Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIN thành ILS

KIN/ILS: 1 KIN = 0.{5}2651 ILS. Giá chuyển đổi 1 Kin (KIN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{5}2651 ILS hôm nay.
KIN
KIN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kin (KIN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIN hiện có giá trị là 0.{5}2651 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIN hiện có giá 0.{5}2651 ILS, nghĩa là mua 5 KIN sẽ mất 0.{4}1325 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 377,258.84 KIN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,886,294.21 KIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang KIN

Kin
Shekel Israel mới
1 KIN
0.{5}2651  ILS
Đổi 1 KIN sang 0.{5}2651 ILS
2 KIN
0.{5}5301  ILS
Đổi 2 KIN sang 0.{5}5301 ILS
5 KIN
0.{4}1325  ILS
Đổi 5 KIN sang 0.{4}1325 ILS
10 KIN
0.{4}2651  ILS
Đổi 10 KIN sang 0.{4}2651 ILS
20 KIN
0.{4}5301  ILS
Đổi 20 KIN sang 0.{4}5301 ILS
50 KIN
0.0001325  ILS
Đổi 50 KIN sang 0.0001325 ILS
100 KIN
0.0002651  ILS
Đổi 100 KIN sang 0.0002651 ILS
200 KIN
0.0005301  ILS
Đổi 200 KIN sang 0.0005301 ILS
500 KIN
0.001325  ILS
Đổi 500 KIN sang 0.001325 ILS
1000 KIN
0.002651  ILS
Đổi 1000 KIN sang 0.002651 ILS
5000 KIN
0.01325  ILS
Đổi 5000 KIN sang 0.01325 ILS
10000 KIN
0.02651  ILS
Đổi 10000 KIN sang 0.02651 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Kin tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIN sang ILS, lên đến 10000 KIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Kin
1 ILS
377,258.84 KIN
Đổi 1 ILS sang 377,258.84 KIN
10 ILS
3,772,588.42 KIN
Đổi 10 ILS sang 3,772,588.42 KIN
50 ILS
18,862,942.11 KIN
Đổi 50 ILS sang 18,862,942.11 KIN
100 ILS
37,725,884.21 KIN
Đổi 100 ILS sang 37,725,884.21 KIN
200 ILS
75,451,768.42 KIN
Đổi 200 ILS sang 75,451,768.42 KIN
500 ILS
188,629,421.05 KIN
Đổi 500 ILS sang 188,629,421.05 KIN
1000 ILS
377,258,842.1 KIN
Đổi 1000 ILS sang 377,258,842.1 KIN
2000 ILS
754,517,684.2 KIN
Đổi 2000 ILS sang 754,517,684.2 KIN
5000 ILS
1,886,294,210.51 KIN
Đổi 5000 ILS sang 1,886,294,210.51 KIN
10000 ILS
3,772,588,421.02 KIN
Đổi 10000 ILS sang 3,772,588,421.02 KIN
50000 ILS
18,862,942,105.08 KIN
Đổi 50000 ILS sang 18,862,942,105.08 KIN
100000 ILS
37,725,884,210.17 KIN
Đổi 100000 ILS sang 37,725,884,210.17 KIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành KIN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Kin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang KIN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIN/ILS

KIN/ILS: 1 KIN = 0.{5}2651 ILS; 2025/12/03 10:46:43
Trong 1D vừa qua, Kin đã thay đổi +0.59% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kin(KIN) đã thay đổi +0.59% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KIN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KIN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Kin/ILS

Giá Kin cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{5}2961 ILS trong khi giá Kin thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{5}2480 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kin theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}2961 ILS
0.{5}2961 ILS
0.{5}3693 ILS
0.{5}5625 ILS
Thấp
0.{5}2643 ILS
0.{5}2480 ILS
0.{5}2165 ILS
0.{5}2165 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.59%
-6.53%
-9.85%
-26.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Kin

Số liệu thị trường KIN sang ILS

KIN/ILS:
₪0.{5}2651
Khối lượng KIN 24 giờ:
₪184,418.27
Vốn hóa thị trường KIN:
₪7,310,263.4
Nguồn cung lưu hành KIN:
2.76T KIN

Tỷ giá KIN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kin thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kin là ₪0.{5}2651 mỗi KIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪7,310,263.4 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,757,861,600,000 KIN. Khối lượng giao dịch của Kin đã thay đổi +3.52% (₪6,272.51 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIN là ₪178,145.76.

