Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93253.01 (+7.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93253.01 (+7.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93253.01 (+7.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KINGY thành DKK
KINGY/DKK: 1 KINGY = 0.3195 DKK. Giá chuyển đổi 1 KINGYTON (KINGY) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.3195 DKK hôm nay.

KINGY
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KINGY/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KINGYTON (KINGY) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KINGY hiện có giá trị là 0.3195 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KINGY hiện có giá 0.3195 DKK, nghĩa là mua 5 KINGY sẽ mất 1.6 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 3.13 KINGY và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 15.65 KINGY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KINGY sang DKK
Chuyển đổi DKK sang KINGY
KINGYTON
Krone Đan Mạch
1 KINGY
0.3195 DKK
Đổi 1 KINGY sang 0.3195 DKK
2 KINGY
0.6390 DKK
Đổi 2 KINGY sang 0.6390 DKK
5 KINGY
1.6 DKK
Đổi 5 KINGY sang 1.6 DKK
10 KINGY
3.2 DKK
Đổi 10 KINGY sang 3.2 DKK
20 KINGY
6.39 DKK
Đổi 20 KINGY sang 6.39 DKK
50 KINGY
15.98 DKK
Đổi 50 KINGY sang 15.98 DKK
100 KINGY
31.95 DKK
Đổi 100 KINGY sang 31.95 DKK
200 KINGY
63.9 DKK
Đổi 200 KINGY sang 63.9 DKK
500 KINGY
159.76 DKK
Đổi 500 KINGY sang 159.76 DKK
1000 KINGY
319.52 DKK
Đổi 1000 KINGY sang 319.52 DKK
5000 KINGY
1,597.61 DKK
Đổi 5000 KINGY sang 1,597.61 DKK
10000 KINGY
3,195.22 DKK
Đổi 10000 KINGY sang 3,195.22 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KINGY thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của KINGYTON tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KINGY sang DKK, lên đến 10000 KINGY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
KINGYTON
1 DKK
3.13 KINGY
Đổi 1 DKK sang 3.13 KINGY
10 DKK
31.3 KINGY
Đổi 10 DKK sang 31.3 KINGY
50 DKK
156.48 KINGY
Đổi 50 DKK sang 156.48 KINGY
100 DKK
312.97 KINGY
Đổi 100 DKK sang 312.97 KINGY
200 DKK
625.93 KINGY
Đổi 200 DKK sang 625.93 KINGY
500 DKK
1,564.84 KINGY
Đổi 500 DKK sang 1,564.84 KINGY
1000 DKK
3,129.67 KINGY
Đổi 1000 DKK sang 3,129.67 KINGY
2000 DKK
6,259.35 KINGY
Đổi 2000 DKK sang 6,259.35 KINGY
5000 DKK
15,648.37 KINGY
Đổi 5000 DKK sang 15,648.37 KINGY
10000 DKK
31,296.73 KINGY
Đổi 10000 DKK sang 31,296.73 KINGY
50000 DKK
156,483.65 KINGY
Đổi 50000 DKK sang 156,483.65 KINGY
100000 DKK
312,967.31 KINGY
Đổi 100000 DKK sang 312,967.31 KINGY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành KINGY toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo KINGYTON đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang KINGY, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KINGY/DKK
KINGY/DKK: 1 KINGY = 0.3195 DKK; 2025/12/03 05:23:17
Trong 1D vừa qua, KINGYTON đã thay đổi +0.53% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KINGYTON(KINGY) đã thay đổi +0.53% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành KINGY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KINGY sang DKK: Biến động và thay đổi giá của KINGYTON/DKK
Giá KINGYTON cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.3438 DKK trong khi giá KINGYTON thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.3036 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KINGYTON theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KINGY theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3215 DKK | 0.3438 DKK | 0.6048 DKK | 0.6421 DKK |
Thấp | 0.3036 DKK | 0.3036 DKK | 0.3034 DKK | 0.1131 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.53% | -0.41% | -44.93% | -15.91% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KINGY (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KINGY bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KINGY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin KINGYTON
Số liệu thị trường KINGY sang DKK
KINGY/DKK:
kr0.3195
Khối lượng KINGY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KINGY:
--
Nguồn cung lưu hành KINGY:
0 KINGY
Tỷ giá KINGY sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KINGYTON thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KINGYTON là kr0.3195 mỗi KINGY, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KINGY. Khối lượng giao dịch của KINGYTON đã thay đổi 0.00% (kr0 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KINGY là kr0.
Thông tin thêm về KINGYTON trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang DKK, trong đó mã của KINGYTON là KINGY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 68768.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 127108.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 484837.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8204853.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 20.65 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KINGY sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KINGY sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi KINGYTON phổ biến

KINGY đến TWD
1 KINGY thành NT$1.56 TWD

KINGY đến CNY
1 KINGY thành ¥0.3518 CNY

KINGY đến USD
1 KINGY thành $0.04980 USD

KINGY đến AUD
1 KINGY thành AU$0.07569 AUD

KINGY đến EUR
1 KINGY thành €0.04278 EUR
KINGY đến DKK
1 KINGY thành kr0.3195 DKK

