Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93539.36 (+2.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93539.36 (+2.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.67%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$93539.36 (+2.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam28(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIN thành MMK
KIN/MMK: 1 KIN = 0.001723 MMK. Giá chuyển đổi 1 Kin (KIN) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.001723 MMK hôm nay.

KIN
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIN/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kin (KIN) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIN hiện có giá trị là 0.001723 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIN hiện có giá 0.001723 MMK, nghĩa là mua 5 KIN sẽ mất 0.008616 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 580.29 KIN và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 2,901.47 KIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIN sang MMK
Chuyển đổi MMK sang KIN
Kin
Kyat Myanmar
1 KIN
0.001723 MMK
Đổi 1 KIN sang 0.001723 MMK
2 KIN
0.003447 MMK
Đổi 2 KIN sang 0.003447 MMK
5 KIN
0.008616 MMK
Đổi 5 KIN sang 0.008616 MMK
10 KIN
0.01723 MMK
Đổi 10 KIN sang 0.01723 MMK
20 KIN
0.03447 MMK
Đổi 20 KIN sang 0.03447 MMK
50 KIN
0.08616 MMK
Đổi 50 KIN sang 0.08616 MMK
100 KIN
0.1723 MMK
Đổi 100 KIN sang 0.1723 MMK
200 KIN
0.3447 MMK
Đổi 200 KIN sang 0.3447 MMK
500 KIN
0.8616 MMK
Đổi 500 KIN sang 0.8616 MMK
1000 KIN
1.72 MMK
Đổi 1000 KIN sang 1.72 MMK
5000 KIN
8.62 MMK
Đổi 5000 KIN sang 8.62 MMK
10000 KIN
17.23 MMK
Đổi 10000 KIN sang 17.23 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIN thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Kin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIN sang MMK, lên đến 10000 KIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Kin
1 MMK
580.29 KIN
Đổi 1 MMK sang 580.29 KIN
10 MMK
5,802.94 KIN
Đổi 10 MMK sang 5,802.94 KIN
50 MMK
29,014.68 KIN
Đổi 50 MMK sang 29,014.68 KIN
100 MMK
58,029.36 KIN
Đổi 100 MMK sang 58,029.36 KIN
200 MMK
116,058.72 KIN
Đổi 200 MMK sang 116,058.72 KIN
500 MMK
290,146.8 KIN
Đổi 500 MMK sang 290,146.8 KIN
1000 MMK
580,293.61 KIN
Đổi 1000 MMK sang 580,293.61 KIN
2000 MMK
1,160,587.22 KIN
Đổi 2000 MMK sang 1,160,587.22 KIN
5000 MMK
2,901,468.05 KIN
Đổi 5000 MMK sang 2,901,468.05 KIN
10000 MMK
5,802,936.09 KIN
Đổi 10000 MMK sang 5,802,936.09 KIN
50000 MMK
29,014,680.47 KIN
Đổi 50000 MMK sang 29,014,680.47 KIN
100000 MMK
58,029,360.95 KIN
Đổi 100000 MMK sang 58,029,360.95 KIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KIN toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Kin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KIN, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIN/MMK
KIN/MMK: 1 KIN = 0.001723 MMK; 2025/12/03 23:48:19
Trong 1D vừa qua, Kin đã thay đổi +0.40% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kin(KIN) đã thay đổi +0.40% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KIN sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Kin/MMK
Giá Kin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.001915 MMK trong khi giá Kin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.001604 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIN theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001833 MMK | 0.001915 MMK | 0.002389 MMK | 0.003638 MMK |
Thấp | 0.001712 MMK | 0.001604 MMK | 0.001401 MMK | 0.001401 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.40% | +1.01% | -7.49% | -25.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIN (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIN bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kin
Số liệu thị trường KIN sang MMK
KIN/MMK:
Ks0.001723
Khối lượng KIN 24 giờ:
Ks127,696,673.3
Vốn hóa thị trường KIN:
Ks4,752,528,172.97
Nguồn cung lưu hành KIN:
2.76T KIN
Tỷ giá KIN sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kin thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kin là Ks0.001723 mỗi KIN, với tổng vốn hoá thị trường của Ks4,752,528,172.97 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,757,861,600,000 KIN. Khối lượng giao dịch của Kin đã thay đổi +10.78% (Ks12,421,270.48 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIN là Ks115,275,402.82.
Thông tin thêm về Kin trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kin phổ biến nhất là KIN sang MMK, trong đó mã của Kin là KIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93524.40 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 80122.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70040.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130466.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 496427.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8432580.76 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.24 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIN sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIN sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kin phổ biến