Thông tin thêm về Kin trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kin phổ biến nhất là KIN sang ILS, trong đó mã của Kin là KIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78168.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68732.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127135.85 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484928.94 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8215527.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Kin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIN đến TWD
1 KIN thành NT$0.{4}2556 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIN đến CNY
1 KIN thành ¥0.{5}5769 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIN đến USD
1 KIN thành $0.{6}8166 USD
popular info Đô la Úc
KIN đến AUD
1 KIN thành AU$0.{5}1241 AUD
popular info Shekel Israel mới
KIN đến ILS
1 KIN thành ₪0.{5}2651 ILS
popular info Euro
KIN đến EUR
1 KIN thành €0.{6}7015 EUR
popular info Đô la Canada
KIN đến CAD
1 KIN thành C$0.{5}1141 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIN đến KRW
1 KIN thành ₩0.001199 KRW
popular info Yên Nhật
KIN đến JPY
1 KIN thành ¥0.0001271 JPY
popular info Bảng Anh
KIN đến GBP
1 KIN thành £0.{6}6168 GBP
popular info Real Brazil
KIN đến BRL
1 KIN thành R$0.{5}4352 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Sui
SUI đến ILS
1 SUI thành ₪5.59 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪302,545.65 ILS
other assets Chainlink
LINK đến ILS
1 LINK thành ₪47.05 ILS
other assets BOB (Build on Bitcoin)
BOB đến ILS
1 BOB thành ₪0.06561 ILS
other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,960.28 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,898.72 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪461.01 ILS
other assets OriginTrail
TRAC đến ILS
1 TRAC thành ₪2.05 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.008238 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.1 ILS

Bảng chuyển đổi từ KIN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Kin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIN thành Shekel Israel mới đã thay đổi -6.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.59%, đạt mức cao nhất là 0.{5}2961 ILS và mức thấp nhất là 0.{5}2643 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KIN là ₪0.{5}2943 ILS , thay đổi -9.85% so với giá hiện tại. Kin đã thay đổi
-
0.{4}3823ILS
, tương đương mức thay đổi -93.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:46 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KIN
₪0.{5}1325₪0.{5}1317
+0.59%
1 KIN
₪0.{5}2651₪0.{5}2635
+0.59%
5 KIN
₪0.{4}1325₪0.{4}1317
+0.59%
10 KIN
₪0.{4}2651₪0.{4}2635
+0.59%
50 KIN
₪0.0001325₪0.0001317
+0.59%
100 KIN
₪0.0002651₪0.0002635
+0.59%
500 KIN
₪0.001325₪0.001317
+0.59%
1000 KIN
₪0.002651₪0.002635
+0.59%

Câu Hỏi Thường Gặp KIN/ILS

1 Kin bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Kin (KIN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}2651.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 377,258.84 KIN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,886,294.21 KIN, trong khi 5 KIN sẽ có giá khoảng 0.{4}1325ILS.
Giá cao nhất của KIN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIN tính theo ILS là ₪0.004848. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kin tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 6.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 9.85% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kin và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Kin: KIN sang Đô la Mỹ (USD), KIN sang Euro (EUR), KIN sang Bảng Anh (GBP), KIN sang Đô la Canada (CAD), KIN sang Rupee Ấn Độ (INR), KIN sang Rupee Pakistan (PKR), KIN sang Real Brazil (BRL), KIN sang ...
Giá của Kin ở Mỹ là $0.{6}8166 USD. Ngoài ra, giá của Kin là €0.{6}7015 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{6}6168 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}1141 CAD ở Canada, ₹0.{4}7373 INR ở Ấn Độ, ₨0.0002302 PKR ở Pakistan, R$0.{5}4352 BRL ở Brazil, ...
Cặp Kin phổ biến nhất là KIN sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Kin (KIN) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{5}2651.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.