KINGY đến CAD
1 KINGY thành C$0.06956 CAD

KINGY đến KRW
1 KINGY thành ₩73.2 KRW

KINGY đến JPY
1 KINGY thành ¥7.75 JPY

KINGY đến GBP
1 KINGY thành £0.03764 GBP

KINGY đến BRL
1 KINGY thành R$0.2653 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr599,124.69 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr14.19 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr11.25 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr90.95 DKK

PENGU đến DKK
1 PENGU thành kr0.07851 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr916.44 DKK

TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.01571 DKK

ADA đến DKK
1 ADA thành kr2.84 DKK

HBAR đến DKK
1 HBAR thành kr0.9532 DKK

BRETT đến DKK
1 BRETT thành kr0.1320 DKK
Bảng chuyển đổi từ KINGY sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của KINGYTON đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KINGY thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -0.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.53%, đạt mức cao nhất là 0.3215 DKK và mức thấp nhất là 0.3036 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 KINGY là kr0.5802 DKK , thay đổi -44.93% so với giá hiện tại. KINGYTON đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.85% so với năm trước.
-kr
0.6443DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 05:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KINGY | kr0.1598 | kr0.1589 | +0.53% |
1 KINGY | kr0.3195 | kr0.3179 | +0.53% |
5 KINGY | kr1.6 | kr1.59 | +0.53% |
10 KINGY | kr3.2 | kr3.18 | +0.53% |
50 KINGY | kr15.98 | kr15.89 | +0.53% |
100 KINGY | kr31.95 | kr31.79 | +0.53% |
500 KINGY | kr159.76 | kr158.93 | +0.53% |
1000 KINGY | kr319.52 | kr317.85 | +0.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp KINGY/DKK
1 KINGYTON bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 KINGYTON (KINGY) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.3195.
Tôi có thể mua bao nhiêu KINGY với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.13 KINGY đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KINGY sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KINGY sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KINGY bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 15.65 KINGY, trong khi 5 KINGY sẽ có giá khoảng 1.6DKK.
Giá cao nhất của KINGY/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KINGY tính theo DKK là kr4.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KINGY/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KINGYTON tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã giảm 0.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KINGYTON (KINGY) đã giảm 44.93% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KINGY thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KINGYTON và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KINGY/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KINGY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KINGY/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KINGY/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KINGY/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KINGYTON và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KINGYTON: KINGY sang Đô la Mỹ (USD), KINGY sang Euro (EUR), KINGY sang Bảng Anh (GBP), KINGY sang Đô la Canada (CAD), KINGY sang Rupee Ấn Độ (INR), KINGY sang Rupee Pakistan (PKR), KINGY sang Real Brazil (BRL), KINGY sang ...
Giá của KINGYTON ở Mỹ là $0.04980 USD. Ngoài ra, giá của KINGYTON là €0.04278 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06956 CAD ở Canada, ₹4.49 INR ở Ấn Độ, ₨14.04 PKR ở Pakistan, R$0.2653 BRL ở Brazil, ...
Cặp KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 KINGYTON (KINGY) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.3195.
Giá của KINGYTON ở Mỹ là $0.04980 USD. Ngoài ra, giá của KINGYTON là €0.04278 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03764 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06956 CAD ở Canada, ₹4.49 INR ở Ấn Độ, ₨14.04 PKR ở Pakistan, R$0.2653 BRL ở Brazil, ...
Cặp KINGYTON phổ biến nhất là KINGY sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 KINGYTON (KINGY) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.3195.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Nhà phân tích: Thị trường không có dấu hiệu quá nóng, Bitcoin sẵn sàng đạt mức cao nhất mọi thời đạiNhững cá voi kiếm được 12,65 triệu đô la từ việc giao dịch UNI đã mua 3,96 triệu đô la UNI sau 3 năm ngủ đôngỨng cử viên tổng thống Hàn Quốc Lee Jae-myung đề xuất phát hành một loại tiền ổn định dựa trên đồng wonMột du khách người Mỹ đã mất hơn 123.000 đô la tiền điện tử sau khi đi xe Uber giả ở LondonBitcoin phục hồi trên 107.000 đô laCảnh sát Vũ Hán ở Trung Quốc đã phá được một vụ lừa đảo tiền ảo mới có tên là "Doubi" và thu hồi thành công 200.000 nhân dân tệHôm qua, ETF Ethereum của Hoa Kỳ đã có dòng tiền ròng chảy vào là 64,8 triệu đô la, đánh dấu ba ngày liên tiếp dòng tiền ròng chảy vàoMột con cá voi đã xây dựng một vị thế 1,33 triệu đô la LAUNCHCOIN và 1,86 triệu đô la FARTCOINDòng tiền ròng tích lũy của các ETF Bitcoin giao ngay của Hoa Kỳ tiếp tục đạt mức cao kỷ lục, vượt quá 42,7 tỷ đô la MỹNhà phân tích: Thị trường vẫn chưa có dấu hiệu quá nóng và Bitcoin dự kiến sẽ đạt mức cao kỷ lục














































