Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KINGY thành ILS

KINGY/ILS: 1 KINGY = 0.1650 ILS. Giá chuyển đổi 1 KINGYTON (KINGY) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1650 ILS hôm nay.
KINGY
KINGY
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINGY/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KINGYTON (KINGY) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINGY hiện có giá trị là 0.1650 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINGY hiện có giá 0.1650 ILS, nghĩa là mua 5 KINGY sẽ mất 0.8249 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 6.06 KINGY và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 30.31 KINGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KINGY sang ILS

Chuyển đổi ILS sang KINGY

KINGYTON
Shekel Israel mới
1 KINGY
0.1650  ILS
Đổi 1 KINGY sang 0.1650 ILS
2 KINGY
0.3299  ILS
Đổi 2 KINGY sang 0.3299 ILS
5 KINGY
0.8249  ILS
Đổi 5 KINGY sang 0.8249 ILS
10 KINGY
1.65  ILS
Đổi 10 KINGY sang 1.65 ILS
20 KINGY
3.3  ILS
Đổi 20 KINGY sang 3.3 ILS
50 KINGY
8.25  ILS
Đổi 50 KINGY sang 8.25 ILS
100 KINGY
16.5  ILS
Đổi 100 KINGY sang 16.5 ILS
200 KINGY
32.99  ILS
Đổi 200 KINGY sang 32.99 ILS
500 KINGY
82.49  ILS
Đổi 500 KINGY sang 82.49 ILS
1000 KINGY
164.97  ILS
Đổi 1000 KINGY sang 164.97 ILS
5000 KINGY
824.85  ILS
Đổi 5000 KINGY sang 824.85 ILS
10000 KINGY
1,649.7  ILS
Đổi 10000 KINGY sang 1,649.7 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINGY thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của KINGYTON tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINGY sang ILS, lên đến 10000 KINGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
KINGYTON
1 ILS
6.06 KINGY
Đổi 1 ILS sang 6.06 KINGY
10 ILS
60.62 KINGY
Đổi 10 ILS sang 60.62 KINGY
50 ILS
303.09 KINGY
Đổi 50 ILS sang 303.09 KINGY
100 ILS
606.17 KINGY
Đổi 100 ILS sang 606.17 KINGY
200 ILS
1,212.34 KINGY
Đổi 200 ILS sang 1,212.34 KINGY
500 ILS
3,030.85 KINGY
Đổi 500 ILS sang 3,030.85 KINGY
1000 ILS
6,061.71 KINGY
Đổi 1000 ILS sang 6,061.71 KINGY
2000 ILS
12,123.41 KINGY
Đổi 2000 ILS sang 12,123.41 KINGY
5000 ILS
30,308.53 KINGY
Đổi 5000 ILS sang 30,308.53 KINGY
10000 ILS
60,617.07 KINGY
Đổi 10000 ILS sang 60,617.07 KINGY
50000 ILS
303,085.33 KINGY
Đổi 50000 ILS sang 303,085.33 KINGY
100000 ILS
606,170.67 KINGY
Đổi 100000 ILS sang 606,170.67 KINGY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành KINGY toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo KINGYTON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang KINGY, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KINGY/ILS

KINGY/ILS: 1 KINGY = 0.1650 ILS; 2025/12/03 21:03:04
Trong 1D vừa qua, KINGYTON đã thay đổi +1.80% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KINGYTON(KINGY) đã thay đổi +1.80% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KINGY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KINGY sang ILS: Biến động và thay đổi giá của KINGYTON/ILS

Giá KINGYTON cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1733 ILS trong khi giá KINGYTON thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1531 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KINGYTON theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINGY theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1671 ILS
0.1733 ILS
0.3049 ILS
0.3237 ILS
Thấp
0.1611 ILS
0.1531 ILS
0.1530 ILS
0.05699 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.80%
+3.70%
-39.15%
-11.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KINGY (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINGY bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KINGYTON

Số liệu thị trường KINGY sang ILS

KINGY/ILS:
₪0.1650
Khối lượng KINGY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KINGY:
--
Nguồn cung lưu hành KINGY:
0 KINGY

Tỷ giá KINGY sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KINGYTON thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KINGYTON là ₪0.1650 mỗi KINGY, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINGY. Khối lượng giao dịch của KINGYTON đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINGY là ₪0.