KIN đến TWD
1 KIN thành NT$0.{4}2571 TWD

KIN đến CNY
1 KIN thành ¥0.{5}5797 CNY

KIN đến USD
1 KIN thành $0.{6}8207 USD

KIN đến AUD
1 KIN thành AU$0.{5}1243 AUD

KIN đến EUR
1 KIN thành €0.{6}7031 EUR

KIN đến CAD
1 KIN thành C$0.{5}1145 CAD
KIN đến MMK
1 KIN thành Ks0.001723 MMK

KIN đến KRW
1 KIN thành ₩0.001203 KRW

KIN đến JPY
1 KIN thành ¥0.0001274 JPY

KIN đến GBP
1 KIN thành £0.{6}6146 GBP

KIN đến BRL
1 KIN thành R$0.{5}4356 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XDC đến MMK
1 XDC thành Ks107.52 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks6,679,349.79 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks30,761.94 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,929,824.4 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks3,575.96 MMK

SHIB đến MMK
1 SHIB thành Ks0.01900 MMK

BCH đến MMK
1 BCH thành Ks1,243,184.77 MMK

BSU đến MMK
1 BSU thành Ks460.08 MMK

ZEC đến MMK
1 ZEC thành Ks714,522.77 MMK

BOB đến MMK
1 BOB thành Ks56.75 MMK
Bảng chuyển đổi từ KIN sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Kin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIN thành Kyat Myanmar đã thay đổi +1.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 0.001833 MMK và mức thấp nhất là 0.001712 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KIN là Ks0.001863 MMK , thay đổi -7.49% so với giá hiện tại. Kin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.84% so với năm trước.
-Ks
0.02638MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KIN | Ks0.0008616 | Ks0.0008582 | +0.40% |
1 KIN | Ks0.001723 | Ks0.001716 | +0.40% |
5 KIN | Ks0.008616 | Ks0.008582 | +0.40% |
10 KIN | Ks0.01723 | Ks0.01716 | +0.40% |
50 KIN | Ks0.08616 | Ks0.08582 | +0.40% |
100 KIN | Ks0.1723 | Ks0.1716 | +0.40% |
500 KIN | Ks0.8616 | Ks0.8582 | +0.40% |
1000 KIN | Ks1.72 | Ks1.72 | +0.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIN/MMK
1 Kin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Kin (KIN) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.001723.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIN với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 580.29 KIN đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIN sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIN sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIN bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 2,901.47 KIN, trong khi 5 KIN sẽ có giá khoảng 0.008616MMK.
Giá cao nhất của KIN/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIN tính theo MMK là Ks3.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIN/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã tăng 1.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 7.49% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIN thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIN/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIN/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIN/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIN/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kin: KIN sang Đô la Mỹ (USD), KIN sang Euro (EUR), KIN sang Bảng Anh (GBP), KIN sang Đô la Canada (CAD), KIN sang Rupee Ấn Độ (INR), KIN sang Rupee Pakistan (PKR), KIN sang Real Brazil (BRL), KIN sang ...
Giá của Kin ở Mỹ là $0.{6}8207 USD. Ngoài ra, giá của Kin là €0.{6}7031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}6146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1145 CAD ở Canada, ₹0.{4}7400 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002312 PKR ở Pakistan, R$0.{5}4356 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kin phổ biến nhất là KIN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Kin (KIN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.001723.
Giá của Kin ở Mỹ là $0.{6}8207 USD. Ngoài ra, giá của Kin là €0.{6}7031 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}6146 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1145 CAD ở Canada, ₹0.{4}7400 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002312 PKR ở Pakistan, R$0.{5}4356 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kin phổ biến nhất là KIN sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Kin (KIN) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.001723.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.












































