada
DSYNC đến CAD
1 DSYNC thành C$0.04004 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DSYNC đến KRW
1 DSYNC thành ₩42.13 KRW
popular info Yên Nhật
DSYNC đến JPY
1 DSYNC thành ¥4.46 JPY
popular info Bảng Anh
DSYNC đến GBP
1 DSYNC thành £0.02166 GBP
popular info Real Brazil
DSYNC đến BRL
1 DSYNC thành R$0.1527 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Bitcoin
BTC đến OMR
1 BTC thành ر.ع.35,933.7 OMR
other assets XRP
XRP đến OMR
1 XRP thành ر.ع.0.8489 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.0.6696 OMR
other assets Chainlink
LINK đến OMR
1 LINK thành ر.ع.5.47 OMR
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến OMR
1 PENGU thành ر.ع.0.004685 OMR
other assets Solana
SOL đến OMR
1 SOL thành ر.ع.54.86 OMR
other assets Turbo
TURBO đến OMR
1 TURBO thành ر.ع.0.0009969 OMR
other assets Cardano
ADA đến OMR
1 ADA thành ر.ع.0.1702 OMR
other assets Hedera
HBAR đến OMR
1 HBAR thành ر.ع.0.05721 OMR
other assets Brett (Based)
BRETT đến OMR
1 BRETT thành ر.ع.0.007624 OMR

Bảng chuyển đổi từ DSYNC sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Destra Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DSYNC thành Rial Oman đã thay đổi -10.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.43%, đạt mức cao nhất là 0.01106 OMR và mức thấp nhất là 0.009814 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 DSYNC là ر.ع.0.01971 OMR , thay đổi -44.01% so với giá hiện tại. Destra Network đã thay đổi
-ر.ع.
0.1647OMR
, tương đương mức thay đổi -93.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:59 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DSYNC
ر.ع.0.005511ر.ع.0.004944
+11.43%
1 DSYNC
ر.ع.0.01102ر.ع.0.009888
+11.43%
5 DSYNC
ر.ع.0.05511ر.ع.0.04944
+11.43%
10 DSYNC
ر.ع.0.1102ر.ع.0.09888
+11.43%
50 DSYNC
ر.ع.0.5511ر.ع.0.4944
+11.43%
100 DSYNC
ر.ع.1.1ر.ع.0.9888
+11.43%
500 DSYNC
ر.ع.5.51ر.ع.4.94
+11.43%
1000 DSYNC
ر.ع.11.02ر.ع.9.89
+11.43%

Câu Hỏi Thường Gặp DSYNC/OMR

1 Destra Network bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Destra Network (DSYNC) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.01102.
Tôi có thể mua bao nhiêu DSYNC với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 90.73 DSYNC đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DSYNC sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DSYNC sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DSYNC bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 453.66 DSYNC, trong khi 5 DSYNC sẽ có giá khoảng 0.05511OMR.
Giá cao nhất của DSYNC/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DSYNC tính theo OMR là ر.ع.0.2120. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DSYNC/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Destra Network tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Destra Network (DSYNC) đã giảm 10.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Destra Network (DSYNC) đã giảm 44.01% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DSYNC thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Destra Network và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DSYNC/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DSYNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DSYNC/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DSYNC/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DSYNC/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Destra Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Destra Network: DSYNC sang Đô la Mỹ (USD), DSYNC sang Euro (EUR), DSYNC sang Bảng Anh (GBP), DSYNC sang Đô la Canada (CAD), DSYNC sang Rupee Ấn Độ (INR), DSYNC sang Rupee Pakistan (PKR), DSYNC sang Real Brazil (BRL), DSYNC sang ...
Giá của Destra Network ở Mỹ là $0.02866 USD. Ngoài ra, giá của Destra Network là €0.02462 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02166 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04004 CAD ở Canada, ₹2.58 INR ở Ấn Độ, ₨8.08 PKR ở Pakistan, R$0.1527 BRL ở Brazil, ...
Cặp Destra Network phổ biến nhất là DSYNC sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Destra Network (DSYNC) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.01102.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.