Thông tin thêm về KINGYTON trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang ILS, trong đó mã của KINGYTON là KINGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 77950.45 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68167.97 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 126926.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483463.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8202532.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KINGY sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KINGY sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KINGYTON phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KINGY đến TWD
1 KINGY thành NT$1.59 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KINGY đến CNY
1 KINGY thành ¥0.3603 CNY
popular info Đô la Mỹ
KINGY đến USD
1 KINGY thành $0.05101 USD
popular info Đô la Úc
KINGY đến AUD
1 KINGY thành AU$0.07728 AUD
popular info Shekel Israel mới
KINGY đến ILS
1 KINGY thành ₪0.1650 ILS
popular info Euro
KINGY đến EUR
1 KINGY thành €0.04369 EUR
popular info Đô la Canada
KINGY đến CAD
1 KINGY thành C$0.07115 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KINGY đến KRW
1 KINGY thành ₩74.76 KRW
popular info Yên Nhật
KINGY đến JPY
1 KINGY thành ¥7.91 JPY
popular info Bảng Anh
KINGY đến GBP
1 KINGY thành £0.03821 GBP
popular info Real Brazil
KINGY đến BRL
1 KINGY thành R$0.2710 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets XDC Network
XDC đến ILS
1 XDC thành ₪0.1654 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪301,323.33 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪10,127.66 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪46.53 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,937.63 ILS
other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.43 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,936.41 ILS
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.08161 ILS
other assets Baby Shark Universe
BSU đến ILS
1 BSU thành ₪0.7062 ILS
other assets Shiba Inu
SHIB đến ILS
1 SHIB thành ₪0.{4}2888 ILS

Bảng chuyển đổi từ KINGY sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của KINGYTON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINGY thành Shekel Israel mới đã thay đổi +3.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.80%, đạt mức cao nhất là 0.1671 ILS và mức thấp nhất là 0.1611 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KINGY là ₪0.2711 ILS , thay đổi -39.15% so với giá hiện tại. KINGYTON đã thay đổi
-
0.3129ILS
, tương đương mức thay đổi -65.48% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:03 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KINGY
₪0.08249₪0.08102
+1.80%
1 KINGY
₪0.1650₪0.1620
+1.80%
5 KINGY
₪0.8249₪0.8102
+1.80%
10 KINGY
₪1.65₪1.62
+1.80%
50 KINGY
₪8.25₪8.1
+1.80%
100 KINGY
₪16.5₪16.2
+1.80%
500 KINGY
₪82.49₪81.02
+1.80%
1000 KINGY
₪164.97₪162.05
+1.80%

Câu Hỏi Thường Gặp KINGY/ILS

1 KINGYTON bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 KINGYTON (KINGY) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1650.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINGY với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.06 KINGY đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINGY sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINGY sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINGY bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 30.31 KINGY, trong khi 5 KINGY sẽ có giá khoảng 0.8249ILS.
Giá cao nhất của KINGY/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINGY tính theo ILS là ₪2.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINGY/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KINGYTON tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã tăng 3.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã giảm 39.15% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINGY thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KINGYTON và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINGY/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINGY/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINGY/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINGY/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KINGYTON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KINGYTON: KINGY sang Đô la Mỹ (USD), KINGY sang Euro (EUR), KINGY sang Bảng Anh (GBP), KINGY sang Đô la Canada (CAD), KINGY sang Rupee Ấn Độ (INR), KINGY sang Rupee Pakistan (PKR), KINGY sang Real Brazil (BRL), KINGY sang ...
Giá của KINGYTON ở Mỹ là $0.05101 USD. Ngoài ra, giá của KINGYTON là €0.04369 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03821 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07115 CAD ở Canada, ₹4.6 INR ở Ấn Độ, ₨14.31 PKR ở Pakistan, R$0.2710 BRL ở Brazil, ...
Cặp KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 KINGYTON (KINGY) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1650.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.